Thuốc Peg Grafeel 6mg là thuốc gì?
Thuốc Peg Grafeel chứa hoạt chất Pegfilgrastim 6mg là thuốc sinh học thuộc nhóm yếu tố kích thích dòng bạch cầu hạt (G-CSF), được dùng để kích thích tủy xương tăng sản xuất bạch cầu trung tính, giúp giảm nguy cơ nhiễm trùng ở bệnh nhân điều trị ung thư bằng hóa trị liệu.
Thành phần: Pegfilgrastim 6mg/0,6 ml
Thuốc Pegfilgrastim là filgrastim được pegyl hóa, giúp thuốc tác dụng kéo dài, chỉ cần tiêm 1 liều cho mỗi chu kỳ hóa trị.
Thuốc Peg Grafeel được chỉ định:
Giảm nguy cơ sốt giảm bạch cầu trung tính ở bệnh nhân ung thư không tủy xương đang điều trị hóa chất gây ức chế tủy
Hỗ trợ phục hồi bạch cầu sau hóa trị, giúp: Giảm nhiễm trùng, giảm nhập viện và hạn chế phải trì hoãn hoặc giảm liều hóa trị
Cơ chế tác dụng của Thuốc Peg Grafeel 6mg
Pegfilgrastim: Gắn vào thụ thể G-CSF trên tế bào tiền thân bạch cầu
Kích thích: Tăng sinh, biệt hóa, giải phóng bạch cầu trung tính vào máu
Nhờ pegyl hóa, thuốc có thời gian bán thải dài và được tự điều hòa theo số lượng bạch cầu.
Dạng dùng: Dung dịch tiêm sẵn trong bơm tiêm: 6 mg/0,6 ml
Tiêm dưới da, thường: dùng 1 lần mỗi chu kỳ hóa trị. Tiêm ít nhất 24 giờ sau hóa trị. Không tiêm trong vòng 14 ngày trước hóa trị kế tiếp
Peg Grafeel tương đương với thuốc nào?
Peg Grafeel là biosimilar của Neulasta® (Pegfilgrastim)
Chỉ định của Thuốc Peg Grafeel 6mg
Chỉ định của thuốc Peg Grafeel 6mg/0,6ml (Pegfilgrastim) gồm:
Giảm nguy cơ sốt giảm bạch cầu trung tính do hóa trị
Thuốc Peg Grafeel được chỉ định để:
Giảm thời gian và mức độ giảm bạch cầu trung tính
Giảm nguy cơ sốt giảm bạch cầu trung tính
ở bệnh nhân ung thư không phải ung thư tủy xương đang điều trị bằng hóa trị liệu gây ức chế tủy xương đáng kể.
Áp dụng cho các phác đồ hóa trị có:
Nguy cơ sốt giảm bạch cầu trung tính cao (≥ 20%)
Hoặc nguy cơ trung bình (10–20%) nhưng bệnh nhân có yếu tố nguy cơ bổ sung (tuổi cao, thể trạng kém, nhiễm trùng kèm theo, tiền sử sốt giảm bạch cầu…).
Hỗ trợ duy trì liều và lịch hóa trị
Giúp hạn chế trì hoãn chu kỳ hóa trị
Giúp duy trì liều hóa trị tối ưu, từ đó nâng cao hiệu quả điều trị ung thư.
Dự phòng nguyên phát và thứ phát
Dự phòng nguyên phát: dùng ngay từ chu kỳ hóa trị đầu tiên khi nguy cơ cao.
Dự phòng thứ phát: dùng ở các chu kỳ sau nếu bệnh nhân đã từng bị sốt giảm bạch cầu trung tính hoặc giảm bạch cầu nặng ở chu kỳ trước.
Chống chỉ định của Thuốc Peg Grafeel 6mg
Chống chỉ định của thuốc Peg Grafeel 6mg/0,6ml (Pegfilgrastim) gồm các trường hợp sau:
Quá mẫn với pegfilgrastim hoặc các thành phần của thuốc
Tiền sử dị ứng nặng với: Pegfilgrastim, Filgrastim; Các thuốc G-CSF khác hoặc protein có nguồn gốc từ E. coli
Ung thư nguồn gốc tủy xương
Không chỉ định dùng Peg Grafeel cho bệnh nhân:
Bạch cầu cấp dòng tủy (AML)
Bạch cầu mạn dòng tủy (CML)
Hội chứng loạn sản tủy (MDS)
Vì thuốc có thể kích thích tăng sinh các tế bào ác tính dòng tủy.
Giảm bạch cầu không do hóa trị
Không dùng để điều trị:
Giảm bạch cầu do bệnh lý khác
Giảm bạch cầu do thuốc không phải hóa trị
Giảm bạch cầu bẩm sinh
Dùng đồng thời hoặc quá gần với hóa trị
Chống chỉ định tương đối:
Không tiêm Peg Grafeel trong vòng 24 giờ trước và sau hóa trị
Không tiêm trong 14 ngày trước chu kỳ hóa trị kế tiếp
Thận trọng đặc biệt (không phải chống chỉ định tuyệt đối)
Bệnh nhân có tiền sử lách to hoặc vỡ lách
Thiếu máu hồng cầu hình liềm
Phụ nữ có thai hoặc cho con bú (chỉ dùng khi lợi ích vượt trội nguy cơ)
Dược động học của Thuốc Peg Grafeel 6mg
Dược động học của thuốc Peg Grafeel 6mg/0,6ml (Pegfilgrastim) có những đặc điểm chính sau:
Hấp thu
Đường dùng: tiêm dưới da.
Sau tiêm: Nồng độ pegfilgrastim trong huyết thanh tăng dần, đạt đỉnh thường trong 24–72 giờ.
Sinh khả dụng cao, không bị ảnh hưởng đáng kể bởi vị trí tiêm.
Phân bố
Phân bố chủ yếu trong:
Hệ tuần hoàn
Tủy xương
Ít gắn với protein huyết tương.
Không qua hàng rào máu – não.
Chuyển hóa
Pegfilgrastim không chuyển hóa qua gan theo hệ enzym CYP.
Được thoái hóa bởi các tế bào mang thụ thể G-CSF, chủ yếu là:
Bạch cầu trung tính
Tế bào tiền thân bạch cầu
Cơ chế này tạo nên tính tự điều hòa khi số lượng bạch cầu tăng → thuốc bị đào thải nhanh hơn.
Thải trừ
Thải trừ phụ thuộc vào số lượng bạch cầu trung tính.
Khi bạch cầu thấp:
Thời gian lưu hành thuốc kéo dài
Khi bạch cầu phục hồi:
Thanh thải tăng nhanh
Ít thải trừ qua thận, không phụ thuộc chức năng thận.
Thời gian bán thải
Biến thiên rộng, thường từ 15–80 giờ.
Dài hơn nhiều so với filgrastim → chỉ cần 1 liều duy nhất mỗi chu kỳ hóa trị.
Ảnh hưởng của các yếu tố bệnh nhân
Tuổi, giới: không ảnh hưởng đáng kể.
Suy gan, suy thận: không cần chỉnh liều.
Cân nặng: liều cố định 6 mg dùng cho người lớn.
Lưu ý trước khi sử dụng Thuốc Peg Grafeel 6mg
Dưới đây là những lưu ý quan trọng trước khi sử dụng thuốc Peg Grafeel 6mg/0,6ml (Pegfilgrastim):
Chỉ dùng theo chỉ định bác sĩ chuyên khoa
Peg Grafeel là thuốc sinh học, chỉ sử dụng khi có chỉ định rõ ràng của bác sĩ ung bướu/ huyết học.
Không tự ý dùng để phòng giảm bạch cầu khi chưa đánh giá nguy cơ sốt giảm bạch cầu.
Thời điểm tiêm rất quan trọng
Không tiêm trong vòng 24 giờ trước hoặc sau hóa trị.
Không tiêm trong 14 ngày trước chu kỳ hóa trị kế tiếp.
Tiêm sai thời điểm có thể làm tăng độc tính trên tủy xương.
Không dùng cho ung thư nguồn gốc tủy xương
Không chỉ định cho Bạch cầu cấp dòng tủy (AML)
Bạch cầu mạn dòng tủy (CML)
Hội chứng loạn sản tủy (MDS)
Có nguy cơ kích thích tăng sinh tế bào ác tính.
Thận trọng ở các đối tượng đặc biệt
Cần báo cho bác sĩ nếu người bệnh có:
Tiền sử dị ứng với filgrastim, pegfilgrastim hoặc protein từ E. coli
Lách to, đau hạ sườn trái hoặc vai trái (nguy cơ vỡ lách)
Thiếu máu hồng cầu hình liềm (nguy cơ cơn cấp)
Bệnh phổi (có nguy cơ hội chứng suy hô hấp cấp – ARDS)
Theo dõi trong quá trình dùng thuốc
Công thức máu định kỳ
Theo dõi các dấu hiệu:
Đau xương dữ dội
Sốt, khó thở
Phù, tăng cân nhanh, hạ huyết áp (nghi hội chứng rò rỉ mao mạch)
Đau bụng trái trên (nghi tổn thương lách)
Phụ nữ có thai và cho con bú
Chỉ sử dụng khi thật cần thiết, khi lợi ích vượt trội nguy cơ.
Chưa có đủ dữ liệu an toàn → cần tham vấn kỹ bác sĩ.
Không dùng thay thế kháng sinh
Peg Grafeel không điều trị nhiễm trùng.
Nếu có sốt hoặc dấu hiệu nhiễm trùng → vẫn cần kháng sinh thích hợp.
Bảo quản và sử dụng
Bảo quản 2–8°C, không đông đá.
Không lắc mạnh bơm tiêm.
Kiểm tra dung dịch trước khi tiêm: không dùng nếu đổi màu hoặc có cặn.
Liều dùng và Cách dùng của Thuốc Peg Grafeel 6mg
Dưới đây là liều dùng và cách dùng của thuốc Peg Grafeel 6mg/0,6ml (Pegfilgrastim) theo khuyến cáo lâm sàng:
Liều chuẩn: 6 mg (toàn bộ 0,6 ml)
Tần suất: 1 lần cho mỗi chu kỳ hóa trị
Không cần chỉnh liều theo: Tuổi; Giới tính; Cân nặng; Chức năng gan, thận
Dự phòng sốt giảm bạch cầu trung tính
Dự phòng nguyên phát: dùng ngay từ chu kỳ hóa trị đầu tiên khi nguy cơ cao
Dự phòng thứ phát: dùng ở các chu kỳ sau nếu đã từng giảm bạch cầu nặng hoặc sốt giảm bạch cầu ở chu kỳ trước
Cách dùng Peg Grafeel 6mg
Đường dùng: Tiêm dưới da
Thời điểm tiêm: Tiêm ít nhất 24 giờ sau khi kết thúc hóa trị. Không tiêm trong vòng 14 ngày trước chu kỳ hóa trị kế tiếp
Thời điểm thường dùng: Ngày thứ 2 hoặc 3 sau hóa trị
Vị trí tiêm:
Mặt trước đùi
Bụng (tránh vùng quanh rốn ≥ 5 cm)
Cánh tay trên (nếu có người hỗ trợ tiêm)
Thay đổi vị trí tiêm mỗi lần để tránh kích ứng da.
Hướng dẫn sử dụng bơm tiêm
Lấy thuốc ra khỏi tủ lạnh, để ở nhiệt độ phòng ~30 phút
Không lắc bơm tiêm
Kiểm tra dung dịch:
Trong suốt, không màu đến vàng nhạt
Không có cặn hay đổi màu
Tiêm chậm dưới da toàn bộ 0,6 ml
Lưu ý quan trọng
Không tiêm cùng ngày hóa trị
Không chia liều hoặc tiêm nhắc trong cùng chu kỳ
Không dùng để điều trị giảm bạch cầu không do hóa trị
Nếu quên liều → liên hệ bác sĩ để được hướng dẫn, không tự tiêm bù
Thuốc Peg Grafeel 6mg có tác dụng phụ gì?
Thuốc Peg Grafeel 6mg/0,6ml (Pegfilgrastim) có thể gây một số tác dụng phụ, đa số ở mức nhẹ–trung bình và hồi phục sau khi ngừng thuốc. Dưới đây là các tác dụng phụ thường gặp và những phản ứng nghiêm trọng cần lưu ý:
Tác dụng phụ thường gặp (≥ 10%)
Đau xương (phổ biến nhất, nhất là xương dài, lưng, hông)
Đau cơ, đau khớp
Đau đầu, mệt mỏi
Buồn nôn nhẹ
Đau xương thường xuất hiện 1–3 ngày sau tiêm, do tủy xương tăng sinh bạch cầu.
Tác dụng phụ ít gặp (1–10%)
Sốt nhẹ
Phản ứng tại chỗ tiêm: đỏ, đau, sưng
Tăng bạch cầu thoáng qua
Tăng LDH, phosphatase kiềm, acid uric
Rối loạn tiêu hóa: tiêu chảy, chán ăn
Tác dụng phụ nghiêm trọng (hiếm nhưng nguy hiểm)
Cần ngừng thuốc và đi khám ngay nếu có:
Lách to hoặc vỡ lách
Đau hạ sườn trái hoặc đau lan lên vai trái
Choáng, tụt huyết áp
Hội chứng suy hô hấp cấp (ARDS)
Khó thở đột ngột
Ho, sốt
Giảm oxy máu
Hội chứng rò rỉ mao mạch
Phù toàn thân
Tăng cân nhanh
Hạ huyết áp
Cô đặc máu
Phản ứng dị ứng nặng / phản vệ
Phát ban toàn thân
Khó thở
Phù mặt, môi, lưỡi
Tụt huyết áp
Cơn cấp thiếu máu hồng cầu hình liềm
Đau dữ dội
Thiếu oxy
Nguy cơ tử vong (ở bệnh nhân có bệnh nền này)
Các bất thường xét nghiệm
Tăng bạch cầu (thường không cần điều trị)
Thay đổi công thức máu tạm thời
Khi nào cần báo bác sĩ?
Đau xương dữ dội, kéo dài
Sốt ≥ 38°C
Khó thở
Đau bụng trái trên
Phù nhiều, mệt bất thường
Nếu anh/chị muốn, tôi có thể hướng dẫn:
Cách giảm đau xương khi dùng Peg Grafeel
Theo dõi xét nghiệm cần thiết
Thuốc Peg Grafeel 6mg tương tác với những thuốc nào?
Thuốc Peg Grafeel 6mg/0,6ml (Pegfilgrastim) có ít tương tác thuốc đáng kể, tuy nhiên vẫn có một số tương tác và lưu ý quan trọng cần biết trong thực hành lâm sàng:
Thuốc hóa trị gây ức chế tủy xương
Không tiêm Peg Grafeel trong vòng 24 giờ trước hoặc sau hóa trị.
Dùng quá gần hóa trị có thể:
Làm tăng độc tính trên tủy xương
Tăng nguy cơ giảm bạch cầu nặng hơn.
Đây là tương tác quan trọng nhất về mặt thời điểm dùng thuốc.
Xạ trị
Không dùng đồng thời với xạ trị toàn thân.
Có thể làm tăng:
Độc tính trên tủy xương
Nguy cơ suy tủy
Các thuốc kích thích bạch cầu khác (G-CSF khác)
Không dùng đồng thời với:
Filgrastim
Lenograstim
Pegfilgrastim khác
Không tăng hiệu quả mà tăng nguy cơ tác dụng phụ (đau xương, tăng bạch cầu).
Corticosteroid, NSAIDs, thuốc giảm đau
Không có tương tác bất lợi đáng kể.
Thường được dùng để:
Giảm đau xương
Giảm phản ứng viêm
Kháng sinh
Không có tương tác dược động học đáng kể.
Có thể dùng song song khi có nhiễm trùng hoặc sốt giảm bạch cầu.
Thuốc chuyển hóa qua gan (CYP450)
Peg Grafeel không ảnh hưởng enzym CYP450.
Ít nguy cơ tương tác với:
Thuốc kháng virus
Thuốc tim mạch
Thuốc nội tiết
Thuốc giảm đau trung ương
Lưu ý đặc biệt
Tránh dùng cùng lúc với thuốc làm tăng sinh dòng tủy khác ngoài chỉ định.
Luôn thông báo cho bác sĩ: Danh sách thuốc đang dùng (kể cả thuốc đông y, thực phẩm chức năng), lịch hóa trị và xạ trị
Thuốc Peg Grafeel 6mg giá bao nhiêu?
Giá Thuốc Peg Grafeel 6mg: Thuốc kê đơn nên sử dụng dưới sự giám sát của bác sỹ
Thuốc Peg Grafeel 6mg mua ở đâu?
Hà Nội: Số 82 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội
TP HCM: Số 40 Nguyễn Giản Thanh, P5, Q10, HCM
Tư vấn 0338102129
Bài viết với mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng 1 số thuốc điều dùng để kích thích tủy xương tăng sản xuất bạch cầu trung tính, giúp giảm nguy cơ nhiễm trùng ở bệnh nhân điều trị ung thư bằng hóa trị liệu, giúp người bệnh tuân thủ liệu trình điều trị theo chỉ định của bác sĩ. Đây là 1 trong những yếu tố quan trọng góp phần vào sự thành công của những liệu pháp điều trị.
Bài viết về Bút tiêm Peg Grafeel 6mg của chúng tôi được tham khảo thông tin từ website: indiamart, truemeds
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm y tế
Thông tin trên bài viết là thông tin tham khảo. Đây là thuốc kê đơn nên bệnh nhân dùng thuốc theo định định và tư vấn của bác sĩ. Không tự ý dùng thuốc.
