Thuốc Pemetrexed Biovagen 100mg là thuốc gì?
Thuốc Pemetrexed Biovagen 100mg là một loại thuốc điều trị ung thư, chứa hoạt chất Pemetrexed, được sản xuất dưới dạng bột đông khô để pha dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch. Thuốc Pemetrexed Biovagen được sử dụng trong điều trị các loại ung thư như ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) và ung thư biểu mô màng phổi ác tính (MPM).
Thuốc Pemetrexed Biovagen được chỉ định để điều trị:
Ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC):
Kết hợp với cisplatin để điều trị ban đầu cho bệnh nhân NSCLC tiến triển tại chỗ hoặc di căn, không thuộc loại ung thư biểu mô tế bào vảy.
Đơn trị liệu duy trì cho bệnh nhân NSCLC không tiến triển sau bốn chu kỳ hóa trị liệu tuyến đầu dựa trên bạch kim.
Điều trị cho bệnh nhân NSCLC tái phát sau hóa trị liệu trước đó.
Ung thư biểu mô màng phổi ác tính (MPM):
Kết hợp với cisplatin để điều trị cho bệnh nhân không thể phẫu thuật hoặc không phù hợp với phẫu thuật chữa bệnh.
Pemetrexed là một chất đối kháng acid folic, hoạt động bằng cách ức chế các enzym cần thiết cho quá trình tổng hợp DNA và RNA trong tế bào ung thư, từ đó ngăn chặn sự phát triển và phân chia của tế bào ung thư.
Hãng sản xuất: Oncomed Manufacturing a.s., Cộng hòa Séc
Công ty đăng ký: Công ty TNHH DP Bách Việt
Dạng bào chế: Bột đông khô pha tiêm
Thuốc Pemetrexed Biovagen 100mg dùng cho bệnh nhân nào?
Thuốc Pemetrexed Biovagen 100mg được chỉ định cho những bệnh nhân mắc một số loại ung thư ác tính, cụ thể như sau:
Đối tượng sử dụng chính
Bệnh nhân ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC – Non-Small Cell Lung Cancer)
Giai đoạn tiến xa hoặc di căn: Kết hợp với cisplatin để điều trị bước đầu.
Liệu pháp duy trì (maintenance therapy): Dùng đơn trị liệu ở bệnh nhân đã đáp ứng hoặc bệnh không tiến triển sau điều trị hóa chất bước đầu có nền tảng bạch kim.
Điều trị sau tái phát: Dùng đơn trị liệu cho bệnh nhân đã từng điều trị hóa chất trước đó.
Lưu ý: Thuốc không phù hợp cho bệnh nhân NSCLC tế bào vảy.
Bệnh nhân ung thư biểu mô màng phổi ác tính (MPM – Malignant Pleural Mesothelioma)
Dùng kết hợp với cisplatin cho bệnh nhân không thể phẫu thuật hoặc không còn lựa chọn điều trị phẫu thuật triệt để.
Yêu cầu trước điều trị:
Chức năng thận tốt: độ thanh thải creatinin ≥ 45 mL/phút.
Công thức máu bình thường: tránh dùng nếu bệnh nhân có suy tủy xương nặng.
Bệnh nhân thường được bổ sung acid folic và vitamin B12 trước và trong khi điều trị để giảm độc tính.
Chống chỉ định của Thuốc Pemetrexed Biovagen 100mg
Thuốc Pemetrexed Biovagen 100mg có một số chống chỉ định quan trọng mà người bệnh và bác sĩ cần lưu ý trước khi sử dụng, cụ thể như sau:
Chống chỉ định của Pemetrexed Biovagen 100mg
Dị ứng với hoạt chất Pemetrexed hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc
Người có tiền sử quá mẫn với pemetrexed tuyệt đối không được sử dụng.
Phụ nữ đang mang thai
Pemetrexed có thể gây hại cho thai nhi (thuộc nhóm D trong phân loại FDA của Mỹ). Chống chỉ định trừ khi lợi ích vượt trội nguy cơ.
Phụ nữ đang cho con bú
Chưa rõ thuốc có bài tiết vào sữa mẹ hay không, nhưng cần ngưng cho con bú nếu điều trị bằng pemetrexed.
Suy thận nặng (ClCr < 45 mL/phút)
Không khuyến cáo dùng cho bệnh nhân có độ thanh thải creatinin dưới 45 mL/phút, vì nguy cơ tích lũy thuốc và tăng độc tính.
Suy tủy xương nặng
Nếu bệnh nhân có giảm bạch cầu, hồng cầu hoặc tiểu cầu nghiêm trọng, cần trì hoãn hoặc ngưng dùng thuốc.
Thận trọng đặc biệt
Ngoài chống chỉ định, thuốc cần thận trọng với:
Người có bệnh gan tiến triển.
Người có nhiễm trùng đang tiến triển.
Cần tránh dùng đồng thời với vaccine sống như vắc xin sốt vàng, trừ khi có chỉ định đặc biệt.
Thuốc Pemetrexed Biovagen 100mg có cơ chế hoạt động như thế nào?
Thuốc Pemetrexed Biovagen 100mg có cơ chế hoạt động là ức chế tổng hợp DNA và RNA trong tế bào ung thư, từ đó ngăn chặn sự phát triển và phân chia của tế bào ác tính.
Thuốc Pemetrexed là một chất chống chuyển hóa thuộc nhóm antifolate (đối kháng acid folic). Khi vào cơ thể, thuốc sẽ:
Xâm nhập vào tế bào qua chất vận chuyển folate (RFC - Reduced Folate Carrier).
Bị chuyển hóa thành dạng hoạt động (polyglutamate hóa) bởi enzyme folylpolyglutamate synthetase (FPGS) – giúp giữ thuốc trong tế bào lâu hơn và tăng hiệu lực.
Ức chế một loạt các enzyme quan trọng trong quá trình tổng hợp DNA và RNA:
Thymidylate synthase (TS): cần thiết để tổng hợp thymidine – một thành phần cấu trúc của DNA.
Dihydrofolate reductase (DHFR): tái tạo tetrahydrofolate, chất cần thiết cho tổng hợp purine và thymidylate.
Glycinamide ribonucleotide formyltransferase (GARFT): tham gia tổng hợp purine – nền tảng của DNA và RNA.
Kết quả: tế bào ung thư không thể tổng hợp DNA/RNA → bị ức chế phân chia → chết theo chương trình (apoptosis).
Tóm lại: Thuốc Pemetrexed chặn đường tạo ra vật liệu di truyền mà tế bào ung thư cần để sống và phân chia. Nó giống như ngăn không cho nhà máy sản xuất vật liệu xây dựng, khiến tế bào không thể phát triển được nữa.
Bạn cũng có thể hình dung Pemetrexed như một loại "chìa khóa giả" cắm vào các enzyme cần thiết của tế bào ung thư, khiến chúng không hoạt động được.
Dược động học của Thuốc Pemetrexed Biovagen 100mg
Dược động học của thuốc Pemetrexed Biovagen 100mg phản ánh cách thuốc được hấp thu, phân bố, chuyển hóa và thải trừ trong cơ thể. Dưới đây là các thông tin chính:
Hấp thu (Absorption)
Pemetrexed được dùng dưới dạng tiêm truyền tĩnh mạch (IV) nên sinh khả dụng gần như 100%.
Không bị ảnh hưởng bởi thức ăn hay đường tiêu hóa.
Phân bố (Distribution)
Thể tích phân bố (Vd): khoảng 16.1 L – tương đối thấp, chủ yếu phân bố trong dịch ngoại bào.
Tỉ lệ liên kết với protein huyết tương: khoảng 81% (chủ yếu với albumin).
Thuốc ít đi qua hàng rào máu não, nên không hiệu quả cao trong điều trị ung thư hệ thần kinh trung ương.
Chuyển hóa (Metabolism)
Hầu như không chuyển hóa qua gan.
Pemetrexed giữ nguyên dạng hoạt chất ban đầu trong tuần hoàn và được đào thải.
Thải trừ (Elimination)
Đường thải trừ chính: qua thận (khoảng 70–90%) dưới dạng không đổi.
Thời gian bán thải (t½): khoảng 3.5 giờ ở bệnh nhân có chức năng thận bình thường.
Độ thanh thải toàn phần (Cl): trung bình khoảng 91.8 mL/phút.
Lưu ý quan trọng: Ở người suy thận, thời gian bán thải kéo dài đáng kể → cần hiệu chỉnh liều hoặc tránh dùng nếu ClCr < 45 mL/phút.
Trước khi sử dụng Thuốc Pemetrexed Biovagen 100mg
Trước khi sử dụng thuốc Pemetrexed Biovagen 100mg, bác sĩ và bệnh nhân cần thực hiện nhiều bước chuẩn bị và đánh giá kỹ lưỡng để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong điều trị ung thư. Dưới đây là các điểm cần lưu ý:
Đánh giá lâm sàng và xét nghiệm bắt buộc
Trước mỗi chu kỳ điều trị:
Công thức máu toàn bộ (CBC):
Bạch cầu trung tính (ANC) ≥ 1.500/mm³
Tiểu cầu ≥ 100.000/mm³
Chức năng gan: AST, ALT, bilirubin
Chức năng thận: Creatinin huyết thanh và ClCr ≥ 45 mL/phút
Nếu các thông số trên không đạt, phải hoãn hoặc điều chỉnh liều.
Bổ sung vitamin – bắt buộc để giảm độc tính
Axit folic: Uống 350–1000 mcg/ngày, bắt đầu ít nhất 5 ngày trước liều đầu tiên và duy trì suốt quá trình điều trị, đến 21 ngày sau liều cuối cùng.
Vitamin B12: Tiêm bắp 1000 mcg mỗi 9 tuần, bắt đầu ít nhất 1 tuần trước liều đầu tiên.
Corticosteroid (dự phòng ban đỏ da): Dexamethasone 4mg x 2 lần/ngày, bắt đầu từ 1 ngày trước, kéo dài 3 ngày liên tục (trước, trong và sau truyền).
Kiểm tra chống chỉ định: Dị ứng với pemetrexed hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Phụ nữ mang thai hoặc cho con bú.
Suy thận nặng (ClCr < 45 mL/phút).
Suy tủy xương nặng.
Tư vấn cho bệnh nhân trước điều trị
Khuyến khích dùng biện pháp tránh thai hiệu quả trong suốt quá trình điều trị và ít nhất 6 tháng sau đối với nữ, 3 tháng đối với nam.
Cảnh báo về tác dụng phụ có thể xảy ra như: buồn nôn, giảm bạch cầu, rụng tóc, loét miệng, mệt mỏi…
Hướng dẫn bệnh nhân báo cáo ngay lập tức nếu sốt, nhiễm trùng, chảy máu bất thường.
Thuốc Pemetrexed Biovagen 100mg được dùng như thế nào?
Thuốc Pemetrexed Biovagen 100mg được sử dụng dưới dạng tiêm truyền tĩnh mạch (IV), và cần thực hiện theo đúng phác đồ điều trị do bác sĩ chuyên khoa chỉ định. Dưới đây là hướng dẫn sử dụng chuẩn:
Đường dùng và cách dùng Thuốc Pemetrexed Biovagen
Đường dùng: Tiêm truyền tĩnh mạch (IV infusion).
Thời gian truyền: Trong 10 phút.
Chu kỳ điều trị: Mỗi 21 ngày/lần (3 tuần/lần).
Liều dùng của Thuốc Pemetrexed Biovagen (theo chỉ định phổ biến)
Đơn trị liệu (sau điều trị đầu tay): 500 mg/m² diện tích cơ thể, ngày 1 của mỗi chu kỳ 21 ngày.
Phối hợp với Cisplatin (trong ung thư phổi hoặc màng phổi):
Pemetrexed: 500 mg/m² truyền trước.
Cisplatin: 75 mg/m², truyền sau Pemetrexed khoảng 30 phút.
Liều lượng cần điều chỉnh dựa trên:
Chức năng thận (ClCr ≥ 45 mL/phút)
Công thức máu
Mức độ độc tính của thuốc trong các chu kỳ trước
Phối hợp với thuốc hỗ trợ (bắt buộc):
Axit folic: uống hằng ngày bắt đầu trước điều trị ít nhất 5 ngày.
Vitamin B12: tiêm bắp ít nhất 1 tuần trước liều đầu tiên, sau đó mỗi 9 tuần.
Dexamethasone: uống 4mg x 2 lần/ngày trong 3 ngày (trước, trong và sau ngày truyền) để giảm phản ứng da.
Lưu ý khi pha và dùng thuốc
Pha loãng thuốc trong nước cất pha tiêm hoặc NaCl 0.9%.
Dùng dụng cụ vô trùng, bảo đảm kiểm soát nhiễm khuẩn.
Không được pha chung với thuốc khác trong cùng ống truyền.
Theo dõi trong và sau khi truyền
Theo dõi dấu hiệu phản ứng dị ứng, mệt mỏi, đau ngực, sốt, loét miệng…
Làm xét nghiệm máu định kỳ để đánh giá độc tính lên máu, gan, thận.
Thuốc Pemetrexed Biovagen 100mg có tác dụng phụ gì?
Thuốc Pemetrexed Biovagen 100mg (hoạt chất Pemetrexed) là một thuốc hóa trị có thể gây ra nhiều tác dụng phụ, từ nhẹ đến nghiêm trọng. Tác dụng phụ thường gặp nhất liên quan đến tủy xương, đường tiêu hóa, và da.
Tác dụng phụ rất thường gặp (≥10%)
Hệ cơ quan và những tác dụng phụ thường gặp
Huyết học: Giảm bạch cầu trung tính, tiểu cầu, hồng cầu (thiếu máu)
Tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, tiêu chảy, loét miệng, chán ăn
Thần kinh: Mệt mỏi, mất ngủ
Da - niêm mạc: Phát ban, ngứa, rụng tóc, viêm da
Toàn thân: Sốt, đau nhức cơ thể, yếu toàn thân
Tác dụng phụ thường gặp (1–10%)
Sốt giảm bạch cầu (nguy hiểm, cần nhập viện nếu có sốt ≥ 38°C)
Đau ngực, nhịp tim nhanh
Tăng men gan (AST, ALT, bilirubin)
Tăng creatinine huyết thanh
Viêm kết mạc, chảy nước mắt
Tác dụng phụ ít gặp nhưng nghiêm trọng (<1%)
Suy tủy xương nặng: Dẫn đến nhiễm trùng, chảy máu, thiếu máu
Viêm phổi mô kẽ: Khó thở, ho khan dai dẳng
Phản ứng dị ứng nghiêm trọng: Phát ban lan tỏa, sốc phản vệ (hiếm)
Tổn thương thận: Đặc biệt nếu dùng chung với Cisplatin
Cách giảm thiểu tác dụng phụ
Bổ sung axit folic + vitamin B12 → giảm độc tính huyết học và tiêu hóa
Uống nhiều nước → bảo vệ thận
Theo dõi công thức máu định kỳ
Dùng corticosteroid (dexamethasone) → giảm viêm da
Ghi nhớ: Nếu bệnh nhân có sốt, đau họng, chảy máu bất thường, khó thở, cần đến cơ sở y tế ngay lập tức.
Thuốc Pemetrexed Biovagen 100mg tương tác với những thuốc nào?
Thuốc Pemetrexed Biovagen 100mg (chứa hoạt chất Pemetrexed) có thể tương tác với nhiều loại thuốc khác, ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị và tăng nguy cơ độc tính. Việc đánh giá tương tác thuốc là rất quan trọng trước khi điều trị.
Dưới đây là danh sách những tương tác quan trọng nhất:
Tương tác với thuốc ảnh hưởng đến chức năng thận
NSAIDs (ibuprofen, diclofenac…): Làm giảm thải trừ pemetrexed → tăng độc tính huyết học và thận.
Thuốc lợi tiểu mạnh (furosemide): Tăng nguy cơ tổn thương thận.
Aminoglycosides (gentamicin): Làm tăng độc tính trên thận nếu dùng đồng thời.
Lưu ý: Nếu cần dùng NSAIDs, nên ngưng 2 ngày trước và 2 ngày sau khi truyền pemetrexed (nhất là với ClCr < 80 mL/phút).
Tương tác với thuốc hóa trị khác
Cisplatin: Tăng hiệu quả phối hợp, nhưng tăng nguy cơ độc tính trên thận và máu. Cần bù đủ dịch.
Methotrexate: Cả hai cùng ức chế tổng hợp folate → nguy cơ độc tính tăng mạnh.
Carboplatin, Paclitaxel: Có thể dùng phối hợp, cần giám sát công thức máu kỹ lưỡng.
Tương tác với thuốc bổ sung hoặc điều trị kèm
Axit folic & Vitamin B12: Cần thiết để giảm độc tính. Không được bỏ qua.
Corticosteroids (Dexamethasone): Giúp giảm nguy cơ phát ban và viêm da.
Vaccin sống (VD: MMR, Varicella): Tránh dùng trong khi hóa trị do nguy cơ nhiễm trùng lan rộng.
Tương tác với rượu và thức ăn
Không có tương tác đáng kể với thức ăn, vì thuốc dùng đường truyền tĩnh mạch.
Rượu: có thể làm tăng độc tính gan → nên tránh hoàn toàn trong quá trình điều trị.
Ghi nhớ:
Trước khi truyền Pemetrexed, bác sĩ cần biết đầy đủ các thuốc, thực phẩm chức năng, vitamin, thảo dược mà bệnh nhân đang dùng.
Tương tác khác có thể xảy ra khi sử dụng Thuốc Pemetrexed Biovagen 100mg
Ngoài những tương tác thuốc thường gặp, Thuốc Pemetrexed Biovagen 100mg còn có thể gây ra một số tương tác khác liên quan đến:
Tương tác với tình trạng dinh dưỡng và vitamin
Dưới đây là những yếu tố liên quan và mức độ ảnh hưởng
Thiếu axit folic hoặc vitamin B12: mức độ ảnh hưởng Cao. Làm tăng đáng kể độc tính trên máu và tiêu hóa (viêm miệng, tiêu chảy, suy tủy). Phải bổ sung đầy đủ trước, trong và sau khi điều trị.
Chế độ ăn nghèo protein, suy dinh dưỡng: mức độ ảnh hưởng trung bình. Làm giảm khả năng hồi phục của tủy xương và mô bị tổn thương sau hóa trị.
Bổ sung canxi liều cao hoặc multivitamin không rõ hàm lượng: mức độ ảnh hưởng nhẹ–trung bình. Có thể gây ảnh hưởng đến hấp thu hoặc thải trừ thuốc, nhưng chưa có nghiên cứu xác định rõ mức độ.
Tương tác với kết quả xét nghiệm
Công thức máu (CBC): Pemetrexed làm giảm bạch cầu, hồng cầu, tiểu cầu → có thể bị nhầm lẫn với bệnh lý huyết học khác nếu không được theo dõi sát.
Creatinine huyết thanh: Có thể tăng do độc tính trên thận, cần phân biệt với suy thận thật sự.
AST/ALT: Có thể tăng nhẹ do tác động trên gan.
Tương tác với các quy trình y khoa khác
Xạ trị đồng thời Pemetrexed có thể tăng độc tính mô khi phối hợp xạ trị, đặc biệt là ở phổi.
Phẫu thuật: Nếu cần phẫu thuật, nên trì hoãn Pemetrexed ít nhất vài tuần để tủy xương phục hồi → giảm nguy cơ nhiễm trùng và chảy máu.
Tiêm vaccine sống: Nguy cơ nhiễm trùng lan tỏa do suy giảm miễn dịch → chống chỉ định khi đang hóa trị hoặc ngay sau đó.
Tương tác liên quan đến tuổi, chức năng gan/thận
Người cao tuổi: Dễ bị suy tủy, tổn thương thận → cần điều chỉnh liều, theo dõi kỹ hơn.
Suy thận nặng (ClCr < 45 mL/phút): Chống chỉ định sử dụng Pemetrexed.
Suy gan nặng: Chưa đủ dữ liệu an toàn → dùng thận trọng.
Thuốc Pemetrexed Biovagen 100mg giá bao nhiêu?
Giá Thuốc Pemetrexed Biovagen 100mg: LH 0985671128
Thuốc Pemetrexed Biovagen 100mg mua ở đâu?
Hà Nội: Số 25 Bùi Huy Bích, Hoàng Mai, Hà Nội
TP HCM: Số 40 Nguyễn Giản Thanh, P5, Q10, HCM
ĐT Liên hệ: 0985671128
Tác giả bài viết: Dược Sĩ Nguyễn Thị Thanh Nga, Đại học Dược Hà Nội
Dược Sĩ Nguyễn Thị Thanh Nga, tốt nghiệp Đại Học Dược Hà Nội và đã có nhiều năm làm việc tại các công ty Dược Phẩm hàng đầu, có kiến thức vững vàng và chính xác về các loại thuốc, sử dụng thuốc, tác dụng phụ, các tương tác của các loại thuốc, đặc biệt là các thông tin về thuốc đặc trị.
Bài viết với mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn của 1 số thuốc điều trị các loại ung thư như ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) và ung thư biểu mô màng phổi ác tính (MPM)., giúp người bệnh tuân thủ liệu trình điều trị theo chỉ định của bác sĩ. Đây là 1 trong những yếu tố quan trọng góp phần vào sự thành công của những liệu pháp điều trị.
Bài viết có tham khảo một số thông tin từ website:
https://medipharm.sg/our-products/pemetrexed-biovagen-100mg
https://www.drugs.com/pro/pemetrexed.html