Thuốc Pholenva Lenvatinib là thuốc gì?
Thuốc Pholenva với thành phần chính là Lenvatinib, một loại thuốc chống ung thư thuộc nhóm thuốc ức chế tyrosine kinase. Lenvatinib được sử dụng chủ yếu để điều trị một số loại ung thư nhất định, bao gồm:
Ung thư tuyến giáp: Được sử dụng trong các trường hợp ung thư tuyến giáp tiến triển và kháng với i-ốt phóng xạ.
Ung thư gan: Thường được chỉ định cho bệnh nhân ung thư gan tế bào giai đoạn tiến triển hoặc không thể phẫu thuật.
Ung thư thận: Pholenva cũng có thể được sử dụng kết hợp với một loại thuốc khác (như pembrolizumab) để điều trị ung thư thận tiến triển.
Lenvatinib hoạt động bằng cách ức chế hoạt động của các protein tyrosine kinase, là các enzyme giúp tế bào ung thư phát triển và lan rộng. Nhờ vậy, thuốc có thể làm chậm sự phát triển của khối u và giúp kiểm soát triệu chứng của bệnh.
Thuốc Pholenva Lenvatinib dùng cho bệnh nhân nào?
Thuốc Pholenva Lenvatinib được chỉ định cho các bệnh nhân mắc một số loại ung thư ở giai đoạn tiến triển hoặc đã di căn, khi các phương pháp điều trị khác không hiệu quả. Cụ thể:
Ung thư tuyến giáp: Dành cho bệnh nhân ung thư tuyến giáp biệt hóa (bao gồm ung thư tuyến giáp dạng nhú và nang), khi bệnh tiến triển và không còn đáp ứng với liệu pháp i-ốt phóng xạ.
Ung thư gan (ung thư biểu mô tế bào gan): Được sử dụng cho bệnh nhân ung thư gan ở giai đoạn tiến triển hoặc không thể phẫu thuật.
Ung thư thận: Pholenva có thể được dùng kết hợp với pembrolizumab cho bệnh nhân ung thư thận tế bào tiến triển (ung thư thận dạng tế bào sáng) để tăng hiệu quả điều trị.
Điều kiện để dùng Pholenva Lenvatinib
Pholenva thường được chỉ định khi bệnh đã tiến triển hoặc không đáp ứng với các liệu pháp điều trị khác. Trước khi điều trị, bác sĩ sẽ đánh giá tình trạng sức khỏe tổng quát của bệnh nhân, bao gồm các yếu tố như chức năng gan, thận và tình trạng huyết áp, để đảm bảo an toàn trong quá trình sử dụng thuốc.
Việc sử dụng Pholenva Lenvatinib cần được thực hiện dưới sự giám sát chặt chẽ của bác sĩ chuyên khoa, vì thuốc có nhiều tác dụng phụ cần theo dõi trong quá trình điều trị.
Chống chỉ định của Thuốc Pholenva Lenvatinib
Thuốc Pholenva Lenvatinib có một số chống chỉ định cụ thể để đảm bảo an toàn cho người dùng. Những đối tượng dưới đây không nên sử dụng thuốc này:
Quá mẫn cảm với Lenvatinib hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc. Bệnh nhân có tiền sử dị ứng với thuốc cần thông báo cho bác sĩ.
Phụ nữ mang thai và cho con bú: Lenvatinib có thể gây hại cho thai nhi, vì vậy không nên dùng cho phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú. Phụ nữ trong độ tuổi sinh sản cần sử dụng biện pháp tránh thai hiệu quả trong quá trình điều trị và sau khi ngừng thuốc một thời gian.
Người có vấn đề nghiêm trọng về gan hoặc thận: Bệnh nhân bị suy gan hoặc suy thận nặng có nguy cơ cao bị tác dụng phụ nghiêm trọng từ thuốc, do khả năng đào thải thuốc của cơ thể bị suy giảm.
Người có bệnh lý tim mạch không ổn định: Pholenva có thể làm tăng nguy cơ các vấn đề về tim mạch, như suy tim, rối loạn nhịp tim, và nhồi máu cơ tim. Bệnh nhân có tiền sử bệnh tim mạch hoặc cao huyết áp không kiểm soát được cần đặc biệt thận trọng.
Người có tiền sử các vấn đề đông máu hoặc xuất huyết: Lenvatinib có thể tăng nguy cơ chảy máu, đặc biệt đối với bệnh nhân có tiền sử xuất huyết hoặc rối loạn đông máu.
Người bị thủng dạ dày-ruột hoặc có lỗ rò tiêu hóa: Những bệnh nhân có tiền sử thủng đường tiêu hóa hoặc lỗ rò tiêu hóa không nên sử dụng, vì Lenvatinib có thể làm tình trạng trở nên nghiêm trọng hơn.
Lưu ý: Trước khi bắt đầu điều trị bằng Pholenva Lenvatinib, bệnh nhân nên được đánh giá kỹ lưỡng về các yếu tố nguy cơ và điều kiện sức khỏe tổng quát, và nên được theo dõi định kỳ trong quá trình sử dụng để giảm thiểu tác dụng phụ nghiêm trọng.
Thuốc Pholenva Lenvatinib có cơ chế hoạt động như thế nào?
Thuốc Pholenva (Lenvatinib) hoạt động theo cơ chế ức chế tyrosine kinase, giúp ngăn chặn sự phát triển và lan rộng của tế bào ung thư. Cụ thể, cơ chế hoạt động của thuốc bao gồm:
Ức chế các thụ thể tyrosine kinase (RTKs): Lenvatinib tác động lên nhiều thụ thể tyrosine kinase, đặc biệt là các thụ thể có vai trò quan trọng trong quá trình tăng sinh và di căn của tế bào ung thư, bao gồm:
VEGFR (Vascular Endothelial Growth Factor Receptor): Đây là thụ thể kích thích sự phát triển của mạch máu mới xung quanh khối u (quá trình tân tạo mạch máu). Bằng cách ức chế VEGFR, Lenvatinib làm giảm nguồn cung cấp máu cho khối u, từ đó làm chậm sự phát triển của nó.
FGFR (Fibroblast Growth Factor Receptor): FGFR cũng góp phần vào sự phát triển mạch máu và khả năng phát triển của khối u.
PDGFR (Platelet-Derived Growth Factor Receptor) và KIT, RET: Các thụ thể này liên quan đến sự sinh trưởng và biệt hóa của tế bào ung thư. Lenvatinib ngăn chặn các tín hiệu từ các thụ thể này, hạn chế sự sinh trưởng của tế bào ung thư.
Ngăn chặn quá trình tân tạo mạch máu (anti-angiogenesis): Lenvatinib ngăn chặn khối u phát triển mạng lưới mạch máu mới, từ đó giảm cung cấp oxy và dinh dưỡng cho tế bào ung thư. Điều này không chỉ làm chậm lại sự phát triển của khối u mà còn làm cho tế bào ung thư dễ bị tổn thương hơn bởi các biện pháp điều trị khác.
Ức chế sự tăng sinh và di căn của tế bào ung thư: Bằng cách ngăn chặn các tín hiệu tyrosine kinase quan trọng, Lenvatinib làm giảm khả năng phân chia và lan rộng của tế bào ung thư, giúp kiểm soát tiến triển của bệnh.
Nhờ vào cơ chế đa mục tiêu này, Pholenva (Lenvatinib) mang lại hiệu quả cao hơn trong việc kiểm soát một số loại ung thư tiến triển hoặc di căn, đặc biệt là ung thư tuyến giáp, gan, và thận. Tuy nhiên, do cơ chế ức chế nhiều thụ thể quan trọng trong cơ thể, thuốc cũng có thể gây ra các tác dụng phụ cần được theo dõi và quản lý chặt chẽ trong quá trình điều trị.
Dược động học của Thuốc Pholenva Lenvatinib
Thuốc Pholenva (Lenvatinib) có các đặc điểm dược động học chính như sau:
Hấp thu:
Lenvatinib được hấp thu nhanh chóng qua đường uống, với sinh khả dụng khoảng 85%.
Thời gian để đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương (Tmax) là khoảng từ 1 đến 4 giờ sau khi uống.
Thức ăn không ảnh hưởng đáng kể đến khả năng hấp thu của thuốc, do đó Lenvatinib có thể được dùng cùng hoặc không cùng thức ăn.
Phân bố:
Lenvatinib có thể tích phân bố trung bình là khoảng 87 L, cho thấy nó phân bố rộng rãi trong các mô cơ thể.
Mức độ liên kết với protein huyết tương của Lenvatinib rất cao, khoảng 98-99%, chủ yếu liên kết với albumin.
Chuyển hóa:
Lenvatinib được chuyển hóa chủ yếu qua gan, thông qua enzyme CYP3A4 và các quá trình chuyển hóa ngoài CYP450 như enzym aldehyde oxidase.
Các chất chuyển hóa của Lenvatinib bao gồm các dạng oxy hóa và liên hợp (glucuronid hóa), nhưng phần lớn các chất chuyển hóa này không có hoạt tính dược lý đáng kể.
Thải trừ:
Thời gian bán thải (T1/2) của Lenvatinib là khoảng 28 giờ, do đó thuốc thường được dùng một lần mỗi ngày.
Phần lớn Lenvatinib được đào thải qua phân (khoảng 64%) và một phần qua nước tiểu (khoảng 25%).
Đặc điểm dược động học trong các đối tượng đặc biệt:
Suy gan: Ở bệnh nhân suy gan nhẹ hoặc trung bình, nồng độ Lenvatinib có thể tăng nhẹ. Với suy gan nặng, có thể cần điều chỉnh liều.
Suy thận: Bệnh nhân suy thận nhẹ đến trung bình có thể dùng Lenvatinib mà không cần điều chỉnh liều, nhưng đối với suy thận nặng hoặc bệnh thận giai đoạn cuối, có thể cần giảm liều do khả năng thải trừ thuốc giảm.
Những đặc tính này của Pholenva (Lenvatinib) giúp bác sĩ điều chỉnh liều lượng và cách dùng cho phù hợp với từng bệnh nhân để đạt hiệu quả điều trị tối ưu và giảm thiểu các tác dụng phụ không mong muốn.
Liều dùng của Thuốc Pholenva Lenvatinib
Liều dùng của Pholenva (Lenvatinib) phụ thuộc vào loại ung thư và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân. Dưới đây là hướng dẫn liều lượng phổ biến:
Ung thư tuyến giáp biệt hóa (kháng i-ốt phóng xạ)
Liều khuyến cáo: 24 mg mỗi ngày (uống một lần mỗi ngày).
Điều chỉnh liều: Nếu bệnh nhân gặp tác dụng phụ nghiêm trọng, có thể giảm liều dần xuống 20 mg, 14 mg, và cuối cùng là 10 mg mỗi ngày, tùy theo mức độ dung nạp của bệnh nhân.
Ung thư gan (ung thư biểu mô tế bào gan)
Liều khuyến cáo: Liều lượng dựa trên trọng lượng cơ thể của bệnh nhân:
≥ 60 kg: 12 mg mỗi ngày.
< 60 kg: 8 mg mỗi ngày.
Điều chỉnh liều: Nếu bệnh nhân gặp phải tác dụng phụ nghiêm trọng, bác sĩ có thể giảm liều xuống các mức thấp hơn hoặc tạm ngừng thuốc.
Ung thư thận (kết hợp với pembrolizumab)
Liều khuyến cáo: 20 mg mỗi ngày.
Điều chỉnh liều cho các nhóm bệnh nhân đặc biệt:
Suy gan hoặc suy thận: Bệnh nhân suy gan hoặc suy thận nặng có thể cần liều thấp hơn.
Ngừng thuốc tạm thời hoặc vĩnh viễn: Nếu bệnh nhân gặp tác dụng phụ nghiêm trọng hoặc không dung nạp thuốc, bác sĩ có thể cân nhắc ngừng thuốc.
Bệnh nhân nên tuân theo hướng dẫn và giám sát của bác sĩ trong suốt quá trình điều trị, đặc biệt khi xuất hiện các dấu hiệu của tác dụng phụ như tăng huyết áp, chảy máu, hoặc các vấn đề về gan và thận.
Xử trí quên liều với Thuốc Pholenva Lenvatinib
Nếu quên liều và thời gian quên dưới 12 giờ: Bệnh nhân nên uống ngay liều đã quên ngay khi nhớ ra. Sau đó, tiếp tục uống các liều tiếp theo như bình thường.
Nếu quên liều và thời gian quên đã trên 12 giờ: Bỏ qua liều đã quên và uống liều tiếp theo vào thời điểm đúng theo lịch trình.
Tuyệt đối không uống gấp đôi liều để bù cho liều đã quên.
Xử trí quá liều với Thuốc Pholenva Lenvatinib
Các dấu hiệu quá liều có thể bao gồm:
Tăng huyết áp nghiêm trọng
Tiêu chảy nặng
Mệt mỏi hoặc suy nhược
Buồn nôn hoặc nôn mửa
Xuất huyết (chảy máu)
Ngừng ngay việc sử dụng Pholenva và không uống liều tiếp theo cho đến khi có chỉ định từ bác sĩ.
Gọi ngay cho bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất để được đánh giá và xử trí kịp thời.
Cung cấp thông tin về liều lượng đã dùng và thời gian sử dụng thuốc.
Tác dụng phụ của Thuốc Pholenva Lenvatinib
Thuốc Pholenva (Lenvatinib) có thể gây ra nhiều tác dụng phụ, từ nhẹ đến nghiêm trọng, và thường phụ thuộc vào liều lượng, cơ địa bệnh nhân, và tình trạng bệnh lý. Dưới đây là các tác dụng phụ phổ biến và nghiêm trọng mà bệnh nhân cần lưu ý:
Tác dụng phụ thường gặp
Tăng huyết áp: Đây là tác dụng phụ phổ biến nhất và cần được kiểm soát chặt chẽ.
Tiêu chảy: Lenvatinib có thể gây tiêu chảy thường xuyên và kéo dài.
Mệt mỏi, yếu cơ: Bệnh nhân có thể cảm thấy mệt mỏi và yếu ớt trong suốt quá trình điều trị.
Giảm cân, chán ăn: Sự thèm ăn giảm hoặc mất đi là tác dụng phụ phổ biến, có thể dẫn đến sụt cân nhanh chóng.
Buồn nôn, nôn mửa: Khá phổ biến và có thể ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống.
Đau khớp và đau cơ: Bệnh nhân có thể cảm thấy đau nhức trong khớp và cơ.
Tác dụng phụ nghiêm trọng
Các vấn đề về gan: Lenvatinib có thể gây tổn thương gan, và cần theo dõi chức năng gan thường xuyên. Dấu hiệu gồm vàng da, đau bụng, buồn nôn kéo dài.
Suy tim: Có thể gây suy tim hoặc làm nặng thêm tình trạng bệnh tim, do đó, cần theo dõi chức năng tim.
Thủng đường tiêu hóa và lỗ rò tiêu hóa: Tình trạng này hiếm nhưng rất nghiêm trọng, có thể gây ra các vấn đề tiêu hóa nghiêm trọng.
Xuất huyết: Lenvatinib làm tăng nguy cơ chảy máu, đặc biệt là ở những bệnh nhân có nguy cơ cao, có thể gây chảy máu nội tạng hoặc chảy máu mũi.
Protein niệu: Gây tăng mức protein trong nước tiểu, có thể ảnh hưởng đến chức năng thận.
Hạ calci máu (giảm canxi máu): Gây ra các triệu chứng như co thắt cơ, chuột rút, và mệt mỏi.
Tác dụng phụ hiếm gặp nhưng nguy hiểm
Biến chứng huyết khối tĩnh mạch sâu và tắc mạch phổi: Lenvatinib có thể làm tăng nguy cơ hình thành cục máu đông, có thể gây tắc mạch.
Hội chứng bệnh lý não phía sau có thể hồi phục (PRES): Một tình trạng hiếm gặp nhưng có thể đe dọa tính mạng, với các triệu chứng như đau đầu, co giật, lú lẫn, và rối loạn thị giác.
Bệnh nhân cần báo cáo ngay cho bác sĩ khi gặp các tác dụng phụ nghiêm trọng hoặc kéo dài. Bác sĩ có thể điều chỉnh liều lượng, tạm ngừng, hoặc ngừng hẳn thuốc nếu cần thiết để đảm bảo an toàn.
Thận trọng khi dùng Thuốc Pholenva Lenvatinib
Khi sử dụng Thuốc Pholenva (Lenvatinib), cần lưu ý một số thận trọng quan trọng để đảm bảo an toàn cho bệnh nhân, bao gồm:
Theo dõi huyết áp
Lenvatinib có thể gây tăng huyết áp, đặc biệt trong giai đoạn đầu điều trị. Huyết áp nên được đo thường xuyên, và nếu tăng huyết áp khó kiểm soát, có thể cần điều chỉnh liều hoặc ngừng thuốc.
Chức năng gan và thận
Vì thuốc có thể gây tổn thương gan và thận, bệnh nhân cần kiểm tra chức năng gan và thận trước và trong suốt quá trình điều trị. Nếu có dấu hiệu tổn thương nghiêm trọng, bác sĩ có thể điều chỉnh liều hoặc ngừng thuốc.
Rủi ro thủng đường tiêu hóa và lỗ rò tiêu hóa
Bệnh nhân có tiền sử bệnh tiêu hóa, hoặc các yếu tố nguy cơ như viêm nhiễm, nên thận trọng do Lenvatinib có thể gây thủng hoặc tạo lỗ rò trong đường tiêu hóa.
Theo dõi dấu hiệu xuất huyết
Lenvatinib có thể làm tăng nguy cơ chảy máu. Đặc biệt thận trọng ở những bệnh nhân có rối loạn đông máu hoặc đang dùng thuốc chống đông máu.
Rủi ro huyết khối
Thuốc có thể làm tăng nguy cơ hình thành cục máu đông, dẫn đến các biến chứng như thuyên tắc phổi hoặc huyết khối tĩnh mạch sâu. Bệnh nhân có tiền sử hoặc nguy cơ huyết khối cần được theo dõi chặt chẽ.
Hạ canxi máu
Lenvatinib có thể gây hạ canxi máu, do đó, nồng độ canxi trong máu cần được kiểm tra thường xuyên, đặc biệt với bệnh nhân ung thư tuyến giáp.
Cân nhắc trong thai kỳ và cho con bú
Lenvatinib có thể gây hại cho thai nhi. Bạn có thể cần phải có xét nghiệm thai âm tính trước khi bắt đầu điều trị này. Sử dụng biện pháp tránh thai hiệu quả để tránh thai trong khi bạn đang sử dụng thuốc này và trong ít nhất 30 ngày sau liều cuối cùng của bạn.
Bệnh nhân cho con bú cũng nên ngừng cho bú khi đang dùng thuốc.
Nguy cơ hội chứng bệnh lý não sau có thể hồi phục (PRES)
Bệnh nhân cần được cảnh báo về các dấu hiệu như đau đầu dữ dội, rối loạn thị giác, lú lẫn, và co giật. Đây là hội chứng hiếm gặp nhưng nguy hiểm và cần ngừng thuốc ngay nếu nghi ngờ mắc phải.
Kiểm tra chức năng tim mạch
Do Lenvatinib có thể gây suy tim hoặc các vấn đề tim mạch khác, bệnh nhân có tiền sử bệnh tim cần được đánh giá kỹ trước khi dùng thuốc và theo dõi thường xuyên trong quá trình điều trị.
Hãy cho bác sĩ biết nếu bạn đang có kế hoạch phẫu thuật, bao gồm phẫu thuật nha khoa. Bác sĩ có thể sẽ yêu cầu bạn ngừng điều trị bằng lenvatinib ít nhất 7 ngày trước khi phẫu thuật theo lịch trình vì thuốc có thể ảnh hưởng đến quá trình lành vết thương. Bác sĩ sẽ cho bạn biết khi nào bắt đầu dùng lại lenvatinib sau khi phẫu thuật.
Thuốc Pholenva Lenvatinib tương tác với những thuốc nào?
Thuốc Pholenva (Lenvatinib) có thể tương tác với một số loại thuốc, làm thay đổi hiệu quả điều trị hoặc gia tăng nguy cơ tác dụng phụ. Các tương tác phổ biến bao gồm:
Thuốc ức chế hoặc cảm ứng enzyme CYP3A4
Thuốc ức chế CYP3A4 (như ketoconazole, itraconazole, clarithromycin): Những thuốc này có thể làm tăng nồng độ Lenvatinib trong máu, dẫn đến nguy cơ tác dụng phụ tăng cao. Bác sĩ có thể cân nhắc giảm liều khi sử dụng đồng thời.
Thuốc cảm ứng CYP3A4 (như rifampin, phenytoin, carbamazepine, St. John's Wort): Các thuốc này có thể làm giảm nồng độ Lenvatinib, dẫn đến giảm hiệu quả điều trị. Do đó, nên tránh dùng các thuốc này cùng lúc, nếu có thể.
Thuốc chống đông máu và thuốc chống kết tập tiểu cầu
Warfarin, aspirin, clopidogrel: Lenvatinib có thể làm tăng nguy cơ chảy máu khi dùng cùng các thuốc chống đông máu và thuốc chống kết tập tiểu cầu. Cần thận trọng và theo dõi chặt chẽ các dấu hiệu chảy máu.
Thuốc hạ huyết áp
Thuốc ức chế ACE, chẹn beta, chẹn kênh calci: Lenvatinib có thể làm tăng huyết áp. Do đó, khi dùng cùng với thuốc hạ huyết áp, bệnh nhân cần được theo dõi huyết áp thường xuyên, và bác sĩ có thể điều chỉnh liều các thuốc hạ huyết áp khi cần.
Thuốc ảnh hưởng đến điện giải máu
Thuốc lợi tiểu, corticosteroid: Các thuốc này có thể làm thay đổi nồng độ điện giải trong cơ thể, kết hợp với tác dụng của Lenvatinib có thể gây mất cân bằng điện giải. Cần kiểm tra và điều chỉnh điện giải khi cần thiết.
Thuốc chống co giật
Các thuốc như phenytoin, carbamazepine có thể làm giảm hiệu quả của Lenvatinib do tăng chuyển hóa thuốc này qua enzyme CYP3A4. Trong trường hợp này, nên sử dụng các thuốc chống co giật khác hoặc tăng liều Lenvatinib nếu cần.
Thực phẩm và thảo dược
St. John's Wort: Thảo dược này là chất cảm ứng enzyme CYP3A4 mạnh và có thể làm giảm nồng độ Lenvatinib trong cơ thể, do đó nên tránh dùng chung.
Để hạn chế nguy cơ tương tác thuốc, bệnh nhân nên thông báo đầy đủ các thuốc và thực phẩm bổ sung đang sử dụng với bác sĩ. Điều này giúp bác sĩ điều chỉnh liệu trình điều trị và theo dõi hiệu quả của Lenvatinib tốt hơn, đảm bảo an toàn cho bệnh nhân trong quá trình điều trị.
Thuốc Pholenva Lenvatinib giá bao nhiêu?
Giá Thuốc Pholenva Lenvatinib: LH 0985671128
Thuốc Pholenva Lenvatinib mua ở đâu?
Hà Nội: Số 25 Bùi Huy Bích, Hoàng Mai, Hà Nội
TP HCM: Số 40 Nguyễn Giản Thanh, P5, Q10, HCM
ĐT Liên hệ: 0985671128
Tác giả bài viết: Dược Sĩ Nguyễn Thị Thanh Nga, Đại học Dược Hà Nội
Dược Sĩ Nguyễn Thị Thanh Nga, tốt nghiệp Đại Học Dược Hà Nội và đã có nhiều năm làm việc tại các công ty Dược Phẩm hàng đầu, có kiến thức vững vàng và chính xác về các loại thuốc, sử dụng thuốc, tác dụng phụ, các tương tác của các loại thuốc, đặc biệt là các thông tin về thuốc đặc trị.
Bài viết với mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn của 1 số thuốc điều trị ung thư, giúp người bệnh tuân thủ liệu trình điều trị theo chỉ định của bác sĩ. Đây là 1 trong những yếu tố quan trọng góp phần vào sự thành công của những liệu pháp điều trị.
Bài viết có tham khảo một số thông tin từ website:
https://medlineplus.gov/druginfo/meds/a615015.html
https://www.drugs.com/lenvatinib.html