Thuốc Pramipexole Dihydrochloride 1.5mg là thuốc gì?
Thuốc Pramipexole Dihydrochloride 1.5mg là một loại thuốc chủ vận dopamine (dopamine agonist) được sử dụng chủ yếu trong điều trị bệnh Parkinson và hội chứng chân không yên (restless legs syndrome - RLS). Thuốc hoạt động bằng cách kích thích các thụ thể dopamine trong não, giúp điều chỉnh sự mất cân bằng dopamine, một chất dẫn truyền thần kinh quan trọng trong việc kiểm soát vận động.
Pramipexole mô phỏng tác động của dopamine bằng cách kích thích trực tiếp các thụ thể dopamine trong não. Điều này giúp cải thiện các triệu chứng liên quan đến suy giảm dopamine trong các bệnh lý như Parkinson.
Hoạt chất: Pramipexole dihydrochloride 1.5mg
Đóng gói: Hộp 90 viên
Xuất xứ: Rising, Ấn Độ.
Thuốc Pramipexole Dihydrochloride 1.5mg có tác dụng gì?
Thuốc Pramipexole Dihydrochloride 1.5mg có các tác dụng chính sau đây:
Điều trị bệnh Parkinson:
Pramipexole giúp làm giảm các triệu chứng chính của bệnh Parkinson như run rẩy (tremor), cứng cơ (rigidity), và chậm vận động (bradykinesia).
Nó có thể cải thiện khả năng vận động và giảm thời gian "off" (khoảng thời gian người bệnh Parkinson bị giảm khả năng vận động hoặc không đáp ứng với điều trị).
Thuốc có thể được dùng một mình trong giai đoạn đầu của bệnh Parkinson hoặc kết hợp với thuốc Levodopa ở giai đoạn sau khi bệnh tiến triển.
Điều trị hội chứng chân không yên (Restless Legs Syndrome - RLS):
Pramipexole giúp giảm cảm giác bồn chồn, khó chịu ở chân, đặc biệt vào buổi tối hoặc ban đêm.
Thuốc có thể làm giảm sự thôi thúc phải di chuyển chân, từ đó giúp người bệnh ngủ ngon hơn và cải thiện chất lượng cuộc sống.
Cải thiện sự cân bằng dopamine:
Pramipexole là một chất chủ vận dopamine, có nghĩa là nó bắt chước hoạt động của dopamine - một chất dẫn truyền thần kinh quan trọng trong việc kiểm soát vận động và các hoạt động thần kinh khác. Bệnh Parkinson liên quan đến sự thiếu hụt dopamine trong não, và Pramipexole giúp cải thiện sự mất cân bằng này.
Thuốc Pramipexole Dihydrochloride 1.5mg dùng cho bệnh nhân nào?
Thuốc Pramipexole Dihydrochloride 1.5mg thường được chỉ định cho các bệnh nhân sau:
Nhóm bệnh nhân có thể được chỉ định sử dụng:
Bệnh nhân Parkinson ở mọi giai đoạn: Thuốc giúp cải thiện khả năng vận động và kiểm soát các triệu chứng trong bệnh này.
Bệnh nhân RLS có triệu chứng từ trung bình đến nặng: Pramipexole giúp giảm sự khó chịu ở chân, cải thiện giấc ngủ và chất lượng cuộc sống.
Chống chỉ định của Thuốc Pramipexole Dihydrochloride 1.5mg
Thuốc Pramipexole Dihydrochloride 1.5mg có một số chống chỉ định quan trọng, cần lưu ý trước khi sử dụng:
Quá mẫn cảm với Pramipexole hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc:
Bệnh nhân có tiền sử dị ứng hoặc phản ứng quá mẫn với Pramipexole hoặc các thành phần trong tá dược của thuốc không nên sử dụng.
Bệnh nhân suy thận nặng:
Pramipexole được bài tiết chủ yếu qua thận, do đó, ở những người suy thận nặng, khả năng đào thải thuốc bị suy giảm, dẫn đến tăng nguy cơ tác dụng phụ và ngộ độc thuốc. Liều lượng cần điều chỉnh cho những bệnh nhân có suy thận từ nhẹ đến trung bình, nhưng chống chỉ định với những bệnh nhân có suy thận nặng.
Phụ nữ mang thai hoặc cho con bú:
Chưa có đủ dữ liệu về tính an toàn của Pramipexole ở phụ nữ mang thai và cho con bú. Do đó, thuốc không nên được sử dụng trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú, trừ khi lợi ích vượt trội so với nguy cơ. Pramipexole có thể ức chế tiết sữa, do đó không khuyến cáo cho phụ nữ đang cho con bú.
Rối loạn tâm thần nặng:
Bệnh nhân có tiền sử hoặc đang bị các rối loạn tâm thần nặng, như tâm thần phân liệt, rối loạn lưỡng cực, hoặc ảo giác, cần thận trọng khi sử dụng. Pramipexole có thể làm tăng nguy cơ ảo giác và các rối loạn hành vi.
Người có hành vi kiểm soát xung động kém:
Bệnh nhân có xu hướng phát triển các hành vi kiểm soát xung động bất thường (như đánh bạc, ăn uống quá mức, chi tiêu bừa bãi) có thể bị ảnh hưởng khi sử dụng Pramipexole, và việc điều trị cần được xem xét kỹ lưỡng.
Bệnh nhân cao tuổi: Có thể dễ gặp phải các tác dụng phụ liên quan đến buồn ngủ, tụt huyết áp.
Bệnh nhân có tiền sử bệnh tim mạch: Pramipexole có thể gây hạ huyết áp tư thế, dẫn đến chóng mặt hoặc ngất
Thuốc Pramipexole Dihydrochloride 1.5mg có cơ chế hoạt động như thế nào?
Pramipexole Dihydrochloride 1.5mg hoạt động như một chất chủ vận dopamine (dopamine agonist), tức là nó bắt chước tác dụng của dopamine – một chất dẫn truyền thần kinh quan trọng trong việc điều khiển vận động và một số chức năng khác trong não. Cụ thể, cơ chế hoạt động của thuốc như sau:
Tương tác với thụ thể dopamine trong não:
Pramipexole có ái lực cao với các thụ thể dopamine D2, đặc biệt là dưới nhóm D3. Bằng cách kích hoạt các thụ thể này, Pramipexole giúp bù đắp cho sự thiếu hụt dopamine trong các vùng của não, đặc biệt là vùng thể vân (striatum), nơi bị ảnh hưởng trong bệnh Parkinson.
Sự thiếu hụt dopamine là nguyên nhân chính gây ra các triệu chứng chính của bệnh Parkinson như run rẩy, cứng cơ, chậm vận động và khó khăn trong việc giữ thăng bằng. Bằng cách bắt chước hoạt động của dopamine, Pramipexole giúp giảm bớt các triệu chứng này.
Tác động lên các triệu chứng của hội chứng chân không yên (RLS):
Cơ chế chính xác của Pramipexole trong điều trị hội chứng chân không yên không hoàn toàn được hiểu rõ, nhưng nó cũng liên quan đến việc kích thích thụ thể dopamine trong não, giúp làm dịu cảm giác bồn chồn và khó chịu ở chân.
Giảm triệu chứng "off" trong điều trị Parkinson:
Ở những bệnh nhân Parkinson giai đoạn muộn đang dùng Levodopa, Pramipexole có thể giúp kéo dài thời gian “on” (khi bệnh nhân đáp ứng tốt với thuốc và có khả năng vận động tốt), đồng thời giảm thời gian “off” (khi bệnh nhân không còn đáp ứng tốt với thuốc và gặp khó khăn trong vận động).
Điều này làm cho Pramipexole trở thành một lựa chọn hữu ích trong điều trị bổ trợ cho Levodopa.
Ức chế tiết prolactin:
Pramipexole cũng có tác dụng ức chế việc tiết hormone prolactin, do khả năng kích thích thụ thể dopamine. Đây là lý do vì sao thuốc có thể ảnh hưởng đến khả năng sản xuất sữa mẹ, nên không khuyến cáo cho phụ nữ đang cho con bú.
Tóm lại, cơ chế hoạt động của Pramipexole Dihydrochloride chủ yếu liên quan đến việc bắt chước tác dụng của dopamine bằng cách kích thích các thụ thể dopamine trong não, từ đó giúp giảm các triệu chứng của bệnh Parkinson và hội chứng chân không yên (RLS).
Dược động học của Thuốc Pramipexole Dihydrochloride 1.5mg
Dược động học của Pramipexole Dihydrochloride 1.5mg bao gồm quá trình hấp thu, phân bố, chuyển hóa, và thải trừ của thuốc trong cơ thể, được mô tả như sau:
Hấp thu (Absorption):
Pramipexole được hấp thu nhanh chóng sau khi uống, với sinh khả dụng đường uống khoảng 90%.
Thời gian đạt nồng độ tối đa trong huyết tương (Tmax) thường là khoảng 1-3 giờ sau khi uống.
Thức ăn không ảnh hưởng nhiều đến mức độ hấp thu của thuốc, nhưng có thể làm chậm thời gian đạt nồng độ đỉnh (Tmax).
Phân bố (Distribution):
Thuốc có thể tích phân bố tương đối lớn, khoảng 500 L. Điều này cho thấy Pramipexole phân bố rộng rãi trong các mô của cơ thể, bao gồm cả não – nơi nó tác động vào các thụ thể dopamine.
Liên kết với protein huyết tương của Pramipexole rất thấp, chỉ khoảng 15%. Điều này cho thấy hầu hết thuốc tồn tại dưới dạng tự do trong huyết tương, có khả năng dễ dàng di chuyển vào các mô đích.
Chuyển hóa (Metabolism):
Pramipexole không bị chuyển hóa nhiều trong cơ thể. Phần lớn thuốc được thải trừ dưới dạng không thay đổi qua thận.
Sự chuyển hóa tại gan là không đáng kể, do đó nguy cơ tương tác với các thuốc khác thông qua hệ enzyme gan (như cytochrome P450) là thấp.
Thải trừ (Elimination):
Pramipexole được bài tiết chủ yếu qua thận, với khoảng 90% liều dùng được thải trừ dưới dạng không đổi qua nước tiểu.
Thời gian bán thải (t1/2) của thuốc là từ 8 đến 12 giờ ở người trẻ tuổi và kéo dài hơn (lên đến 14 giờ) ở người cao tuổi, do chức năng thận giảm dần theo tuổi.
Độ thanh thải thận của Pramipexole khoảng 400 mL/phút, cho thấy sự đào thải qua lọc cầu thận và bài tiết chủ động qua ống thận.
Dược động học ở các đối tượng đặc biệt:
Người cao tuổi: Do suy giảm chức năng thận theo tuổi, thời gian bán thải của Pramipexole có thể kéo dài, yêu cầu điều chỉnh liều.
Bệnh nhân suy thận: Ở bệnh nhân suy thận, quá trình thải trừ Pramipexole bị giảm đáng kể, do đó cần giảm liều hoặc tăng khoảng cách giữa các liều.
Tóm lại, Pramipexole Dihydrochloride có sinh khả dụng cao, không bị chuyển hóa nhiều, và chủ yếu được bài tiết qua thận dưới dạng không đổi. Thời gian bán thải của thuốc có thể bị ảnh hưởng bởi chức năng thận, đặc biệt ở người cao tuổi và bệnh nhân suy thận.
Liều dùng của Thuốc Pramipexole Dihydrochloride 1.5mg
Liều dùng của Pramipexole Dihydrochloride 1.5mg phụ thuộc vào bệnh lý điều trị, cụ thể là bệnh Parkinson hoặc hội chứng chân không yên (Restless Legs Syndrome - RLS), và tình trạng của từng bệnh nhân. Dưới đây là liều dùng khuyến cáo:
Liều dùng cho bệnh Parkinson:
Khởi đầu: Liều khởi đầu là 0.125 mg (Pramipexole base) uống 3 lần mỗi ngày.
Sau đó, liều có thể được tăng dần từng tuần, tùy theo đáp ứng lâm sàng và khả năng dung nạp của bệnh nhân, với sự gia tăng như sau:
Tuần 1: 0.125 mg, 3 lần mỗi ngày
Tuần 2: 0.25 mg, 3 lần mỗi ngày
Tuần 3: 0.5 mg, 3 lần mỗi ngày
Liều duy trì: Liều duy trì thường nằm trong khoảng từ 0.5 mg đến 1.5 mg, 3 lần mỗi ngày, tùy thuộc vào tình trạng bệnh và mức độ đáp ứng của bệnh nhân.
Liều tối đa: 4.5 mg mỗi ngày chia làm 3 lần.
Liều dùng cho hội chứng chân không yên (Restless Legs Syndrome - RLS):
Khởi đầu: Liều khởi đầu là 0.125 mg uống một lần mỗi ngày trước khi đi ngủ (khoảng 2-3 giờ trước khi đi ngủ).
Điều chỉnh liều:
Nếu cần thiết, liều có thể tăng dần từng tuần, với các mức liều như sau:
Tuần 1: 0.125 mg một lần mỗi ngày
Tuần 2: 0.25 mg một lần mỗi ngày
Tuần 3: 0.5 mg một lần mỗi ngày
Liều tối đa: 0.5 mg mỗi ngày.
Điều chỉnh liều cho bệnh nhân suy thận:
Đối với bệnh nhân có độ thanh thải creatinine dưới 50 mL/phút, liều Pramipexole cần được điều chỉnh:
Độ thanh thải creatinine 30-50 mL/phút: Liều khởi đầu là 0.125 mg, 2 lần mỗi ngày (Parkinson) hoặc một lần mỗi ngày (RLS).
Độ thanh thải creatinine dưới 30 mL/phút: Liều khởi đầu là 0.125 mg, một lần mỗi ngày.
Nếu cần ngừng Pramipexole, nên giảm liều từ từ để tránh tình trạng tái phát triệu chứng hoặc các tác dụng phụ không mong muốn, đặc biệt ở bệnh nhân Parkinson.
Việc điều chỉnh liều cần được thực hiện dựa trên đánh giá của bác sĩ, đặc biệt ở những bệnh nhân có nguy cơ gặp phải các tác dụng phụ nghiêm trọng như ảo giác, rối loạn giấc ngủ, hoặc tụt huyết áp.
Bệnh nhân cao tuổi hoặc có chức năng thận suy giảm cần phải được theo dõi kỹ lưỡng để đảm bảo an toàn khi điều trị.
Cách dùng Thuốc Pramipexole Dihydrochloride 1.5mg
Cách dùng Thuốc Pramipexole Dihydrochloride 1.5mg cần tuân theo chỉ dẫn của bác sĩ để đảm bảo hiệu quả và an toàn trong điều trị. Dưới đây là các hướng dẫn chung về cách sử dụng:
Pramipexole Dihydrochloride được sử dụng qua đường uống và nên uống thuốc nguyên viên, không nghiền nát hoặc nhai, để đảm bảo hiệu quả của thuốc.
Bệnh Parkinson: Thuốc được dùng 3 lần mỗi ngày, thường với khoảng cách đều giữa các liều.
Hội chứng chân không yên (RLS): Uống thuốc một lần mỗi ngày, tốt nhất là trước khi đi ngủ khoảng 2-3 giờ để giảm các triệu chứng vào buổi tối hoặc ban đêm.
Thuốc có thể được uống cùng với thức ăn để giảm nguy cơ bị kích ứng dạ dày hoặc uống lúc đói mà không ảnh hưởng đến hiệu quả hấp thu.
Tuy nhiên, nếu bạn gặp phải triệu chứng buồn nôn, có thể uống thuốc cùng với một bữa ăn nhẹ để giảm bớt tình trạng này.
Bắt đầu với liều thấp và tăng dần liều theo chỉ dẫn của bác sĩ, điều này giúp bệnh nhân dung nạp thuốc tốt hơn và giảm thiểu các tác dụng phụ.
Nếu cần giảm liều hoặc ngừng thuốc, nên giảm liều từ từ, không ngừng đột ngột, để tránh triệu chứng tái phát nghiêm trọng.
Bệnh nhân cần theo dõi sát các phản ứng phụ như buồn ngủ quá mức, ảo giác, rối loạn kiểm soát xung động, hoặc hạ huyết áp.
Thường xuyên tái khám để bác sĩ đánh giá hiệu quả của thuốc và điều chỉnh liều nếu cần thiết.
Xử trí quên liều với Thuốc Pramipexole Dihydrochloride 1.5mg
Khi bệnh nhân quên liều Pramipexole Dihydrochloride 1.5mg, việc xử trí cần phải được thực hiện cẩn thận để đảm bảo hiệu quả điều trị mà không gây ra các tác dụng phụ không mong muốn. Dưới đây là hướng dẫn cụ thể:
Nếu quên liều trong khoảng thời gian ngắn (thông thường là trong vòng 1-2 giờ so với thời gian dự kiến):
Bệnh nhân nên uống ngay liều đã quên khi nhớ ra.
Nếu thời gian quên liều gần đến thời điểm uống liều kế tiếp (thường là trong khoảng 1-2 giờ trước khi đến liều kế tiếp):
Không nên uống liều đã quên, mà chỉ cần tiếp tục với liều kế tiếp theo lịch trình đã được chỉ định.
Bệnh nhân không nên uống gấp đôi liều để bù lại liều đã quên. Việc làm này có thể làm tăng nguy cơ xuất hiện các tác dụng phụ hoặc ngộ độc thuốc.
Xử trí quá liều với Thuốc Pramipexole Dihydrochloride 1.5mg
Khi xảy ra quá liều Pramipexole Dihydrochloride 1.5mg, việc xử trí cần được thực hiện khẩn cấp để giảm thiểu các tác dụng phụ nghiêm trọng. Dưới đây là các bước xử trí quá liều:
Các triệu chứng quá liều có thể bao gồm:
Buồn ngủ quá mức hoặc mê sảng.
Chóng mặt hoặc choáng váng.
Hạ huyết áp (chóng mặt khi đứng).
Rối loạn vận động: Có thể bao gồm cử động không kiểm soát hoặc các triệu chứng tương tự như bệnh Parkinson.
Hành vi kiểm soát xung động: Như nghiện cờ bạc hoặc các hành vi không kiểm soát khác.
Chứng rối loạn tâm thần: Như ảo giác, hoang tưởng.
Nếu nghi ngờ có quá liều, cần gọi ngay cho dịch vụ cấp cứu hoặc đến cơ sở y tế gần nhất để được can thiệp kịp thời.
Tác dụng phụ của Thuốc Pramipexole Dihydrochloride 1.5mg
Thuốc Pramipexole Dihydrochloride 1.5mg có thể gây ra một số tác dụng phụ, từ nhẹ đến nghiêm trọng. Dưới đây là danh sách các tác dụng phụ thường gặp và nghiêm trọng:
Tác dụng phụ thường gặp:
Buồn ngủ: Cảm giác buồn ngủ hoặc mệt mỏi quá mức, đặc biệt khi bắt đầu điều trị hoặc tăng liều.
Chóng mặt: Cảm giác chóng mặt, đặc biệt khi đứng dậy nhanh.
Nôn hoặc buồn nôn: Có thể xuất hiện trong giai đoạn đầu điều trị.
Khó chịu dạ dày: Đau dạ dày hoặc khó tiêu.
Mất thăng bằng: Có thể ảnh hưởng đến khả năng di chuyển.
Tác dụng phụ nghiêm trọng:
Hạ huyết áp: Có thể gây ra choáng váng, ngất xỉu khi thay đổi tư thế.
Rối loạn tâm thần: Gồm ảo giác, hoang tưởng, và các vấn đề về tâm lý khác.
Hành vi kiểm soát xung động: Như nghiện cờ bạc, chi tiêu bừa bãi, hoặc thay đổi trong hành vi ăn uống.
Rối loạn vận động: Các triệu chứng tương tự như bệnh Parkinson có thể gia tăng hoặc xuất hiện.
Phản ứng dị ứng: Như phát ban, ngứa, hoặc sưng tấy, cần phải được xử trí kịp thời.
Không phải tất cả người dùng đều gặp phải tác dụng phụ, và mức độ nghiêm trọng có thể khác nhau.
Nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào nghiêm trọng hoặc có triệu chứng bất thường, hãy thông báo cho bác sĩ ngay lập tức.
Thận trọng khi dùng Thuốc Pramipexole Dihydrochloride 1.5mg
Khi sử dụng thuốc Pramipexole Dihydrochloride 1.5mg, có một số điều cần thận trọng để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong điều trị. Dưới đây là các khuyến nghị thận trọng:
Tránh các hoạt động đòi hỏi bạn phải tỉnh táo, chẳng hạn như lái xe cho đến khi bạn biết loại thuốc Pramipexole Dihydrochloride 1.5mg ảnh hưởng đến bạn như thế nào.
Khi bạn bắt đầu dùng Pramipexole Dihydrochloride 1.5mg, huyết áp có thể giảm đột ngột khi bạn thay đổi tư thế. Để giảm nguy cơ chóng mặt hoặc ngất xỉu, hãy đứng dậy từ từ nếu bạn đang ngồi hoặc nằm.
Rối loạn tâm thần:
Bệnh nhân có tiền sử rối loạn tâm thần hoặc các vấn đề về sức khỏe tâm thần như trầm cảm, lo âu, hoặc ảo giác nên được theo dõi chặt chẽ. Pramipexole có thể làm tăng nguy cơ xuất hiện hoặc tái phát các triệu chứng này.
Hạ huyết áp:
Pramipexole có thể gây hạ huyết áp tư thế, dẫn đến chóng mặt, choáng váng, hoặc ngất xỉu, đặc biệt khi chuyển tư thế từ nằm hoặc ngồi sang đứng. Bệnh nhân nên thận trọng khi thay đổi tư thế.
Buồn ngủ và rối loạn giấc ngủ:
Pramipexole có thể gây buồn ngủ hoặc các vấn đề về giấc ngủ, do đó bệnh nhân nên tránh lái xe hoặc vận hành máy móc nếu cảm thấy buồn ngủ hoặc chóng mặt.
Hành vi kiểm soát xung động:
Pramipexole có thể làm tăng nguy cơ phát triển các hành vi kiểm soát xung động như cờ bạc, chi tiêu bừa bãi, hoặc thay đổi trong hành vi ăn uống. Bệnh nhân và gia đình nên theo dõi các thay đổi này và thông báo cho bác sĩ.
Suy thận:
Bệnh nhân có chức năng thận suy giảm cần thận trọng, vì Pramipexole được thải trừ chủ yếu qua thận. Cần điều chỉnh liều lượng để tránh ngộ độc thuốc.
Người cao tuổi:
Người cao tuổi thường có nguy cơ cao hơn đối với tác dụng phụ. Cần theo dõi chặt chẽ và có thể cần điều chỉnh liều lượng.
Ngừng thuốc:
Không ngừng thuốc đột ngột mà nên giảm liều từ từ để tránh tái phát các triệu chứng Parkinson hoặc hội chứng chân không yên.
Cần thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc đang sử dụng, bao gồm thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn, và các sản phẩm thảo dược, để tránh tương tác không mong muốn.
Bệnh nhân cần được theo dõi sức khỏe định kỳ để đánh giá hiệu quả của thuốc và điều chỉnh liều lượng nếu cần thiết.
Tóm lại, việc thận trọng khi sử dụng Thuốc Pramipexole Dihydrochloride 1.5mg là rất quan trọng để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong điều trị. Bệnh nhân nên luôn tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi bắt đầu hoặc điều chỉnh liều thuốc.
Thuốc Pramipexole Dihydrochloride 1.5mg tương tác với những thuốc nào?
Pramipexole Dihydrochloride 1.5mg có thể tương tác với một số loại thuốc khác, ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị hoặc tăng nguy cơ tác dụng phụ. Dưới đây là một số tương tác thuốc cần lưu ý:
Thuốc an thần: Những thuốc như benzodiazepine (Valium, Atarax), opioid, và các thuốc chống lo âu có thể tăng cường tác dụng gây buồn ngủ của Pramipexole.
Thuốc chống trầm cảm: Một số thuốc chống trầm cảm cũng có thể làm tăng nguy cơ buồn ngủ hoặc tác dụng phụ thần kinh khác.
Thuốc điều trị huyết áp: Pramipexole có thể làm giảm huyết áp. Khi kết hợp với các thuốc chống tăng huyết áp khác, nguy cơ hạ huyết áp tư thế có thể tăng lên, gây chóng mặt hoặc choáng váng.
Thuốc làm giảm dopamine: Những thuốc như metoclopramide và antipsychotics (chẳng hạn như haloperidol, risperidone) có thể làm giảm hiệu quả của Pramipexole do ức chế tác dụng của dopamine.
Các thuốc ảnh hưởng đến chức năng thận: Các thuốc như NSAIDs (ibuprofen, naproxen) có thể ảnh hưởng đến chức năng thận, do đó cần thận trọng khi dùng cùng với Pramipexole, vì thuốc này chủ yếu được thải trừ qua thận.
Các thuốc ức chế CYP450: Mặc dù Pramipexole không chủ yếu được chuyển hóa qua hệ enzyme CYP450, nhưng một số thuốc có thể ảnh hưởng đến nồng độ của Pramipexole trong máu, do đó cần được theo dõi.
Uống rượu có thể làm tăng nguy cơ các tác dụng phụ của Pramipexole, đặc biệt là tác dụng gây buồn ngủ.
Khi sử dụng Pramipexole cùng với Levodopa hoặc các thuốc điều trị Parkinson khác, có thể cần điều chỉnh liều lượng của các thuốc này để tránh tác dụng phụ nghiêm trọng.
Trước khi bắt đầu điều trị bằng Pramipexole, bệnh nhân nên thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc đang sử dụng, bao gồm cả thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn và các sản phẩm thảo dược.
Việc theo dõi định kỳ và điều chỉnh liều lượng có thể cần thiết để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong quá trình điều trị.
Thuốc Pramipexole Dihydrochloride 1.5mg giá bao nhiêu?
Giá Thuốc Pramipexole Dihydrochloride 1.5mg: LH 0985671128
Thuốc Pramipexole Dihydrochloride 1.5mg mua ở đâu?
Hà Nội: Số 25 Bùi Huy Bích, Hoàng Mai, Hà Nội
TP HCM: Số 40 Nguyễn Giản Thanh, P5, Q10, HCM
ĐT Liên hệ: 0985671128
Tác giả bài viết: Dược Sĩ Nguyễn Thị Thanh Nga, Đại học Dược Hà Nội
Dược Sĩ Nguyễn Thị Thanh Nga, tốt nghiệp Đại Học Dược Hà Nội và đã có nhiều năm làm việc tại các công ty Dược Phẩm hàng đầu, có kiến thức vững vàng và chính xác về các loại thuốc, sử dụng thuốc, tác dụng phụ, các tương tác của các loại thuốc, đặc biệt là các thông tin về thuốc đặc trị.
Bài viết với mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn của 1 số thuốc điều trị bệnh Parkinson và hội chứng chân không yên, giúp người bệnh tuân thủ liệu trình điều trị theo chỉ định của bác sĩ. Đây là 1 trong những yếu tố quan trọng góp phần vào sự thành công của những liệu pháp điều trị.
Bài viết có tham khảo một số thông tin từ website:
https://www.drugs.com/mtm/pramipexole.html
https://www.webmd.com/drugs/2/drug-3680-5007/pramipexole-oral/pramipexole-oral/details