Thuốc Rus Ruxolitinib 20mg là thuốc gì?
Thuốc Rus Ruxolitinib 20mg là thuốc điều trị ung thư và rối loạn huyết học, thuộc nhóm ức chế kinase Janus (JAK inhibitors). Thành phần chính của thuốc là Ruxolitinib — một chất ức chế chọn lọc JAK1 và JAK2, hai enzyme có vai trò trong quá trình truyền tín hiệu của nhiều cytokine và yếu tố tăng trưởng, ảnh hưởng đến quá trình sinh sản, tăng trưởng và chức năng của tế bào máu.
Nhóm thuốc: Thuốc điều trị ung thư, rối loạn tủy xương (ức chế JAK1/JAK2)
Thuốc Rus Ruxolitinib 20mg được sử dụng trong điều trị:
Bệnh xơ tủy (Myelofibrosis – MF) bao gồm:
Xơ tủy nguyên phát.
Xơ tủy tiến triển từ bệnh đa hồng cầu (PV) hoặc tăng tiểu cầu thiết yếu (ET).
Bệnh đa hồng cầu (Polycythemia Vera – PV)
Dành cho bệnh nhân không đáp ứng hoặc không dung nạp với Hydroxyurea.
Bệnh ghép chống chủ (Graft-versus-Host Disease – GVHD) (ở một số quốc gia, trong chỉ định mở rộng).
Cơ chế tác dụng của Thuốc Rus Ruxolitinib 20mg
Ruxolitinib ức chế enzyme JAK1 và JAK2, ngăn cản sự truyền tín hiệu của các cytokine qua con đường JAK-STAT.
→ Giảm sản xuất các cytokine tiền viêm, ức chế tăng sinh bất thường của tế bào máu và giảm triệu chứng của bệnh lý tủy xương.
Lưu ý khi sử dụng
Theo dõi công thức máu định kỳ trong quá trình điều trị.
Thận trọng khi dùng cho bệnh nhân nhiễm trùng mạn tính hoặc có nguy cơ nhiễm trùng tái phát.
Ngưng thuốc tạm thời nếu số lượng tiểu cầu <50 × 10⁹/L.
Không tự ý ngưng thuốc đột ngột, vì có thể gây hội chứng ngưng Ruxolitinib (tái phát các triệu chứng nghiêm trọng).
Chỉ định của Thuốc Rus Ruxolitinib 20mg
Thuốc Rus Ruxolitinib 20mg (hoạt chất Ruxolitinib) được chỉ định trong điều trị các rối loạn tăng sinh tủy xương và một số bệnh lý liên quan đến rối loạn miễn dịch sau ghép tạng. Dưới đây là các chỉ định cụ thể theo hướng dẫn lâm sàng và khuyến cáo quốc tế (EMA, FDA, và các tài liệu dược lâm sàng):
Điều trị bệnh xơ tủy (Myelofibrosis – MF)
Gồm các thể:
Xơ tủy nguyên phát (Primary Myelofibrosis)
Xơ tủy tiến triển sau bệnh đa hồng cầu (Post-Polycythemia Vera Myelofibrosis)
Xơ tủy tiến triển sau bệnh tăng tiểu cầu thiết yếu (Post-Essential Thrombocythemia Myelofibrosis)
Mục tiêu điều trị:
Giảm kích thước lách (splenomegaly).
Giảm các triệu chứng toàn thân như: mệt mỏi, sụt cân, sốt, đổ mồ hôi đêm, đau xương.
Cải thiện chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân MF có tăng sinh tủy rõ rệt hoặc triệu chứng nặng.
Điều trị bệnh đa hồng cầu (Polycythemia Vera – PV)
Dành cho bệnh nhân không đáp ứng hoặc không dung nạp với Hydroxyurea.
Giúp kiểm soát hematocrit (Hct), giảm kích thước lách, và hạn chế biến chứng huyết khối.
Cơ chế trong PV: Ức chế JAK1/JAK2 → làm giảm tăng sinh hồng cầu do đột biến JAK2 V617F thường gặp ở bệnh nhân PV.
Điều trị bệnh ghép chống chủ (Graft-versus-Host Disease – GVHD)
Áp dụng cho GVHD thể mạn tính hoặc cấp tính sau ghép tế bào gốc tạo máu (HSCT).
Dành cho bệnh nhân không đáp ứng với liệu pháp corticosteroid.
Tác dụng: Giảm viêm, giảm hoạt hóa tế bào miễn dịch, cải thiện tổn thương mô trong GVHD (da, gan, ruột).
Chống chỉ định của Thuốc Rus Ruxolitinib 20mg
Thuốc Rus Ruxolitinib 20mg (hoạt chất Ruxolitinib) có một số chống chỉ định tuyệt đối và chống chỉ định tương đối, chủ yếu liên quan đến tình trạng huyết học, gan, thận và quá mẫn của người bệnh.
Dưới đây là chi tiết các chống chỉ định được ghi nhận trong tài liệu chuyên môn và hướng dẫn điều trị:
Quá mẫn với Ruxolitinib hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc
Là chống chỉ định tuyệt đối.
Biểu hiện có thể bao gồm: phát ban, ngứa, phù mạch, khó thở hoặc phản vệ.
Nếu có tiền sử phản ứng quá mẫn với Ruxolitinib hoặc các thuốc cùng nhóm (ức chế JAK khác như Baricitinib, Tofacitinib), không được sử dụng.
Bệnh nhân giảm tế bào máu nặng (giảm tiểu cầu, thiếu máu nặng, giảm bạch cầu trung tính)
Cụ thể:
Số lượng tiểu cầu < 50 × 10⁹/L
Bạch cầu trung tính < 0,5 × 10⁹/L
Vì Ruxolitinib có thể làm giảm thêm các dòng tế bào máu → tăng nguy cơ xuất huyết, nhiễm trùng, thiếu máu nặng.
Bệnh nhân suy gan nặng (Child-Pugh C)
Ruxolitinib được chuyển hóa chủ yếu qua gan (CYP3A4).
Ở bệnh nhân suy gan nặng, nồng độ thuốc trong huyết tương tăng cao, làm tăng độc tính huyết học.
Không khuyến cáo sử dụng, hoặc chỉ dùng khi đã hiệu chỉnh liều nghiêm ngặt và có giám sát y tế chặt chẽ.
Nhiễm trùng tiến triển nặng
Các bệnh như: lao, viêm gan B/C đang hoạt động, nhiễm nấm hoặc nhiễm virus hệ thống.
Do Ruxolitinib ức chế con đường JAK-STAT → ức chế miễn dịch, làm tăng nguy cơ hoặc làm nặng thêm nhiễm trùng.
Phải điều trị dứt điểm hoặc kiểm soát nhiễm trùng trước khi khởi trị Ruxolitinib.
Phụ nữ mang thai hoặc cho con bú
Chưa có đủ dữ liệu an toàn trên người.
Nghiên cứu trên động vật cho thấy thuốc có thể gây độc tính phôi và giảm trọng lượng thai nhi.
Chống chỉ định trong thai kỳ và khi đang cho con bú, trừ khi lợi ích vượt trội nguy cơ.
Cần ngừng cho con bú trong thời gian điều trị và ít nhất 2 tuần sau liều cuối.
Lưu ý trước khi sử dụng Thuốc Rus Ruxolitinib 20mg
Thuốc Rus Ruxolitinib 20mg (hoạt chất Ruxolitinib) là thuốc ức chế chọn lọc JAK1 và JAK2, dùng để điều trị các bệnh lý như xơ tủy (myelofibrosis), đa hồng cầu (polycythemia vera) và bệnh ghép chống chủ (GVHD).
Trước và trong khi dùng thuốc, cần đặc biệt lưu ý một số vấn đề quan trọng dưới đây để đảm bảo hiệu quả điều trị và an toàn cho người bệnh.
Theo dõi công thức máu trước và trong khi điều trị
Ruxolitinib có thể gây thiếu máu, giảm tiểu cầu, và giảm bạch cầu trung tính.
Cần làm xét nghiệm công thức máu toàn phần (CBC) trước khi bắt đầu điều trị và theo dõi:
Mỗi 2–4 tuần trong 3 tháng đầu.
Sau đó định kỳ mỗi 8–12 tuần hoặc khi có biểu hiện bất thường.
Nếu:
Tiểu cầu < 50 × 10⁹/L → tạm ngừng thuốc.
Thiếu máu nặng → có thể cần truyền máu hoặc giảm liều thuốc.
Thận trọng ở bệnh nhân có nguy cơ hoặc đang nhiễm trùng
Ruxolitinib ức chế miễn dịch, có thể làm tăng nguy cơ:
Nhiễm virus Herpes zoster (zona), lao, viêm gan B/C tái hoạt động, nhiễm nấm hoặc vi khuẩn hệ thống.
Kiểm tra tình trạng nhiễm trùng tiềm ẩn (như xét nghiệm lao tiềm ẩn, HBV, HCV) trước khi khởi trị.
Nếu phát hiện nhiễm trùng hoạt động → trị khỏi hoàn toàn trước khi dùng thuốc.
Không ngưng thuốc đột ngột
Ngừng đột ngột Ruxolitinib có thể gây ra “hội chứng ngưng thuốc” (Ruxolitinib withdrawal syndrome):
Sốt cao, đau xương, tái phát mạnh các triệu chứng của xơ tủy, thậm chí suy hô hấp hoặc sốc.
Khi cần dừng thuốc → giảm liều từ từ trong 1–2 tuần dưới sự giám sát y tế.
Điều chỉnh liều ở bệnh nhân suy gan hoặc suy thận
Suy gan nhẹ–vừa (Child-Pugh A hoặc B): cần giảm liều khởi đầu.
Suy gan nặng (Child-Pugh C): không khuyến cáo dùng, trừ khi thật cần thiết.
Suy thận nặng (ClCr < 30 mL/phút): cần điều chỉnh liều và theo dõi sát.
Theo dõi lipid máu và chức năng gan
Ruxolitinib có thể làm tăng cholesterol, triglycerid và men gan (ALT, AST).
Cần xét nghiệm lipid và chức năng gan định kỳ để phát hiện sớm rối loạn chuyển hóa hoặc tổn thương gan.
Thận trọng khi dùng chung với thuốc khác
Ruxolitinib được chuyển hóa qua enzyme CYP3A4.
Thuốc ức chế mạnh CYP3A4 (như Ketoconazole, Clarithromycin, Itraconazole) → tăng nồng độ Ruxolitinib → nguy cơ độc tính.
Thuốc cảm ứng CYP3A4 (như Rifampicin, Phenytoin, Carbamazepine) → giảm hiệu quả thuốc.
Khi phối hợp, cần giảm hoặc tăng liều Ruxolitinib phù hợp theo chỉ dẫn của bác sĩ.
Không dùng cho phụ nữ có thai và cho con bú
Chưa có dữ liệu an toàn đầy đủ trên người.
Nghiên cứu trên động vật cho thấy Ruxolitinib có thể gây độc tính cho thai nhi.
Phụ nữ mang thai hoặc cho con bú không nên dùng thuốc.
Nếu cần điều trị, phải ngừng cho con bú trong thời gian dùng thuốc và ít nhất 2 tuần sau liều cuối.
Nguy cơ ung thư da thứ phát
Một số bệnh nhân điều trị lâu dài bằng Ruxolitinib ghi nhận ung thư biểu mô tế bào đáy hoặc tế bào vảy.
Nên kiểm tra da định kỳ, đặc biệt ở bệnh nhân có tiền sử phơi nắng nhiều hoặc từng bị ung thư da.
Ảnh hưởng trên hệ thần kinh và huyết áp
Có thể gây chóng mặt, nhức đầu, tăng huyết áp nhẹ.
Thận trọng khi lái xe, vận hành máy móc trong thời gian đầu dùng thuốc.
Dược động học của thuốc Rus Ruxolitinib 20mg
Thuốc Rus Ruxolitinib 20mg là thuốc ức chế Janus kinase (JAK1 và JAK2), được dùng điều trị các bệnh lý tăng sinh tủy xương như xơ tủy (myelofibrosis), đa hồng cầu (polycythemia vera) và GVHD.
Dược động học của Ruxolitinib giúp hiểu rõ cách thuốc được hấp thu, phân bố, chuyển hóa và thải trừ, từ đó tối ưu liều dùng và giảm nguy cơ độc tính.
Hấp thu (Absorption)
Đường dùng: Uống.
Sinh khả dụng tuyệt đối: Khoảng 95%, thuốc được hấp thu nhanh chóng và gần như hoàn toàn qua đường tiêu hóa.
Thời gian đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương (Tmax): Khoảng 1–2 giờ sau khi uống liều đơn.
Ảnh hưởng của thức ăn:
Thức ăn không ảnh hưởng đáng kể đến tốc độ và mức độ hấp thu.
Có thể dùng thuốc trước hoặc sau bữa ăn.
Phân bố (Distribution)
Tỷ lệ gắn protein huyết tương: Khoảng 97%, chủ yếu gắn với albumin.
Thể tích phân bố (Vd): Khoảng 72 L, cho thấy thuốc phân bố rộng trong mô.
Ruxolitinib có khả năng đi vào mô tủy xương, nơi có hoạt động của JAK1/JAK2, giúp thuốc tác động trực tiếp lên nguồn bệnh.
Chuyển hóa (Metabolism)
Chuyển hóa chủ yếu qua enzym gan: CYP3A4 (và một phần nhỏ qua CYP2C9).
Các chất chuyển hóa chính (M18, M16, M27) vẫn còn hoạt tính ức chế JAK, nhưng yếu hơn khoảng 10–20 lần so với thuốc gốc.
Bất kỳ thuốc nào ức chế hoặc cảm ứng CYP3A4 đều có thể làm thay đổi nồng độ Ruxolitinib trong máu, cần chú ý khi phối hợp.
Thải trừ (Elimination)
Thời gian bán thải (t₁/₂): Khoảng 3 giờ (dao động 2,3–5,8 giờ).
Độ thanh thải toàn thân (Cl): Khoảng 18 L/giờ.
Đường thải trừ:
Khoảng 74% qua nước tiểu (chủ yếu dưới dạng chất chuyển hóa).
Khoảng 22% qua phân.
Dưới 1% liều dùng được bài tiết dưới dạng thuốc còn hoạt tính.
Ảnh hưởng của các yếu tố bệnh lý
Suy gan
Nồng độ thuốc trong huyết tương tăng lên khoảng 1,6–2 lần ở bệnh nhân suy gan nhẹ đến vừa.
Khuyến cáo: giảm khoảng 50% liều khởi đầu ở bệnh nhân suy gan.
Không nên dùng cho bệnh nhân suy gan nặng (Child-Pugh C) trừ khi thật cần thiết.
Suy thận
Ở bệnh nhân suy thận nặng (ClCr <30 mL/phút), thời gian bán thải tăng gấp đôi.
Khuyến cáo: giảm liều và theo dõi công thức máu sát hơn.
Với bệnh nhân chạy thận nhân tạo, nên dùng thuốc sau khi lọc máu.
Đặc điểm tuyến tính
Dược động học của Ruxolitinib tuyến tính trong khoảng liều từ 5 mg đến 50 mg, dùng 1 hoặc 2 lần mỗi ngày.
Không có sự tích lũy đáng kể khi dùng liều lặp lại.
Liều dùng và Cách dùng Thuốc Rus Ruxolitinib 20mg
Thuốc Rus Ruxolitinib 20mg là thuốc ức chế chọn lọc Janus kinase (JAK1/JAK2), được chỉ định trong điều trị xơ tủy (myelofibrosis), đa hồng cầu (polycythemia vera) và bệnh ghép chống chủ (GVHD).
Liều dùng cần được cá thể hóa dựa trên công thức máu, chức năng gan – thận, và bệnh lý cụ thể của bệnh nhân.
Liều dùng cho bệnh xơ tủy (Myelofibrosis – MF)
Liều khởi đầu (dựa trên số lượng tiểu cầu):
Số lượng tiểu cầu (×10⁹/L) ≥ 200: 20 mg x 2 lần/ngày
Số lượng tiểu cầu (×10⁹/L) 100 – < 200: 15 mg x 2 lần/ngày
Số lượng tiểu cầu (×10⁹/L) 50 – < 100: 5 mg x 2 lần/ngày
Số lượng tiểu cầu (×10⁹/L) < 50: Không khuyến cáo sử dụng
Uống 2 lần mỗi ngày, cách nhau khoảng 12 giờ.
Liều có thể điều chỉnh tăng hoặc giảm dựa trên đáp ứng lâm sàng (giảm kích thước lách, cải thiện triệu chứng) và dung nạp huyết học.
Điều chỉnh liều:
Nếu tiểu cầu giảm < 50 × 10⁹/L hoặc bạch cầu trung tính < 0,5 × 10⁹/L, ngừng thuốc tạm thời.
Khi phục hồi, có thể khởi trị lại với liều thấp hơn 5 mg/lần.
Liều tối đa không vượt quá 25 mg/lần x 2 lần/ngày.
Liều dùng cho bệnh đa hồng cầu (Polycythemia Vera – PV)
Liều khởi đầu: 10 mg x 2 lần/ngày.
Có thể tăng liều từng bước (5 mg mỗi lần), cách nhau tối thiểu 2–4 tuần, tùy đáp ứng lâm sàng và huyết học.
Liều tối đa: 25 mg x 2 lần/ngày.
Mục tiêu điều trị:
Duy trì hematocrit < 45% mà không cần trích máu thường xuyên.
Giảm kích thước lách và cải thiện triệu chứng toàn thân.
Liều dùng cho bệnh ghép chống chủ (GVHD)
Liều khởi đầu: 10 mg x 2 lần/ngày.
Điều chỉnh liều:
Có thể giảm xuống 5 mg x 2 lần/ngày nếu có giảm tế bào máu.
Hoặc tăng tối đa 15 mg x 2 lần/ngày nếu dung nạp tốt.
Thời gian điều trị: tùy đáp ứng và dung nạp của bệnh nhân, thường kéo dài ≥ 6 tháng.
Điều chỉnh liều ở các đối tượng đặc biệt
Suy gan nhẹ–vừa (Child-Pugh A–B): Giảm liều 50% so với liều thông thường
Suy gan nặng (Child-Pugh C): Không khuyến cáo sử dụng
Suy thận nặng (ClCr < 30 mL/phút): Giảm liều 50% và theo dõi sát công thức máu
Bệnh nhân đang chạy thận nhân tạo: Dùng thuốc sau khi lọc máu, liều thấp hơn thông thường
Cách dùng thuốc Rus Ruxolitinib 20mg
Uống nguyên viên với nước, không nhai hoặc nghiền nát.
Có thể uống trước hoặc sau bữa ăn, vì thức ăn không ảnh hưởng đến hấp thu thuốc.
Dùng thuốc đúng giờ mỗi ngày (sáng – tối, cách nhau 12 giờ).
Nếu quên liều, uống ngay khi nhớ ra; nếu gần đến giờ liều kế tiếp, bỏ qua liều quên, không uống gấp đôi.
Lưu ý khi điều chỉnh liều
Không tự ý ngừng thuốc đột ngột, vì có thể gây “hội chứng ngưng Ruxolitinib” (tái phát triệu chứng xơ tủy, sốt cao, suy hô hấp).
Khi cần ngừng thuốc → giảm liều từ từ trong 1–2 tuần theo hướng dẫn của bác sĩ.
Theo dõi công thức máu mỗi 2–4 tuần trong 3 tháng đầu, sau đó định kỳ.
Thuốc Rus Ruxolitinib 20mg có tác dụng phụ gì?
Thuốc Rus Ruxolitinib 20mg là thuốc ức chế Janus kinase (JAK1/JAK2), được dùng trong điều trị các bệnh như xơ tủy (myelofibrosis), đa hồng cầu vera, và bệnh ghép chống chủ (GVHD). Tuy nhiên, do tác dụng ức chế miễn dịch và ức chế tủy xương, thuốc có thể gây ra nhiều tác dụng phụ nghiêm trọng và cần theo dõi sát.
Tác dụng phụ về huyết học (rất thường gặp)
Ruxolitinib ảnh hưởng trực tiếp đến tủy xương → gây giảm các dòng tế bào máu.
Thiếu máu: Do ức chế sinh hồng cầu; có thể cần truyền máu.
Giảm tiểu cầu (giảm PLT): Dẫn đến nguy cơ xuất huyết, bầm tím, chảy máu cam.
Giảm bạch cầu trung tính: Làm tăng nguy cơ nhiễm trùng nặng.
Theo dõi: Công thức máu toàn phần mỗi 2–4 tuần trong 2 tháng đầu, sau đó định kỳ.
Có thể phải giảm liều hoặc tạm ngừng nếu PLT < 50 × 10⁹/L hoặc Hb < 8 g/dL.
Nhiễm trùng (thường gặp)
Do thuốc ức chế miễn dịch → tăng nguy cơ nhiễm trùng cơ hội.
Nhiễm Herpes zoster (zona thần kinh) – khá phổ biến.
Nhiễm vi khuẩn (phổi, da, tiết niệu).
Tái hoạt virus viêm gan B (HBV).
Nhiễm nấm Candida hoặc Cryptococcus (ít gặp nhưng nghiêm trọng).
Cần sàng lọc lao và HBV trước khi điều trị.
Nếu có dấu hiệu sốt, ho kéo dài, đau rát vùng da → phải báo bác sĩ ngay.
Tác dụng phụ thần kinh và toàn thân
Đau đầu, chóng mặt, mệt mỏi – thường nhẹ, liên quan đến liều.
Tăng cân, phù ngoại vi (chân, tay).
Hạ huyết áp tư thế, đôi khi gây choáng váng.
Tác dụng phụ về chuyển hóa
Tăng cholesterol toàn phần và LDL (10–20%).
Tăng men gan (AST, ALT) nhẹ đến trung bình.
Tăng creatinine huyết thanh (ít gặp).
→ Khuyến cáo kiểm tra chức năng gan, thận, mỡ máu định kỳ.
Tác dụng phụ hiếm nhưng nghiêm trọng
Hội chứng phục hồi miễn dịch (IRIS) sau khi ngừng thuốc đột ngột.
Ung thư da không melanoma (BCC, SCC) – được báo cáo ở một số bệnh nhân.
Bệnh lao tiềm ẩn tái hoạt.
Nhiễm trùng huyết (sepsis) có thể đe dọa tính mạng.
Lời khuyên khi gặp tác dụng phụ
Báo ngay cho bác sĩ nếu có:
Sốt, ớn lạnh, ho kéo dài (nghi nhiễm trùng)
Chảy máu bất thường, bầm tím
Mệt mỏi quá mức hoặc da nhợt nhạt (nghi thiếu máu nặng)
Tổn thương da mới xuất hiện hoặc thay đổi nốt ruồi (nguy cơ ung thư da)
Không tự ý ngừng thuốc đột ngột → có thể gây bùng phát bệnh hoặc phản ứng miễn dịch ngược.
Nếu bạn muốn, mình có thể gửi thêm bảng hướng dẫn theo dõi xét nghiệm và điều chỉnh liều khi gặp tác
Thuốc Rus Ruxolitinib 20mg tương tác với những thuốc nào?
Thuốc Rus Ruxolitinib 20mg (hoạt chất Ruxolitinib) được chuyển hóa chủ yếu bởi enzym gan CYP3A4, do đó có thể tương tác đáng kể với nhiều thuốc ảnh hưởng đến hệ enzym này hoặc có cùng tác dụng ức chế tủy xương, ức chế miễn dịch.
Dưới đây là tổng hợp những nhóm thuốc và tương tác quan trọng cần lưu ý khi dùng Ruxolitinib:
Thuốc ức chế mạnh CYP3A4 – làm tăng nồng độ Ruxolitinib
Những thuốc này làm giảm chuyển hóa Ruxolitinib, khiến nồng độ thuốc trong máu tăng cao, dẫn đến nguy cơ độc tính huyết học (thiếu máu, giảm tiểu cầu, giảm bạch cầu).
Nhóm thuốc / Ví dụ cụ thể và những khuyến cáo khi phối hợp
Thuốc kháng nấm azole: Ketoconazole, Itraconazole, Voriconazole, Posaconazole. Giảm liều Ruxolitinib ~50%, theo dõi công thức máu thường xuyên
Kháng sinh macrolide: Clarithromycin, Telithromycin. Theo dõi chặt, cân nhắc giảm liều
Thuốc kháng virus HIV: Ritonavir, Lopinavir, Indinavir. Giảm liều Ruxolitinib, giám sát ADR huyết học
Thuốc ức chế CYP3A4 khác: Nefazodone, Grapefruit juice (nước bưởi chùm). Tránh dùng chung nếu có thể
Thuốc cảm ứng CYP3A4 – làm giảm hiệu quả Ruxolitinib
Những thuốc này tăng chuyển hóa, khiến hiệu quả điều trị giảm.
Ví dụ thuốc cảm ứng mạnh CYP3A4
Rifampicin, Rifabutin (kháng lao): Tránh phối hợp hoặc tăng liều Ruxolitinib (theo chỉ định bác sĩ)
Carbamazepine, Phenytoin, Phenobarbital (thuốc chống động kinh): Giảm hiệu quả điều trị, cần giám sát lâm sàng
St. John’s Wort (Thảo dược Hypericum perforatum): Tránh hoàn toàn, vì làm giảm nồng độ thuốc đáng kể
Thuốc gây ức chế tủy xương hoặc giảm miễn dịch – tăng nguy cơ độc tính huyết học
Ruxolitinib đã có tác dụng ức chế tủy → khi phối hợp các thuốc tương tự sẽ cộng hưởng độc tính, dễ dẫn đến thiếu máu, giảm tiểu cầu, giảm bạch cầu trung tính.
Hóa trị liệu (Cyclophosphamide, Cisplatin, Hydroxyurea, Methotrexate, Azathioprine, 6-MP): Tăng ức chế tủy, cần theo dõi công thức máu thường xuyên
Interferon alpha, Mycophenolate, Corticoid liều cao: Tăng nguy cơ nhiễm trùng, giảm bạch cầu
Erythropoietin hoặc G-CSF (Filgrastim): Cần hiệu chỉnh liều dựa vào đáp ứng huyết học
Thuốc ảnh hưởng đến huyết áp, tim mạch hoặc thận
Một số tác dụng phụ của Ruxolitinib là phù ngoại vi và hạ huyết áp, vì vậy khi dùng cùng thuốc có cơ chế tương tự, cần thận trọng:
Thuốc lợi tiểu (Furosemide, Spironolactone): Tăng nguy cơ mất nước, hạ huyết áp
Thuốc hạ áp (ACEi, ARB, chẹn beta): Theo dõi huyết áp định kỳ
NSAIDs (Ibuprofen, Diclofenac, Naproxen): Tăng nguy cơ suy thận và rối loạn điện giải
Tương tác với vaccine
Do tác dụng ức chế miễn dịch, không nên tiêm vaccine sống (như MMR, Varicella, Zoster, BCG) trong khi dùng Ruxolitinib.
Vaccine bất hoạt (ví dụ: cúm, viêm gan B) có thể dùng nhưng hiệu quả miễn dịch giảm.
Luôn thông báo cho bác sĩ tất cả thuốc đang dùng (kể cả thuốc thảo dược, vitamin, thực phẩm chức năng).
Không tự ý tăng hoặc giảm liều Ruxolitinib khi dùng kèm thuốc khác.
Khi có biểu hiện mệt, bầm tím, sốt, vàng da hoặc phát ban, cần báo bác sĩ ngay để đánh giá tương tác thuốc.
Thuốc Rus Ruxolitinib 20mg giá bao nhiêu?
Giá Thuốc Rus Ruxolitinib 20mg: Thuốc kê đơn nên sử dụng dưới sự giám sát của bác sỹ
Thuốc Rus Ruxolitinib 20mg mua ở đâu?
Hà Nội: Số 82 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội
TP HCM: Số 40 Nguyễn Giản Thanh, P5, Q10, HCM
Tư vấn 0338102129
Bài viết với mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng 1 số thuốc điều trị Bệnh xơ tủy, giúp người bệnh tuân thủ liệu trình điều trị theo chỉ định của bác sĩ. Đây là 1 trong những yếu tố quan trọng góp phần vào sự thành công của những liệu pháp điều trị.
Bài viết về Thuốc Ruxolitinib của chúng tôi được tham khảo thông tin từ website: medlineplus
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm y tế
Thông tin trên bài viết là thông tin tham khảo. Đây là thuốc kê đơn nên bệnh nhân dùng thuốc theo chỉ định và tư vấn của bác sĩ. Không tự ý dùng thuốc.