Rybelsus là thuốc gì?
Thuốc Rybelsus chứa hoạt chất Semaglutide, một loại thuốc điều trị bệnh tiểu đường tuýp 2. Ngoài ra, Thuốc Rybelsus Semaglutide cũng có thể được sử dụng để giảm nguy cơ các biến chứng tim mạch ở bệnh nhân tiểu đường tuýp 2 có nguy cơ cao.
Semaglutide thuộc nhóm thuốc gọi là chất tương tự GLP-1 (glucagon-like peptide-1 receptor agonist). Semaglutide giúp kiểm soát lượng đường trong máu bằng cách kích thích tiết insulin từ tuyến tụy khi mức đường trong máu cao. Đồng thời, nó làm giảm sự giải phóng glucagon (một hormone làm tăng lượng đường trong máu) và làm chậm quá trình rỗng dạ dày, giúp giảm cảm giác thèm ăn và giảm cân.
Thành phần: Semaglutide
Quy cách đóng gói: Hộp 10 viên hoặc 30 viên
Hãng sản xuất: Novo Nordisk A/S, Đan Mạch
Thuốc Rybelsus Semaglutide được dùng cho bệnh nhận nào?
Rybelsus Semaglutide được dùng chủ yếu cho bệnh nhân mắc bệnh tiểu đường tuýp 2. Cụ thể hơn:
Bệnh nhân tiểu đường tuýp 2:
Rybelsus được chỉ định cho những người trưởng thành mắc tiểu đường tuýp 2 khi việc kiểm soát đường huyết không đạt được bằng chế độ ăn uống và tập thể dục đơn thuần.
Thuốc này có thể được sử dụng đơn lẻ hoặc kết hợp với các thuốc hạ đường huyết khác, như metformin hoặc sulfonylurea.
Bệnh nhân có nguy cơ biến chứng tim mạch:
Rybelsus cũng được sử dụng để giảm nguy cơ các biến cố tim mạch chính (như nhồi máu cơ tim, đột quỵ) ở bệnh nhân tiểu đường tuýp 2 có tiền sử mắc bệnh tim mạch hoặc có nguy cơ cao phát triển bệnh này.
Rybelsus Semaglutide chủ yếu nhắm đến việc kiểm soát đường huyết và giảm nguy cơ biến chứng tim mạch ở bệnh nhân tiểu đường tuýp 2.
Cơ chế hoạt động của Thuốc Rybelsus Semaglutide
Thuốc Rybelsus (Semaglutide) hoạt động thông qua cơ chế tương tự như hormone incretin tự nhiên trong cơ thể, cụ thể là GLP-1 (Glucagon-Like Peptide-1). Đây là một chất chủ vận thụ thể GLP-1 (GLP-1 receptor agonist). Dưới đây là cơ chế hoạt động chính của Rybelsus Semaglutide:
Tăng tiết insulin:
Khi lượng đường trong máu tăng cao (đặc biệt sau bữa ăn), Semaglutide kích thích tuyến tụy tiết ra nhiều insulin hơn.
Insulin là hormone giúp vận chuyển glucose từ máu vào các tế bào, làm giảm lượng đường trong máu.
Giảm tiết glucagon:
Semaglutide ức chế việc tiết glucagon, một hormone do tế bào alpha của tuyến tụy sản xuất.
Glucagon làm tăng đường huyết bằng cách kích thích gan giải phóng glucose dự trữ. Việc giảm tiết glucagon giúp giảm lượng glucose được sản xuất từ gan, từ đó giúp kiểm soát mức đường huyết.
Làm chậm quá trình rỗng dạ dày:
Semaglutide làm chậm quá trình dạ dày chuyển thức ăn xuống ruột non.
Quá trình này kéo dài thời gian tiêu hóa và hấp thụ glucose, giúp ngăn chặn sự tăng vọt của đường huyết sau khi ăn.
Giảm cảm giác thèm ăn:
Semaglutide tác động lên trung tâm cảm giác no trong não, giúp giảm cảm giác thèm ăn và làm giảm lượng thức ăn tiêu thụ.
Điều này không chỉ hỗ trợ kiểm soát đường huyết mà còn góp phần vào việc giảm cân, một yếu tố quan trọng trong việc quản lý bệnh tiểu đường tuýp 2.
Tác động lên hệ tim mạch:
Ngoài các tác động trên đường huyết, Semaglutide cũng có tác dụng bảo vệ tim mạch, bao gồm việc giảm viêm và cải thiện chức năng mạch máu, giúp giảm nguy cơ biến cố tim mạch ở bệnh nhân tiểu đường tuýp 2 có nguy cơ cao.
Cơ chế này làm cho Rybelsus Semaglutide trở thành một lựa chọn hiệu quả trong việc kiểm soát đường huyết và giảm nguy cơ biến chứng ở bệnh nhân tiểu đường tuýp 2.
Dược động học của Thuốc Rybelsus Semaglutide
Dược động học của Rybelsus Semaglutide mô tả cách thức mà thuốc được hấp thu, phân bố, chuyển hóa, và thải trừ trong cơ thể. Dưới đây là các đặc điểm chính về dược động học của Semaglutide khi dùng dưới dạng viên uống (Rybelsus):
Hấp thu (Absorption):
Sinh khả dụng (Bioavailability): Rybelsus là dạng thuốc uống đầu tiên chứa Semaglutide. Sinh khả dụng của Semaglutide khi uống rất thấp, khoảng 0,4% - 1%. Điều này có nghĩa là chỉ một phần rất nhỏ của liều uống vào thực sự được hấp thu vào hệ tuần hoàn.
Thời gian đạt nồng độ đỉnh (Tmax): Sau khi uống, nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được sau khoảng 1 giờ. Thức ăn có thể làm giảm sinh khả dụng của thuốc, vì vậy Rybelsus nên được uống ít nhất 30 phút trước khi ăn hoặc uống bất kỳ thứ gì khác ngoài nước.
Phân bố (Distribution):
Thể tích phân bố (Vd): Semaglutide có thể tích phân bố khoảng 8 L, cho thấy thuốc phân bố vừa phải vào các mô ngoài huyết tương.
Liên kết với protein: Semaglutide có tỷ lệ liên kết cao với protein huyết tương (khoảng 99%), chủ yếu là albumin. Điều này giúp kéo dài thời gian tồn tại của thuốc trong cơ thể.
Chuyển hóa (Metabolism):
Chuyển hóa: Semaglutide được chuyển hóa chậm chủ yếu bởi các enzym protease thông qua quá trình phân cắt peptide, sau đó được chuyển hóa tiếp tại gan. Không có sự chuyển hóa đáng kể nào bởi cytochrome P450 (CYP) trong gan.
Dược chất chính: Thuốc không bị chuyển hóa thành các dạng hoạt động khác. Chất chuyển hóa của Semaglutide không còn hoạt tính sinh học.
Thải trừ (Elimination):
Thời gian bán thải (T½): Thời gian bán thải của Semaglutide khoảng 1 tuần (khoảng 165 giờ), điều này cho phép dùng thuốc một lần mỗi ngày.
Đào thải: Semaglutide được thải trừ chủ yếu qua thận và gan dưới dạng các chất chuyển hóa không hoạt tính. Phần lớn thuốc được bài tiết qua phân (khoảng 2/3), và phần còn lại qua nước tiểu.
Tương tác thuốc: Semaglutide không có tương tác đáng kể với các thuốc chuyển hóa qua hệ enzym CYP, do đó nguy cơ tương tác thuốc thấp.
Tuy nhiên, việc sử dụng Rybelsus cùng với các thuốc khác có thể làm thay đổi mức đường huyết, vì vậy cần thận trọng và theo dõi khi kết hợp với các thuốc điều trị tiểu đường khác.
Dược động học của Semaglutide dưới dạng uống (Rybelsus) cho thấy rằng đây là một thuốc có thời gian tác dụng dài, phù hợp với việc sử dụng hàng ngày để duy trì kiểm soát đường huyết ổn định ở bệnh nhân tiểu đường tuýp 2.
Liều dùng của Thuốc Rybelsus Semaglutide
Liều dùng của Rybelsus (Semaglutide) phải được điều chỉnh theo từng bệnh nhân dựa trên đáp ứng và khả năng dung nạp thuốc. Dưới đây là hướng dẫn liều dùng thông thường:
Liều khởi đầu:
3 mg một lần mỗi ngày: Liều khởi đầu được khuyến cáo là 3 mg uống một lần mỗi ngày trong 30 ngày đầu tiên. Liều này chủ yếu nhằm mục đích giúp bệnh nhân làm quen với thuốc và giảm nguy cơ tác dụng phụ, đặc biệt là buồn nôn.
Liều duy trì:
Sau 30 ngày sử dụng liều 3 mg, liều sẽ được tăng lên 7 mg một lần mỗi ngày.
Nếu sau ít nhất 30 ngày điều trị với liều 7 mg mà mức đường huyết vẫn chưa được kiểm soát đầy đủ, có thể tăng lên 14 mg một lần mỗi ngày.
Điều chỉnh liều:
Người cao tuổi: Không cần điều chỉnh liều cụ thể cho người cao tuổi. Tuy nhiên, cần thận trọng với bệnh nhân lớn tuổi do họ có thể có chức năng thận suy giảm.
Suy gan/suy thận: Không cần điều chỉnh liều cho bệnh nhân suy gan hoặc suy thận nhẹ đến trung bình. Tuy nhiên, với suy thận nặng, cần thận trọng và theo dõi kỹ.
Kết hợp với các thuốc khác: Khi dùng kết hợp với các thuốc hạ đường huyết khác như insulin hoặc sulfonylurea, có thể cần giảm liều của các thuốc này để tránh nguy cơ hạ đường huyết.
Không khuyến cáo sử dụng liều 3 mg lâu dài, vì liều này không đủ để kiểm soát đường huyết.
Việc điều chỉnh liều nên được thực hiện dưới sự giám sát của bác sĩ, dựa trên đáp ứng đường huyết và khả năng dung nạp của bệnh nhân.
Cách dùng Thuốc Rybelsus Semaglutide
Cách dùng thuốc Rybelsus (Semaglutide) rất quan trọng để đảm bảo hiệu quả của thuốc. Dưới đây là các hướng dẫn cụ thể về cách sử dụng Rybelsus:
Thời điểm dùng thuốc:
Rybelsus nên được uống mỗi ngày vào cùng một thời điểm, tốt nhất là vào buổi sáng.
Thuốc phải được uống khi bụng đói, ít nhất 30 phút trước bữa ăn đầu tiên trong ngày, trước khi uống bất kỳ loại nước nào khác ngoài nước lọc, hoặc trước khi uống bất kỳ loại thuốc nào khác.
Điều này giúp tối ưu hóa sự hấp thu của thuốc.
Rybelsus nên được uống với một ít nước (không quá 120 ml). Không nên uống quá nhiều nước để tránh làm giảm sinh khả dụng của thuốc.
Viên thuốc Rybelsus phải được nuốt nguyên viên, không được nghiền, nhai, hoặc bẻ nát.
Sau khi uống Rybelsus, bệnh nhân nên chờ ít nhất 30 phút trước khi ăn, uống bất kỳ thức uống nào khác ngoài nước, hoặc dùng bất kỳ loại thuốc uống nào khác.
Điều này giúp đảm bảo thuốc được hấp thu tốt nhất vào cơ thể.
Không dùng Rybelsus với thức ăn hoặc thức uống khác vì điều này có thể ảnh hưởng đến sự hấp thu của thuốc và làm giảm hiệu quả.
Xử trí quên liều với Thuốc Rybelsus Semaglutide
Nếu bệnh nhân quên uống một liều, họ nên uống liều đó ngay khi nhớ ra, miễn là chưa quá 30 phút kể từ khi uống. Nếu đã qua thời gian này, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục dùng liều tiếp theo như thường lệ.
Không uống hai liều cùng một lúc để bù cho liều đã quên.
Xử lý quá liều với Thuốc Rybelsus Semaglutide
Xử lý quá liều với thuốc Rybelsus (Semaglutide) cần được thực hiện cẩn thận để giảm thiểu nguy cơ các biến chứng nghiêm trọng. Dưới đây là các bước và biện pháp cần thực hiện khi gặp tình huống quá liều:
Triệu chứng quá liều:
Buồn nôn và nôn mửa nghiêm trọng: Đây là các triệu chứng thường gặp nhất khi quá liều Semaglutide.
Hạ đường huyết: Nếu Semaglutide được sử dụng cùng với các thuốc khác như insulin hoặc sulfonylurea, quá liều có thể gây hạ đường huyết nghiêm trọng.
Đau bụng, tiêu chảy: Các triệu chứng về tiêu hóa có thể trở nên nghiêm trọng hơn khi quá liều.
Mất nước: Kết quả của nôn mửa hoặc tiêu chảy kéo dài có thể dẫn đến mất nước nghiêm trọng, gây ra suy giảm chức năng thận hoặc tụt huyết áp.
Xử lý ban đầu:
Theo dõi và đánh giá: Ngay khi nghi ngờ hoặc xác nhận có quá liều, cần theo dõi chặt chẽ các dấu hiệu sinh tồn của bệnh nhân (huyết áp, nhịp tim, hô hấp) và đánh giá mức độ nghiêm trọng của triệu chứng.
Đánh giá đường huyết: Đo đường huyết để xác định có tình trạng hạ đường huyết hay không, đặc biệt là khi bệnh nhân có triệu chứng hạ đường huyết như đổ mồ hôi, nhịp tim nhanh, chóng mặt hoặc lú lẫn.
Điều trị triệu chứng:
Buồn nôn và nôn mửa: Sử dụng các thuốc chống nôn như ondansetron nếu cần thiết để kiểm soát buồn nôn và nôn mửa.
Hạ đường huyết: Nếu có hạ đường huyết, cần cung cấp đường hoặc glucose ngay lập tức, có thể dưới dạng dung dịch glucose uống hoặc tiêm tĩnh mạch glucose 50% trong các trường hợp nghiêm trọng. Theo dõi đường huyết và điều chỉnh liều insulin hoặc các thuốc hạ đường huyết khác nếu cần.
Bù dịch: Bệnh nhân có triệu chứng mất nước cần được bù dịch bằng đường uống hoặc tiêm tĩnh mạch, tùy vào mức độ mất nước và khả năng uống của bệnh nhân.
Theo dõi và hỗ trợ y tế:
Nhập viện: Bệnh nhân cần được đưa đến bệnh viện hoặc cơ sở y tế gần nhất nếu có triệu chứng nghiêm trọng. Tại đây, bệnh nhân có thể được theo dõi đường huyết, điện giải và chức năng thận.
Theo dõi lâu dài: Trong trường hợp quá liều nghiêm trọng, bệnh nhân có thể cần phải nằm viện để theo dõi và điều trị các biến chứng, bao gồm nguy cơ suy thận hoặc các rối loạn điện giải.
Biện pháp ngăn ngừa:
Điều chỉnh liều: Cần thận trọng trong việc tăng liều và luôn bắt đầu với liều thấp nhất (3 mg) trước khi tăng lên các liều cao hơn.
Quá liều với Rybelsus là một tình trạng y tế cần được xử lý khẩn cấp. Nếu có nghi ngờ quá liều, hãy tìm kiếm sự trợ giúp y tế ngay lập tức để được hướng dẫn và xử lý đúng cách.
Chống chỉ định của Thuốc Rybelsus Semaglutide
Thuốc Rybelsus (Semaglutide) có một số chống chỉ định quan trọng, tức là những trường hợp không nên sử dụng thuốc do nguy cơ cao về tác dụng phụ hoặc biến chứng. Dưới đây là các chống chỉ định chính của Rybelsus:
Dị ứng với Semaglutide hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc:
Bệnh nhân có tiền sử dị ứng hoặc quá mẫn cảm với Semaglutide hoặc bất kỳ tá dược nào trong Rybelsus không nên sử dụng thuốc này. Phản ứng dị ứng có thể bao gồm các triệu chứng như phát ban, ngứa, sưng (đặc biệt là ở mặt, lưỡi hoặc họng), chóng mặt nghiêm trọng, hoặc khó thở.
Ung thư tuyến giáp thể tủy (Medullary Thyroid Carcinoma - MTC):
Rybelsus chống chỉ định ở những bệnh nhân có tiền sử hoặc có nguy cơ cao bị ung thư tuyến giáp thể tủy (MTC). Điều này bao gồm cả những bệnh nhân có tiền sử gia đình mắc MTC hoặc hội chứng tân sinh đa tuyến nội tiết loại 2 (Multiple Endocrine Neoplasia syndrome type 2 - MEN 2). Semaglutide có liên quan đến nguy cơ tăng ung thư tuyến giáp trong các nghiên cứu trên động vật.
Hội chứng tân sinh đa tuyến nội tiết loại 2 (MEN 2):
Bệnh nhân có hội chứng MEN 2 không nên sử dụng Rybelsus do nguy cơ gia tăng ung thư tuyến giáp thể tủy.
Phụ nữ có thai:
Rybelsus không nên được sử dụng trong thời kỳ mang thai, trừ khi thực sự cần thiết và sau khi đã cân nhắc kỹ lưỡng lợi ích so với nguy cơ. Chưa có đủ dữ liệu về an toàn của Semaglutide đối với thai nhi, và thuốc có thể gây hại cho sự phát triển của thai nhi.
Cho con bú:
Không khuyến cáo sử dụng Rybelsus ở phụ nữ đang cho con bú, vì chưa có đủ dữ liệu về việc Semaglutide có bài tiết qua sữa mẹ hay không và ảnh hưởng của nó đến trẻ bú mẹ.
Suy thận nặng hoặc bệnh nhân chạy thận nhân tạo:
Mặc dù Rybelsus có thể sử dụng ở bệnh nhân suy thận nhẹ đến trung bình, nhưng cần thận trọng hoặc tránh sử dụng ở bệnh nhân suy thận nặng hoặc đang chạy thận nhân tạo, do khả năng làm tăng nguy cơ các biến chứng về thận và điều chỉnh liều phức tạp.
Viêm tụy cấp:
Mặc dù không phải là chống chỉ định tuyệt đối, nhưng những bệnh nhân có tiền sử viêm tụy hoặc có nguy cơ cao bị viêm tụy cần cân nhắc kỹ lưỡng trước khi sử dụng Rybelsus, vì Semaglutide có thể tăng nguy cơ viêm tụy cấp.
Trẻ em và thanh thiếu niên:
Rybelsus chưa được nghiên cứu đầy đủ về an toàn và hiệu quả ở trẻ em và thanh thiếu niên dưới 18 tuổi, do đó không nên sử dụng cho đối tượng này.
Trước khi bắt đầu điều trị bằng Rybelsus, bệnh nhân nên được đánh giá kỹ lưỡng về các yếu tố nguy cơ và thảo luận với bác sĩ về những chống chỉ định và tiền sử bệnh lý để đảm bảo an toàn trong quá trình sử dụng thuốc.
Thuốc Rybelsus Semaglutide gây tác dụng phụ gì?
Thuốc Rybelsus (Semaglutide) có thể gây ra một số tác dụng phụ, giống như các loại thuốc khác. Dưới đây là các tác dụng phụ phổ biến và nghiêm trọng mà người dùng có thể gặp phải:
Tác dụng phụ thường gặp:
Buồn nôn: Đây là tác dụng phụ phổ biến nhất, đặc biệt trong những tuần đầu khi bắt đầu dùng thuốc.
Tiêu chảy: Rất phổ biến khi bắt đầu dùng thuốc và có thể giảm dần theo thời gian.
Đau bụng: Có thể bao gồm đau dạ dày, cảm giác khó chịu hoặc căng tức bụng.
Ói mửa: Một số người có thể gặp nôn mửa, đặc biệt là trong giai đoạn đầu dùng thuốc.
Táo bón: Một số bệnh nhân có thể bị táo bón khi sử dụng Rybelsus.
Khó tiêu (Dyspepsia): Cảm giác khó tiêu, đầy bụng hoặc khó chịu sau khi ăn.
Giảm cảm giác thèm ăn: Thuốc có thể gây ra giảm cảm giác thèm ăn, dẫn đến giảm cân ở một số người dùng.
Tác dụng phụ nghiêm trọng:
Viêm tụy cấp (Pancreatitis): Đây là tác dụng phụ nghiêm trọng nhưng hiếm gặp. Dấu hiệu bao gồm đau bụng trên nghiêm trọng, kéo dài, có thể lan ra sau lưng, kèm buồn nôn và nôn.
Phản ứng dị ứng nghiêm trọng: Các triệu chứng có thể bao gồm phát ban, ngứa, sưng (đặc biệt là mặt/lưỡi/họng), chóng mặt nghiêm trọng, khó thở.
Tăng nguy cơ ung thư tuyến giáp: Mặc dù chưa có kết luận chắc chắn, nhưng trong các nghiên cứu trên động vật, Semaglutide đã được ghi nhận là có thể tăng nguy cơ ung thư tuyến giáp thể tủy (medullary thyroid carcinoma - MTC).
Hạ đường huyết: Khi dùng kết hợp với các thuốc khác như insulin hoặc sulfonylurea, Semaglutide có thể làm tăng nguy cơ hạ đường huyết (đường huyết thấp).
Suy giảm chức năng thận: Có báo cáo về suy giảm chức năng thận, đôi khi cần phải nhập viện. Điều này thường liên quan đến mất nước do các tác dụng phụ như nôn mửa hoặc tiêu chảy.
Các tác dụng phụ khác:
Phản ứng tại chỗ tiêm (nếu dùng dạng tiêm): Mặc dù Rybelsus là dạng viên uống, nhưng Semaglutide cũng có dạng tiêm, và có thể gây phản ứng tại chỗ tiêm như đau, đỏ, hoặc sưng.
Nếu bạn gặp phải bất kỳ tác dụng phụ nào, đặc biệt là các tác dụng phụ nghiêm trọng, cần thông báo ngay cho bác sĩ để được tư vấn và xử lý kịp thời.
Thận trọng khi dùng Thuốc Rybelsus Semaglutide
Khi sử dụng thuốc Rybelsus (Semaglutide), cần lưu ý một số điểm thận trọng để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong điều trị. Dưới đây là các khuyến cáo thận trọng quan trọng:
Tiền sử bệnh lý tuyến giáp:
Ung thư tuyến giáp thể tủy (Medullary Thyroid Carcinoma - MTC): Rybelsus không nên sử dụng ở bệnh nhân có tiền sử hoặc tiền sử gia đình bị MTC, hoặc những người có hội chứng tân sinh đa tuyến nội tiết loại 2 (MEN 2). Điều này là do Semaglutide có thể làm tăng nguy cơ ung thư tuyến giáp thể tủy, như đã thấy trong các nghiên cứu trên động vật.
Viêm tụy (Pancreatitis): Bệnh nhân có tiền sử viêm tụy hoặc có nguy cơ viêm tụy cần thận trọng khi dùng Rybelsus. Semaglutide có thể làm tăng nguy cơ viêm tụy cấp, một tình trạng nghiêm trọng cần được cấp cứu y tế ngay lập tức.
Suy giảm chức năng thận: Rybelsus có thể gây ra hoặc làm trầm trọng thêm tình trạng suy giảm chức năng thận, đặc biệt ở bệnh nhân có tiền sử suy thận. Cần theo dõi chức năng thận định kỳ, đặc biệt nếu bệnh nhân bị nôn mửa, tiêu chảy kéo dài hoặc mất nước.
Suy gan: Bệnh nhân có suy gan cần thận trọng khi sử dụng Rybelsus, dù không cần điều chỉnh liều đối với suy gan nhẹ đến trung bình. Tuy nhiên, việc theo dõi chức năng gan định kỳ là cần thiết.
Hạ đường huyết: Khi sử dụng Rybelsus cùng với các thuốc hạ đường huyết khác như insulin hoặc sulfonylurea, có thể làm tăng nguy cơ hạ đường huyết (đường huyết thấp). Cần theo dõi đường huyết chặt chẽ và điều chỉnh liều các thuốc khác nếu cần.
Bệnh nhân có vấn đề về tiêu hóa:
Rybelsus có thể gây ra các vấn đề về tiêu hóa như buồn nôn, tiêu chảy, hoặc táo bón. Những bệnh nhân có tiền sử bệnh lý tiêu hóa như bệnh Crohn hoặc viêm loét dạ dày nên thận trọng khi sử dụng thuốc này.
Sử dụng ở người cao tuổi: Người cao tuổi có thể nhạy cảm hơn với các tác dụng phụ của Rybelsus, đặc biệt là hạ đường huyết và suy giảm chức năng thận. Cần thận trọng và điều chỉnh liều nếu cần thiết.
Sử dụng trong thai kỳ và cho con bú:
Rybelsus không được khuyến cáo sử dụng trong thai kỳ trừ khi thực sự cần thiết, vì tác động của Semaglutide đối với thai nhi chưa được xác định đầy đủ. Nếu bệnh nhân đang mang thai hoặc có kế hoạch mang thai, nên ngừng thuốc và thay thế bằng phương pháp điều trị khác.
Chưa rõ Semaglutide có được bài tiết vào sữa mẹ hay không, nên việc sử dụng trong thời kỳ cho con bú cũng cần được cân nhắc cẩn thận.
Phản ứng dị ứng: Cần thận trọng ở những bệnh nhân có tiền sử dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc. Nếu xuất hiện phản ứng dị ứng nghiêm trọng, cần ngừng thuốc ngay lập tức và điều trị theo hướng dẫn y tế.
Tương tác thuốc: Cần thận trọng khi sử dụng Rybelsus cùng với các thuốc khác, đặc biệt là những thuốc có thể ảnh hưởng đến đường huyết hoặc chức năng thận.
Thuốc Rybelsus Semaglutide tương tác với những thuốc nào?
Rybelsus (Semaglutide) có thể tương tác với một số loại thuốc khác, ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị hoặc tăng nguy cơ tác dụng phụ. Dưới đây là các nhóm thuốc và các thuốc cụ thể có thể tương tác với Rybelsus:
Thuốc hạ đường huyết khác:
Insulin và Sulfonylurea: Khi dùng đồng thời với Rybelsus, các thuốc này có thể làm tăng nguy cơ hạ đường huyết (đường huyết thấp). Vì vậy, cần thận trọng khi điều chỉnh liều insulin hoặc sulfonylurea và theo dõi đường huyết chặt chẽ để tránh tình trạng hạ đường huyết quá mức.
Thuốc làm chậm rỗng dạ dày:
Thuốc làm chậm tiêu hóa như atropin, antacid, hoặc các thuốc kháng cholinergic: Rybelsus làm chậm quá trình rỗng dạ dày, do đó các thuốc có cùng tác dụng này có thể tăng cường hiệu quả hoặc làm kéo dài thời gian thuốc lưu trong dạ dày, dẫn đến thay đổi hấp thu của các thuốc khác.
Thuốc có ảnh hưởng đến hấp thu đường tiêu hóa:
Thuốc ảnh hưởng đến nhu động ruột: Semaglutide làm chậm rỗng dạ dày, có thể ảnh hưởng đến tốc độ hấp thu của các thuốc dùng đồng thời qua đường uống, đặc biệt là các thuốc cần được hấp thu nhanh hoặc các thuốc có cửa sổ trị liệu hẹp (therapeutic window).
Antibiotics (kháng sinh), thuốc tránh thai dạng uống: Những thuốc này có thể có hấp thu thay đổi khi dùng cùng với Semaglutide do sự chậm rỗng dạ dày.
Thuốc ảnh hưởng đến thận:
Thuốc NSAIDs (nonsteroidal anti-inflammatory drugs), thuốc lợi tiểu, hoặc các thuốc gây ảnh hưởng đến chức năng thận: Semaglutide có thể ảnh hưởng đến chức năng thận, và việc kết hợp với các thuốc này có thể làm tăng nguy cơ suy giảm chức năng thận. Cần theo dõi chức năng thận định kỳ khi dùng đồng thời với Rybelsus.
Thuốc gây tác dụng phụ trên tiêu hóa:
Thuốc gây buồn nôn hoặc tiêu chảy: Rybelsus thường gây buồn nôn và tiêu chảy, do đó dùng đồng thời với các thuốc có tác dụng phụ tương tự có thể làm tăng nguy cơ hoặc mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng này.
Warfarin và các thuốc chống đông máu khác:
Warfarin: Khi dùng chung với Rybelsus, có thể cần theo dõi INR (International Normalized Ratio) chặt chẽ hơn do sự thay đổi hấp thu có thể ảnh hưởng đến hiệu quả của warfarin. Cần điều chỉnh liều warfarin dựa trên INR để tránh nguy cơ chảy máu.
Thuốc có hoạt tính cao qua đường tiêu hóa:
Thuốc cần được hấp thu nhanh hoặc có thời gian tác dụng ngắn: Do Semaglutide làm chậm rỗng dạ dày, nên có thể ảnh hưởng đến tốc độ và mức độ hấp thu của những thuốc cần hấp thu nhanh chóng hoặc có thời gian tác dụng ngắn.
Các tương tác không đáng kể:
Cytochrome P450 (CYP): Semaglutide không phải là chất ức chế hoặc cảm ứng mạnh các enzyme CYP trong gan, do đó nguy cơ tương tác qua đường chuyển hóa ở gan thấp.
Lưu ý khi sử dụng:
Cần có sự theo dõi kỹ lưỡng và có thể cần điều chỉnh liều lượng khi kết hợp Rybelsus với các thuốc có khả năng tương tác.
Bảo quản Thuốc Rybelsus Semaglutide
Rybelsus nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng, khoảng 20-25°C (68-77°F). Tránh để thuốc tiếp xúc với nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp.
Không nên bảo quản Rybelsus trong tủ lạnh hoặc ngăn đá, trừ khi có hướng dẫn cụ thể từ nhà sản xuất hoặc bác sĩ.
Thuốc Rybelsus Semaglutide giá bao nhiêu?
Giá Thuốc Rybelsus Semaglutide: LH 0985671128
Thuốc Rybelsus Semaglutide mua ở đâu?
Hà Nội: Số 25 Bùi Huy Bích, Hoàng Mai, Hà Nội
TP HCM: Số 40 Nguyễn Giản Thanh, P5, Q10, HCM
ĐT Liên hệ: 0985671128
Tác giả bài viết: Dược Sĩ Nguyễn Thị Thanh Nga, Đại học Dược Hà Nội
Dược Sĩ Nguyễn Thị Thanh Nga, tốt nghiệp Đại Học Dược Hà Nội và đã có nhiều năm làm việc tại các công ty Dược Phẩm hàng đầu, có kiến thức vững vàng và chính xác về các loại thuốc, sử dụng thuốc, tác dụng phụ, các tương tác của các loại thuốc, đặc biệt là các thông tin về thuốc đặc trị.
Bài viết với mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn của 1 số thuốc điều trị bệnh tiểu đường tuýp 2, giúp người bệnh tuân thủ liệu trình điều trị theo chỉ định của bác sĩ. Đây là 1 trong những yếu tố quan trọng góp phần vào sự thành công của những liệu pháp điều trị.
Bài viết có tham khảo một số thông tin từ website: https://www.rxlist.com/rybelsus-drug.htm#side_effects