Thuốc Rydapt Midostaurin 25mg là thuốc gì?
Thuốc Rydapt 25mg chứa hoạt chất Midostaurin, được sản xuất bởi hãng dược Novartis, là một loại thuốc điều trị ung thư thuộc nhóm ức chế kinase đa mục tiêu. Thuốc Rydapt 25mg được sử dụng để điều trị một số loại bệnh bạch cầu và rối loạn tế bào mast, đặc biệt là ở người lớn.
Công dụng của thuốc Rydapt 25mg
Bệnh bạch cầu tủy cấp (AML): Rydapt được sử dụng kết hợp với hóa trị liệu chuẩn (daunorubicin và cytarabine) cho bệnh nhân người lớn có đột biến FLT3 đã được xác nhận qua xét nghiệm.
Rối loạn tăng sinh tế bào mast hệ thống (Systemic Mastocytosis): Bao gồm các bệnh lý nghiêm trọng như mastocytosis hệ thống có tổn thương, mastocytosis hệ thống ác tính và bệnh bạch cầu tế bào mast.
Cơ chế tác dụng: Midostaurin là một chất ức chế mạnh mẽ nhiều thụ thể tyrosine kinase, bao gồm FLT3, KIT, PDGFR và VEGFR2. Bằng cách ức chế các thụ thể này, thuốc giúp làm chậm sự phát triển và lan rộng của tế bào ung thư.
Thuốc Rydapt Midostaurin 25mg được chỉ định cho bệnh nhân nào?
Thuốc Rydapt (Midostaurin) 25mg được chỉ định chủ yếu cho các nhóm bệnh nhân sau:
Bệnh nhân mắc Bạch cầu tủy cấp (AML) có đột biến FLT3
Những bệnh nhân người lớn được chẩn đoán mắc AML có đột biến gen FLT3 (bao gồm FLT3-ITD hoặc FLT3-TKD).
Thuốc được dùng kết hợp với hóa trị liệu chuẩn (daunorubicin và cytarabine) để tăng hiệu quả điều trị.
Rydapt giúp ngăn ngừa sự phát triển và tăng sinh tế bào ung thư trong bệnh này.
Bệnh nhân mắc Rối loạn tăng sinh tế bào mast hệ thống (Systemic Mastocytosis)
Bao gồm các thể nặng như:
Mastocytosis hệ thống có tổn thương (Systemic Mastocytosis with Associated Hematologic Neoplasm - SM-AHN)
Mastocytosis hệ thống ác tính (Aggressive Systemic Mastocytosis - ASM)
Bệnh bạch cầu tế bào mast (Mast Cell Leukemia - MCL)
Ở nhóm bệnh này, Midostaurin giúp ức chế sự hoạt động quá mức của các tế bào mast gây bệnh.
Một số trường hợp khác
Trong một số nghiên cứu và điều trị thử nghiệm, Midostaurin còn được nghiên cứu cho các bệnh lý khác liên quan đến sự tăng sinh tế bào bất thường có liên quan đến các đột biến kinase, nhưng hiện tại chỉ có các chỉ định chính thức như trên.
Lưu ý
Thuốc chỉ được kê toa và sử dụng dưới sự giám sát nghiêm ngặt của bác sĩ chuyên khoa ung thư hoặc huyết học.
Trước khi dùng, cần làm xét nghiệm để xác định bệnh nhân có đột biến FLT3 hay không (đối với AML).
Không dùng cho trẻ em hoặc bệnh nhân không có chỉ định rõ ràng.
Chống chỉ định của Thuốc Rydapt Midostaurin 25mg
Thuốc Rydapt (Midostaurin) 25mg có các chống chỉ định quan trọng sau đây:
Quá mẫn cảm với Midostaurin hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc
Nếu bệnh nhân đã từng có phản ứng dị ứng nghiêm trọng với Midostaurin hoặc các thành phần tá dược, không nên dùng thuốc.
Phụ nữ có thai và cho con bú
Thuốc có thể gây hại cho thai nhi, không dùng cho phụ nữ đang mang thai hoặc nghi ngờ có thai.
Cũng không nên dùng thuốc trong thời gian cho con bú vì Midostaurin có thể bài tiết qua sữa mẹ và ảnh hưởng đến trẻ sơ sinh.
Bệnh nhân có tình trạng sức khỏe không phù hợp hoặc nguy cơ cao khi dùng thuốc
Những bệnh nhân có các bệnh lý nghiêm trọng như suy gan nặng, suy thận nặng mà không được kiểm soát tốt có thể không phù hợp dùng Midostaurin.
Bệnh nhân có các vấn đề tim mạch nghiêm trọng cần được đánh giá kỹ trước khi điều trị.
Tương tác thuốc nghiêm trọng
Không dùng đồng thời với các thuốc ức chế hoặc cảm ứng mạnh CYP3A4 mà không có sự điều chỉnh liều hoặc theo dõi chặt chẽ, vì Midostaurin được chuyển hóa qua CYP3A4.
Lưu ý quan trọng khác:
Bệnh nhân cần thông báo cho bác sĩ nếu có tiền sử các vấn đề về tim (như rối loạn nhịp tim, kéo dài khoảng QT).
Trước khi bắt đầu dùng Rydapt, bệnh nhân cần được kiểm tra kỹ các chức năng gan, thận, tim mạch.
Thuốc Rydapt Midostaurin 25mg có cơ chế hoạt động như thế nào?
Thuốc Rydapt (Midostaurin) 25mg hoạt động dựa trên cơ chế ức chế kinase đa mục tiêu, cụ thể như sau:
Cơ chế hoạt động của Midostaurin:
Ức chế các kinase tyrosine
Midostaurin là một chất ức chế mạnh các enzym kinase tyrosine, đặc biệt là các kinase quan trọng trong quá trình tăng sinh và sống sót của tế bào ung thư như:
FLT3 (Fms-like tyrosine kinase 3) — đột biến FLT3 thường thấy trong bạch cầu tủy cấp (AML) làm tăng phát triển tế bào ung thư.
KIT (CD117) — liên quan đến hoạt động tế bào mast trong rối loạn tăng sinh tế bào mast.
Ngoài ra còn ức chế PDGFR và VEGFR2.
Ngăn chặn tín hiệu tăng trưởng tế bào ác tính
Bằng cách ức chế các kinase này, Midostaurin làm gián đoạn con đường tín hiệu truyền tin bên trong tế bào ung thư, giúp:
Ngăn cản tế bào phân chia và tăng sinh.
Kích hoạt quá trình chết theo chương trình (apoptosis) của tế bào ung thư.
Ức chế nhiều mục tiêu cùng lúc
Do tác dụng trên nhiều kinase khác nhau, Midostaurin giúp hạn chế khả năng kháng thuốc và làm chậm tiến triển bệnh hiệu quả hơn.
Tóm lại: Midostaurin giúp giảm sự phát triển và lan rộng của các tế bào ung thư có đột biến kinase quan trọng, đặc biệt là FLT3 ở bệnh bạch cầu tủy cấp và KIT ở các bệnh liên quan tế bào mast.
Dược động học của Thuốc Rydapt Midostaurin 25mg
Dưới đây là dược động học của thuốc Rydapt (Midostaurin) 25mg — tức là cách cơ thể hấp thu, phân bố, chuyển hóa và thải trừ thuốc:
Hấp thu (Absorption)
Midostaurin được hấp thu sau khi uống thuốc.
Thức ăn có thể làm tăng hấp thu thuốc, do đó thuốc nên uống cùng hoặc ngay sau bữa ăn để tối ưu hóa sinh khả dụng.
Thời gian đạt nồng độ đỉnh trong máu (Tmax) khoảng 3–6 giờ sau khi uống.
Phân bố (Distribution)
Midostaurin liên kết mạnh với protein huyết tương (khoảng 99%), chủ yếu là albumin.
Thuốc phân bố rộng rãi trong các mô cơ thể.
Chuyển hóa (Metabolism)
Midostaurin được chuyển hóa chủ yếu tại gan qua enzym CYP3A4 thuộc hệ thống cytochrome P450.
Quá trình chuyển hóa tạo ra các chất chuyển hóa hoạt tính, trong đó có CGP52421 và CGP62221, cũng có tác dụng ức chế kinase.
Thải trừ (Elimination)
Thời gian bán thải (half-life) của Midostaurin khoảng 20–40 giờ, cho phép dùng thuốc 2 lần/ngày.
Thuốc và các chất chuyển hóa được bài tiết chủ yếu qua phân (khoảng 80%), một phần nhỏ qua nước tiểu.
Tương tác dược động học quan trọng
Các thuốc ức chế hoặc cảm ứng CYP3A4 có thể làm tăng hoặc giảm nồng độ Midostaurin trong máu, ảnh hưởng đến hiệu quả và độc tính của thuốc.
Vì vậy, cần thận trọng khi dùng chung với thuốc chống nấm, thuốc chống động kinh, một số thuốc kháng sinh hoặc thuốc điều trị HIV.
Trước khi sử dụng Thuốc Rydapt Midostaurin 25mg
Trước khi sử dụng thuốc Rydapt (Midostaurin) 25mg, bạn cần lưu ý và chuẩn bị một số điều quan trọng sau đây để đảm bảo an toàn và hiệu quả điều trị:
Tham khảo ý kiến bác sĩ, chuyên gia y tế
Chỉ sử dụng thuốc khi có chỉ định của bác sĩ chuyên khoa huyết học hoặc ung bướu.
Thông báo cho bác sĩ nếu bạn đang mang thai, đang cho con bú hoặc nghi ngờ có thai.
Báo cho bác sĩ biết về tất cả các loại thuốc, thực phẩm chức năng hoặc thảo dược bạn đang dùng để tránh tương tác thuốc.
Kiểm tra sức khỏe và xét nghiệm trước khi dùng thuốc
Làm xét nghiệm xác định đột biến FLT3 (đối với bệnh bạch cầu tủy cấp) để đảm bảo thuốc phù hợp.
Kiểm tra chức năng gan, thận, tim mạch và công thức máu.
Thông báo nếu bạn có tiền sử bệnh tim, rối loạn nhịp tim hoặc các bệnh lý nghiêm trọng khác.
Tìm hiểu về tác dụng phụ và cách xử lý
Nắm rõ các tác dụng phụ thường gặp như buồn nôn, mệt mỏi, tiêu chảy... và khi nào cần đi khám ngay (ví dụ: sốt cao, khó thở, chảy máu bất thường).
Đảm bảo có kế hoạch theo dõi định kỳ với bác sĩ để phát hiện sớm các biến chứng.
Cách dùng thuốc đúng cách
Uống thuốc cùng hoặc ngay sau bữa ăn để giảm kích ứng dạ dày và tăng hấp thu thuốc.
Không mở viên nang, không nhai hoặc nghiền nát thuốc.
Tuân thủ đúng liều lượng và thời gian dùng thuốc theo hướng dẫn.
Thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc
Thuốc có thể gây mệt mỏi hoặc đau đầu, nên thận trọng khi lái xe hoặc làm việc cần sự tỉnh táo.
Thuốc Rydapt Midostaurin 25mg được dùng như thế nào?
Thuốc Rydapt (Midostaurin) 25mg được sử dụng theo hướng dẫn sau đây, nhưng luôn phải tuân theo chỉ định và hướng dẫn cụ thể của bác sĩ:
Liều dùng và cách dùng thông thường:
Liều dùng chuẩn: Thường là 50 mg (2 viên 25 mg), uống 2 lần mỗi ngày (sáng và tối), tức tổng 100 mg/ngày.
Liều này có thể thay đổi tùy theo tình trạng bệnh và đáp ứng điều trị của từng bệnh nhân.
Thời gian dùng thuốc:
Dùng trong chu kỳ hóa trị hoặc theo phác đồ điều trị đã được bác sĩ chỉ định.
Thường bắt đầu dùng thuốc trong hoặc ngay sau khi bắt đầu hóa trị đối với bệnh bạch cầu tủy cấp có đột biến FLT3.
Thời gian điều trị kéo dài tùy theo từng bệnh và kết quả điều trị.
Cách uống: Uống viên nang nguyên viên, không nhai, nghiền hay mở viên nang.
Uống thuốc cùng hoặc ngay sau bữa ăn để tăng hấp thu và giảm tác dụng phụ ở dạ dày.
Lưu ý khi dùng thuốc:
Không tự ý tăng hoặc giảm liều thuốc.
Không ngừng thuốc đột ngột nếu chưa có chỉ định của bác sĩ.
Báo ngay cho bác sĩ nếu gặp tác dụng phụ nghiêm trọng như sốt cao, chảy máu bất thường, khó thở, mệt mỏi quá mức.
Thuốc Rydapt Midostaurin 25mg có tác dụng phụ gì?
Thuốc Rydapt (Midostaurin) 25mg có thể gây ra một số tác dụng phụ, từ nhẹ đến nặng. Dưới đây là những tác dụng phụ thường gặp và cần lưu ý:
Tác dụng phụ thường gặp:
Buồn nôn, nôn
Tiêu chảy hoặc táo bón
Đau đầu
Mệt mỏi, yếu sức
Phát ban hoặc ngứa da
Sốt
Ho, khó thở nhẹ
Sưng phù hoặc đau cơ, khớp
Tác dụng phụ nghiêm trọng (cần báo ngay bác sĩ nếu xuất hiện):
Sốt cao, dấu hiệu nhiễm trùng (do giảm bạch cầu, suy giảm miễn dịch)
Chảy máu bất thường hoặc bầm tím (do giảm tiểu cầu)
Rối loạn nhịp tim hoặc cảm giác hồi hộp, đánh trống ngực
Đau ngực, khó thở nặng
Phản ứng dị ứng nghiêm trọng như phù mạch, phát ban nặng, khó thở
Tăng men gan hoặc các dấu hiệu tổn thương gan (vàng da, mệt mỏi kéo dài)
Lưu ý khi gặp tác dụng phụ:
Theo dõi sức khỏe thường xuyên trong quá trình dùng thuốc.
Báo ngay cho bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế nếu xuất hiện các dấu hiệu nghiêm trọng.
Không tự ý ngưng thuốc khi chưa có hướng dẫn của bác sĩ.
Thuốc Rydapt Midostaurin 25mg tương tác với những thuốc nào?
Thuốc Rydapt (Midostaurin) 25mg có thể tương tác với một số thuốc khác, ảnh hưởng đến hiệu quả hoặc làm tăng nguy cơ tác dụng phụ. Dưới đây là các tương tác thuốc chính cần lưu ý:
Thuốc ức chế hoặc cảm ứng CYP3A4
Midostaurin được chuyển hóa chủ yếu qua enzym CYP3A4, nên các thuốc ảnh hưởng đến enzym này sẽ làm thay đổi nồng độ Midostaurin trong máu:
Thuốc ức chế CYP3A4 mạnh (tăng nồng độ Midostaurin, tăng nguy cơ độc tính):
Ketoconazole, Itraconazole, Voriconazole (thuốc chống nấm)
Ritonavir, Indinavir, Nelfinavir (thuốc điều trị HIV)
Clarithromycin, Telithromycin (một số kháng sinh)
Grapefruit (bưởi) và các chế phẩm từ bưởi cũng nên tránh vì ức chế CYP3A4.
Thuốc cảm ứng CYP3A4 mạnh (giảm nồng độ Midostaurin, giảm hiệu quả):
Rifampin (thuốc chống lao)
Carbamazepine, Phenytoin (thuốc chống động kinh)
St. John’s Wort (thảo dược)
Efavirenz (thuốc điều trị HIV)
Thuốc ảnh hưởng đến tim, kéo dài khoảng QT
Midostaurin có thể làm kéo dài khoảng QT trên điện tâm đồ, nên thận trọng khi dùng đồng thời với thuốc cũng có tác dụng này như:
Amiodarone, Sotalol (thuốc điều trị rối loạn nhịp tim)
Cisapride, Domperidone (thuốc chống buồn nôn)
Một số thuốc chống loạn thần hoặc chống trầm cảm
Thuốc khác
Các thuốc hóa trị khác hoặc thuốc ức chế miễn dịch cần theo dõi chặt chẽ khi phối hợp với Midostaurin để tránh tương tác không mong muốn.
Lời khuyên:
Trước khi bắt đầu dùng Rydapt, hãy liệt kê tất cả thuốc và thực phẩm chức năng bạn đang dùng cho bác sĩ hoặc dược sĩ.
Không tự ý dùng thêm thuốc hoặc ngừng thuốc khi chưa có chỉ dẫn chuyên môn.
Thường xuyên theo dõi các dấu hiệu bất thường và tái khám đúng lịch.
Tương tác khác có thể xảy ra khi sử dụng Thuốc Rydapt Midostaurin 25mg
Ngoài các tương tác thuốc chính liên quan đến enzym CYP3A4 và thuốc kéo dài khoảng QT, khi sử dụng Rydapt (Midostaurin) 25mg còn có thể gặp một số tương tác khác như sau:
Tương tác với thực phẩm và đồ uống
Bưởi (grapefruit) và nước ép bưởi: Có thể ức chế CYP3A4 làm tăng nồng độ Midostaurin trong máu, tăng nguy cơ tác dụng phụ. Nên tránh dùng chung.
Rượu: Rượu có thể làm tăng tác dụng phụ trên gan hoặc gây mệt mỏi, do đó nên hạn chế uống rượu khi dùng thuốc.
Tương tác với các thuốc ảnh hưởng đến hệ miễn dịch
Midostaurin có thể làm tăng nguy cơ ức chế miễn dịch khi phối hợp với các thuốc ức chế miễn dịch khác (ví dụ thuốc chống thải ghép, thuốc hóa trị khác). Cần theo dõi kỹ các dấu hiệu nhiễm trùng.
Tương tác với thuốc làm tăng nguy cơ xuất huyết
Khi phối hợp với các thuốc làm loãng máu như warfarin, aspirin hoặc thuốc kháng kết tập tiểu cầu, nguy cơ chảy máu có thể tăng lên. Cần theo dõi kỹ các dấu hiệu xuất huyết.
Ảnh hưởng trên chức năng gan và thận
Các thuốc gây độc gan hoặc thận có thể làm tăng độc tính khi dùng chung với Midostaurin do tăng gánh nặng chuyển hóa và thải trừ.
Ảnh hưởng trên điện giải
Thuốc có thể ảnh hưởng đến nồng độ điện giải như kali, magiê — đây cũng là yếu tố làm tăng nguy cơ rối loạn nhịp tim khi dùng chung với thuốc kéo dài khoảng QT.
Lời khuyên chung:
Thông báo đầy đủ với bác sĩ về các loại thuốc, thảo dược, thực phẩm chức năng và thói quen ăn uống của bạn.
Tuân thủ lịch khám và xét nghiệm định kỳ để theo dõi tác dụng và tương tác thuốc.
Tránh tự ý thay đổi liều hoặc ngưng thuốc.
Lưu ý và thận trọng khi sử dụng Thuốc Rydapt Midostaurin 25mg
Khi sử dụng Thuốc Rydapt (Midostaurin) 25mg, bạn cần lưu ý và thận trọng những điểm sau để đảm bảo an toàn và hiệu quả điều trị:
Theo dõi sát chức năng gan, thận
Midostaurin chuyển hóa qua gan nên cần kiểm tra chức năng gan định kỳ vì thuốc có thể gây tổn thương gan.
Đối với bệnh nhân có suy gan hoặc suy thận nặng, cần đánh giá kỹ trước khi dùng và điều chỉnh liều nếu cần.
Theo dõi điện tim (ECG)
Thuốc có thể gây kéo dài khoảng QT, dễ dẫn đến rối loạn nhịp tim nghiêm trọng.
Nên đo điện tim trước khi bắt đầu điều trị và theo dõi định kỳ trong quá trình dùng thuốc.
Thận trọng khi dùng phối hợp với các thuốc khác có nguy cơ kéo dài QT.
Nguy cơ nhiễm trùng
Midostaurin có thể làm giảm bạch cầu, tăng nguy cơ nhiễm trùng.
Cần theo dõi dấu hiệu sốt, ho, đau họng, hoặc các triệu chứng nhiễm trùng khác.
Nếu có dấu hiệu nhiễm trùng, phải báo ngay cho bác sĩ.
Theo dõi các tác dụng phụ nghiêm trọng
Chảy máu bất thường, bầm tím, mệt mỏi quá mức, đau ngực, khó thở cần được xử lý kịp thời.
Không được tự ý ngưng thuốc khi chưa có hướng dẫn của bác sĩ.
Thận trọng với phụ nữ có thai và cho con bú
Thuốc có thể gây hại cho thai nhi, nên tránh dùng khi đang mang thai.
Phụ nữ trong độ tuổi sinh đẻ cần dùng biện pháp tránh thai hiệu quả trong và sau khi điều trị.
Không nên cho con bú trong thời gian dùng thuốc.
Không dùng đồng thời với các thuốc ức chế hoặc cảm ứng CYP3A4 mạnh mà không có sự giám sát của bác sĩ
Tránh tương tác thuốc làm tăng hoặc giảm nồng độ Midostaurin, ảnh hưởng đến hiệu quả và an toàn.
Tuân thủ đúng liều dùng và hướng dẫn
Không tự ý thay đổi liều hoặc ngưng thuốc đột ngột.
Uống thuốc cùng hoặc ngay sau bữa ăn để giảm kích ứng dạ dày và tăng hấp thu.
Thuốc Rydapt Midostaurin 25mg giá bao nhiêu?
Giá Thuốc Rydapt Midostaurin 25mg: Thuốc kê đơn cần sử dụng dưới sự giám sát của bác sỹ.
Thuốc Rydapt Midostaurin 25mg mua ở đâu?
Hà Nội: Số 25 Bùi Huy Bích, Hoàng Mai, Hà Nội
TP HCM: Số 40 Nguyễn Giản Thanh, P5, Q10, HCM
Tư vấn 0338102129
Bài viết với mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn của 1 số thuốc điều trị một số loại bệnh bạch cầu và rối loạn tế bào mast, đặc biệt là ở người lớn, giúp người bệnh tuân thủ liệu trình điều trị theo chỉ định của bác sĩ. Đây là 1 trong những yếu tố quan trọng góp phần vào sự thành công của những liệu pháp điều trị.
Bài viết có tham khảo một số thông tin từ website:
https://www.medicalnewstoday.com/articles/rydapt
https://www.rxlist.com/rydapt-drug.htm
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm y tế
Thông tin trên bài viết là thông tin tham khảo. Đây là thuốc kê đơn nên bệnh nhân dùng thuốc theo định định và tư vấn của bác sĩ. Không tự ý dùng thuốc.