Thuốc Severmas 800 là thuốc gì?
Thuốc Severmas 800 là một loại thuốc có chứa Sevelamer Carbonate 800mg, được sử dụng chủ yếu để giảm mức phosphate (phốt phát) trong máu ở những bệnh nhân bị bệnh thận mạn tính giai đoạn cuối đang được lọc máu (chạy thận nhân tạo).
Cơ chế tác dụng: Sevelamer không hấp thu vào máu mà hoạt động trong ruột, liên kết với phosphate từ thức ăn, từ đó ngăn cản phosphate hấp thu vào máu.
Thuốc Severmas 800 được dùng cho bệnh nhân:
Suy thận mạn giai đoạn cuối đang lọc máu, có nồng độ phosphate huyết thanh cao.
Thường được dùng phối hợp với chế độ ăn ít phosphate để kiểm soát tốt tình trạng tăng phosphate máu.
Thuốc Severmas 800 Sevelamer Carbonate được chỉ định cho bệnh nhân nào?
Thuốc Severmas 800 (Sevelamer Carbonate 800mg) được chỉ định chủ yếu cho bệnh nhân bị bệnh thận mạn tính giai đoạn cuối (End-Stage Renal Disease – ESRD) đang lọc máu (chạy thận nhân tạo) và có tình trạng:
Tăng phosphate máu (hyperphosphatemia) ở bệnh nhân đang lọc máu do suy thận mạn.
Mục tiêu điều trị
Giảm nồng độ phosphate huyết thanh, giúp ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng như:
Vôi hóa mô mềm và mạch máu
Rối loạn chuyển hóa xương (bệnh xương do thận)
Tăng nguy cơ tim mạch do mất cân bằng canxi-phosphate
Đối tượng cụ thể nên dùng Thuốc Severmas 800:
Bệnh nhân suy thận mạn giai đoạn cuối:
Đang lọc máu chu kỳ (hemodialysis) hoặc lọc màng bụng (peritoneal dialysis)
Có mức phosphate huyết thanh cao mà chế độ ăn hạn chế phosphate không đủ kiểm soát
Chống chỉ định của Thuốc Severmas 800 Sevelamer Carbonate
Thuốc Severmas 800 (Sevelamer Carbonate 800 mg) có các chống chỉ định sau đây:
Quá mẫn (dị ứng) với:
Sevelamer hoặc bất kỳ thành phần tá dược nào của thuốc.
Tắc ruột (intestinal obstruction):
Bệnh nhân có hoặc nghi ngờ tắc ruột hoàn toàn không được sử dụng Sevelamer vì thuốc có thể làm trầm trọng thêm tình trạng tắc nghẽn đường tiêu hóa.
Hạ phosphate máu (hypophosphatemia):
Thuốc có tác dụng gắn phosphate → không dùng ở người có mức phosphate máu thấp.
Rối loạn nhu động ruột nghiêm trọng (thận trọng hoặc chống chỉ định tùy mức độ):
Ví dụ: bệnh lý dạ dày-ruột nghiêm trọng, phẫu thuật tiêu hóa gần đây, viêm đại tràng nặng.
Do Sevelamer có thể làm nặng thêm tình trạng rối loạn đường tiêu hóa.
Cần thận trọng đặc biệt ở:
Bệnh nhân có tiền sử phẫu thuật đường tiêu hóa, loét dạ dày-ruột, hoặc bệnh lý viêm ruột mạn tính (IBD) như Crohn hoặc viêm loét đại tràng.
Trẻ em: chưa có đủ dữ liệu an toàn và hiệu quả ở trẻ < 6 tuổi.
Có thể ảnh hưởng đến hấp thu vitamin tan trong chất béo (A, D, E, K).
Thuốc Severmas 800 Sevelamer Carbonate có cơ chế hoạt động như thế nào?
Thuốc Severmas 800 chứa hoạt chất Sevelamer Carbonate, là một polymer không hấp thu có tác dụng gắn phosphate trong đường tiêu hóa, giúp giảm nồng độ phosphate huyết thanh ở bệnh nhân bị tăng phosphate máu, đặc biệt ở người suy thận mạn giai đoạn cuối đang lọc máu.
Sevelamer là một polymer không hấp thu, không chứa kim loại hoặc calci.
Khi uống vào cùng với bữa ăn, thuốc đi vào đường tiêu hóa và:
Gắn phosphate (PO₄³⁻) có trong thực phẩm qua liên kết ion.
Hình thành phức hợp không tan giữa Sevelamer và phosphate, không được hấp thu → được thải ra ngoài qua phân.
Kết quả: giảm hấp thu phosphate từ thức ăn, từ đó giảm nồng độ phosphate trong máu.
Điểm khác biệt so với thuốc gắn phosphate chứa calci:
Không làm tăng calci huyết, do không chứa calci.
Ít gây vôi hóa mô mềm hoặc vôi hóa mạch máu hơn so với các thuốc như calcium carbonate hoặc calcium acetate.
Do đó, thường được ưu tiên ở bệnh nhân có nguy cơ cao bị tăng calci huyết hoặc vôi hóa mạch.
Thời điểm sử dụng:
Luôn dùng cùng với bữa ăn để thuốc gắn phosphate từ thức ăn một cách hiệu quả nhất.
Dược động học của Thuốc Severmas 800 Sevelamer Carbonate
Dược động học của thuốc Severmas 800 (Sevelamer Carbonate 800 mg) mang tính chất đặc biệt vì Sevelamer là polymer không hấp thu qua đường tiêu hóa. Do đó, dược động học của thuốc không giống với các thuốc hấp thu toàn thân.
Dưới đây là các thông tin dược động học quan trọng:
Hấp thu (Absorption)
Sevelamer không được hấp thu vào máu qua đường tiêu hóa.
Tác dụng chỉ giới hạn tại lòng ruột – nơi nó gắn với phosphate từ thức ăn.
Vì không hấp thu → nồng độ thuốc trong máu bằng 0 hoặc không phát hiện được.
Phân bố (Distribution)
Không có phân bố vào các mô hoặc cơ quan do thuốc không vào hệ tuần hoàn.
Hoạt động duy nhất trong lòng ống tiêu hóa.
Chuyển hóa (Metabolism)
Không bị chuyển hóa trong gan hoặc tại chỗ.
Là một polymer trơ về mặt hóa học, nên không trải qua các phản ứng enzym như nhiều thuốc khác.
Thải trừ (Excretion)
Thải trừ nguyên vẹn qua phân.
Không bài tiết qua thận hay gan vì không vào máu.
Do đó, không cần chỉnh liều ở bệnh nhân suy thận hay suy gan.
Ý nghĩa lâm sàng của dược động học này:
Tác dụng tại chỗ, ít nguy cơ gây độc toàn thân.
Tương tác thuốc chủ yếu do Sevelamer ảnh hưởng hấp thu các thuốc khác tại ruột (ví dụ: ciprofloxacin, cyclosporine, levothyroxine...).
Trước khi sử dụng Thuốc Severmas 800 Sevelamer Carbonate
Trước khi sử dụng thuốc Severmas 800 (Sevelamer Carbonate 800 mg), người bệnh và bác sĩ cần cân nhắc kỹ các yếu tố liên quan đến an toàn, hiệu quả và tương tác thuốc. Dưới đây là các điểm cần lưu ý trước khi bắt đầu điều trị:
Đánh giá chỉ định
Thuốc chỉ nên dùng khi có tăng phosphate máu ở bệnh nhân:
Suy thận mạn giai đoạn cuối, đang lọc máu nhân tạo (hemodialysis hoặc peritoneal dialysis).
Cần kiểm tra mức phosphate máu trước khi bắt đầu điều trị.
Thận trọng đặc biệt ở các đối tượng sau:
Tắc ruột hoặc bán tắc ruột: Chống chỉ định do nguy cơ làm nặng thêm tình trạng.
Hạ phosphate máu (hypophosphatemia): Không dùng, vì thuốc sẽ làm giảm phosphate thêm.
Rối loạn nhu động ruột hoặc bệnh tiêu hóa nặng: Thận trọng – có thể gây táo bón, đau bụng, tắc ruột.
Bệnh nhân vừa phẫu thuật bụng: Cần theo dõi sát – tăng nguy cơ biến chứng tiêu hóa.
Tương tác thuốc cần lưu ý
Sevelamer có thể làm giảm hấp thu một số thuốc uống khác nếu dùng cùng lúc, ví dụ:
Kháng sinh như ciprofloxacin
Thuốc chống thải ghép như ciclosporin, mycophenolate
Thuốc nội tiết như levothyroxine
Vitamin tan trong chất béo (A, D, E, K)
Cần uống các thuốc khác cách Sevelamer ít nhất 1 giờ trước hoặc 3 giờ sau.
Dùng cùng với bữa ăn
Phải uống trong hoặc ngay sau bữa ăn chính để thuốc gắn phosphate có trong thức ăn một cách hiệu quả nhất.
Theo dõi xét nghiệm
Trước và trong quá trình điều trị, cần theo dõi:
Phosphate huyết thanh
Canxi huyết thanh
Vitamin D (vì có thể bị giảm hấp thu)
Có thể cần bổ sung thêm vitamin hoặc điều chỉnh liều các thuốc điều trị rối loạn xương-thận khác.
Thuốc Severmas 800 Sevelamer Carbonate được dùng như thế nào?
Thuốc Severmas 800 (Sevelamer Carbonate 800 mg) được sử dụng theo đường uống và phải dùng cùng với bữa ăn để đạt hiệu quả tối ưu trong việc giảm hấp thu phosphate từ thực phẩm.
Cách dùng Thuốc Severmas 800:
Uống nguyên viên với nước.
Không nhai, không nghiền nát.
Thời điểm dùng:
Trong hoặc ngay sau bữa ăn chính (sáng, trưa, tối).
Dùng thuốc 3 lần/ngày, mỗi lần với bữa ăn.
Liều dùng tham khảo (tùy theo phosphate máu và chỉ định của bác sĩ):
Mức phosphate huyết thanh (mg/dL) 5.5 – 7.5
Liều khởi đầu đề nghị (3 lần/ngày với bữa ăn): 1 viên Severmas 800 mg mỗi bữa ăn
Mức phosphate huyết thanh (mg/dL) 7.5 – 9.0
Liều khởi đầu đề nghị (3 lần/ngày với bữa ăn): 2 viên Severmas 800 mg mỗi bữa ăn
Mức phosphate huyết thanh (mg/dL) > 9.0
Liều khởi đầu đề nghị (3 lần/ngày với bữa ăn): 2 – 3 viên Severmas 800 mg mỗi bữa ăn
Liều dùng phải được bác sĩ điều chỉnh định kỳ dựa trên mức phosphate máu của bệnh nhân.
Theo dõi và điều chỉnh liều:
Đo phosphate huyết thanh mỗi 2–4 tuần để điều chỉnh liều.
Khi đạt mục tiêu phosphate (thường < 5.5 mg/dL), duy trì liều ổn định.
Có thể tăng hoặc giảm 1 viên mỗi lần ăn dựa theo đáp ứng.
Lưu ý khi sử dụng:
Không dùng cùng lúc với các thuốc có khả năng tương tác hấp thu (như ciprofloxacin, levothyroxine) → uống cách xa 1–3 giờ.
Nếu quên 1 liều, bỏ qua liều đó nếu đã qua bữa ăn, không uống bù sau bữa.
Thuốc Severmas 800 Sevelamer Carbonate có tác dụng phụ gì?
Thuốc Severmas 800 (Sevelamer Carbonate) tuy không hấp thu vào máu, nhưng vẫn có thể gây tác dụng phụ tại đường tiêu hóa, và đôi khi ảnh hưởng gián tiếp đến cân bằng khoáng chất. Dưới đây là các tác dụng phụ thường gặp và ít gặp đã được ghi nhận:
Tác dụng phụ thường gặp (≥10%):
Buồn nôn: Khó chịu vùng bụng, muốn nôn
Nôn: Thường gặp trong vài tuần đầu
Táo bón: Do cơ chế hút phosphate và làm chậm nhu động
Đầy hơi, khó tiêu: Có thể kèm chướng bụng
Tiêu chảy: Ít gặp hơn táo bón
Đau bụng: Cảm giác co thắt nhẹ đến trung bình
Tác dụng phụ ít gặp nhưng nghiêm trọng:
Tắc ruột, bán tắc ruột: Đặc biệt ở bệnh nhân có tiền sử phẫu thuật tiêu hóa
Viêm ruột, loét đại tràng: Hiếm, có thể gây đau bụng, tiêu chảy máu
Phân có máu, thủng ruột: Rất hiếm, cần ngưng thuốc và nhập viện ngay
Giảm hấp thu vitamin tan trong chất béo (A, D, E, K): Có thể ảnh hưởng đông máu (thiếu vitamin K), thị lực (vitamin A), v.v.
Tác dụng phụ gián tiếp:
Hạ canxi máu hoặc tăng canxi máu (nếu phối hợp calci)
Tăng axit uric máu (hiếm)
Thiếu hụt acid folic hoặc vitamin B12 (dài hạn)
Xử trí và theo dõi:
Nếu táo bón kéo dài: cần điều chỉnh liều hoặc bổ sung thuốc nhuận tràng nhẹ.
Theo dõi định kỳ:
Phosphate, canxi, vitamin D
Chức năng tiêu hóa
Báo ngay cho bác sĩ nếu có:
Đau bụng dữ dội
Nôn ói liên tục
Tiêu chảy nặng hoặc phân có máu
Thuốc Severmas 800 Sevelamer Carbonate tương tác với những thuốc nào?
Thuốc Severmas 800 (Sevelamer Carbonate 800 mg) có thể tương tác với một số thuốc khác do cơ chế gắn phosphate trong đường tiêu hóa, khiến nó giảm hấp thu của các thuốc uống dùng đồng thời.
Dưới đây là các nhóm thuốc và hoạt chất đã được ghi nhận có tương tác với Sevelamer:
Tương tác làm giảm hấp thu các thuốc khác:
Thuốc bị ảnh hưởng: Tác động khi dùng chung với Sevelamer
Ciprofloxacin (kháng sinh quinolon): Giảm hấp thu → giảm hiệu quả điều trị
Levothyroxine (hormon tuyến giáp): Giảm hấp thu → nguy cơ suy giáp
Ciclosporin, Tacrolimus, Mycophenolate: Giảm nồng độ thuốc → tăng nguy cơ thải ghép
Digoxin (tim mạch): Có thể giảm hấp thu
Warfarin (chống đông): Ảnh hưởng hấp thu, cần theo dõi INR
Thuốc kháng động kinh (ví dụ: phenytoin): Có thể giảm hiệu lực
Vitamin tan trong chất béo (A, D, E, K): Giảm hấp thu, nhất là trong dùng kéo dài
Cách giảm nguy cơ tương tác:
Uống thuốc khác cách Sevelamer ít nhất 1 giờ trước hoặc 3 giờ sau.
Nếu buộc phải dùng đồng thời, cần theo dõi hiệu quả thuốc chính (ví dụ: TSH khi dùng levothyroxine, nồng độ ciclosporin…).
Không nên dùng Sevelamer với:
Thuốc hoặc thực phẩm có chứa nhiều calcium, trừ khi được bác sĩ chỉ định cụ thể (vì có thể gây mất cân bằng calci-phosphat).
Thuốc nhuận tràng mạnh hoặc thuốc làm tăng nhu động ruột nếu bệnh nhân đang có triệu chứng tiêu hóa nặng (do nguy cơ tắc ruột).
Kết hợp cần theo dõi:
Thuốc gắn phosphate khác như calcium acetate, lanthanum → tránh dùng đồng thời trừ khi có chỉ định rõ.
Thuốc điều trị thiếu máu do thận (epoetin, sắt) → theo dõi đáp ứng, vì Sevelamer có thể ảnh hưởng hấp thu sắt.
Tương tác khác có thể xảy ra khi sử dụng Thuốc Severmas 800 Sevelamer Carbonate
Ngoài các tương tác thuốc đã đề cập (với kháng sinh, hormon tuyến giáp, thuốc chống thải ghép...), Severmas 800 (Sevelamer Carbonate) còn có thể gây ra những tương tác khác có ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị hoặc gây nguy cơ tiềm ẩn cho bệnh nhân, đặc biệt là người bị suy thận mạn đang lọc máu.
Tương tác với thực phẩm và chế độ ăn uống
Bữa ăn có hàm lượng phosphate cao: Làm tăng gánh phosphate → cần tăng liều Sevelamer
Chế độ ăn giàu canxi hoặc dùng calci bổ sung: Dễ gây mất cân bằng calci-phosphate nếu không kiểm soát tốt
Bổ sung vitamin tan trong dầu (A, D, E, K): Sevelamer có thể gắn các vitamin này và làm giảm hấp thu nếu dùng đồng thời
Khuyến nghị:
Dùng Sevelamer ngay sau hoặc trong bữa ăn chính có phosphate cao để tối ưu hóa hiệu quả.
Tránh dùng cùng lúc với viên vitamin tổng hợp hoặc dầu cá → cách nhau 1–2 giờ.
Tương tác với khoáng chất và vi chất dinh dưỡng
Dưới đây là những vi chất / Khoáng chất và những tác động tiềm tàng
Sắt (uống): Sevelamer có thể giảm hấp thu
Kẽm, Magie: Có thể giảm hấp thu nếu dùng đồng thời
Vitamin B12, acid folic: Có thể bị giảm hấp thu nếu dùng lâu dài
Khuyến nghị:
Bổ sung các vi chất nên uống cách xa Sevelamer 1–3 giờ.
Theo dõi định kỳ vitamin D, B12, folate, nhất là ở bệnh nhân lọc máu lâu năm.
Tương tác với xét nghiệm sinh hóa
Phosphate huyết thanh: Có thể bị giảm rõ rệt khi dùng Sevelamer liều cao
Canxi huyết thanh: Có thể dao động nếu phối hợp thuốc có calci
Vitamin D, PTH: Cần theo dõi chặt để điều chỉnh điều trị loạn dưỡng xương-thận
Tuy Sevelamer không hấp thu vào máu, nhưng lại tác động đến hấp thu nhiều chất khác trong đường tiêu hóa. Do đó, bệnh nhân sử dụng Severmas 800 nên:
Thông báo đầy đủ với bác sĩ tất cả các thuốc, vitamin, khoáng chất đang dùng.
Uống cách xa các thuốc dễ bị giảm hấp thu (1 giờ trước hoặc 3 giờ sau).
Theo dõi định kỳ: phosphate, canxi, PTH, vitamin D, B12, và các chỉ số dinh dưỡng.
Lưu ý và thận trọng khi sử dụng Thuốc Severmas 800 Sevelamer Carbonate
Dưới đây là lưu ý và thận trọng quan trọng khi sử dụng thuốc Severmas 800 (Sevelamer Carbonate) để đảm bảo an toàn và hiệu quả điều trị:
Theo dõi chức năng tiêu hóa:
Có thể gây táo bón, đầy hơi, đau bụng, buồn nôn.
Đặc biệt thận trọng ở người có tiền sử tắc ruột, phẫu thuật tiêu hóa, hoặc các rối loạn nhu động ruột.
Ngưng thuốc và báo ngay bác sĩ nếu có dấu hiệu: đau bụng dữ dội, nôn kéo dài, phân có máu, không đi tiêu được.
Kiểm soát cân bằng điện giải:
Theo dõi định kỳ nồng độ phosphate, canxi, PTH để tránh loạn dưỡng xương thận.
Có thể gây giảm hấp thu vitamin tan trong dầu (A, D, E, K) → bổ sung nếu cần thiết.
Tương tác thuốc:
Uống các thuốc khác cách xa Sevelamer ít nhất 1 giờ trước hoặc 3 giờ sau để tránh giảm hấp thu thuốc.
Thông báo bác sĩ tất cả các thuốc, vitamin, khoáng chất đang dùng.
Sử dụng trong các trường hợp đặc biệt:
Phụ nữ mang thai và cho con bú:
Chưa có đủ dữ liệu an toàn, nên dùng khi lợi ích vượt trội nguy cơ và dưới sự giám sát chặt chẽ của bác sĩ.
Trẻ em:
Thận trọng, liều dùng cần được điều chỉnh kỹ lưỡng và theo dõi chặt chẽ.
Người già:
Thường dễ nhạy cảm với tác dụng phụ tiêu hóa, cần theo dõi sát.
Bệnh nhân suy thận mạn nặng và đang lọc máu:
Là đối tượng chính dùng Sevelamer để kiểm soát phosphate, nhưng cần theo dõi sát các xét nghiệm điện giải, chức năng xương, và vitamin.
Phối hợp với chế độ ăn và thuốc điều trị khác theo hướng dẫn của chuyên gia.
Thận trọng khi dùng dài ngày:
Có thể gây thiếu hụt các vitamin tan trong dầu và acid folic.
Cần xét nghiệm định kỳ và bổ sung nếu phát hiện thiếu hụt.
Thuốc Severmas 800 Sevelamer Carbonate giá bao nhiêu?
Giá Thuốc Severmas 800: Thuốc kê đơn cần sử dụng dưới sự giám sát của bác sỹ
Thuốc Severmas 800 Sevelamer Carbonate mua ở đâu?
Hà Nội: Số 25 Bùi Huy Bích, Hoàng Mai, Hà Nội
TP HCM: Số 40 Nguyễn Giản Thanh, P5, Q10, HCM
Tư vấn 0338102129
Bài viết với mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn của 1 số thuốc điều trị bệnh thận mạn tính giai đoạn cuối đang được lọc máu, giúp người bệnh tuân thủ liệu trình điều trị theo chỉ định của bác sĩ. Đây là 1 trong những yếu tố quan trọng góp phần vào sự thành công của những liệu pháp điều trị.
Bài viết có tham khảo một số thông tin từ website:
https://www.mayoclinic.org/drugs-supplements/sevelamer-oral-route/description/drg-20065958
https://my.clevelandclinic.org/health/drugs/20415-sevelamer-capsules-or-tablets
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm y tế
Thông tin trên bài viết là thông tin tham khảo. Đây là thuốc kê đơn nên bệnh nhân dùng thuốc theo định định và tư vấn của bác sĩ. Không tự ý dùng thuốc.