Thuốc Sevspera Sevelamer Carbonate 800mg là thuốc gì?
Thuốc Sevspera Sevelamer 800mg là thuốc được sử dụng chủ yếu để giảm nồng độ phosphate trong máu ở bệnh nhân mắc bệnh thận mạn giai đoạn cuối (ESRD) đang chạy thận nhân tạo hoặc thẩm phân phúc mạc.
Hoạt chất chính: Sevelamer carbonate
Đóng gói: Hộp 100 viên nén
Nước sản xuất: Ấn Độ
Nhóm thuốc: Thuốc hạ Phospho máu
Công dụng của Thuốc Sevspera Sevelamer 800mg
Kiểm soát tăng phosphat huyết (hyperphosphatemia) ở bệnh nhân suy thận mạn tính đang lọc máu.
Giúp ngăn ngừa biến chứng xương và vôi hóa mạch máu do tích tụ phosphate.
Có thể được chỉ định cho bệnh nhân không chạy thận nhưng có mức phosphate huyết thanh cao trong giai đoạn nặng của bệnh thận mạn.
Cơ chế tác dụng của Thuốc Sevspera Sevelamer 800mg
Sevelamer là một chất gắn phosphate không chứa canxi và kim loại, hoạt động trong ống tiêu hóa.
Nó liên kết với phosphate từ thức ăn trong ruột, hình thành phức hợp không tan, ngăn hấp thu phosphate vào máu.
Nhờ vậy, giảm phosphate huyết thanh mà không làm tăng canxi máu, tránh nguy cơ vôi hóa mô mềm.
Chỉ định của Thuốc Sevspera Sevelamer Carbonate 800mg
Chỉ định của thuốc Sevspera Sevelamer Carbonate 800mg là để điều trị tăng phosphat huyết (hyperphosphatemia) ở bệnh nhân mắc bệnh thận mạn tính (CKD), đặc biệt là những người đang chạy thận nhân tạo (hemodialysis) hoặc thẩm phân phúc mạc (peritoneal dialysis).
Dưới đây là chi tiết các chỉ định cụ thể:
Kiểm soát tăng phosphat huyết ở bệnh nhân bệnh thận mạn
Sevelamer carbonate được chỉ định để giảm và kiểm soát nồng độ phosphate huyết thanh ở:
Bệnh nhân suy thận mạn giai đoạn cuối (ESRD) đang lọc máu chu kỳ.
Bệnh nhân thẩm phân phúc mạc.
Một số trường hợp suy thận mạn chưa chạy thận nhưng có nồng độ phosphate máu tăng cao kéo dài.
Ngăn ngừa biến chứng do tăng phosphate huyết
Tăng phosphate máu kéo dài ở bệnh nhân suy thận có thể gây:
Cường cận giáp thứ phát (secondary hyperparathyroidism).
Loạn dưỡng xương do thận (renal osteodystrophy).
Vôi hóa mô mềm và mạch máu, làm tăng nguy cơ bệnh tim mạch và tử vong.
Sevspera giúp ngăn ngừa những biến chứng này bằng cách giảm hấp thu phosphate từ thức ăn.
Lợi ích ở bệnh nhân cần tránh tăng canxi huyết
Sevelamer không chứa canxi, khác với các thuốc gắn phosphate như Calcium carbonate hay Calcium acetate.
Do đó, thuốc được ưu tiên sử dụng ở bệnh nhân có nguy cơ tăng canxi huyết, hoặc đã có vôi hóa mạch máu, mô mềm.
Chống chỉ định của Thuốc Sevspera Sevelamer Carbonate 800mg
Chống chỉ định của thuốc Sevspera Sevelamer Carbonate 800mg được xác định chủ yếu dựa trên đặc tính dược lý và tác dụng tại chỗ trong đường tiêu hóa của hoạt chất Sevelamer carbonate.
Dưới đây là các chống chỉ định chính theo hướng dẫn dược lý và y học lâm sàng:
Quá mẫn với Sevelamer hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc
Người bệnh có tiền sử dị ứng, mẫn cảm với Sevelamer carbonate hoặc với các thành phần tá dược trong viên nén (ví dụ: cellulose, magnesium stearate, v.v.) không được sử dụng thuốc.
Tắc ruột (hoặc nguy cơ tắc ruột)
Chống chỉ định tuyệt đối trong trường hợp tắc ruột hoàn toàn hoặc bán phần, do Sevelamer có thể làm nặng thêm tình trạng tắc nghẽn.
Thuốc hoạt động tại ruột, không hấp thu, nên nếu ruột đã bị tắc, thuốc có thể tích tụ và gây biến chứng (đau bụng nặng, chướng bụng, thủng ruột).
Bệnh nhân có rối loạn nhu động ruột nặng
Không nên dùng cho người có:
Bệnh dạ dày – ruột nặng (ví dụ: viêm ruột, liệt ruột, phẫu thuật tiêu hóa lớn).
Khó nuốt hoặc rối loạn vận động thực quản (nguy cơ nghẹn thuốc).
Vì Sevelamer là chất không hấp thu, viên thuốc có thể gây ứ trệ trong đường tiêu hóa, dẫn đến tắc nghẽn hoặc bán tắc ruột.
Thận trọng đặc biệt (không phải chống chỉ định tuyệt đối nhưng cần lưu ý)
Phụ nữ có thai và cho con bú: chỉ dùng khi thật sự cần thiết, vì chưa có dữ liệu an toàn đầy đủ trên người.
Trẻ em: độ an toàn và hiệu quả chưa được xác định đầy đủ (< 6 tuổi).
Bệnh nhân có rối loạn điện giải (giảm bicarbonate hoặc tăng acid máu): cần theo dõi vì Sevelamer carbonate có thể ảnh hưởng đến cân bằng acid–base.
Dược động học của Thuốc Sevspera Sevelamer Carbonate 800mg
Dược động học của thuốc Sevspera Sevelamer Carbonate 800mg mang đặc điểm riêng biệt vì hoạt chất Sevelamer carbonate là một polymer không hấp thu qua đường tiêu hóa, do đó toàn bộ tác dụng của thuốc diễn ra tại lòng ruột mà không vào tuần hoàn hệ thống.
Dưới đây là phân tích chi tiết từng giai đoạn trong dược động học:
Hấp thu (Absorption)
Sevelamer carbonate không được hấp thu vào máu sau khi uống.
Hoạt chất là một poly(allylamine) liên kết chéo với carbonate, có trọng lượng phân tử rất lớn, không thể qua màng niêm mạc ruột.
Vì vậy, thuốc chỉ hoạt động tại chỗ trong đường tiêu hóa, gắn phosphate từ thức ăn để tạo phức hợp không tan.
Phân bố (Distribution)
Do không hấp thu, nên không có sự phân bố trong các mô hoặc dịch cơ thể.
Không liên kết với protein huyết tương và không có nồng độ huyết tương đo được.
Tác dụng chỉ giới hạn tại ruột non, đặc biệt là phần đầu và giữa ruột non – nơi hấp thu phosphate xảy ra.
Chuyển hóa (Metabolism)
Sevelamer không bị chuyển hóa trong cơ thể người.
Thuốc giữ nguyên cấu trúc polymer khi đi qua ống tiêu hóa.
Một phần nhỏ có thể trao đổi ion carbonate với phosphate trong lòng ruột, tạo ra phức hợp phosphate không tan, sau đó được bài tiết qua phân.
Thải trừ (Excretion)
Đào thải hoàn toàn qua phân dưới dạng không đổi.
Không có sự bài tiết qua nước tiểu hay mật.
Thời gian thuốc tồn tại trong ruột phụ thuộc vào thời gian lưu thông ruột, thường 24–48 giờ.
Tác dụng dược lực học liên quan
Sau khi uống cùng bữa ăn, Sevelamer carbonate gắn phosphate trong ruột, làm giảm lượng phosphate hấp thu vào máu.
Kết quả là nồng độ phosphate huyết thanh giảm dần sau vài ngày đến vài tuần, tùy theo liều và chế độ ăn.
Thuốc không làm tăng canxi máu như các chất gắn phosphate chứa canxi.
Ngoài ra, Sevelamer còn có thể giảm cholesterol toàn phần và LDL-cholesterol nhờ khả năng hấp phụ acid mật trong ruột.
Lưu ý trước khi sử dụng Thuốc Sevspera Sevelamer Carbonate 800mg
Dưới đây là các lưu ý quan trọng trước khi sử dụng thuốc Sevspera Sevelamer Carbonate 800mg, nhằm đảm bảo hiệu quả kiểm soát phosphate huyết thanh và an toàn cho người bệnh — đặc biệt ở bệnh nhân suy thận mạn tính đang lọc máu.
Kiểm tra và theo dõi trước khi dùng
Trước khi bắt đầu điều trị bằng Sevspera (Sevelamer carbonate 800mg), cần:
Đo nồng độ phosphate, canxi, bicarbonate và PTH huyết thanh để xác định mức độ tăng phosphate và tình trạng cường cận giáp thứ phát.
Đánh giá tình trạng tiêu hóa, đặc biệt nếu người bệnh có tiền sử tắc ruột, táo bón nặng, hoặc phẫu thuật bụng.
Xem xét các thuốc đang dùng khác, vì Sevelamer có thể ảnh hưởng đến hấp thu của một số thuốc.
Cách dùng đúng để đạt hiệu quả
Uống thuốc cùng hoặc ngay sau bữa ăn.
→ Sevelamer chỉ có tác dụng khi có phosphate từ thức ăn để gắn kết.
Nuốt nguyên viên; không nghiền, không nhai, không bẻ viên (vì có thể làm thuốc dính trong họng hoặc gây kích ứng thực quản).
Duy trì chế độ ăn hạn chế phosphate theo hướng dẫn của bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng.
Thận trọng ở bệnh nhân có bệnh lý đường tiêu hóa
Bệnh nhân có các vấn đề sau cần thận trọng đặc biệt:
Tắc ruột hoặc tiền sử tắc ruột.
Giảm nhu động ruột, viêm ruột, liệt ruột.
Khó nuốt, bệnh thực quản, hoặc đang đặt ống thông dạ dày.
Vì Sevelamer không hấp thu, nếu tích tụ trong ruột có thể gây tắc nghẽn hoặc thủng ruột (hiếm nhưng nghiêm trọng).
Theo dõi trong quá trình sử dụng
Theo dõi định kỳ:
Phosphate huyết thanh: để điều chỉnh liều.
Canxi, bicarbonate, PTH: để đánh giá cân bằng điện giải và tình trạng xương.
Nếu người bệnh có dấu hiệu táo bón nặng, đau bụng, nôn ói, chướng bụng, cần ngưng thuốc và báo bác sĩ.
Tương tác thuốc cần lưu ý
Sevelamer có thể giảm hấp thu của:
Levothyroxine → có thể gây suy giáp.
Ciprofloxacin, Cyclosporine, Tacrolimus, Mycophenolate mofetil → làm giảm hiệu quả điều trị.
Cách dùng an toàn:
Uống các thuốc trên ít nhất 1 giờ trước hoặc 3 giờ sau khi uống Sevspera.
Nếu dùng vitamin D, E, K hoặc folate, cần theo dõi định kỳ vì Sevelamer có thể làm giảm hấp thu các vitamin tan trong chất béo.
Dinh dưỡng và bổ sung vitamin
Do Sevelamer gắn acid mật, dùng lâu dài có thể giảm hấp thu vitamin tan trong chất béo (A, D, E, K).
Bác sĩ có thể chỉ định bổ sung vitamin hoặc dinh dưỡng đặc biệt để bù lại.
Khuyến khích uống nhiều nước, ăn nhiều chất xơ để hạn chế táo bón.
Đối tượng đặc biệt
Phụ nữ có thai hoặc cho con bú:
Chỉ dùng khi thật sự cần thiết và có chỉ định bác sĩ.
Hiện chưa có bằng chứng rõ về nguy cơ đối với thai nhi.
Trẻ em:
Độ an toàn và hiệu quả ở trẻ < 6 tuổi chưa được thiết lập.
Người cao tuổi:
Cần thận trọng vì dễ táo bón hoặc giảm nhu động ruột.
Liều dùng và Cách dùng Thuốc Sevspera Sevelamer Carbonate 800mg
Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về liều dùng và cách dùng thuốc Sevspera Sevelamer Carbonate 800mg, dựa trên hướng dẫn điều trị tăng phosphat huyết ở bệnh nhân bệnh thận mạn tính.
Mục tiêu điều tr
Mục tiêu của việc dùng Sevspera (Sevelamer carbonate) là duy trì nồng độ phosphate huyết thanh trong giới hạn bình thường (thường < 1,78 mmol/L hay < 5,5 mg/dL) ở bệnh nhân suy thận mạn tính.
Liều dùng khởi đầu (tham khảo)
Liều dùng phụ thuộc vào mức phosphate huyết thanh ban đầu và bệnh nhân có đang lọc máu hay không.
Dưới đây là nồng độ phosphate huyết thanh (mg/dL) tương ứng với liều khởi đầu đề nghị
5,5 – 7,5 mg/dL: 800 mg x 3 lần/ngày (cùng bữa ăn)
7,6 – 9,0 mg/dL: 1.600 mg x 3 lần/ngày (cùng bữa ăn)
> 9,0 mg/dL: 2.400 mg x 3 lần/ngày (cùng bữa ăn)
Mỗi lần uống 1–3 viên 800mg, tùy theo chỉ định bác sĩ.
Nếu chuyển từ thuốc gắn phosphate khác (như calcium acetate hoặc lanthanum carbonate) sang Sevelamer, bác sĩ sẽ tính liều tương đương dựa trên lượng phosphate ăn vào và mức phosphate máu hiện tại.
Liều điều chỉnh
Sau khi bắt đầu điều trị, đo phosphate huyết thanh sau 2–3 tuần.
Điều chỉnh liều mỗi 2–4 tuần, tăng hoặc giảm 400–800 mg mỗi bữa ăn cho đến khi đạt mục tiêu phosphate huyết thanh mong muốn.
Liều thông thường duy trì: 800–2.400 mg/lần, 3 lần mỗi ngày.
Liều tối đa khuyến cáo: khoảng 14.000 mg/ngày (tức 17–18 viên 800mg), chia làm nhiều lần theo bữa ăn
Cách dùng đúng
Uống thuốc trong hoặc ngay sau bữa ăn.
→ Thuốc chỉ gắn phosphate có trong thức ăn, nên uống xa bữa ăn sẽ làm mất tác dụng.
Nuốt nguyên viên với nước, không bẻ, nghiền hoặc nhai, để tránh kích ứng thực quản hoặc nguy cơ tắc nghẽn.
Nếu quên liều: bỏ qua liều đó, uống liều kế tiếp cùng bữa ăn sau. Không uống bù thêm.
Cách phối hợp và lưu ý khi dùng
Không dùng cùng lúc với các thuốc có nguy cơ tương tác (levothyroxine, ciprofloxacin, cyclosporine, tacrolimus, mycophenolate, v.v.).
→ Uống cách nhau ít nhất 1 giờ trước hoặc 3 giờ sau Sevspera.
Kết hợp chế độ ăn giảm phosphate: hạn chế sữa, phô mai, nội tạng, cá khô, đồ ăn chế biến sẵn.
Có thể cần bổ sung vitamin tan trong chất béo (A, D, E, K) nếu dùng lâu dài.
Liều dùng cho đối tượng đặc biệt
Bệnh nhân chạy thận nhân tạo hoặc thẩm phân phúc mạc: Dùng theo liều khởi đầu chuẩn, điều chỉnh theo phosphate huyết thanh
Bệnh nhân suy thận chưa lọc máu: Chỉ dùng khi bác sĩ chỉ định, bắt đầu từ liều thấp (800 mg x 3 lần/ngày)
Người cao tuổi: Không cần chỉnh liều, nhưng theo dõi táo bón hoặc tắc ruột
Trẻ em ≥ 6 tuổi: Dữ liệu còn hạn chế; liều dựa trên cân nặng và đáp ứng lâm sàng
Phụ nữ có thai/cho con bú: Chỉ dùng khi lợi ích vượt trội nguy cơ, theo chỉ định bác sĩ
Lưu ý khi dùng liều cao
Có thể gặp táo bón, đầy bụng, đau bụng.
Nếu táo bón nặng, nên giảm liều hoặc tạm ngưng thuốc.
Theo dõi phosphate, canxi, bicarbonate và PTH huyết thanh định kỳ (mỗi 2–4 tuần trong giai đoạn đầu).
Thuốc Sevspera Sevelamer Carbonate 800mg có tác dụng phụ gì?
Thuốc Sevspera Sevelamer Carbonate 800mg (hoạt chất Sevelamer carbonate) nhìn chung được dung nạp tốt vì không hấp thu vào máu, tuy nhiên có thể gây một số tác dụng phụ liên quan đến đường tiêu hóa và rối loạn chuyển hóa nhẹ.
Dưới đây là thông tin chi tiết về các tác dụng phụ thường gặp, ít gặp và hiếm gặp theo dữ liệu lâm sàng và hậu mãi.
Tác dụng phụ thường gặp (≥1/10 người dùng)
Chủ yếu liên quan đến đường tiêu hóa, do thuốc hoạt động tại ruột:
Táo bón: Phổ biến nhất (cần uống nhiều nước, tăng chất xơ hoặc điều chỉnh liều)
Buồn nôn, nôn: Thường nhẹ, thoáng qua
Đầy bụng, chướng hơi:Xảy ra khi liều cao hoặc dùng không cùng bữa ăn
Đau bụng hoặc khó chịu bụng: Liên quan đến nhu động ruột giảm
Khó tiêu: Có thể giảm khi chia liều nhỏ hoặc dùng cùng thức ăn mềm
Tác dụng phụ ít gặp (1/100 – <1/10)
Tiêu chảy hoặc táo bón nặng: Có thể cần giảm liều hoặc đổi thuốc
Khó nuốt, đau họng: Nếu nuốt viên không đúng cách, đặc biệt ở người cao tuổi
Viêm dạ dày, viêm ruột nhẹ: Quan sát qua nội soi hoặc triệu chứng đau bụng kéo dài
Giảm hấp thu vitamin tan trong chất béo (A, D, E, K): Khi dùng lâu dài, nên bổ sung vitamin
Giảm hấp thu acid folic hoặc thuốc khác: Có thể ảnh hưởng đến nồng độ thuốc trong máu (VD: levothyroxine, ciprofloxacin)
Tác dụng phụ hiếm gặp (<1/1.000) nhưng nghiêm trọng
Tắc ruột hoặc bán tắc ruột: Báo ngay bác sĩ nếu có táo bón kéo dài, đau bụng, nôn, không trung tiện
Thủng ruột (rất hiếm): Có thể xảy ra ở bệnh nhân có bệnh ruột mạn tính
Viêm túi thừa (diverticulitis): Đặc biệt ở người cao tuổi hoặc có bệnh ruột trước đó
Tổn thương thành ruột hoặc loét ruột: Đã được ghi nhận trong một số báo cáo hậu mãi
Phản ứng quá mẫn: Hiếm, có thể gồm phát ban, ngứa, mề đay, hoặc phù mạch
Tác động trên xét nghiệm
Giảm phosphate huyết thanh: mục tiêu điều trị, cần theo dõi để không giảm quá mức.
Không làm tăng canxi huyết (ưu điểm so với thuốc gắn phosphate chứa canxi).
Có thể làm giảm nhẹ bicarbonate huyết, nhất là ở bệnh nhân toan chuyển hóa nhẹ.
Cách giảm nguy cơ tác dụng phụ
Uống thuốc cùng hoặc ngay sau bữa ăn.
Không nhai, không bẻ viên, nuốt nguyên viên với nước.
Uống đủ nước, ăn nhiều rau xanh để tránh táo bón.
Theo dõi phosphate, canxi, PTH và vitamin D định kỳ.
Nếu có táo bón kéo dài, đau bụng hoặc buồn nôn nặng, nên thông báo bác sĩ để điều chỉnh liều hoặc đổi thuốc khác.
Thuốc Sevspera Sevelamer Carbonate 800mg tương tác với những thuốc nào?
Thuốc Sevspera Sevelamer Carbonate 800mg có thể tương tác với nhiều loại thuốc khác do cơ chế hoạt động là liên kết phosphate trong đường tiêu hóa, đồng thời có khả năng gắn kết với các thuốc khác và làm giảm hấp thu của chúng.
Dưới đây là danh sách chi tiết các tương tác thuốc quan trọng, được phân loại theo mức độ lâm sàng:
Sevelamer carbonate không hấp thu vào máu, nhưng nó gắn kết ion và thuốc khác trong ruột, làm giảm hấp thu của các thuốc đó → dẫn đến hiệu quả điều trị giảm.
Các thuốc có tương tác đã được ghi nhận
Levothyroxine: Giảm hấp thu → giảm tác dụng điều trị suy giáp. Uống ít nhất 4 giờ trước hoặc sau Sevelamer
Ciprofloxacin (kháng sinh): Giảm hấp thu → giảm nồng độ thuốc trong máu. Không dùng cùng lúc, nên cách nhau ít nhất 2 giờ
Thuốc chống động kinh (phenytoin, carbamazepine): Có thể giảm hấp thu → giảm kiểm soát cơn động kinh. Theo dõi nồng độ thuốc và điều chỉnh liều
Thuốc điều trị loãng xương (vitamin D, calcitriol): Sevelamer có thể gắn kết, làm giảm hấp thu vitamin D và canxi. Theo dõi nồng độ vitamin D, điều chỉnh bổ sung
Thuốc ức chế miễn dịch (cyclosporin, tacrolimus, mycophenolate mofetil): Giảm hấp thu → giảm nồng độ huyết tương. Nên theo dõi nồng độ máu khi phối hợp
Thuốc tim mạch (digoxin, metoprolol): Có thể bị giảm hấp thu một phần. Cách thời điểm uống ít nhất 2 giờ
Thuốc kháng acid, bổ sung khoáng (Fe, Ca, Mg, Zn): Sevelamer có thể gắn với ion kim loại → giảm hấp thu. Không dùng cùng lúc, cách nhau 2–4 giờ
Khuyến cáo dùng thuốc để tránh tương tác
Uống Sevspera cùng bữa ăn, vì thuốc chỉ hoạt động khi có phosphate trong thức ăn.
Không nghiền, nhai hoặc bẻ viên thuốc, vì sẽ làm giảm khả năng liên kết phosphate.
Các thuốc uống khác nên được dùng cách Sevelamer: Ít nhất 1 giờ trước hoặc 3 giờ sau khi uống Sevelamer (đối với thuốc nhạy cảm hấp thu qua ruột).
Tương tác với thức ăn
Không có tương tác có hại trực tiếp với thực phẩm, nhưng thuốc chỉ hiệu quả khi dùng trong bữa ăn.
Nếu uống khi không ăn, khả năng gắn phosphate giảm rõ rệt → giảm hiệu quả kiểm soát phosphatemia.
Tương tác với xét nghiệm
Có thể làm sai lệch nồng độ phosphate huyết tương nếu xét nghiệm lấy máu ngay sau ăn.
Nên lấy máu trước bữa ăn hoặc sau ăn ít nhất 2 giờ để đánh giá chính xác hiệu quả điều trị.
Thuốc Sevspera Sevelamer Carbonate 800mg giá bao nhiêu?
Giá Thuốc Sevspera Sevelamer Carbonate 800mg: Thuốc kê đơn nên sử dụng dưới sự giám sát của bác sỹ
Thuốc Sevspera Sevelamer Carbonate 800mg mua ở đâu?
Hà Nội: Số 82 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội
TP HCM: Số 40 Nguyễn Giản Thanh, P5, Q10, HCM
Tư vấn 0338102129
Bài viết với mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng 1 số thuốc điều trị tăng phosphat huyết (hyperphosphatemia) ở bệnh nhân mắc bệnh thận mạn tính (CKD), đặc biệt là những người đang chạy thận nhân tạo (hemodialysis) hoặc thẩm phân phúc mạc (peritoneal dialysis), giúp người bệnh tuân thủ liệu trình điều trị theo chỉ định của bác sĩ. Đây là 1 trong những yếu tố quan trọng góp phần vào sự thành công của những liệu pháp điều trị.
Bài viết về Thuốc Sevelamer Carbonate của chúng tôi được tham khảo thông tin từ website: medlineplus
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm y tế
Thông tin trên bài viết là thông tin tham khảo. Đây là thuốc kê đơn nên bệnh nhân dùng thuốc theo định định và tư vấn của bác sĩ. Không tự ý dùng thuốc.