Thuốc Soramas Sorafenib 200mg là thuốc gì?
Thuốc Soramas Sorafenib 200mg là một loại thuốc điều trị ung thư, thuộc nhóm thuốc nhắm trúng đích, với hoạt chất chính là Sorafenib. Thuốc Soramas được sử dụng trong điều trị các loại ung thư sau:
Ung thư biểu mô tế bào gan (HCC): đặc biệt trong các trường hợp không thể phẫu thuật hoặc đã tiến triển.
Ung thư biểu mô tế bào thận (RCC): dành cho bệnh nhân đã thất bại với các liệu pháp điều trị trước đó như interferon-alpha hoặc interleukin-2.
Ung thư biểu mô tuyến giáp biệt hóa: trong các trường hợp tiến triển tại chỗ hoặc di căn, đặc biệt khi không đáp ứng với điều trị bằng iod phóng xạ.
Cơ chế tác dụng: Sorafenib hoạt động bằng cách ức chế nhiều loại kinase, bao gồm:
RAF kinase: liên quan đến sự tăng sinh tế bào.
VEGFR và PDGFR: liên quan đến quá trình hình thành mạch máu nuôi dưỡng khối u.
Bằng cách ức chế các kinase này, Sorafenib giúp làm chậm hoặc ngăn chặn sự phát triển và lan rộng của tế bào ung thư.
Thuốc Soramas Sorafenib 200mg được dùng cho bệnh nhân nào?
Thuốc Soramas Sorafenib 200mg được chỉ định cho những bệnh nhân mắc các loại ung thư tiến triển sau đây, khi các phương pháp điều trị khác không còn hiệu quả hoặc không còn phù hợp:
Chỉ định sử dụng Thuốc Soramas (Sorafenib 200mg)
Ung thư biểu mô tế bào gan (Hepatocellular Carcinoma - HCC):
Dành cho bệnh nhân ung thư gan giai đoạn tiến triển hoặc không thể phẫu thuật, không còn đáp ứng với các phương pháp điều trị khác (như TACE, hóa trị truyền thống…).
Ung thư biểu mô tế bào thận tiến triển (Renal Cell Carcinoma - RCC):
Dành cho bệnh nhân ung thư thận giai đoạn muộn đã không còn đáp ứng với các điều trị trước đó (ví dụ: Interferon-alpha hoặc Interleukin-2).
Ung thư tuyến giáp biệt hóa (Differentiated Thyroid Carcinoma - DTC):
Trong các trường hợp kháng iod phóng xạ, không thể điều trị bằng phẫu thuật hay các biện pháp khác.
Điều kiện dùng thuốc
Soramas chỉ được dùng khi bệnh nhân:
Có xác nhận chẩn đoán ung thư tiến triển từ bác sĩ chuyên khoa ung thư.
Đã thất bại hoặc không phù hợp với các phương pháp điều trị đầu tay.
Có chức năng gan – thận ở mức cho phép.
Không có chống chỉ định như: phụ nữ có thai, người có huyết áp không kiểm soát, hoặc có tình trạng xuất huyết nội tạng nguy hiểm.
Chống chỉ định của Thuốc Soramas Sorafenib 200mg
Thuốc Soramas Sorafenib 200mg (hoạt chất: Sorafenib) là thuốc điều trị ung thư, tuy nhiên không phải ai cũng có thể sử dụng thuốc này. Dưới đây là các chống chỉ định quan trọng cần biết:
Dị ứng với Sorafenib hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc
Bao gồm cả tá dược. Nếu từng có phản ứng dị ứng nghiêm trọng với Sorafenib, tuyệt đối không dùng lại.
Phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú
Sorafenib có thể gây hại cho thai nhi (gây quái thai, sảy thai) và có thể bài tiết qua sữa mẹ.
Phải ngừng cho con bú hoặc ngừng thuốc, tùy theo đánh giá lợi ích/nguy cơ.
Người bị suy gan nặng (Child-Pugh C)
Sorafenib được chuyển hóa qua gan, nên ở bệnh nhân gan mất bù nặng, nguy cơ nhiễm độc tăng cao.
Tăng huyết áp không kiểm soát được
Vì Sorafenib có thể làm tăng huyết áp, bệnh nhân cần được kiểm soát huyết áp ổn định trước khi dùng.
Chảy máu đang tiến triển (ví dụ: xuất huyết tiêu hóa, não, phổi)
Do Sorafenib có thể làm tăng nguy cơ xuất huyết thêm.
Rối loạn đông máu nặng hoặc đang dùng thuốc chống đông máu không kiểm soát được INR
Bệnh nhân có hội chứng QT kéo dài hoặc đang dùng thuốc gây kéo dài QT
Sorafenib có thể ảnh hưởng nhịp tim, làm tăng nguy cơ loạn nhịp nguy hiểm.
Suy thận nặng chưa được lọc máu
Tuy không chuyển hóa chính qua thận, nhưng cần đánh giá cẩn thận chức năng thận khi dùng liều cao kéo dài.
Cần thận trọng đặc biệt nếu:
Có tiền sử bệnh tim mạch (đặc biệt là thiếu máu cơ tim, suy tim).
Chuẩn bị phẫu thuật hoặc vừa mới phẫu thuật gần đây (Sorafenib có thể làm chậm lành vết thương).
Có loét dạ dày tá tràng đang tiến triển.
Thuốc Soramas Sorafenib 200mg có cơ chế hoạt động như thế nào?
Thuốc Soramas Sorafenib 200mg chứa hoạt chất Sorafenib, là một thuốc ức chế đa kinase đường uống, được sử dụng trong điều trị các loại ung thư tiến triển như ung thư gan, thận và tuyến giáp.
Sorafenib ức chế nhiều loại kinase – là các enzym quan trọng trong việc điều hòa quá trình phát triển khối u và tạo mạch máu nuôi dưỡng khối u.
Ức chế sự tăng sinh tế bào ung thư
Sorafenib ức chế RAF kinase, một phần của con đường tín hiệu RAS/RAF/MEK/ERK, có vai trò:
Thúc đẩy sự phân chia và tăng sinh của tế bào ung thư.
Ức chế con đường này làm chậm sự nhân lên của các tế bào ung thư.
Ức chế quá trình tạo mạch (angiogenesis)
Sorafenib ức chế các thụ thể kinase liên quan đến sự hình thành mạch máu mới nuôi dưỡng khối u:
VEGFR-1, VEGFR-2, VEGFR-3 (Vascular Endothelial Growth Factor Receptor)
PDGFR-β (Platelet-Derived Growth Factor Receptor)
Việc ức chế các thụ thể này:
Ngăn chặn khối u phát triển thêm mạch máu mới.
Hạn chế nguồn cung cấp oxy và dinh dưỡng, làm chậm hoặc thu nhỏ khối u.
Tác động vào các yếu tố khác của khối u
Sorafenib còn ức chế các kinase khác như:
KIT, FLT-3, RET – có vai trò trong một số bệnh ung thư đặc biệt như bạch cầu.
Lưu ý
Sorafenib không tiêu diệt trực tiếp tế bào ung thư, mà ức chế các con đường sinh học cần thiết cho sự sống còn và phát triển của khối u.
Đây là lý do tại sao thuốc cần được sử dụng lâu dài và thường được đánh giá hiệu quả qua hình ảnh học hoặc xét nghiệm sau vài tuần – vài tháng điều trị.
Dược động học của Thuốc Soramas Sorafenib 200mg
Dược động học của thuốc Soramas (Sorafenib 200mg) mô tả cách cơ thể hấp thu, phân bố, chuyển hóa và thải trừ thuốc Sorafenib. Dưới đây là thông tin chi tiết dựa trên dữ liệu nghiên cứu và tờ hướng dẫn sử dụng:
Hấp thu (Absorption):
Sinh khả dụng đường uống: khoảng 38–49% (khi uống lúc đói).
Thời gian đạt nồng độ đỉnh (Tmax): khoảng 3 giờ sau khi uống.
Ảnh hưởng của thức ăn:
Bữa ăn giàu chất béo giảm hấp thu thuốc đáng kể (~30%).
Khuyến cáo uống thuốc lúc bụng đói hoặc cách bữa ăn ít nhất 1 giờ.
Phân bố (Distribution):
Tỉ lệ gắn protein huyết tương: khoảng 99.5% (chủ yếu là albumin).
Thể tích phân bố (Vd): khoảng 160 L, cho thấy thuốc phân bố rộng vào các mô trong cơ thể.
Chuyển hóa (Metabolism):
Sorafenib được chuyển hóa chủ yếu ở gan, thông qua:
CYP3A4 (cytochrome P450) → tạo chất chuyển hóa hydroxyl hóa.
UGT1A9 (glucuronid hóa) → tạo chất chuyển hóa liên hợp.
Chất chuyển hóa chính: pyridine N-oxide (hoạt tính tương đương Sorafenib).
Lưu ý: Tương tác thuốc với các chất ức chế CYP3A4 (như ketoconazole, erythromycin…) có thể làm tăng nồng độ Sorafenib, và cảm ứng CYP3A4 (như rifampicin, phenytoin…) có thể làm giảm hiệu quả thuốc.
Thải trừ (Elimination):
Thời gian bán thải (t½): khoảng 25–48 giờ.
Đường thải trừ:
80% qua phân (chủ yếu là dạng chưa chuyển hóa).
20% qua nước tiểu (chủ yếu là chất chuyển hóa).
=> Do đó, suy thận nhẹ–vừa không ảnh hưởng nhiều, nhưng suy gan nặng sẽ làm tích tụ thuốc.
Trước khi sử dụng Thuốc Soramas Sorafenib 200mg
Trước khi sử dụng thuốc Soramas Sorafenib 200mg, bệnh nhân và bác sĩ cần đánh giá cẩn thận nhiều yếu tố để đảm bảo an toàn và hiệu quả điều trị. Dưới đây là những điều cần cân nhắc kỹ lưỡng trước khi dùng thuốc:
Đánh giá tình trạng sức khỏe toàn diện
Chức năng gan:
Sorafenib được chuyển hóa chủ yếu ở gan.
Không nên dùng cho bệnh nhân xơ gan Child-Pugh C (suy gan mất bù nặng).
Chức năng thận:
Không cần điều chỉnh liều nếu suy thận nhẹ đến trung bình.
Thận trọng nếu bệnh nhân suy thận nặng.
Huyết áp:
Sorafenib có thể gây tăng huyết áp.
Cần kiểm soát huyết áp ổn định trước khi bắt đầu điều trị.
Tim mạch:
Bệnh nhân có tiền sử nhồi máu cơ tim, đau thắt ngực, loạn nhịp tim, suy tim cần được theo dõi sát.
Có thể gây kéo dài QT → cần kiểm tra ECG nếu cần.
Rối loạn đông máu hoặc chảy máu:
Sorafenib có thể làm tăng nguy cơ xuất huyết.
Không nên dùng nếu đang có xuất huyết tiến triển.
Dự định phẫu thuật:
Phải ngưng thuốc trước và sau phẫu thuật ít nhất vài ngày vì có thể làm chậm lành vết thương.
Phụ nữ có thai và cho con bú
Chống chỉ định trong thai kỳ: Sorafenib có thể gây quái thai hoặc sẩy thai.
Không dùng khi đang cho con bú: vì thuốc có thể bài tiết qua sữa mẹ.
Phụ nữ trong độ tuổi sinh sản cần dùng biện pháp tránh thai hiệu quả trong và sau điều trị ít nhất 6 tháng.
Tương tác thuốc cần lưu ý
Các thuốc ức chế CYP3A4 (như ketoconazole, erythromycin): tăng nồng độ Sorafenib → nguy cơ độc tính cao hơn.
Các thuốc cảm ứng CYP3A4 (như rifampin, phenytoin): giảm hiệu quả Sorafenib.
Thuốc kéo dài khoảng QT (như amiodarone, sotalol, levofloxacin): tăng nguy cơ loạn nhịp → cần thận trọng phối hợp.
Thuốc chống đông (như warfarin): cần theo dõi INR sát vì nguy cơ chảy máu.
Cận lâm sàng cần làm trước điều trị
AST, ALT, Bilirubin, Albumin: Đánh giá chức năng gan
Creatinine, Urea: Chức năng thận
Huyết áp: Kiểm tra có kiểm soát tốt không
ECG: Nếu có bệnh tim mạch hoặc đang dùng thuốc kéo dài QT
Xét nghiệm thai: Nếu là phụ nữ còn khả năng sinh sản
Công thức máu toàn bộ: Kiểm tra tình trạng huyết học
Thuốc Soramas Sorafenib 200mg được sử dụng như thế nào?
Thuốc Soramas Sorafenib 200mg là thuốc điều trị ung thư sử dụng theo đường uống, với hoạt chất Sorafenib, một chất ức chế đa kinase. Dưới đây là hướng dẫn cách sử dụng thuốc một cách an toàn và hiệu quả:
Liều dùng khuyến cáo (chuẩn cho người lớn):
Liều thông thường: 400 mg (2 viên 200 mg), uống 2 lần mỗi ngày → Tổng liều: 800 mg/ngày
Lưu ý: Liều có thể được giảm hoặc điều chỉnh tùy theo tình trạng dung nạp hoặc tác dụng phụ của từng bệnh nhân.
Thời điểm dùng thuốc:
Uống cách bữa ăn ít nhất 1 giờ trước hoặc 2 giờ sau ăn.
(Do thức ăn, đặc biệt là bữa ăn nhiều chất béo, có thể giảm hấp thu thuốc đáng kể.)
Cách dùng thuốc:
Nuốt nguyên viên với nước lọc, không nhai, không nghiền.
Uống đều đặn vào cùng một khung giờ mỗi ngày để duy trì nồng độ ổn định trong máu.
Không được tự ý:
Ngưng thuốc, thay đổi liều hoặc tần suất sử dụng nếu chưa có chỉ định của bác sĩ.
Uống gấp đôi liều nếu lỡ liều.
Điều chỉnh liều trong một số trường hợp:
Tác dụng phụ mức độ 2–3: Có thể giảm còn 400 mg/ngày
Tác dụng phụ nặng (độ 3–4): Tạm ngưng, sau đó cân nhắc dùng lại với liều thấp hơn
Suy gan Child-Pugh B: Cần thận trọng, có thể cần giảm liều
Suy gan Child-Pugh C: Chống chỉ định
Suy thận nặng: Cân nhắc điều chỉnh liều, theo dõi sát
Làm gì khi quên liều?
Nếu còn cách xa thời điểm liều kế tiếp ≥6 giờ: Uống ngay liều đã quên.
Nếu gần thời gian uống liều tiếp theo: Bỏ qua liều đã quên, không uống gấp đôi.
Lưu ý quan trọng trong quá trình sử dụng:
Theo dõi tác dụng phụ thường xuyên: tiêu chảy, phát ban, tăng huyết áp, mệt mỏi, viêm gan, tay chân đỏ rát…
Kiểm tra chức năng gan, huyết áp, da và niêm mạc định kỳ.
Báo ngay cho bác sĩ nếu có các triệu chứng như: vàng da, đau ngực, khó thở, tiêu chảy kéo dài, chảy máu bất thường.
Thuốc Soramas Sorafenib 200mg có tác dụng phụ gì?
Thuốc Soramas Sorafenib 200mg (hoạt chất Sorafenib) là thuốc điều trị ung thư, tuy hiệu quả nhưng có thể gây ra nhiều tác dụng phụ – từ nhẹ đến nghiêm trọng. Dưới đây là danh sách các tác dụng phụ thường gặp và nghiêm trọng đã được ghi nhận trong các nghiên cứu và từ kinh nghiệm lâm sàng.
Tác dụng phụ rất thường gặp (≥30%)
Tiêu chảy: Rất phổ biến; có thể gây mất nước.
Mệt mỏi (fatigue): Cảm giác kiệt sức, suy nhược.
Chán ăn (biếng ăn): Dẫn đến sụt cân.
Hội chứng tay chân (PPES): Đỏ da, đau, bong tróc da lòng bàn tay – chân.
Phát ban, khô da: Có thể ngứa và bong tróc.
Tăng huyết áp: Cần theo dõi và điều trị kịp thời.
Rụng tóc (alopecia): Phổ biến nhưng thường hồi phục sau ngưng thuốc.
Tác dụng phụ thường gặp (1–10%)
Buồn nôn, nôn: Có thể kiểm soát bằng thuốc chống nôn.
Đau bụng, đầy hơi: Rối loạn tiêu hóa.
Viêm niêm mạc miệng: Đau, loét miệng.
Giảm cân: Do giảm ăn hoặc tiêu chảy.
Chảy máu nhẹ: Chảy máu mũi, nướu, bầm da.
Thay đổi xét nghiệm gan: Tăng men gan (ALT, AST), bilirubin.
Thiếu máu, giảm bạch cầu: Giảm sức đề kháng, mệt mỏi.
Tác dụng phụ nghiêm trọng (hiếm nhưng nguy hiểm)
Suy gan cấp: Có thể gây tử vong. Cần theo dõi men gan thường xuyên.
Huyết áp tăng nặng, khủng hoảng tăng huyết áp: Có thể dẫn đến đột quỵ nếu không kiểm soát.
Nhồi máu cơ tim / thiếu máu cơ tim: Nguy hiểm nếu có tiền sử bệnh tim.
Thủng ruột: Hiếm nhưng có thể đe dọa tính mạng.
Xuất huyết nội tạng (tiêu hóa, não): Biểu hiện: nôn ra máu, phân đen, đau đầu đột ngột.
Kéo dài khoảng QT (loạn nhịp tim): Cần ECG theo dõi nếu dùng thuốc khác gây QT dài.
Khi nào cần ngừng thuốc và báo ngay cho bác sĩ:
Sốt cao, đau ngực, khó thở
Đau bụng dữ dội, tiêu chảy nặng
Vàng da, vàng mắt
Chảy máu bất thường (tiêu hóa, tiểu máu)
Ngất xỉu, mệt lả, nhịp tim bất thường
Lưu ý:
Không phải ai cũng gặp tác dụng phụ – một số người dung nạp tốt.
Bác sĩ có thể giảm liều, tạm ngưng hoặc chuyển sang thuốc khác nếu tác dụng phụ nghiêm trọng.
Việc theo dõi định kỳ (huyết áp, xét nghiệm máu, chức năng gan, ECG) rất quan trọng.
Thuốc Soramas Sorafenib 200mg tương tác với những thuốc nào?
Thuốc Soramas Sorafenib 200mg (hoạt chất: Sorafenib) có thể tương tác với nhiều loại thuốc khác, ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị hoặc làm tăng nguy cơ tác dụng phụ. Dưới đây là các nhóm thuốc và hoạt chất quan trọng có thể gây tương tác:
Tương tác với thuốc ảnh hưởng đến chuyển hóa qua gan (CYP3A4 & UGT1A9)
Dưới đây là nhóm thuốc/hoạt chất, tác động và hướng xử lý
Rifampin, Phenytoin, Carbamazepine (thuốc cảm ứng CYP3A4): Giảm nồng độ Sorafenib → giảm hiệu quả. Tránh dùng chung nếu có thể
Ketoconazole, Itraconazole, Erythromycin (ức chế CYP3A4): Tăng nồng độ Sorafenib → tăng độc tính. Theo dõi chặt tác dụng phụ, có thể cần giảm liều
Warfarin (chống đông máu): Tăng nguy cơ chảy máu. Theo dõi INR thường xuyên
Paracetamol: Tăng độc tính gan nếu dùng liều cao. Không dùng quá liều, dùng ngắn hạn
Tương tác với thuốc ảnh hưởng đến độ hấp thu (pH dạ dày)
Omeprazole, Esomeprazole, Pantoprazole (thuốc ức chế bơm proton – PPI): Có thể giảm hấp thu Sorafenib. Tránh dùng kéo dài, nếu cần – nên cách xa Sorafenib vài giờ
Antacid (nhôm, magnesi): Giảm hấp thu nếu dùng cùng lúc. Dùng cách nhau ít nhất 2 giờ
Tương tác với thuốc gây kéo dài QT
Amiodarone, Sotalol, Quinolone, Macrolide: Tăng nguy cơ loạn nhịp tim. Cần đo ECG định kỳ, tránh kết hợp nếu có yếu tố nguy cơ tim mạch
Tương tác với các thuốc ung thư khác
Capecitabine, Cisplatin, Doxorubicin: Có thể làm tăng độc tính phối hợp (gan, tiêu hóa, máu) → cần giảm liều 1 trong 2 thuốc
Bevacizumab (Avastin): Tăng nguy cơ thủng ruột, chảy máu
Tương tác với thảo dược
St. John’s Wort (thanh xuân hoa): Làm giảm hiệu quả Sorafenib (cảm ứng CYP3A4)
Bưởi (grapefruit): Làm tăng nồng độ thuốc trong máu
Tương tác khác có thể xảy ra khi sử dụng Thuốc Soramas Sorafenib 200mg
Ngoài tương tác với thuốc (drug-drug interactions), Thuốc Soramas Sorafenib 200mg (Sorafenib) còn có thể xảy ra những dạng tương tác khác ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị hoặc làm tăng nguy cơ tác dụng phụ. Dưới đây là các loại tương tác quan trọng khác cần lưu ý:
Tương tác với thực phẩm và đồ uống
Thức ăn nhiều chất béo: Làm tăng sinh khả dụng Sorafenib khoảng 29% → tăng nguy cơ tác dụng phụ. Uống trong lúc đói, cách bữa ăn ít nhất 1 giờ trước hoặc 2 giờ sau
Nước bưởi (grapefruit): Ức chế CYP3A4 → Tăng nồng độ Sorafenib trong máu. Tránh hoàn toàn trong quá trình dùng thuốc
Cà phê, rượu: Có thể gây kích thích tiêu hóa, tăng nguy cơ rối loạn tiêu hóa và gan. Tránh lạm dụng hoặc hỏi ý kiến bác sĩ
Tương tác với bệnh lý nền của bệnh nhân
Tình trạng bệnh lý: Ảnh hưởng khi dùng Sorafenib. Hành động cần thiết
Bệnh gan nặng (Child-Pugh B/C): Giảm chuyển hóa → tăng tích tụ thuốc, dễ gây độc gan. Chống chỉ định hoặc cần theo dõi sát nếu bắt buộc dùng
Bệnh tim mạch (tăng huyết áp, bệnh tim thiếu máu): Sorafenib có thể gây tăng huyết áp, thiếu máu cơ tim, nhồi máu cơ tim. Cần kiểm soát tốt bệnh tim mạch trước và trong khi điều trị
Bệnh tiêu hóa (loét, viêm ruột): Tăng nguy cơ xuất huyết hoặc thủng ruột. Theo dõi chặt, cân nhắc nguy cơ/lợi ích
Rối loạn đông máu, đang dùng thuốc chống đông: Sorafenib làm tăng nguy cơ xuất huyết. Theo dõi INR, tiểu cầu, dấu hiệu chảy máu sát sao
Tương tác với các xét nghiệm hoặc chẩn đoán
Men gan (ALT, AST): Có thể tăng do độc tính gan. Cần xét nghiệm định kỳ
Chức năng tuyến giáp (TSH): Sorafenib có thể làm giảm TSH → gây cường giáp/hạ giáp. Nên xét nghiệm TSH định kỳ
ECG (điện tim): Có thể kéo dài khoảng QT → nguy cơ loạn nhịp. Nên làm ECG trước và trong khi điều trị
Creatinine/ure huyết: Sorafenib có thể ảnh hưởng đến chức năng thận. Cần theo dõi nếu phối hợp thuốc độc thận (cisplatin...)
Tương tác với tuổi và giới tính
Người cao tuổi: Dễ gặp tác dụng phụ như mệt mỏi, giảm cân, suy gan/thận → cần điều chỉnh liều hoặc theo dõi sát
Phụ nữ có thai hoặc cho con bú: Chống chỉ định tuyệt đối do nguy cơ gây hại thai nhi hoặc trẻ sơ sinh
Khả năng sinh sản: Sorafenib có thể ảnh hưởng đến khả năng sinh sản ở cả nam và nữ → cần tư vấn trước khi dùng thuốc
Khuyến nghị an toàn
Luôn cung cấp đầy đủ thông tin bệnh lý nền và các thuốc/thực phẩm đang dùng cho bác sĩ.
Theo dõi các chỉ số sinh hóa (gan, thận, điện tim) theo lịch hẹn định kỳ.
Cân nhắc thay đổi chế độ ăn và lối sống để giảm thiểu tương tác.
Lưu ý và thận trọng khi sử dụng Thuốc Soramas Sorafenib 200mg
Khi sử dụng thuốc Soramas Sorafenib 200mg (hoạt chất: Sorafenib), cần đặc biệt lưu ý và thận trọng do đây là thuốc điều trị ung thư có nhiều tác dụng phụ và tương tác. Dưới đây là những điểm quan trọng mà bệnh nhân, người chăm sóc và bác sĩ cần theo dõi sát:
Lưu ý quan trọng trước khi dùng thuốc
Chức năng gan (ALT, AST, Bilirubin): Sorafenib chuyển hóa chủ yếu qua gan, có thể gây độc gan. Cần xét nghiệm trước khi dùng và theo dõi định kỳ
Chức năng thận: Bệnh nhân có bệnh thận có thể tích tụ thuốc. Kiểm tra creatinine, điều chỉnh liều nếu cần
Tình trạng huyết áp: Sorafenib có thể gây tăng huyết áp nặng. Kiểm tra huyết áp trước và trong điều trị
Khả năng mang thai: Thuốc gây hại cho thai nhi. Phải tránh thai hiệu quả trong khi dùng thuốc và ít nhất 6 tháng sau ngưng thuốc (đối với phụ nữ)
Tiền sử tim mạch (nhồi máu cơ tim, loạn nhịp): Thuốc có thể kéo dài khoảng QT và gây loạn nhịp. Cân nhắc cẩn thận và theo dõi điện tim (ECG) định kỳ
Cảnh báo và thận trọng khi đang dùng thuốc
Tăng huyết áp
Rất phổ biến (30–50% bệnh nhân).
Kiểm tra huyết áp hàng tuần trong tháng đầu, sau đó mỗi 2–4 tuần.
Cần dùng thuốc hạ áp nếu cần.
Nguy cơ xuất huyết và thủng đường tiêu hóa
Đặc biệt ở bệnh nhân có khối u gần dạ dày, ruột, phổi.
Theo dõi dấu hiệu: đau bụng dữ dội, phân đen, ho ra máu.
Hội chứng tay–chân
Da lòng bàn tay và chân bị đỏ, đau rát, sưng hoặc bong tróc.
Cần giảm liều hoặc tạm ngừng thuốc nếu nặng.
Giảm chức năng tuyến giáp
Sorafenib có thể gây suy giáp → mệt mỏi, tăng cân, trầm cảm.
Cần kiểm tra TSH định kỳ, bổ sung hormone nếu cần.
Rối loạn tiêu hóa nghiêm trọng
Tiêu chảy, buồn nôn, chán ăn là rất phổ biến.
Cần duy trì dinh dưỡng hợp lý, uống nhiều nước và dùng thuốc hỗ trợ nếu cần.
Lưu ý ở đối tượng đặc biệt
Người cao tuổi: Dễ gặp tác dụng phụ hơn, nên khởi đầu liều thấp hơn và theo dõi sát
Bệnh nhân gan Child-Pugh B/C: Tăng nguy cơ độc tính → chống chỉ định ở Child-Pugh C, thận trọng cao độ với B
Phụ nữ có thai/cho con bú: Chống chỉ định tuyệt đối. Phải ngưng cho con bú trong thời gian dùng thuốc
Người đang phẫu thuật hoặc vừa phẫu thuật: Sorafenib có thể ảnh hưởng đến lành vết thương → cần ngưng thuốc ít nhất 7 ngày trước và sau phẫu thuật
Khuyến nghị sử dụng an toàn
Luôn uống thuốc khi bụng đói: ít nhất 1 giờ trước hoặc 2 giờ sau ăn.
Không tự ý ngừng thuốc hoặc giảm liều nếu không có chỉ định của bác sĩ.
Báo ngay cho bác sĩ nếu có bất kỳ triệu chứng bất thường nào: đau ngực, khó thở, tiêu chảy nặng, phát ban, sốt không rõ nguyên nhân...
Thuốc Soramas Sorafenib 200mg giá bao nhiêu?
Giá Thuốc Soramas Sorafenib 200mg: Thuốc kê đơn cần sử dụng dưới sự giám sát của bác sỹ
Thuốc Soramas Sorafenib 200mg mua ở đâu?
Hà Nội: Số 25 Bùi Huy Bích, Hoàng Mai, Hà Nội
TP HCM: Số 40 Nguyễn Giản Thanh, P5, Q10, HCM
Tư vấn 0338102129
Bài viết với mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn của 1 số thuốc điều trị Ung thư biểu mô tế bào gan, giúp người bệnh tuân thủ liệu trình điều trị theo chỉ định của bác sĩ. Đây là 1 trong những yếu tố quan trọng góp phần vào sự thành công của những liệu pháp điều trị.
Bài viết có tham khảo một số thông tin từ website:
https://www.mayoclinic.org/drugs-supplements/sorafenib-oral-route/description/drg-20068145
https://www.netmeds.com/prescriptions/409390?srsltid=AfmBOorFYrI5seaMFX55aDtXcLwbdJ144gFsQhzLNU0-zGtFkec6vtga
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm y tế
Thông tin trên bài viết là thông tin tham khảo. Đây là thuốc kê đơn nên bệnh nhân dùng thuốc theo định định và tư vấn của bác sĩ. Không tự ý dùng thuốc.