Thuốc Sotyktu Deucravacitinib là thuốc gì?
Thuốc Sotyktu có thành phần chính là Deucravacitinib, là một loại thuốc đầu tiên thuộc nhóm ức chế tyrosine kinase 2 (TYK2), được sử dụng để điều trị bệnh vẩy nến thể mảng từ mức độ trung bình đến nặng ở người lớn.
Cơ chế hoạt động: Deucravacitinib hoạt động bằng cách ức chế chọn lọc enzyme TYK2, một thành phần của hệ thống Janus kinase (JAK). TYK2 đóng vai trò quan trọng trong việc truyền tín hiệu của các cytokine gây viêm như interleukin-12 (IL-12), interleukin-23 (IL-23) và interferon loại I. Bằng cách ức chế TYK2, deucravacitinib giúp giảm các phản ứng viêm liên quan đến bệnh vẩy nến .
Thuốc Sotyktu Deucravacitinib được dùng cho bệnh nhân nào?
Thuốc Sotyktu (deucravacitinib) là một loại thuốc uống được chỉ định để điều trị bệnh vẩy nến thể mảng từ mức độ trung bình đến nặng ở người lớn. Thuốc này đặc biệt phù hợp với những bệnh nhân không đáp ứng tốt với các phương pháp điều trị tại chỗ và cần đến liệu pháp toàn thân hoặc quang trị liệu.
Thuốc Sotyktu được chỉ định cho:
Người lớn (từ 18 tuổi trở lên) mắc bệnh vẩy nến thể mảng mức độ trung bình đến nặng.
Bệnh nhân cần điều trị toàn thân (dùng thuốc uống hoặc tiêm) hoặc quang trị liệu (sử dụng tia UV).
Trong các thử nghiệm lâm sàng POETYK PSO-1 và PSO-2, những bệnh nhân tham gia đều có:
Diện tích da bị tổn thương ≥10% tổng diện tích cơ thể.
Bristol Myers Squibb News
Chỉ số PASI ≥12, phản ánh mức độ nghiêm trọng của bệnh.
Đánh giá của bác sĩ (sPGA) ≥3, tương ứng với mức độ trung bình hoặc nặng.
Điều này cho thấy Sotyktu phù hợp với những bệnh nhân có biểu hiện bệnh rõ rệt và cần đến các phương pháp điều trị mạnh hơn.
Chống chỉ định của Thuốc Sotyktu Deucravacitinib
Mặc dù Deucravacitinib là một liệu pháp mới và hiệu quả trong điều trị bệnh vẩy nến thể mảng trung bình đến nặng, nhưng cũng không phù hợp cho một số nhóm bệnh nhân nhất định. Dưới đây là các chống chỉ định và cảnh báo quan trọng:
Chống chỉ định chính thức:
Dị ứng với Deucravacitinib hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc
Nếu bệnh nhân có tiền sử phản ứng dị ứng nghiêm trọng với các thành phần trong thuốc, tuyệt đối không được sử dụng.
Cảnh báo và thận trọng khi sử dụng (không hoàn toàn là chống chỉ định, nhưng cần cân nhắc đặc biệt):
Bệnh nhân có hệ miễn dịch suy yếu
Vì thuốc ức chế miễn dịch qua TYK2, có thể làm tăng nguy cơ nhiễm trùng nghiêm trọng.
Tiền sử hoặc nguy cơ ung thư
Các thuốc thuộc nhóm ức chế JAK (mặc dù TYK2 khác biệt hơn) có thể làm tăng nguy cơ ung thư. Cần cân nhắc nếu bệnh nhân có tiền sử ung thư.
Bệnh gan nặng
Không có đủ dữ liệu về độ an toàn của thuốc ở bệnh nhân suy gan nặng → không khuyến cáo sử dụng.
Nhiễm trùng cấp tính đang tiến triển
Nên trì hoãn điều trị cho đến khi nhiễm trùng được kiểm soát.
Phụ nữ có thai và cho con bú
Chưa có đủ dữ liệu an toàn. Khuyến cáo không dùng trong thai kỳ hoặc khi đang cho con bú, trừ khi lợi ích vượt trội nguy cơ.
Bệnh lao (TB)
Cần tầm soát lao trước khi điều trị. Nếu phát hiện có nhiễm lao tiềm ẩn, phải điều trị dự phòng trước khi dùng Sotyktu.
Không khuyến cáo ở trẻ dưới 18 tuổi
Do chưa có dữ liệu an toàn và hiệu quả ở đối tượng này.
Một số tác dụng phụ nghiêm trọng cần theo dõi:
Nhiễm virus Herpes simplex
Nhiễm trùng đường hô hấp trên
Tăng men gan
Phản ứng quá mẫn (hiếm nhưng nguy hiểm)
Thuốc Sotyktu chống chỉ định rõ ràng ở người dị ứng với thuốc, và không nên dùng ở người bị suy gan nặng, nhiễm trùng tiến triển, hoặc có thai/cho con bú. Việc dùng thuốc nên được bác sĩ chuyên khoa da liễu theo dõi chặt chẽ để đảm bảo an toàn cho từng cá nhân.
Thuốc Sotyktu Deucravacitinib có cơ chế hoạt động như thế nào?
Thuốc Sotyktu (Deucravacitinib) là một thuốc đường uống mới, hoạt động thông qua một cơ chế độc đáo và chọn lọc, nhắm vào TYK2 (tyrosine kinase 2) — một thành viên của hệ thống Janus kinase (JAK), nhưng khác biệt đáng kể so với các thuốc ức chế JAK truyền thống.
Cơ chế hoạt động của Sotyktu (Deucravacitinib):
Ức chế chọn lọc TYK2
Deucravacitinib gắn vào miền điều hòa giả kinase (JH2 domain) của TYK2, không gắn vào vị trí hoạt động ATP như các thuốc ức chế kinase cổ điển.
Điều này cho phép thuốc ức chế chức năng của TYK2 một cách chọn lọc, không ảnh hưởng đến JAK1, JAK2 hay JAK3, do đó giảm thiểu nguy cơ các tác dụng phụ nghiêm trọng liên quan đến ức chế miễn dịch toàn thân.
Giảm hoạt hóa các cytokine viêm
TYK2 có vai trò truyền tín hiệu từ nhiều cytokine viêm quan trọng liên quan đến bệnh vẩy nến:
Interleukin-23 (IL-23)
Interleukin-12 (IL-12)
Interferon loại I (IFN-I)
⮕ Deucravacitinib ngăn chặn hoạt hóa các con đường này, từ đó:
Giảm sự hoạt hóa của tế bào T gây viêm
Giảm sản xuất các cytokine và chemokine khác
Làm dịu đáp ứng miễn dịch bất thường trong bệnh vẩy nến
Ưu điểm của cơ chế này:
Chọn lọc cao: Nhắm đúng TYK2 mà không ảnh hưởng đến các kinase khác
Tỷ lệ tác dụng phụ thấp hơn so với các thuốc ức chế JAK cổ điển (ví dụ: tofacitinib, baricitinib)
Không làm suy yếu miễn dịch toàn thân một cách sâu rộng
Deucravacitinib hoạt động bằng cách ức chế có chọn lọc enzyme TYK2, từ đó làm giảm các tín hiệu viêm do IL-12, IL-23 và IFN-I gây ra — những yếu tố chính trong bệnh sinh của vẩy nến thể mảng. Đây là một đột phá trong điều trị vì mang lại hiệu quả cao nhưng ít độc tính toàn thân hơn so với các thuốc ức chế miễn dịch truyền thống.
Dược động học của Thuốc Sotyktu Deucravacitinib
Dưới đây là thông tin chi tiết về dược động học của thuốc Sotyktu (Deucravacitinib) — một thuốc uống điều trị bệnh vẩy nến thể mảng trung bình đến nặng:
Hấp thu (Absorption)
Sinh khả dụng đường uống (oral bioavailability): khoảng 99%
Thời gian đạt nồng độ tối đa (Tmax): khoảng 2–3 giờ sau khi uống
Ảnh hưởng của thức ăn:
Không có ý nghĩa lâm sàng đáng kể
Có thể uống cùng hoặc không cùng thức ăn
Phân bố (Distribution)
Thể tích phân bố (Vd): ~ 140 L
Tỷ lệ liên kết protein huyết tương: khoảng 82–90%
Chuyển hóa (Metabolism)
Deucravacitinib chuyển hóa chủ yếu qua CYP1A2, và ở mức độ thấp hơn qua CYP2B6, CYP2D6, CYP3A4.
Dạng thuốc không chuyển hóa là dạng chính trong huyết tương (khoảng 77% tổng nồng độ trong huyết tương).
Thải trừ (Elimination)
Thời gian bán thải (t½): khoảng 10 giờ
Đào thải qua đường:
Phân: ~81% (chủ yếu ở dạng không đổi – unchanged drug)
Nước tiểu: ~13% (chủ yếu là chất chuyển hóa)
Đặc điểm đặc biệt ở các nhóm bệnh nhân:
Suy gan nhẹ–trung bình: Không cần chỉnh liều
Suy gan nặng: Không khuyến cáo dùng (thiếu dữ liệu an toàn)
Suy thận nhẹ–trung bình: Không ảnh hưởng đáng kể
Người cao tuổi: Không cần chỉnh liều
Giới tính / chủng tộc: Không ảnh hưởng đáng kể
Tương tác thuốc – men chuyển hóa
Do chuyển hóa qua CYP1A2 → có thể tương tác với các thuốc cảm ứng hoặc ức chế CYP1A2 (ví dụ: thuốc lá – chất cảm ứng CYP1A2 mạnh).
Không nên dùng chung với các thuốc ức chế miễn dịch mạnh khác (chưa có dữ liệu an toàn đầy đủ).
Kết luận: Deucravacitinib có sinh khả dụng cao, chuyển hóa qua gan và thải chủ yếu qua phân, với thời gian bán thải phù hợp để dùng 1 lần/ngày. Dược động học ổn định giúp duy trì nồng độ điều trị hiệu quả và giảm nguy cơ tích lũy độc tính.
Trước khi sử dụng Thuốc Sotyktu Deucravacitinib
Trước khi sử dụng thuốc Sotyktu (Deucravacitinib) – một thuốc ức chế TYK2 dùng đường uống để điều trị vẩy nến thể mảng trung bình đến nặng, bệnh nhân và bác sĩ cần lưu ý một số điều quan trọng để đảm bảo an toàn và hiệu quả điều trị.
Tầm soát nhiễm trùng tiềm ẩn
Lao (TB):
Cần làm xét nghiệm Mantoux hoặc IGRA, chụp X-quang phổi nếu cần.
Nếu dương tính → điều trị dự phòng lao trước khi dùng thuốc.
Viêm gan siêu vi B và C:
Xét nghiệm HBsAg, anti-HBc, anti-HCV.
Nguy cơ tái hoạt virus viêm gan khi ức chế miễn dịch.
Herpes zoster (Zona):
Cân nhắc tiền sử nhiễm trùng tái phát.
Xét nghiệm cần thiết
Trước khi bắt đầu thuốc, nên thực hiện:
Công thức máu toàn bộ (CBC): Kiểm tra bạch cầu, tiểu cầu
Men gan (AST, ALT): Đánh giá chức năng gan
Creatinine, GFR: Đánh giá chức năng thận
HBsAg, anti-HBc, anti-HCV: Tầm soát viêm gan
Mantoux/IGRA + Xquang phổi: Tầm soát lao
Đánh giá nguy cơ cá nhân
Tiền sử ung thư: Cân nhắc thận trọng nếu bệnh nhân có tiền sử ung thư.
Rối loạn miễn dịch hoặc đang dùng thuốc ức chế miễn dịch khác
Tiền sử nhiễm trùng nặng tái phát
Phụ nữ có thai hoặc cho con bú: Không nên sử dụng, chưa có dữ liệu an toàn.
Tư vấn cho bệnh nhân trước khi dùng thuốc
Giải thích về lợi ích – nguy cơ của thuốc.
Hướng dẫn bệnh nhân theo dõi các dấu hiệu nhiễm trùng (sốt, ho kéo dài, nổi mụn nước, tiêu chảy…).
Không tự ý dừng thuốc nếu không có chỉ định của bác sĩ.
Không tiêm vắc xin sống (như MMR, vắc xin thủy đậu…) trong khi đang dùng thuốc.
Thuốc Sotyktu Deucravacitinib được sử dụng như thế nào?
Thuốc Sotyktu (Deucravacitinib) là thuốc điều trị vẩy nến thể mảng trung bình đến nặng, được sử dụng theo đường uống. Dưới đây là hướng dẫn sử dụng chi tiết:
Liều dùng tiêu chuẩn cho người lớn:
1 viên (6 mg) uống 1 lần mỗi ngày
Uống nguyên viên, không bẻ hoặc nghiền
Có thể uống cùng hoặc không cùng thức ăn
Thời điểm uống thuốc:
Nên uống vào cùng một thời điểm mỗi ngày để duy trì nồng độ ổn định trong máu (ví dụ: sáng sau ăn sáng).
Không cần điều chỉnh liều trong các trường hợp sau:
Người cao tuổi
Suy thận nhẹ đến trung bình
Suy gan nhẹ đến trung bình
Không khuyến cáo sử dụng ở bệnh nhân suy gan nặng do thiếu dữ liệu an toàn.
Các lưu ý khi sử dụng thuốc:
Quên liều: Uống ngay khi nhớ ra, nhưng bỏ qua nếu gần tới giờ liều tiếp theo. Không uống gấp đôi.
Dùng chung với vắc xin sống: Không nên dùng trong thời gian điều trị
Dùng chung với thuốc khác: Thận trọng với thuốc ảnh hưởng đến CYP1A2 (thuốc lá, fluvoxamine…)
Theo dõi trong quá trình điều trị:
Tái khám định kỳ để kiểm tra:
Chức năng gan (AST, ALT)
Công thức máu
Dấu hiệu nhiễm trùng
Báo ngay cho bác sĩ nếu có các triệu chứng như:
Sốt, ho dai dẳng
Đau cơ bất thường
Phát ban lan rộng
Triệu chứng thần kinh hoặc bất thường thị giác
Thuốc Sotyktu Deucravacitinib có tác dụng phụ gì?
Thuốc Sotyktu (Deucravacitinib) – một thuốc uống ức chế TYK2 được dùng điều trị vẩy nến thể mảng trung bình đến nặng – có thể gây ra một số tác dụng phụ, dù nhìn chung được đánh giá là dễ dung nạp hơn so với nhiều thuốc ức chế miễn dịch khác.
Tác dụng phụ thường gặp của Sotyktu
Các tác dụng này thường nhẹ và có thể tự hết theo thời gian:
Nhiễm trùng đường hô hấp trên: Tỷ lệ ước tính ~18%
Herpes simplex (mụn rộp môi/môi tái phát): Tỷ lệ ước tính ~2–3%
Viêm họng, viêm mũi: Thường gặp
Mụn trứng cá: Tỷ lệ ước tính ~2–4%
Viêm nang lông (folliculitis): Tỷ lệ ước tính ~1–2%
Mệt mỏi nhẹ: Có thể gặp
Tăng men gan nhẹ (ALT, AST): Tỷ lệ ước tính ~1–3%
Tác dụng phụ ít gặp nhưng nghiêm trọng hơn
Cần theo dõi sát và ngưng thuốc nếu xảy ra:
Nhiễm trùng nặng: Bao gồm viêm phổi, lao, zona lan tỏa…
Tăng nguy cơ ung thư: Dù thấp hơn nhóm thuốc ức chế JAK, vẫn cần theo dõi lâu dài
Phản ứng quá mẫn: Mề đay, phù mạch, sốc phản vệ (hiếm)
Đau cơ, tiêu cơ vân: Rất hiếm, nhưng nên theo dõi nếu có yếu cơ, nước tiểu sậm màu
Thay đổi xét nghiệm huyết học: Giảm nhẹ bạch cầu, cần theo dõi công thức máu
Cảnh báo quan trọng từ FDA (Hoa Kỳ)
FDA khuyến cáo không sử dụng Deucravacitinib đồng thời với các thuốc ức chế miễn dịch mạnh khác, và cảnh báo nguy cơ:
Nhiễm trùng nghiêm trọng
Phát triển ung thư
Rối loạn huyết học nặng (hiếm)
Khi nào cần gọi bác sĩ ngay?
Sốt ≥ 38°C, ho kéo dài, khó thở
Vết thương không lành, nổi mụn nước bất thường
Vàng da, tiểu sậm, đau bụng hạ sườn phải
Xuất huyết dưới da, vết bầm không rõ nguyên nhân
Mệt mỏi quá mức, đau cơ kèm tiểu sẫm màu
Thuốc Sotyktu Deucravacitinib tương tác với những thuốc nào?
Thuốc Sotyktu (Deucravacitinib) có thể tương tác với một số loại thuốc và chất ảnh hưởng đến chuyển hóa thuốc qua enzym gan, đặc biệt là CYP1A2 và CYP2B6, cũng như bơm vận chuyển P-gp (P-glycoprotein). Dưới đây là danh sách và phân tích các tương tác đáng lưu ý:
Thuốc ảnh hưởng đến enzym CYP1A2
Chất ức chế mạnh CYP1A2 (ví dụ: fluvoxamine):
Làm tăng nồng độ Deucravacitinib trong máu → nguy cơ tăng tác dụng phụ
Khuyến cáo: Tránh dùng chung nếu có thể
Chất cảm ứng CYP1A2 (ví dụ: thuốc lá, omeprazole, carbamazepine):
Làm giảm nồng độ thuốc, có thể giảm hiệu quả điều trị
Khuyến cáo: Tránh hút thuốc lá; cân nhắc thay thế thuốc cảm ứng nếu cần
Thuốc ức chế P-glycoprotein (P-gp)
Ví dụ: verapamil, amiodarone, itraconazole
Có thể làm tăng hấp thu hoặc giảm đào thải thuốc
Hiệu lực tăng lên, tiềm ẩn nguy cơ tác dụng phụ
Các thuốc ức chế miễn dịch khác
Ví dụ: methotrexate, cyclosporine, corticosteroids liều cao, biologics (adalimumab, secukinumab…)
Dùng đồng thời có thể tăng nguy cơ ức chế miễn dịch quá mức, nhiễm trùng nặng, ung thư
Không nên phối hợp với thuốc sinh học hoặc các thuốc ức chế miễn dịch hệ thống khác
Vắc xin sống
Ví dụ: MMR, thủy đậu (varicella), vắc xin sốt vàng
Chống chỉ định trong khi điều trị với Deucravacitinib
Cần hoàn tất tiêm chủng ít nhất 4 tuần trước khi bắt đầu thuốc
Tương tác không đáng kể
Không có tương tác lâm sàng có ý nghĩa với các thuốc:
Statins (atorvastatin)
Thuốc hạ huyết áp
Metformin
Paracetamol
Ghi nhớ quan trọng cho bác sĩ & bệnh nhân
Tương tác khác có thể xảy ra khi sử dụng Thuốc Sotyktu Deucravacitinib
Ngoài các tương tác thuốc đã đề cập, Sotyktu (Deucravacitinib) còn có thể gây ra một số tương tác khác mà người sử dụng cần lưu ý, bao gồm:
Tương tác với thực phẩm và thói quen sinh hoạt
Thức ăn: Không ảnh hưởng đáng kể đến hấp thu thuốc. Có thể dùng cùng hoặc không cùng bữa ăn
Rượu bia: Không có tương tác dược động học rõ ràng, nhưng có thể ảnh hưởng đến gan và hệ miễn dịch. Hạn chế hoặc tránh sử dụng thường xuyên
Thuốc lá (nicotine):Chứa chất cảm ứng CYP1A2 → có thể giảm hiệu quả của thuốc.
Khuyến cáo mạnh mẽ ngừng hút thuốc
Tương tác với xét nghiệm y học
Deucravacitinib có thể ảnh hưởng gián tiếp đến:
Công thức máu: Giảm bạch cầu nhẹ hoặc thay đổi nhẹ tiểu cầu (hiếm gặp)
Men gan (AST, ALT): Có thể tăng nhẹ → nên xét nghiệm trước và trong điều trị
Test miễn dịch/vắc xin: Có thể làm giảm hiệu quả đáp ứng miễn dịch với vắc xin, đặc biệt là vắc xin sống
Tương tác trong điều trị đồng thời bệnh khác
Bệnh nhân ung thư, lupus, viêm khớp dạng thấp đang dùng biologics hoặc thuốc ức chế miễn dịch:
Nguy cơ cộng gộp ức chế miễn dịch → tăng nguy cơ nhiễm trùng cơ hội
Không nên dùng chung Deucravacitinib với các thuốc sinh học như adalimumab, etanercept, infliximab, tocilizumab, v.v.
Phụ nữ mang thai/cho con bú:
Chưa có đầy đủ dữ liệu về độ an toàn trên thai nhi hoặc trẻ bú mẹ
Nên tránh mang thai trong khi dùng thuốc và ít nhất 4 tuần sau khi ngừng
Lưu ý và thận trọng khi sử dụng Thuốc Sotyktu Deucravacitinib
Dưới đây là những lưu ý và thận trọng quan trọng khi sử dụng thuốc Sotyktu (Deucravacitinib):
Theo dõi nhiễm trùng
Thuốc ức chế một phần hệ miễn dịch, làm tăng nguy cơ nhiễm trùng.
Thận trọng với bệnh nhân có tiền sử nhiễm trùng tái phát hoặc nhiễm trùng nặng.
Ngừng thuốc nếu có nhiễm trùng nghiêm trọng hoặc không kiểm soát được.
Khám sàng lọc trước điều trị
Kiểm tra kỹ tiền sử bệnh lao (phổi hoặc tiềm ẩn) và các bệnh nhiễm trùng mãn tính khác.
Kiểm tra chức năng gan, men gan (AST, ALT), công thức máu trước khi bắt đầu.
Hoàn thành các mũi tiêm vắc xin cần thiết trước khi dùng, tránh dùng vắc xin sống trong quá trình điều trị
Theo dõi định kỳ trong quá trình điều trị
Xét nghiệm công thức máu, men gan định kỳ (thường mỗi 1–3 tháng).
Giám sát dấu hiệu nhiễm trùng như sốt, ho, khó thở, mệt mỏi.
Theo dõi các dấu hiệu dị ứng hoặc phản ứng da nghiêm trọng.
Thận trọng với các nhóm bệnh nhân đặc biệt
Suy gan nặng: Không dùng hoặc dùng thận trọng do dữ liệu còn hạn chế.
Phụ nữ mang thai và cho con bú: Không khuyến cáo sử dụng do thiếu dữ liệu an toàn.
Bệnh nhân suy giảm miễn dịch nặng: Cần cân nhắc lợi ích và nguy cơ.
Tương tác thuốc
Tránh phối hợp với các thuốc ức chế miễn dịch khác như sinh học, corticosteroid liều cao, methotrexate.
Tránh dùng chung thuốc ức chế hoặc cảm ứng enzym CYP1A2 mạnh.
Ngừng thuốc
Cần thông báo cho bác sĩ trước khi ngừng hoặc thay đổi liều.
Trong trường hợp xảy ra tác dụng phụ nghiêm trọng, có thể cần ngừng thuốc tạm thời hoặc vĩnh viễn.
Lưu ý khi lái xe hoặc vận hành máy móc
Thuốc không gây buồn ngủ hay giảm tỉnh táo rõ rệt, nhưng nếu có triệu chứng mệt mỏi hoặc hoa mắt nên thận trọng.
Thuốc Sotyktu Deucravacitinib giá bao nhiêu?
Giá Thuốc Sotyktu Deucravacitinib: Thuốc kê đơn nên được sử dụng dưới sự giám sát của bác sỹ
Thuốc Sotyktu Deucravacitinib mua ở đâu?
Hà Nội: Số 25 Bùi Huy Bích, Hoàng Mai, Hà Nội
TP HCM: Số 40 Nguyễn Giản Thanh, P5, Q10, HCM
Tư vấn 0338102129
Bài viết với mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn của 1 số thuốc điều trị bệnh vẩy nến thể mảng từ mức độ trung bình đến nặng ở người lớn, giúp người bệnh tuân thủ liệu trình điều trị theo chỉ định của bác sĩ. Đây là 1 trong những yếu tố quan trọng góp phần vào sự thành công của những liệu pháp điều trị.
Bài viết có tham khảo một số thông tin từ website:
https://www.mayoclinic.org/drugs-supplements/deucravacitinib-oral-route/description/drg-20538853
https://www.medicalnewstoday.com/articles/drugs-sotyktu
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm y tế
Thông tin trên bài viết là thông tin tham khảo. Đây là thuốc kê đơn nên bệnh nhân dùng thuốc theo định định và tư vấn của bác sĩ. Không tự ý dùng thuốc.