Thuốc Stivarga 40mg là thuốc gì?
Thuốc Stivarga 40mg chứa hoạt chất Regorafenib, là một loại thuốc điều trị ung thư thuộc nhóm chất ức chế đa kinase. Thuốc này được phát triển bởi công ty Bayer và được sử dụng để điều trị một số loại ung thư, bao gồm:
Ung thư đại trực tràng (CRC): Dành cho bệnh nhân có khối u đã di căn và đã được điều trị trước đó bằng các phương pháp như hóa trị với fluoropyrimidine, oxaliplatin, liệu pháp kháng VEGF hoặc EGFR nếu có tuýp KRAS hoang dã.
Khối u mô đệm đường tiêu hóa (GIST): Dành cho bệnh nhân không thể phẫu thuật hoặc khối u đã di căn và không đáp ứng với các phương pháp điều trị trước đó.
Ung thư biểu mô tế bào gan (HCC): Dành cho bệnh nhân đã điều trị bằng sorafenib nhưng bệnh vẫn tiến triển.
Regorafenib hoạt động bằng cách ức chế nhiều loại kinase, bao gồm VEGFR, TIE2, KIT, RET, RAF-1, BRAF, BRAFV600E, PDGFR và FGFR. Việc ức chế này giúp ngăn chặn sự phát triển và lây lan của tế bào ung thư, cũng như giảm sự hình thành mạch máu mới nuôi dưỡng khối u.
Lưu ý quan trọng: Stivarga là thuốc kê đơn và chỉ được sử dụng khi có chỉ định của bác sĩ chuyên khoa. Việc tự ý sử dụng hoặc điều chỉnh liều lượng có thể gây nguy hiểm cho sức khỏe.
Quy cách: Hộp 28 Viên
Hãng sản xuất: BAYER, Đức
Thuốc Stivarga 40mg Regorafenib chỉ định cho bệnh nhân nào?
Thuốc Stivarga 40mg (Regorafenib) được chỉ định cho các bệnh nhân mắc một số loại ung thư sau:
Ung thư đại trực tràng (CRC):
Được chỉ định cho bệnh nhân ung thư đại trực tràng di căn hoặc tiến triển sau khi đã điều trị trước đó với hóa trị và các liệu pháp khác như điều trị bằng thuốc chống VEGF hoặc EGFR.
Khối u mô đệm đường tiêu hóa (GIST):
Dành cho bệnh nhân có khối u mô đệm đường tiêu hóa không thể phẫu thuật, hoặc đã di căn và không đáp ứng với các phương pháp điều trị trước đó như imatinib hoặc sunitinib.
Ung thư biểu mô tế bào gan (HCC):
Chỉ định cho bệnh nhân ung thư gan đã điều trị bằng sorafenib nhưng bệnh vẫn tiến triển.
Regorafenib hoạt động bằng cách ức chế nhiều loại kinase khác nhau, từ đó ngăn chặn sự phát triển và di căn của tế bào ung thư, đồng thời hạn chế sự hình thành mạch máu nuôi dưỡng khối u.
Bệnh nhân được chỉ định sử dụng thuốc này thường là những trường hợp đã điều trị với các phương pháp khác nhưng không hiệu quả, hoặc tình trạng bệnh đã tiến triển. Việc sử dụng thuốc cần tuân thủ đúng chỉ định và hướng dẫn của bác sĩ chuyên khoa để đảm bảo hiệu quả và an toàn.
Chống chỉ định của Thuốc Stivarga 40mg Regorafenib
Thuốc Stivarga 40mg (Regorafenib) có một số chống chỉ định quan trọng mà bệnh nhân cần lưu ý trước khi sử dụng. Cụ thể:
Quá mẫn với Regorafenib hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc:
Bệnh nhân có tiền sử dị ứng với regorafenib hoặc các thành phần khác trong công thức thuốc không nên sử dụng thuốc này.
Mang thai và cho con bú:
Thuốc không được khuyến cáo sử dụng trong thai kỳ vì có thể gây hại cho thai nhi. Nếu bệnh nhân đang mang thai hoặc có ý định mang thai, thuốc cần được tránh.
Regorafenib cũng không được khuyến cáo cho phụ nữ đang cho con bú, vì thuốc có thể đi qua sữa mẹ và gây tác dụng phụ cho trẻ sơ sinh.
Bệnh nhân có tiền sử bệnh gan nghiêm trọng:
Thuốc không được chỉ định cho những bệnh nhân có bệnh gan nặng (chức năng gan bị suy giảm nghiêm trọng) hoặc có tiền sử bệnh gan chưa được kiểm soát, vì thuốc có thể làm tình trạng bệnh gan trở nên xấu đi.
Bệnh nhân có tiền sử xuất huyết nghiêm trọng:
Regorafenib có thể làm tăng nguy cơ chảy máu, vì vậy nó không nên sử dụng ở những bệnh nhân có tiền sử chảy máu nghiêm trọng, như xuất huyết tiêu hóa, xuất huyết não hoặc chảy máu nặng khác.
Bệnh nhân có tiền sử hoặc đang bị rối loạn đông máu:
Thuốc có thể làm tăng nguy cơ chảy máu và gây ra các vấn đề về đông máu, vì vậy bệnh nhân có các bệnh lý này nên tránh sử dụng thuốc.
Thuốc Stivarga 40mg Regorafenib có cơ chế hoạt động như thế nào?
Thuốc Stivarga 40mg (Regorafenib) hoạt động chủ yếu qua cơ chế ức chế nhiều loại kinase khác nhau, từ đó giúp ngừng sự phát triển và di căn của tế bào ung thư. Regorafenib là một chất ức chế đa kinase, có khả năng ức chế các enzym quan trọng trong quá trình phát triển của tế bào ung thư và sự hình thành mạch máu mới nuôi dưỡng khối u.
Cụ thể, cơ chế hoạt động của Regorafenib bao gồm:
Ức chế các thụ thể tyrosine kinase (RTKs): Regorafenib ức chế nhiều thụ thể tyrosine kinase có liên quan đến sự phát triển của tế bào ung thư, bao gồm:
VEGFR (Vascular Endothelial Growth Factor Receptor): Đây là thụ thể liên quan đến sự hình thành mạch máu mới (angiogenesis), giúp nuôi dưỡng khối u.
PDGFR (Platelet-Derived Growth Factor Receptor): Thụ thể này cũng tham gia vào quá trình hình thành mạch máu và sự phát triển của tế bào ung thư.
FGFR (Fibroblast Growth Factor Receptor): Liên quan đến sự tăng trưởng của tế bào ung thư và mạch máu.
Ức chế các kinase nội bào: Regorafenib cũng ức chế các kinase khác như:
KIT: Liên quan đến sự phát triển của một số loại ung thư như ung thư mô đệm đường tiêu hóa (GIST).
RET: Có liên quan đến một số dạng ung thư như ung thư tuyến giáp.
RAF-1 và BRAF: Các kinase này tham gia vào con đường tín hiệu MAPK, có vai trò quan trọng trong sự phát triển và duy trì các tế bào ung thư.
Ức chế sự hình thành mạch máu mới: Một trong những cơ chế chính của thuốc là ức chế sự hình thành mạch máu mới (angiogenesis), điều này giúp ngừng cung cấp oxy và dưỡng chất cho khối u, từ đó làm giảm sự phát triển và di căn của khối u.
Ức chế sự phát triển của tế bào ung thư: Bằng cách ức chế các yếu tố tăng trưởng và các con đường tín hiệu liên quan đến tế bào ung thư, regorafenib giúp ngừng sự phát triển của tế bào ung thư và làm giảm khả năng di căn.
Tóm lại, Regorafenib hoạt động bằng cách ức chế nhiều cơ chế sinh học quan trọng giúp ngừng sự phát triển của khối u và hạn chế sự hình thành mạch máu mới nuôi dưỡng khối u, từ đó hỗ trợ trong việc điều trị các loại ung thư khác nhau.
Dược động học của Thuốc Stivarga 40mg Regorafenib
Dược động học của thuốc Stivarga 40mg (Regorafenib) mô tả sự hấp thu, phân bố, chuyển hóa và thải trừ của thuốc trong cơ thể. Dưới đây là thông tin cụ thể về dược động học của Regorafenib:
Hấp thu:
Regorafenib được hấp thu qua đường tiêu hóa sau khi uống, nhưng sự hấp thu này có sự thay đổi tùy theo tình trạng sức khỏe của bệnh nhân.
Hấp thu tối đa của thuốc thường đạt được trong vòng 4-5 giờ sau khi uống.
Sự hấp thu của Regorafenib có thể bị ảnh hưởng bởi thức ăn. Thuốc nên được uống sau bữa ăn nhẹ để giảm thiểu tác dụng phụ về dạ dày và tăng cường sự hấp thu.
Phân bố:
Regorafenib có khả năng gắn kết cao với protein huyết tương, khoảng 99.5%.
Thuốc phân bố rộng rãi trong cơ thể và có thể vượt qua hàng rào máu-não, mặc dù không có thông tin chi tiết về sự phân bố trong não.
Về thể tích phân bố (Vd), regorafenib có thể có giá trị khoảng 70 lít ở người trưởng thành.
Chuyển hóa:
Regorafenib được chuyển hóa chủ yếu qua gan, thông qua các enzym CYP3A4 và CYP2C8. Các chất chuyển hóa chính của thuốc là những chất không hoạt động, nhưng một số chất chuyển hóa phụ có thể có hoạt tính.
Thuốc không bị chuyển hóa mạnh mẽ qua đường glucuronidation, nhưng chủ yếu là qua con đường oxy hóa.
Thải trừ:
Thời gian bán hủy của Regorafenib là khoảng 28-30 giờ, cho thấy thuốc có thể duy trì tác dụng lâu dài trong cơ thể.
Regorafenib được thải trừ chủ yếu qua phân (khoảng 73% liều dùng), với một phần nhỏ được thải trừ qua nước tiểu (khoảng 19%).
Không có thay đổi đáng kể trong thải trừ ở bệnh nhân suy thận, tuy nhiên, ở bệnh nhân suy gan, cần thận trọng khi sử dụng vì thuốc chủ yếu chuyển hóa qua gan.
Tương tác thuốc:
Regorafenib có thể tương tác với các thuốc khác, đặc biệt là những thuốc ảnh hưởng đến CYP3A4 và CYP2C8, làm thay đổi sự chuyển hóa của thuốc.
Các thuốc ức chế CYP3A4 (ví dụ như ketoconazole) có thể làm tăng nồng độ của Regorafenib trong máu, trong khi các thuốc cảm ứng CYP3A4 (như rifampin) có thể làm giảm hiệu quả của thuốc.
Vì Regorafenib chủ yếu chuyển hóa và thải trừ qua gan, bệnh nhân có vấn đề về gan cần được theo dõi và điều chỉnh liều cẩn thận để tránh tác dụng phụ nghiêm trọng.
Trước khi sử dụng Thuốc Stivarga 40mg Regorafenib
Trước khi sử dụng thuốc Stivarga 40mg (Regorafenib), bệnh nhân và bác sĩ cần cân nhắc kỹ lưỡng nhiều yếu tố để đảm bảo an toàn và hiệu quả điều trị. Dưới đây là những điều cần lưu ý trước khi bắt đầu sử dụng thuốc:
Đánh giá chức năng gan
Vì Regorafenib được chuyển hóa chủ yếu qua gan, bệnh nhân cần được xét nghiệm men gan (ALT, AST), bilirubin trước khi bắt đầu và trong quá trình điều trị.
Bệnh nhân có suy gan trung bình hoặc nặng cần được đánh giá nguy cơ và cân nhắc kỹ lưỡng vì thuốc có thể gây tổn thương gan nghiêm trọng.
Đánh giá huyết áp
Regorafenib có thể làm tăng huyết áp. Cần đo và kiểm soát huyết áp trước khi điều trị, và theo dõi thường xuyên trong quá trình dùng thuốc.
Tình trạng chảy máu hoặc rối loạn đông máu
Bệnh nhân có tiền sử xuất huyết, loét tiêu hóa, chảy máu nội sọ, rối loạn đông máu cần được theo dõi sát vì thuốc làm tăng nguy cơ xuất huyết.
Đánh giá chức năng tim mạch
Cần cẩn trọng ở bệnh nhân có bệnh tim mạch, rối loạn nhịp tim, hoặc nhồi máu cơ tim gần đây. Regorafenib có thể gây biến cố tim mạch nghiêm trọng như thiếu máu cơ tim, nhồi máu cơ tim.
Kiểm tra chức năng thận
Mặc dù thuốc chủ yếu thải trừ qua phân, nhưng vẫn nên đánh giá chức năng thận để kiểm soát toàn trạng.
Tình trạng tiêu hóa
Cần chú ý nếu bệnh nhân có viêm ruột, thủng ruột, loét dạ dày – tá tràng, hoặc tiền sử tắc ruột, vì thuốc có thể làm nặng thêm tình trạng này.
Không dùng khi mang thai hoặc cho con bú
Phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú không nên sử dụng thuốc vì có thể gây hại cho thai nhi hoặc trẻ nhỏ.
Cần sử dụng biện pháp tránh thai hiệu quả trong quá trình điều trị và ít nhất 2 tháng sau khi ngừng thuốc (đối với nữ), và 3 tháng (đối với nam).
Xem xét tương tác thuốc
Báo cho bác sĩ tất cả thuốc đang dùng, đặc biệt là các thuốc ảnh hưởng đến CYP3A4 (như kháng nấm, kháng sinh, thuốc chống động kinh...).
Xét nghiệm da và niêm mạc
Theo dõi dấu hiệu của phản ứng da nghiêm trọng (ví dụ: hội chứng tay chân, phát ban), có thể xuất hiện trong vài tuần đầu.
Kiểm tra xét nghiệm cơ bản:
Xét nghiệm máu toàn bộ (CBC), chức năng gan, thận, điện giải đồ, đông máu... để có cơ sở theo dõi trong quá trình dùng thuốc.
Thuốc Stivarga 40mg Regorafenib được dùng như thế nào?
Thuốc Stivarga 40mg Regorafenib là thuốc uống điều trị ung thư, cần sử dụng đúng cách theo chỉ định của bác sĩ chuyên khoa ung thư. Dưới đây là hướng dẫn chung về cách dùng thuốc:
Liều dùng khuyến cáo cho người lớn
Liều thông thường:
160 mg (tức 4 viên 40mg) uống mỗi ngày, 1 lần/ngày, trong 21 ngày liên tiếp, sau đó nghỉ 7 ngày — tạo thành chu kỳ 28 ngày.
Uống thuốc vào cùng một thời điểm mỗi ngày, sau bữa ăn nhẹ chứa ít chất béo (không uống lúc đói hoặc sau bữa ăn nhiều chất béo).
Cách dùng thuốc
Uống nguyên viên, không nhai, không nghiền, không bẻ viên thuốc.
Uống với nước lọc.
Nếu quên liều, bỏ qua liều đó và dùng liều kế tiếp như bình thường, không gấp đôi liều.
Nếu nôn mửa sau khi uống thuốc, không nên uống bù liều. Chờ đến liều kế tiếp.
Trong quá trình điều trị cần:
Theo dõi huyết áp, xét nghiệm máu, chức năng gan, thận định kỳ (ít nhất mỗi chu kỳ).
Theo dõi dấu hiệu phản ứng da, chảy máu, mệt mỏi nghiêm trọng, đau ngực, tiêu chảy nặng, hoặc bất thường khác — cần báo ngay cho bác sĩ.
Điều chỉnh liều trong một số trường hợp
Nếu xuất hiện tác dụng phụ nặng (độ 3-4) như:
Tổn thương gan, tăng men gan nghiêm trọng.
Phản ứng da cấp.
Huyết áp không kiểm soát.
Tiêu chảy mất nước, mệt mỏi quá mức...
Bác sĩ có thể chỉ định ngưng thuốc tạm thời, giảm liều (ví dụ 120mg hoặc 80mg/ngày) hoặc ngưng hẳn nếu cần.
Thời gian điều trị
Tùy thuộc vào đáp ứng của bệnh và khả năng dung nạp thuốc.
Có thể tiếp tục điều trị nhiều chu kỳ liên tiếp, cho đến khi bệnh tiến triển hoặc không dung nạp được thuốc.
Thuốc Stivarga 40mg Regorafenib có tác dụng phụ gì?
Thuốc Stivarga 40mg (Regorafenib) là một thuốc điều trị ung thư nhắm trúng đích, nhưng có thể gây ra nhiều tác dụng phụ, từ nhẹ đến nghiêm trọng. Dưới đây là tổng hợp các tác dụng phụ thường gặp và nghiêm trọng:
Tác dụng phụ rất thường gặp (≥30%)
Mệt mỏi: Rất phổ biến, có thể ảnh hưởng sinh hoạt hàng ngày.
Rối loạn tiêu hóa: Tiêu chảy, buồn nôn, nôn, chán ăn, đau bụng.
Viêm niêm mạc miệng: Loét miệng, đau rát, khó ăn uống.
Hội chứng tay – chân (PPE): Da lòng bàn tay/bàn chân đỏ, đau rát, bong tróc.
Tăng huyết áp: Cần theo dõi sát và điều trị nếu cần.
Sụt cân: Do mất cảm giác ngon miệng hoặc rối loạn tiêu hóa.
Tăng men gan (AST, ALT): Biểu hiện tổn thương gan, cần xét nghiệm định kỳ.
Tác dụng phụ thường gặp (10–30%)
Phát ban da: Có thể ngứa, khô, bong tróc.
Thiếu máu: Do ức chế tủy xương.
Giảm tiểu cầu, bạch cầu: Làm tăng nguy cơ chảy máu, nhiễm trùng.
Đau đầu: Có thể do tăng huyết áp hoặc tác động lên thần kinh.
Khó ngủ: Mất ngủ nhẹ đến trung bình.
Rối loạn vị giác: Cảm giác thay đổi vị giác, ăn không ngon.
Tác dụng phụ nghiêm trọng (hiếm hơn nhưng cần lưu ý)
Suy gan nặng: Có thể gây tử vong nếu không phát hiện sớm.
Xuất huyết nặng: Như xuất huyết tiêu hóa, nội sọ.
Huyết khối, nhồi máu cơ tim, đột quỵ: Nguy hiểm, cần ngưng thuốc nếu xảy ra.
Thủng ruột: Hiếm gặp nhưng đe dọa tính mạng.
Phản ứng da nghiêm trọng (TEN, Stevens-Johnson): Rất hiếm nhưng nghiêm trọng.
Suy thận cấp: Cần theo dõi creatinine, điện giải.
Tác dụng phụ cần đến bác sĩ ngay
Sốt cao, ớn lạnh → nguy cơ nhiễm trùng.
Chảy máu cam, bầm tím không rõ nguyên nhân.
Tiêu chảy nhiều lần, mất nước.
Đau ngực, khó thở, tim đập nhanh.
Vàng da, vàng mắt → dấu hiệu tổn thương gan.
Phát ban lan rộng, phồng rộp da.
Sưng tay chân, tiểu ít.
Theo dõi và phòng ngừa
Kiểm tra công thức máu, chức năng gan, thận mỗi chu kỳ.
Dùng thuốc giảm huyết áp, chống tiêu chảy, thuốc dưỡng gan nếu cần.
Điều chỉnh liều hoặc ngừng thuốc nếu tác dụng phụ nghiêm trọng.
Thuốc Stivarga 40mg Regorafenib tương tác với những thuốc nào?
Thuốc Stivarga 40mg (Regorafenib) có thể tương tác với nhiều loại thuốc, làm tăng độc tính, giảm hiệu quả hoặc tăng nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng. Dưới đây là các nhóm thuốc và chất có khả năng tương tác đáng kể với Regorafenib:
Thuốc ảnh hưởng đến enzyme gan CYP3A4
Regorafenib được chuyển hóa bởi enzyme CYP3A4 trong gan. Vì vậy:
Chất cảm ứng mạnh CYP3A4 (giảm hiệu quả của Regorafenib):
Rifampin, phenytoin, carbamazepine, phenobarbital
Dexamethasone (liều cao)
St. John’s Wort (thảo dược trị trầm cảm) ➡ Làm giảm nồng độ Regorafenib trong máu → giảm hiệu quả điều trị ung thư →Tránh dùng chung.
Chất ức chế mạnh CYP3A4 (tăng độc tính Regorafenib):
Ketoconazole, itraconazole, posaconazole (thuốc kháng nấm)
Erythromycin, clarithromycin (kháng sinh)
Ritonavir, atazanavir, indinavir (thuốc HIV)
Grapefruit (bưởi) và nước ép bưởi ➡ Làm tăng nồng độ Regorafenib → tăng độc tính, nguy cơ tổn thương gan, huyết áp cao, tiêu chảy nặng → Tránh dùng chung hoặc cần theo dõi chặt.
Thuốc chống đông và chống kết tập tiểu cầu
Warfarin, heparin, aspirin, clopidogrel
Regorafenib có thể làm tăng nguy cơ xuất huyết khi dùng chung ➡ Cần theo dõi INR, dấu hiệu chảy máu, điều chỉnh liều nếu cần.
Thuốc ảnh hưởng đến tim mạch
Thuốc điều trị tăng huyết áp (nifedipine, amlodipine, ACEi...) → Regorafenib có thể gây tăng huyết áp → cần phối hợp điều trị và theo dõi sát huyết áp.
Thuốc gây kéo dài QT (amiodarone, sotalol, levofloxacin...) → Cần theo dõi ECG nếu phối hợp.
Thuốc gây độc gan hoặc thận
Methotrexate, paracetamol liều cao, cisplatin → Tăng nguy cơ tổn thương gan, thận nếu dùng chung ➡ Cần xét nghiệm chức năng gan, thận thường xuyên.
Thuốc kháng acid, ức chế bơm proton (PPI)
Omeprazole, lansoprazole, pantoprazole → Có thể ảnh hưởng hấp thu thuốc (hiện chưa rõ mức độ lâm sàng) ➡ Cần dùng cách xa Regorafenib nếu không thể tránh.
Lưu ý thêm:
Không dùng cùng thực phẩm nhiều chất béo → làm tăng hấp thu Regorafenib quá mức.
Không uống rượu bia → tăng độc tính trên gan.
Tương tác khác có thể xảy ra khi sử dụng Thuốc Stivarga 40mg Regorafenib
Ngoài tương tác thuốc–thuốc đã liệt kê ở trên, Stivarga 40mg (Regorafenib) còn có thể gây ra tương tác khác quan trọng mà người dùng cần lưu ý, bao gồm:
Tương tác với thực phẩm
Bữa ăn nhiều chất béo: Làm tăng hấp thu Regorafenib lên gấp 3–5 lần → tăng độc tính.
Bưởi (grapefruit) và nước ép bưởi: Ức chế CYP3A4 → làm tăng nồng độ thuốc trong máu → tăng nguy cơ tác dụng phụ.
Cà phê, trà đặc, rượu: Có thể gây kích thích dạ dày, tăng độc tính gan, gây loạn nhịp nếu dùng chung thường xuyên.
Khuyến cáo: Uống sau bữa ăn nhẹ ít chất béo, tránh dùng các thực phẩm trên trong thời gian điều trị.
Tương tác với thảo dược, thuốc bổ
St. John’s Wort (Hypericum perforatum): Cảm ứng CYP3A4 mạnh → làm giảm hiệu quả điều trị ung thư
Ginkgo biloba, tỏi, gừng, nhân sâm (liều cao): Tăng nguy cơ chảy máu khi dùng chung với Regorafenib hoặc thuốc chống đông
Vitamin E liều cao, omega-3, coenzyme Q10: Tăng nguy cơ chảy máu, cần dùng thận trọng
Tương tác với xét nghiệm
Regorafenib có thể ảnh hưởng đến một số xét nghiệm sinh hóa gan như AST, ALT, bilirubin → cần bác sĩ đánh giá lâm sàng để không nhầm lẫn với các bệnh lý khác.
Gây tăng creatinine nhẹ giả tạo, do ảnh hưởng bài tiết tại ống thận mà không làm tổn thương thận thực sự.
Tương tác do bệnh lý nền
Bệnh gan: Tăng nguy cơ ngộ độc gan, cần theo dõi men gan sát
Tăng huyết áp chưa kiểm soát: Regorafenib có thể làm nặng thêm, cần ổn định huyết áp trước
Tiền sử xuất huyết tiêu hóa hoặc thủng ruột: Dễ tái phát, đặc biệt ở bệnh nhân ung thư ruột
Suy tim, bệnh mạch vành: Nguy cơ đau thắt ngực, nhồi máu cơ tim, đột quỵ
Thuốc Stivarga 40mg Regorafenib giá bao nhiêu?
Giá Thuốc Stivarga 40mg Regorafenib: Thuốc kê đơn nên sử dụng dưới sự tư vấn của bác sĩ
Thuốc Stivarga 40mg Regorafenib mua ở đâu?
Hà Nội: Số 25 Bùi Huy Bích, Hoàng Mai, Hà Nội
TP HCM: Số 40 Nguyễn Giản Thanh, P5, Q10, HCM
Tư vấn 0338102129
Bài viết với mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn của 1 số thuốc điều trị nhiễm vi-rút viêm gan B mãn tính, giúp người bệnh tuân thủ liệu trình điều trị theo chỉ định của bác sĩ. Đây là 1 trong những yếu tố quan trọng góp phần vào sự thành công của những liệu pháp điều trị.
Bài viết có tham khảo một số thông tin từ website:
https://www.rxlist.com/stivarga-drug.htm
https://www.mayoclinic.org/drugs-supplements/regorafenib-oral-route/description/drg-20075822
Thông tin trên bài viết là thông tin tham khảo. Đây là thuốc kê đơn nên bệnh nhân dùng thuốc theo định định và tư vấn của bác sĩ. Không tự ý dùng thuốc.