Synacthen Retard là thuốc gì?
Thuốc Synacthen Retard 1mg/1ml là một dạng chế phẩm của tetracosactide (tetracosactrin), một chất tổng hợp có cấu trúc tương tự với ACTH (hormone vỏ thượng thận), được sử dụng để chẩn đoán và điều trị các bệnh lý liên quan đến suy thượng thận, bao gồm:
Suy tuyến thượng thận nguyên phát hoặc thứ phát.
Kiểm tra chức năng vỏ thượng thận (test Synacthen) trong các trường hợp nghi ngờ suy thượng thận.
Thuốc Synacthen Retard được thiết kế để có tác dụng kéo dài, do đó, thường được sử dụng khi cần duy trì mức cortisol trong thời gian dài.
Thuốc phải được sử dụng dưới sự giám sát của bác sĩ, vì nó có thể gây ra tác dụng phụ nghiêm trọng, bao gồm tăng huyết áp, phù nề, hoặc suy giảm miễn dịch.
Thuốc Synacthen Retard 1mg/ 1ml có tác dụng gì?
Thuốc Synacthen Retard 1mg/1ml chứa tetracosactide, một chất tổng hợp tương tự với hormone ACTH (adrenocorticotropic hormone). Thuốc Synacthen Retard có tác dụng kích thích tuyến thượng thận sản xuất các hormone steroid, đặc biệt là cortisol, đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh quá trình chuyển hóa, miễn dịch, và phản ứng stress của cơ thể.
Các tác dụng chính của Thuốc Synacthen Retard:
Kích thích sản xuất cortisol: Thuốc giúp tăng cường sản xuất cortisol từ vỏ thượng thận, hormone quan trọng trong việc đối phó với stress và duy trì các chức năng chuyển hóa cơ bản.
Điều hòa đáp ứng miễn dịch: Nhờ tăng cortisol, thuốc giúp ức chế các phản ứng viêm và miễn dịch quá mức, hỗ trợ trong các bệnh tự miễn hoặc viêm mãn tính.
Chẩn đoán và điều trị suy tuyến thượng thận: Dùng trong test Synacthen để kiểm tra khả năng hoạt động của tuyến thượng thận trong các trường hợp nghi ngờ suy thượng thận.
Điều trị suy tuyến thượng thận ở những bệnh nhân có chức năng vỏ thượng thận kém.
Điều trị bệnh lý viêm và miễn dịch: Đôi khi được sử dụng trong các bệnh tự miễn hoặc viêm nhiễm nghiêm trọng như viêm khớp dạng thấp, lupus ban đỏ hệ thống, và các bệnh lý về da.
Một số chỉ định phổ biến:
Suy thượng thận nguyên phát hoặc thứ phát (khi tuyến thượng thận không sản xuất đủ hormone steroid).
Chẩn đoán suy thượng thận qua test kích thích vỏ thượng thận.
Các bệnh lý viêm và tự miễn mà việc điều hòa miễn dịch qua cơ chế steroid là cần thiết.
Thuốc Synacthen Retard 1mg/ 1ml dùng cho bệnh nhân nào?
Thuốc Synacthen Retard 1mg/1ml được sử dụng cho bệnh nhân mắc các bệnh lý liên quan đến sự suy giảm hoặc rối loạn chức năng của tuyến thượng thận. Cụ thể, thuốc này được chỉ định cho các bệnh nhân sau:
Bệnh nhân suy tuyến thượng thận
Suy thượng thận nguyên phát: Xảy ra khi tuyến thượng thận không sản xuất đủ cortisol và các hormone steroid khác. Ví dụ: Bệnh Addison.
Suy thượng thận thứ phát: Khi tuyến yên không sản xuất đủ ACTH để kích thích tuyến thượng thận hoạt động.
Bệnh nhân cần chẩn đoán chức năng tuyến thượng thận
Test Synacthen: Synacthen Retard có thể được sử dụng để kiểm tra khả năng đáp ứng của tuyến thượng thận bằng cách đo lượng cortisol được sản xuất sau khi tiêm thuốc. Điều này thường dùng trong các trường hợp nghi ngờ suy thượng thận hoặc để đánh giá mức độ chức năng tuyến thượng thận.
Bệnh nhân mắc các bệnh viêm và tự miễn
Các bệnh lý viêm và tự miễn: Synacthen Retard có thể được sử dụng để điều trị các tình trạng viêm mãn tính và bệnh tự miễn, nơi việc kích thích sản xuất cortisol có tác dụng ức chế phản ứng viêm. Một số bệnh lý cụ thể bao gồm:
Viêm khớp dạng thấp.
Lupus ban đỏ hệ thống.
Viêm đa cơ.
Bệnh nhân bị các rối loạn dị ứng nặng
Thuốc có thể được sử dụng trong các trường hợp dị ứng nghiêm trọng, nơi cần kiểm soát nhanh chóng phản ứng viêm hoặc miễn dịch quá mức, như:
Phản ứng dị ứng cấp tính.
Các bệnh da liễu liên quan đến dị ứng nặng.
Thuốc thường được dùng cho những bệnh nhân mà liệu pháp bằng steroid trực tiếp (như hydrocortisone) không hiệu quả hoặc không phù hợp.
Synacthen Retard chỉ nên được sử dụng dưới sự giám sát của bác sĩ, đặc biệt với những bệnh nhân có bệnh nền nặng như bệnh tim, cao huyết áp, hoặc các vấn đề về đường tiêu hóa.
Chống chỉ định của Thuốc Synacthen Retard 1mg/ 1ml
Dưới đây là các chống chỉ định phổ biến của thuốc:
Dị ứng với tetracosactide hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc
Phản ứng quá mẫn với tetracosactide hoặc các thành phần khác trong thuốc có thể gây ra các phản ứng dị ứng nghiêm trọng, bao gồm sốc phản vệ.
Nhiễm trùng không kiểm soát
Không sử dụng cho bệnh nhân có nhiễm trùng toàn thân mà chưa được kiểm soát, vì thuốc có thể làm giảm đáp ứng miễn dịch, dẫn đến làm trầm trọng tình trạng nhiễm trùng.
Loét dạ dày – tá tràng
Bệnh nhân có tiền sử loét dạ dày hoặc tá tràng không nên sử dụng, vì thuốc có thể làm tăng nguy cơ xuất huyết tiêu hóa hoặc thủng dạ dày.
Suy tim nặng hoặc không kiểm soát
Synacthen Retard có thể làm tăng giữ nước và natri, làm nặng thêm tình trạng suy tim ở những bệnh nhân có tiền sử bệnh lý tim mạch nặng.
Cao huyết áp không kiểm soát
Bệnh nhân bị tăng huyết áp nghiêm trọng hoặc không kiểm soát được không nên dùng, vì thuốc có thể làm tăng huyết áp do giữ muối và nước.
Loãng xương nặng
Sử dụng thuốc trong thời gian dài có thể gây ra loãng xương hoặc làm tình trạng loãng xương trở nên nặng hơn.
Hội chứng Cushing
Synacthen Retard không được sử dụng cho bệnh nhân mắc hội chứng Cushing, do bệnh nhân này đã có mức cortisol cao và việc tăng cường sản xuất cortisol sẽ làm nặng thêm triệu chứng.
Suy thận hoặc suy gan nặng
Cần thận trọng hoặc tránh sử dụng ở bệnh nhân có suy thận hoặc suy gan nặng, vì chức năng bài tiết và chuyển hóa của cơ thể đã suy giảm.
Thai kỳ và cho con bú
Không khuyến cáo sử dụng Synacthen Retard trong thai kỳ và phụ nữ đang cho con bú vì có thể gây hại cho thai nhi hoặc trẻ sơ sinh.
Bệnh tiểu đường không kiểm soát
Thuốc có thể làm tăng đường huyết, do đó không nên sử dụng cho bệnh nhân bị tiểu đường mà chưa được kiểm soát tốt.
Rối loạn tâm thần
Thuốc có thể làm nặng thêm các tình trạng rối loạn tâm thần như trầm cảm hoặc tâm thần phân liệt.
Liều dùng của Thuốc Synacthen Retard 1mg/ 1ml
Liều dùng của Synacthen Retard 1mg/1ml phụ thuộc vào tình trạng bệnh lý, mục đích điều trị (chẩn đoán hay điều trị), cũng như độ tuổi và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân. Dưới đây là liều lượng tham khảo cho các chỉ định chính:
Điều trị suy thượng thận hoặc các bệnh lý cần corticosteroid
Người lớn: Liều khởi đầu thông thường là 1mg tiêm bắp, tiêm 1–2 lần mỗi tuần. Liều lượng có thể thay đổi tùy theo mức độ suy tuyến thượng thận và đáp ứng của bệnh nhân.
Trẻ em: Liều khởi đầu thông thường là 0,25–1mg, tùy thuộc vào tuổi và tình trạng bệnh, cũng tiêm bắp 1–2 lần mỗi tuần.
Test Synacthen (chẩn đoán suy thượng thận)
Test Synacthen ngắn (test kích thích nhanh):
Tiêm bắp hoặc tiêm tĩnh mạch 1mg Synacthen Retard.
Mẫu máu để đo nồng độ cortisol được lấy trước khi tiêm và sau đó vào các thời điểm: 30 phút và 60 phút sau khi tiêm để đánh giá đáp ứng cortisol.
Liều dùng cho các bệnh lý viêm và tự miễn
Người lớn: Liều thông thường là 1mg tiêm bắp 1–2 lần mỗi tuần.
Trẻ em: Liều lượng cũng tương tự người lớn nhưng có thể điều chỉnh tùy theo cân nặng và tình trạng cụ thể của trẻ.
Điều chỉnh liều:
Nếu bệnh nhân có đáp ứng tốt với thuốc, liều lượng có thể giảm dần sau khi tình trạng bệnh đã ổn định.
Ở những bệnh nhân suy giảm chức năng thận hoặc gan, cần điều chỉnh liều phù hợp để tránh tích lũy thuốc trong cơ thể.
Thuốc chỉ nên được sử dụng dưới sự giám sát của bác sĩ, đặc biệt là khi sử dụng dài hạn, do nguy cơ xảy ra các tác dụng phụ nghiêm trọng liên quan đến hormone steroid.
Cách dùng Thuốc Synacthen Retard 1mg/ 1ml
Synacthen Retard 1mg/1ml là một thuốc tiêm và cách sử dụng cần được thực hiện cẩn thận dưới sự hướng dẫn của nhân viên y tế. Dưới đây là hướng dẫn cụ thể về cách dùng thuốc này:
Synacthen Retard được tiêm dưới dạng tiêm bắp (IM) để đảm bảo giải phóng chậm và duy trì tác dụng kéo dài.
Các bước tiêm thuốc:
Chuẩn bị:
Kiểm tra kỹ ống thuốc trước khi sử dụng để đảm bảo không có dấu hiệu hư hỏng hoặc dị vật.
Làm sạch vị trí tiêm trên da bằng bông tẩm cồn để giảm nguy cơ nhiễm trùng.
Tiêm thuốc:
Thuốc phải được tiêm vào cơ lớn (như cơ đùi hoặc cơ mông) để đảm bảo thuốc được giải phóng từ từ.
Kim tiêm được chọc sâu vào cơ và tiêm chậm để giảm thiểu khó chịu cho bệnh nhân.
Theo dõi:
Sau khi tiêm, bệnh nhân nên được theo dõi trong một thời gian để phát hiện bất kỳ phản ứng phụ nào, đặc biệt là phản ứng dị ứng cấp tính.
Tần suất tiêm:
Liều dùng và tần suất sẽ phụ thuộc vào chỉ định của bác sĩ, nhưng thường là 1–2 lần mỗi tuần đối với điều trị bệnh lý lâu dài.
Trong trường hợp chẩn đoán (test Synacthen), chỉ tiêm một lần duy nhất.
Không được tiêm tĩnh mạch: Thuốc được chỉ định tiêm bắp, tuyệt đối không tiêm tĩnh mạch do nguy cơ gây biến chứng nặng.
Theo dõi tác dụng phụ: Nếu xuất hiện các triệu chứng như phản ứng dị ứng (phát ban, sưng, khó thở) hoặc triệu chứng bất thường sau khi tiêm, cần thông báo ngay cho bác sĩ.
Cần tuân thủ lịch tiêm đúng như chỉ định, không tự ý ngừng sử dụng hoặc thay đổi liều mà không có sự tư vấn từ bác sĩ.
Xử trí quên liều với Thuốc Synacthen Retard 1mg/ 1ml
Trong trường hợp quên liều khi sử dụng Synacthen Retard 1mg/1ml, cần xử trí đúng cách để đảm bảo hiệu quả điều trị và tránh tác động tiêu cực đến sức khỏe. Dưới đây là cách xử trí khi quên liều:
Nếu bạn nhớ ra đã quên liều gần với thời gian tiêm đã định (ví dụ trong cùng ngày), hãy tiêm liều đã quên ngay khi nhớ ra. Sau đó, tiếp tục theo lịch tiêm bình thường.
Nếu bạn phát hiện quên liều sau một khoảng thời gian dài (ví dụ, sau một vài ngày hoặc đến gần ngày tiêm liều tiếp theo), hãy bỏ qua liều đã quên và tiêm liều tiếp theo đúng theo lịch đã định.
Không nên tiêm 2 liều gần nhau để bù cho liều đã quên, vì điều này có thể gây quá liều và dẫn đến tác dụng phụ nghiêm trọng.
Xử trí quá liều với Thuốc Synacthen Retard 1mg/ 1ml
Nếu xảy ra tình huống quá liều với Synacthen Retard 1mg/1ml, cần xử trí kịp thời để tránh các tác dụng phụ nghiêm trọng. Tetracosactide trong thuốc có thể kích thích sản xuất hormone steroid (như cortisol) quá mức, dẫn đến các triệu chứng nguy hiểm.
Dấu hiệu và triệu chứng quá liều:
Tăng huyết áp: Do tăng giữ nước và natri.
Phù nề: Sưng ở mặt, tay, chân hoặc các vùng khác do giữ nước.
Tăng đường huyết: Có thể gây tăng đường huyết tạm thời, đặc biệt nguy hiểm đối với người mắc bệnh tiểu đường.
Hội chứng Cushing: Quá nhiều cortisol có thể dẫn đến các triệu chứng của hội chứng Cushing, như béo phì vùng mặt, cổ, tăng cân, mệt mỏi, da mỏng, bầm tím.
Các triệu chứng về tâm thần: Rối loạn tâm thần như mất ngủ, lo lắng, thay đổi tâm trạng hoặc ảo giác.
Loãng xương cấp tính: Đặc biệt trong trường hợp sử dụng quá liều kéo dài.
Nếu nghi ngờ quá liều, bạn nên liên hệ ngay với bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất để được hướng dẫn và điều trị kịp thời. Bác sĩ có thể yêu cầu ngừng thuốc hoặc điều chỉnh liều.
Tăng huyết áp hoặc phù nề: Bác sĩ có thể chỉ định thuốc lợi tiểu để giảm giữ nước và giảm huyết áp.
Tăng đường huyết: Đối với bệnh nhân có tiền sử tiểu đường hoặc gặp phải triệu chứng tăng đường huyết do quá liều, cần kiểm tra đường huyết và có thể cần điều chỉnh chế độ insulin hoặc thuốc hạ đường huyết.
Bác sĩ có thể yêu cầu ngừng Synacthen Retard ngay lập tức trong trường hợp quá liều nghiêm trọng và chuyển sang theo dõi các biến chứng do quá mức cortisol.
Các bệnh nhân cần được theo dõi chức năng thận, tim, và nồng độ đường trong máu sau khi quá liều để đảm bảo không có biến chứng lâu dài.
Thuốc Synacthen Retard 1mg/ 1ml có tác dụng phụ gì?
Synacthen Retard 1mg/1ml, chứa tetracosactide, có thể gây ra một số tác dụng phụ, chủ yếu liên quan đến việc kích thích tuyến thượng thận sản xuất quá nhiều hormone steroid (như cortisol). Các tác dụng phụ có thể dao động từ nhẹ đến nghiêm trọng, và phụ thuộc vào liều lượng, thời gian sử dụng, cũng như tình trạng sức khỏe của bệnh nhân.
Các tác dụng phụ thường gặp:
Phù nề (giữ nước):
Thuốc có thể gây giữ nước và natri, dẫn đến phù ở tay, chân, hoặc mặt.
Tăng huyết áp:
Sự giữ nước và tăng natri có thể làm tăng huyết áp, đặc biệt nguy hiểm cho bệnh nhân có tiền sử cao huyết áp hoặc các bệnh tim mạch.
Tăng đường huyết:
Thuốc có thể làm tăng đường huyết, đặc biệt nguy hiểm đối với bệnh nhân tiểu đường hoặc những người có nguy cơ cao mắc bệnh.
Tăng cân:
Do giữ nước và thay đổi chuyển hóa, một số bệnh nhân có thể gặp tình trạng tăng cân nhanh chóng.
Hội chứng Cushing:
Sử dụng lâu dài hoặc liều cao có thể gây ra các triệu chứng của hội chứng Cushing như mặt tròn (mặt trăng), béo phì ở thân trên, da mỏng, dễ bầm tím, và yếu cơ.
Các tác dụng phụ nghiêm trọng:
Rối loạn tâm thần: Một số bệnh nhân có thể trải qua lo âu, mất ngủ, thay đổi tâm trạng, kích động, hoặc thậm chí ảo giác. Các triệu chứng này có thể đặc biệt nghiêm trọng ở những người có tiền sử rối loạn tâm thần.
Loãng xương: Việc sử dụng thuốc kéo dài có thể dẫn đến mất xương, gây loãng xương và tăng nguy cơ gãy xương, đặc biệt ở người già.
Nhiễm trùng: Do tác dụng ức chế miễn dịch, Synacthen Retard có thể làm giảm khả năng chống nhiễm trùng của cơ thể, làm cho bệnh nhân dễ mắc phải các nhiễm trùng hơn.
Tăng áp lực nội sọ: Ở một số bệnh nhân, đặc biệt là trẻ em, thuốc có thể gây ra tình trạng tăng áp lực nội sọ với các triệu chứng như đau đầu, buồn nôn, và giảm thị lực.
Loét dạ dày hoặc tá tràng: Thuốc có thể làm tăng nguy cơ loét hoặc xuất huyết dạ dày, đặc biệt ở bệnh nhân có tiền sử bệnh tiêu hóa.
Các tác dụng phụ hiếm gặp:
Dị ứng: Một số bệnh nhân có thể gặp phản ứng dị ứng với các triệu chứng như phát ban, ngứa, sưng phù, hoặc phản ứng nghiêm trọng hơn như sốc phản vệ.
Co giật: Co giật có thể xảy ra, đặc biệt ở bệnh nhân có nguy cơ rối loạn thần kinh hoặc mất cân bằng điện giải.
Các biện pháp xử lý:
Phù nề và tăng huyết áp: Theo dõi kỹ lượng muối và nước trong chế độ ăn uống, và sử dụng thuốc lợi tiểu nếu cần.
Tăng đường huyết: Kiểm tra và kiểm soát đường huyết định kỳ, đặc biệt ở bệnh nhân tiểu đường.
Loãng xương: Cân nhắc bổ sung canxi và vitamin D, hoặc sử dụng thuốc điều trị loãng xương nếu cần thiết.
Rối loạn tâm thần: Nếu bệnh nhân có dấu hiệu rối loạn tâm thần, cần thảo luận ngay với bác sĩ để điều chỉnh liều hoặc xem xét ngừng thuốc.
Khi sử dụng Synacthen Retard, bệnh nhân cần được theo dõi thường xuyên bởi bác sĩ để phát hiện và xử lý kịp thời các tác dụng phụ nghiêm trọng.
Bệnh nhân nên thông báo ngay cho bác sĩ nếu xuất hiện bất kỳ dấu hiệu bất thường nào khi sử dụng thuốc.
Thận trọng khi dùng Thuốc Synacthen Retard 1mg/ 1ml
Khi sử dụng Synacthen Retard 1mg/1ml, cần thận trọng đối với nhiều tình huống lâm sàng, do thuốc có thể gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng hoặc làm trầm trọng thêm một số bệnh lý có sẵn. Dưới đây là những lưu ý quan trọng về thận trọng khi dùng thuốc:
Bệnh nhân có tiền sử rối loạn tâm thần
Thuốc có thể gây ra hoặc làm nặng thêm các triệu chứng rối loạn tâm thần như lo âu, mất ngủ, thay đổi tâm trạng hoặc ảo giác. Đối với bệnh nhân có tiền sử rối loạn tâm thần, cần thận trọng và theo dõi sát sao.
Bệnh tiểu đường
Synacthen Retard có thể làm tăng đường huyết, do đó cần thận trọng ở bệnh nhân tiểu đường. Kiểm tra và điều chỉnh đường huyết thường xuyên là cần thiết để kiểm soát tình trạng này.
Bệnh tăng huyết áp và bệnh tim mạch
Thuốc có thể gây tăng huyết áp và giữ nước, đặc biệt nguy hiểm cho bệnh nhân có tiền sử cao huyết áp, suy tim hoặc bệnh tim mạch. Cần theo dõi huyết áp và điều chỉnh liều nếu cần.
Loét dạ dày – tá tràng
Cần thận trọng đối với bệnh nhân có tiền sử loét dạ dày hoặc tá tràng vì thuốc có thể làm tăng nguy cơ loét hoặc xuất huyết tiêu hóa. Bệnh nhân cần được theo dõi triệu chứng tiêu hóa thường xuyên.
Suy thận và suy gan
Ở bệnh nhân bị suy thận hoặc suy gan, quá trình thải trừ thuốc có thể bị suy giảm, dẫn đến tích lũy thuốc và tăng nguy cơ tác dụng phụ. Điều chỉnh liều và theo dõi chức năng thận và gan là cần thiết.
Loãng xương: Sử dụng lâu dài Synacthen Retard có thể làm trầm trọng hơn tình trạng loãng xương, đặc biệt ở người lớn tuổi hoặc bệnh nhân đã có nguy cơ loãng xương. Cần theo dõi mật độ xương định kỳ và bổ sung canxi, vitamin D khi cần.
Bệnh nhiễm trùng: Thuốc có tác dụng ức chế miễn dịch, do đó có thể làm tăng nguy cơ hoặc làm trầm trọng thêm các nhiễm trùng toàn thân. Không nên sử dụng thuốc cho bệnh nhân đang có nhiễm trùng không kiểm soát, và cần giám sát chặt chẽ trong suốt quá trình điều trị.
Trẻ em: Cần thận trọng khi dùng thuốc cho trẻ em, đặc biệt khi dùng lâu dài, do nguy cơ tác động đến sự phát triển của trẻ. Synacthen Retard có thể ảnh hưởng đến sự phát triển xương và chiều cao, cũng như gây tăng áp lực nội sọ.
Hội chứng Cushing: Sử dụng lâu dài Synacthen Retard có thể gây ra hội chứng Cushing (tăng sản xuất cortisol), biểu hiện qua các triệu chứng như mặt tròn, béo phì vùng trung tâm, da mỏng, dễ bầm tím và rối loạn nội tiết.
Thai kỳ và cho con bú: Không khuyến cáo sử dụng Synacthen Retard trong thời kỳ mang thai và cho con bú, trừ khi lợi ích vượt trội hơn nguy cơ. Thuốc có thể ảnh hưởng đến thai nhi hoặc truyền qua sữa mẹ gây hại cho trẻ.
Cần thận trọng với bệnh nhân có tiền sử dị ứng với tetracosactide hoặc các thành phần của thuốc. Phản ứng dị ứng có thể nghiêm trọng, bao gồm sốc phản vệ.
Trong suốt quá trình sử dụng Synacthen Retard, cần theo dõi định kỳ các chỉ số lâm sàng như huyết áp, đường huyết, chức năng thận, gan, và mức độ cortisol để đảm bảo an toàn và điều chỉnh liều khi cần.
Việc sử dụng Synacthen Retard cần được giám sát bởi bác sĩ chuyên khoa và bệnh nhân phải được theo dõi sát sao để tránh các tác dụng phụ nghiêm trọng. Nếu có bất kỳ dấu hiệu bất thường nào, nên tham khảo ý kiến bác sĩ ngay lập tức để xử lý kịp thời
Thuốc Synacthen Retard 1mg/ 1ml tương tác với những thuốc nào?
Thuốc Synacthen Retard 1mg/1ml có thể tương tác với một số loại thuốc khác, ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị hoặc làm tăng nguy cơ tác dụng phụ. Dưới đây là một số tương tác thuốc quan trọng cần lưu ý:
Thuốc điều trị cao huyết áp và lợi tiểu: Synacthen Retard có thể làm tăng nguy cơ giữ nước và tăng huyết áp, gây ảnh hưởng đến hiệu quả của các thuốc điều trị cao huyết áp hoặc lợi tiểu.
Ví dụ: Thuốc chống tăng huyết áp như ACE inhibitors (như enalapril), ARBs (như losartan), beta-blockers (như atenolol), và các thuốc lợi tiểu như furosemide.
Thuốc điều trị tiểu đường: Synacthen Retard có thể làm tăng đường huyết, làm giảm hiệu quả của thuốc điều trị tiểu đường.
Ví dụ: Insulin, metformin, hoặc các thuốc hạ đường huyết khác như sulfonylureas (như glipizide).
Thuốc chống đông máu: Corticosteroids có thể làm tăng nguy cơ chảy máu hoặc gây biến chứng tiêu hóa khi dùng chung với thuốc chống đông máu.
Ví dụ: Warfarin và heparin.
Thuốc chống nấm và kháng sinh: Một số thuốc chống nấm và kháng sinh có thể ảnh hưởng đến chuyển hóa thuốc trong cơ thể, làm tăng hoặc giảm hiệu quả của Synacthen Retard.
Ví dụ: Ketoconazole (thuốc chống nấm) và rifampin (kháng sinh).
Thuốc chống loét và kháng acid: Synacthen Retard có thể làm giảm hiệu quả của thuốc chống loét hoặc kháng acid.
Ví dụ: Omeprazole và ranitidine.
Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs): NSAIDs có thể làm tăng nguy cơ loét dạ dày khi dùng cùng với corticosteroids như Synacthen Retard.
Ví dụ: Ibuprofen, naproxen.
Thuốc điều trị loãng xương: Corticosteroids có thể làm tăng nguy cơ loãng xương và cần theo dõi cẩn thận khi sử dụng cùng với các thuốc điều trị loãng xương.
Ví dụ: Bisphosphonates (như alendronate), denosumab.
Thuốc điều trị bệnh tâm thần: Có thể làm trầm trọng thêm các triệu chứng tâm thần khi dùng chung với các thuốc chống trầm cảm hoặc chống lo âu.
Ví dụ: Fluoxetine (thuốc chống trầm cảm), diazepam (thuốc chống lo âu).
Thuốc điều trị bệnh thận: Các thuốc điều trị bệnh thận có thể làm thay đổi cân bằng điện giải và tăng nguy cơ tác dụng phụ khi sử dụng cùng với Synacthen Retard.
Ví dụ: Cyclosporine, mycophenolate mofetil.
Trước khi bắt đầu sử dụng Synacthen Retard, hãy thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc bạn đang dùng, bao gồm cả thuốc kê đơn, không kê đơn, và các sản phẩm thảo dược.
Bảo quản Thuốc Synacthen Retard 1mg/ 1ml
Thuốc Synacthen Retard 1mg/1ml cần được bảo quản đúng cách để duy trì hiệu quả và độ an toàn của thuốc. Dưới đây là hướng dẫn bảo quản thuốc:
Bảo quản ở nhiệt độ phòng: Synacthen Retard nên được bảo quản ở nhiệt độ dưới 25°C. Tránh để thuốc tiếp xúc với nhiệt độ cao hoặc ánh sáng trực tiếp.
Không bảo quản trong tủ lạnh: Đừng để thuốc trong tủ lạnh hoặc đông lạnh, vì điều này có thể ảnh hưởng đến chất lượng và hiệu quả của thuốc.
Tránh ánh sáng trực tiếp: Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, không tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng mặt trời.
Thuốc Synacthen Retard 1mg/ 1ml giá bao nhiêu?
Giá Thuốc Synacthen Retard 1mg/ 1ml: LH 0985671128
Thuốc Synacthen Retard 1mg/ 1ml mua ở đâu?
Hà Nội: Số 25 Bùi Huy Bích, Hoàng Mai, Hà Nội
TP HCM: Số 40 Nguyễn Giản Thanh, P5, Q10, HCM
ĐT Liên hệ: 0985671128
Tác giả bài viết: Dược Sĩ Nguyễn Thị Thanh Nga, Đại học Dược Hà Nội
Dược Sĩ Nguyễn Thị Thanh Nga, tốt nghiệp Đại Học Dược Hà Nội và đã có nhiều năm làm việc tại các công ty Dược Phẩm hàng đầu, có kiến thức vững vàng và chính xác về các loại thuốc, sử dụng thuốc, tác dụng phụ, các tương tác của các loại thuốc, đặc biệt là các thông tin về thuốc đặc trị.
Bài viết với mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn của 1 số thuốc điều trị thường được sử dụng để chẩn đoán và điều trị các bệnh lý liên quan đến suy thượng thận, giúp người bệnh tuân thủ liệu trình điều trị theo chỉ định của bác sĩ. Đây là 1 trong những yếu tố quan trọng góp phần vào sự thành công của những liệu pháp điều trị.
Bài viết có tham khảo một số thông tin từ website:
https://www.ndrugs.com/?s=synacthene%20retard
https://www.posos.co/app/medicaments/v/synacthene-retard-1-mg%2F1-ml%2C-suspen