Thuốc Talzenna 1mg Talazoparib là thuốc gì?
Thuốc Talzenna với thành phần chính là Talazoparib 1mg là một loại thuốc điều trị ung thư thuộc nhóm chất ức chế PARP (poly ADP-ribose polymerase). Thuốc Talzenna 1mg được sử dụng trong điều trị ung thư vú di căn hoặc tiến triển tại chỗ có đột biến BRCA (Breast Cancer gene).
Talazoparib hoạt động bằng cách ức chế enzyme PARP, một enzyme tham gia vào quá trình sửa chữa DNA của tế bào. Khi PARP bị ức chế, các tế bào ung thư không thể sửa chữa tổn thương DNA của mình, dẫn đến chết tế bào.
Tác dụng chính của Thuốc Talzenna 1mg:
Điều trị bệnh nhân ung thư vú di căn hoặc tiến triển tại chỗ có đột biến BRCA1 hoặc BRCA2, thường được sử dụng sau khi các phương pháp điều trị khác không hiệu quả.
Talzenna là một liệu pháp nhắm đích, giúp hạn chế sự phát triển và lây lan của ung thư trong cơ thể, tuy nhiên, cần theo dõi chặt chẽ trong quá trình điều trị để quản lý các tác dụng phụ.
Thuốc Talzenna 1mg Talazoparib dùng cho bệnh nhân nào?
Thuốc Talzenna 1mg (Talazoparib) được sử dụng cho bệnh nhân mắc ung thư vú giai đoạn tiến triển hoặc di căn có mang đột biến gen BRCA1 hoặc BRCA2. Đây là những gen đóng vai trò quan trọng trong quá trình sửa chữa DNA của tế bào, và khi bị đột biến, nguy cơ phát triển ung thư vú sẽ tăng cao.
Đối tượng bệnh nhân cụ thể:
Bệnh nhân ung thư vú có đột biến BRCA (được xác định qua xét nghiệm gen).
Ung thư vú tiến triển hoặc di căn: Talazoparib được dùng khi ung thư đã lan ra ngoài vú đến các bộ phận khác trong cơ thể (di căn) hoặc ở giai đoạn tiến triển tại chỗ, không thể điều trị bằng phẫu thuật.
Đã trải qua các phương pháp điều trị khác: Talzenna thường được chỉ định cho những bệnh nhân đã được điều trị bằng các liệu pháp ung thư khác (như hóa trị liệu) nhưng không còn hiệu quả, hoặc khi ung thư đã kháng các phương pháp này.
Bệnh nhân cần được kiểm tra kỹ lưỡng về tình trạng di truyền liên quan đến đột biến BRCA trước khi sử dụng Talzenna. Thuốc này không phù hợp với bệnh nhân không có đột biến BRCA, vì hiệu quả điều trị sẽ không đạt được tối ưu.
Lưu ý: Talzenna là liệu pháp nhắm đích, và bệnh nhân cần được theo dõi chặt chẽ trong suốt quá trình điều trị để kiểm soát các tác dụng phụ tiềm tàng cũng như hiệu quả của thuốc.
Chống chỉ định của Thuốc Talzenna 1mg Talazoparib
Thuốc Talzenna 1mg (Talazoparib) có một số chống chỉ định, và không phải bệnh nhân nào cũng phù hợp để sử dụng thuốc này. Những trường hợp sau đây thường được coi là chống chỉ định khi sử dụng Talzenna:
Dị ứng với Talazoparib hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc: Nếu bệnh nhân có tiền sử dị ứng với hoạt chất Talazoparib hoặc các tá dược có trong thuốc, Talzenna không nên được sử dụng.
Phụ nữ mang thai: Talazoparib có thể gây hại cho thai nhi, vì nó có khả năng gây dị tật bẩm sinh hoặc sẩy thai. Do đó, thuốc không nên được sử dụng cho phụ nữ đang mang thai hoặc có khả năng mang thai mà không có biện pháp tránh thai hiệu quả.
Phụ nữ đang cho con bú: Không có đủ thông tin về việc Talazoparib có được tiết qua sữa mẹ hay không, nhưng do nguy cơ ảnh hưởng đến trẻ sơ sinh, phụ nữ đang cho con bú không nên sử dụng thuốc này hoặc phải ngừng cho con bú nếu điều trị là cần thiết.
Bệnh nhân suy tủy xương nghiêm trọng: Bệnh nhân bị giảm bạch cầu, tiểu cầu hoặc thiếu máu nặng do suy tủy xương có thể không phù hợp để dùng Talzenna, vì thuốc này có thể gây thêm tình trạng suy giảm tủy xương, dẫn đến tăng nguy cơ nhiễm trùng hoặc biến chứng huyết học.
Ngoài các chống chỉ định trên, Talzenna cũng cần được sử dụng thận trọng ở những bệnh nhân có các điều kiện sau:
Suy thận nặng: Talazoparib thải trừ qua thận, do đó, ở bệnh nhân suy thận nặng, cần điều chỉnh liều hoặc tránh sử dụng.
Suy gan: Chưa có đủ nghiên cứu về việc sử dụng Talzenna trên bệnh nhân suy gan nặng, do đó cần theo dõi chặt chẽ nếu sử dụng.
Rối loạn huyết học: Vì Talzenna có thể gây suy giảm tủy xương, cần theo dõi thường xuyên công thức máu để điều chỉnh liều hoặc ngừng điều trị nếu cần thiết.
Việc sử dụng Talzenna cần được chỉ định và theo dõi bởi bác sĩ chuyên khoa ung bướu, và bệnh nhân phải được kiểm tra kỹ lưỡng trước và trong quá trình điều trị để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
Thuốc Talzenna 1mg Talazoparib có cơ chế hoạt động như thế nào?
Thuốc Talzenna 1mg (Talazoparib) hoạt động bằng cách ức chế enzyme PARP (poly ADP-ribose polymerase), một enzyme quan trọng trong quá trình sửa chữa DNA của tế bào. Cơ chế hoạt động của Talazoparib được giải thích cụ thể như sau:
Ức chế PARP: PARP là enzyme tham gia vào quá trình sửa chữa tổn thương DNA do các yếu tố như tia UV, hóa chất, hoặc phân chia tế bào tự nhiên gây ra. Trong các tế bào ung thư có đột biến gen BRCA1 và BRCA2, cơ chế sửa chữa DNA của chúng vốn đã suy yếu. Khi PARP bị ức chế bởi Talazoparib, các tế bào ung thư không thể sửa chữa tổn thương DNA của mình, dẫn đến sự tích lũy của các đứt gãy DNA.
Đẩy mạnh quá trình tổn thương DNA: Khi PARP bị chặn, các tế bào ung thư tiếp tục nhân lên mà không thể sửa chữa các hư hại về DNA, gây ra sự tích tụ các tổn thương di truyền. Vì các tế bào ung thư phụ thuộc nhiều hơn vào cơ chế sửa chữa DNA so với các tế bào bình thường (đặc biệt là các tế bào có đột biến BRCA), chúng trở nên dễ bị tổn thương và chết khi không thể sửa chữa được DNA.
Gây chết tế bào ung thư: Khi tế bào ung thư không thể sửa chữa các đứt gãy đơn lẻ trong DNA, những đứt gãy này sẽ trở thành đứt gãy sợi kép, một loại tổn thương mà tế bào ung thư không thể phục hồi nếu cơ chế sửa chữa DNA bị ức chế. Điều này dẫn đến quá trình chết tế bào ung thư qua hiện tượng chết tế bào theo chương trình (apoptosis).
Nhắm đích ung thư có đột biến BRCA: Tác động của Talazoparib đặc biệt hiệu quả trong các tế bào ung thư có đột biến BRCA1 hoặc BRCA2, vì các đột biến này đã làm suy giảm khả năng sửa chữa DNA thông qua con đường sửa chữa tái tổ hợp tương đồng (homologous recombination). Khi kết hợp với sự ức chế PARP, các tế bào ung thư BRCA đột biến gần như không còn khả năng sửa chữa DNA, dẫn đến sự tiêu diệt chọn lọc các tế bào này.
Tóm lại: Thuốc Talzenna 1mg (Talazoparib) ức chế enzyme PARP, làm giảm khả năng sửa chữa DNA của tế bào ung thư, đặc biệt là những tế bào có đột biến BRCA. Kết quả là các tế bào ung thư sẽ chết do sự tích lũy của tổn thương DNA, trong khi các tế bào bình thường bị ảnh hưởng ít hơn, nhờ vào cơ chế sửa chữa DNA dự phòng còn hoạt động trong chúng
Dược động học của Thuốc Talzenna 1mg Talazoparib
Dược động học của Talzenna 1mg (Talazoparib) bao gồm các thông số liên quan đến cách thuốc được hấp thu, phân bố, chuyển hóa và thải trừ trong cơ thể. Các thông tin chi tiết về dược động học của Talazoparib như sau:
Hấp thu (Absorption):
Sinh khả dụng đường uống: Talazoparib có sinh khả dụng đường uống cao, nghĩa là thuốc hấp thu tốt khi dùng qua đường uống.
Thời gian đạt nồng độ đỉnh (Tmax): Sau khi uống, nồng độ đỉnh trong huyết tương của Talazoparib đạt được trong khoảng 1-2 giờ.
Ảnh hưởng của thức ăn: Việc sử dụng Talazoparib cùng với thức ăn không ảnh hưởng đáng kể đến tốc độ và mức độ hấp thu, vì vậy thuốc có thể được uống cùng hoặc không cùng bữa ăn.
Phân bố (Distribution):
Thể tích phân bố (Vd): Talazoparib có thể tích phân bố khoảng 420 L, cho thấy khả năng phân bố rộng khắp các mô trong cơ thể.
Khả năng liên kết protein: Talazoparib liên kết với protein huyết tương khoảng 74%, có nghĩa là một phần thuốc lưu hành tự do trong máu có thể có tác dụng sinh học.
Chuyển hóa (Metabolism):
Talazoparib chỉ trải qua chuyển hóa ở mức độ rất nhỏ. Phần lớn Talazoparib tồn tại dưới dạng không đổi trong huyết tương.
Các con đường chuyển hóa bao gồm oxy hóa và glucuronid hóa, nhưng chúng đóng vai trò không đáng kể trong quá trình thải trừ thuốc.
Thải trừ (Elimination):
Thời gian bán thải (t1/2): Thời gian bán thải của Talazoparib khoảng 90 giờ, điều này cho thấy thuốc có khả năng lưu lại trong cơ thể khá lâu sau khi dùng.
Đường thải trừ: Talazoparib chủ yếu được thải trừ qua thận, với khoảng 68% liều dùng được thải ra dưới dạng không đổi qua nước tiểu. Một phần nhỏ được thải qua phân (khoảng 20%).
Đặc điểm dược động học khác:
Tuyến tính: Dược động học của Talazoparib có đặc điểm tuyến tính, có nghĩa là khi tăng liều, nồng độ trong huyết tương của thuốc cũng tăng theo cách tỷ lệ thuận.
Ảnh hưởng của suy thận: Ở bệnh nhân suy thận, thải trừ của Talazoparib có thể bị giảm, do đó có thể cần điều chỉnh liều.
Dược động học của Talzenna giúp định hình cách thức sử dụng thuốc sao cho hiệu quả nhất, đặc biệt trong điều trị ung thư vú có đột biến BRCA.
Liều dùng của Thuốc Talzenna 1mg Talazoparib
Liều dùng của Talzenna 1mg (Talazoparib) phụ thuộc vào tình trạng sức khỏe của bệnh nhân, chức năng thận và các yếu tố khác. Dưới đây là liều dùng chung và khuyến cáo điều chỉnh liều trong một số trường hợp đặc biệt:
Liều dùng khuyến cáo thông thường:
Liều khởi đầu: Talzenna được dùng với liều 1mg mỗi ngày một lần, uống liên tục cho đến khi bệnh tiến triển hoặc bệnh nhân không dung nạp được thuốc.
Cách dùng: Thuốc có thể uống vào bất kỳ thời điểm nào trong ngày, có thể uống cùng hoặc không cùng với thức ăn.
Điều chỉnh liều trong các trường hợp đặc biệt:
Suy thận:
Vì Talazoparib được thải trừ chủ yếu qua thận, bệnh nhân suy thận có thể cần điều chỉnh liều như sau:
Suy thận trung bình (độ thanh thải creatinine 30-59 mL/phút): Giảm liều xuống 0.75mg mỗi ngày một lần.
Suy thận nặng (độ thanh thải creatinine 15-29 mL/phút): Giảm liều xuống 0.5mg mỗi ngày một lần.
Suy gan:
Đối với bệnh nhân suy gan nhẹ đến trung bình, hiện không có khuyến cáo giảm liều cụ thể, nhưng nên theo dõi chặt chẽ. Chưa có đủ dữ liệu để đưa ra hướng dẫn cho bệnh nhân suy gan nặng.
Nếu bệnh nhân gặp phải các tác dụng phụ nghiêm trọng liên quan đến huyết học hoặc không liên quan đến huyết học, có thể cần điều chỉnh liều:
Giảm liều đầu tiên: Giảm xuống 0.75mg mỗi ngày một lần.
Giảm liều thứ hai: Giảm xuống 0.5mg mỗi ngày một lần.
Giảm liều thứ ba: Giảm xuống 0.25mg mỗi ngày một lần. Nếu không thể dung nạp được liều 0.25mg mỗi ngày, có thể cần ngừng điều trị.
Quên liều:
Nếu quên một liều và còn hơn 12 giờ trước khi dùng liều tiếp theo, bệnh nhân nên uống ngay liều đã quên. Nếu ít hơn 12 giờ trước liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp vào thời gian thông thường. Không nên dùng gấp đôi liều để bù cho liều đã quên.
Ngừng hoặc tạm ngừng thuốc:
Trong trường hợp tác dụng phụ nghiêm trọng không cải thiện với việc giảm liều, bác sĩ có thể cân nhắc tạm ngừng hoặc ngừng điều trị Talzenna.
Việc sử dụng Talzenna cần được giám sát bởi bác sĩ chuyên khoa ung bướu để đảm bảo hiệu quả điều trị và quản lý các tác dụng phụ một cách an toàn.
Cách dùng Thuốc Talzenna 1mg Talazoparib
Liều khuyến cáo: Uống 1mg mỗi ngày một lần.
Cách uống: Nuốt nguyên viên thuốc với một cốc nước. Không nghiền, nhai, hoặc bẻ viên thuốc vì điều này có thể ảnh hưởng đến sự hấp thu của thuốc.
Có thể uống thuốc vào bất kỳ thời điểm nào trong ngày, nhưng nên cố gắng uống vào cùng một thời gian mỗi ngày để tạo thói quen và duy trì nồng độ thuốc ổn định trong cơ thể.
Talzenna có thể uống cùng hoặc không cùng thức ăn. Không cần lo lắng về tác động của thức ăn đối với sự hấp thu thuốc, vì thức ăn không làm giảm hiệu quả của Talzenna.
Thuốc Talzenna 1mg Talazoparib có tác dụng phụ gì?
Thuốc Talzenna 1mg (Talazoparib) có thể gây ra một số tác dụng phụ, giống như nhiều loại thuốc điều trị ung thư khác. Các tác dụng phụ này có thể khác nhau về mức độ nghiêm trọng, từ nhẹ đến nặng, và cần được theo dõi chặt chẽ trong quá trình điều trị. Dưới đây là những tác dụng phụ phổ biến và nghiêm trọng mà Talzenna có thể gây ra:
Tác dụng phụ thường gặp:
Những tác dụng phụ này xảy ra ở nhiều bệnh nhân và thường là tạm thời:
Mệt mỏi: Cảm giác mệt mỏi hoặc kiệt sức là một trong những tác dụng phụ phổ biến nhất.
Thiếu máu (giảm hồng cầu): Talzenna có thể gây giảm số lượng hồng cầu, dẫn đến thiếu máu, gây ra các triệu chứng như mệt mỏi, chóng mặt hoặc khó thở.
Giảm bạch cầu (neutropenia): Giảm số lượng bạch cầu, làm tăng nguy cơ nhiễm trùng.
Giảm tiểu cầu (thrombocytopenia): Giảm số lượng tiểu cầu, gây dễ bầm tím hoặc chảy máu kéo dài.
Buồn nôn và nôn mửa: Tình trạng này có thể được kiểm soát bằng thuốc chống buồn nôn.
Chán ăn: Có thể gặp tình trạng mất cảm giác thèm ăn, giảm cân.
Rụng tóc (alopecia): Talzenna có thể gây rụng tóc hoặc thưa tóc ở một số bệnh nhân.
Đau nhức cơ hoặc khớp: Bệnh nhân có thể bị đau hoặc căng cơ, khớp trong quá trình điều trị.
Tác dụng phụ nghiêm trọng:
Một số tác dụng phụ ít gặp hơn nhưng nghiêm trọng hơn cần được chú ý và báo cáo ngay cho bác sĩ:
Suy tủy xương nghiêm trọng: Gây giảm sản xuất tất cả các tế bào máu, bao gồm hồng cầu, bạch cầu và tiểu cầu. Đây là tác dụng phụ nguy hiểm, có thể cần ngừng thuốc tạm thời hoặc điều chỉnh liều.
Nhiễm trùng nghiêm trọng: Do số lượng bạch cầu giảm, bệnh nhân có thể bị nhiễm trùng nặng như viêm phổi, nhiễm khuẩn huyết.
Bầm tím hoặc chảy máu bất thường: Do giảm số lượng tiểu cầu, bệnh nhân có thể gặp khó khăn trong việc cầm máu, chảy máu kéo dài, bầm tím bất thường.
Khó thở hoặc thở dốc: Đây có thể là dấu hiệu của thiếu máu hoặc vấn đề nghiêm trọng hơn liên quan đến phổi hoặc tim.
Các tác dụng phụ khác có thể gặp:
Táo bón hoặc tiêu chảy: Một số bệnh nhân có thể bị rối loạn tiêu hóa trong thời gian điều trị.
Đau đầu: Đau đầu từ nhẹ đến trung bình có thể xảy ra.
Bệnh nhân nên được theo dõi định kỳ công thức máu, đặc biệt là số lượng hồng cầu, bạch cầu và tiểu cầu, để phát hiện sớm các tác dụng phụ huyết học.
Nếu xuất hiện các tác dụng phụ nghiêm trọng, bác sĩ có thể cần giảm liều hoặc tạm ngừng điều trị để đảm bảo an toàn.
Nên duy trì một chế độ ăn uống cân đối và nghỉ ngơi đầy đủ để giảm thiểu các tác dụng phụ như mệt mỏi và thiếu máu.
Bệnh nhân cần thông báo ngay cho bác sĩ nếu xuất hiện các dấu hiệu nhiễm trùng, chảy máu bất thường, hoặc tình trạng suy nhược nghiêm trọng. Điều này giúp ngăn chặn kịp thời các biến chứng nghiêm trọng có thể xảy ra.
Thận trọng khi dùng Thuốc Talzenna 1mg Talazoparib
Khi sử dụng Talzenna 1mg (Talazoparib), cần đặc biệt lưu ý đến các yếu tố thận trọng nhằm đảm bảo an toàn cho bệnh nhân. Dưới đây là những điểm cần thận trọng khi dùng thuốc này:
Suy tủy xương (Bone marrow suppression):
Talazoparib có thể gây suy tủy xương, dẫn đến giảm số lượng hồng cầu, bạch cầu, và tiểu cầu. Do đó, cần theo dõi công thức máu thường xuyên trong quá trình điều trị để phát hiện sớm tình trạng thiếu máu, giảm bạch cầu, hoặc giảm tiểu cầu.
Nếu có dấu hiệu suy tủy nghiêm trọng, cần giảm liều hoặc ngừng điều trị tạm thời.
Nguy cơ nhiễm trùng:
Do Talazoparib có thể gây giảm bạch cầu, bệnh nhân có nguy cơ cao bị nhiễm trùng. Các dấu hiệu như sốt, ớn lạnh, đau họng, hoặc bất kỳ triệu chứng nhiễm trùng nào khác cần được báo cáo ngay cho bác sĩ.
Suy thận (Renal impairment):
Talazoparib chủ yếu được thải trừ qua thận, do đó, cần điều chỉnh liều cho bệnh nhân có chức năng thận suy giảm.
Bệnh nhân suy thận nặng cần theo dõi cẩn thận và điều chỉnh liều phù hợp để tránh tích lũy thuốc và tăng nguy cơ tác dụng phụ.
Suy gan (Hepatic impairment):
Mặc dù Talazoparib không bị chuyển hóa mạnh qua gan, nhưng cần thận trọng với bệnh nhân suy gan. Hiện không có nhiều dữ liệu về việc sử dụng Talazoparib ở bệnh nhân suy gan nặng, do đó cần theo dõi chặt chẽ trong các trường hợp này.
Nguy cơ bầm tím và chảy máu (Thrombocytopenia):
Giảm tiểu cầu có thể dẫn đến dễ bị bầm tím, chảy máu kéo dài hoặc xuất hiện chảy máu tự phát. Cần cảnh báo bệnh nhân tránh các hoạt động có nguy cơ gây chấn thương hoặc sử dụng các thuốc gây tăng nguy cơ chảy máu.
Số lượng tế bào máu thấp (ức chế tủy xương)
Talzenna (talazoparib) có thể làm giảm khả năng tạo tế bào máu của tủy xương . Lượng tế bào máu thấp có thể làm tăng nguy cơ chảy máu và khiến bạn dễ bị nhiễm trùng hơn, có thể đe dọa đến tính mạng.
Bác sĩ sẽ yêu cầu bạn xét nghiệm máu để theo dõi số lượng tế bào máu của bạn . Bạn có thể cần phải ngừng điều trị bằng Talzenna (talazoparib) nếu họ nhận thấy số lượng tế bào máu của bạn giảm quá thấp. Bạn có thể cần truyền máu nếu số lượng hồng cầu của bạn thấp. Khi các tế bào máu của bạn phục hồi, bạn thường có thể bắt đầu lại quá trình điều trị nhưng với liều thấp hơn để ngăn ngừa các tác dụng phụ khác.
Hãy liên hệ với bác sĩ ngay nếu bạn đột nhiên bị chảy máu hoặc bầm tím bất thường, yếu cơ, hoặc thay đổi về giọng nói và thị lực hoặc nếu bạn bị sốt. Đây có thể là dấu hiệu của tình trạng số lượng tế bào máu thấp.
Phụ nữ mang thai và cho con bú:
Talazoparib có thể gây hại cho thai nhi. Vì vậy, thuốc chống chỉ định trong thời kỳ mang thai và cần kiểm tra khả năng mang thai trước khi bắt đầu điều trị. Phụ nữ trong độ tuổi sinh sản phải sử dụng biện pháp tránh thai hiệu quả trong suốt quá trình điều trị và ít nhất 7 tháng sau khi ngừng thuốc.
Không nên sử dụng Talazoparib khi cho con bú, vì không rõ liệu thuốc có được bài tiết vào sữa mẹ hay không. Phụ nữ đang cho con bú cần ngừng cho con bú hoặc ngừng điều trị tùy theo tình trạng lâm sàng.
Nếu bạn là nam giới và có bạn tình có khả năng sinh con, hãy sử dụng biện pháp tránh thai hiệu quả (ví dụ: bao cao su) trong khi dùng Talzenna (talazoparib) và ít nhất 4 tháng sau liều cuối cùng để ngăn ngừa tác hại cho thai nhi.
Tác dụng phụ nghiêm trọng không huyết học:
Một số tác dụng phụ không liên quan đến huyết học có thể nghiêm trọng, bao gồm mệt mỏi, đau nhức cơ xương, và các vấn đề về tiêu hóa. Nếu xuất hiện các triệu chứng nghiêm trọng không cải thiện, cần giảm liều hoặc ngừng thuốc theo chỉ định của bác sĩ.
Cần thận trọng khi sử dụng Talazoparib với các thuốc khác có thể ảnh hưởng đến chức năng tủy xương hoặc gây độc cho gan và thận, vì điều này có thể làm tăng nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng.
Bệnh nhân cần được theo dõi thường xuyên trong suốt quá trình điều trị dài hạn bằng Talzenna, đặc biệt là về công thức máu, chức năng thận, và sự phát triển của các tác dụng phụ tiềm ẩn.
Tóm lại: Khi dùng Talzenna 1mg Talazoparib, bệnh nhân cần được giám sát chặt chẽ, đặc biệt là về công thức máu, chức năng thận, và các dấu hiệu nhiễm trùng.
Thuốc Talzenna 1mg Talazoparib tương tác với những thuốc nào?
Thuốc Talzenna 1mg (Talazoparib) có thể tương tác với một số loại thuốc khác, làm thay đổi hiệu quả của thuốc hoặc gia tăng nguy cơ các tác dụng phụ. Việc hiểu rõ những tương tác thuốc này là rất quan trọng để đảm bảo an toàn cho bệnh nhân trong quá trình điều trị. Dưới đây là các loại thuốc và nhóm thuốc có thể tương tác với Talazoparib:
Tương tác với thuốc ảnh hưởng đến P-glycoprotein (P-gp):
Talazoparib là chất nền của P-glycoprotein (P-gp), một protein vận chuyển thuốc có vai trò quan trọng trong quá trình thải trừ Talazoparib khỏi cơ thể. Do đó, các thuốc ảnh hưởng đến P-gp có thể làm thay đổi nồng độ Talazoparib trong máu.
Chất ức chế P-gp (P-gp inhibitors): Những thuốc này có thể làm tăng nồng độ Talazoparib trong cơ thể, từ đó làm tăng nguy cơ tác dụng phụ. Ví dụ:
Amiodarone
Clarithromycin
Ketoconazole
Ritonavir
Verapamil
Khi sử dụng các chất ức chế P-gp cùng với Talazoparib, cần theo dõi chặt chẽ các tác dụng phụ và có thể cần giảm liều Talzenna.
Chất cảm ứng P-gp (P-gp inducers): Các thuốc này có thể làm giảm nồng độ Talazoparib, làm giảm hiệu quả điều trị. Ví dụ:
Rifampin
Carbamazepine
Phenytoin
St. John's Wort (Cỏ ban)
Trong trường hợp sử dụng các chất cảm ứng P-gp, cần điều chỉnh liều Talazoparib hoặc xem xét thay thế các thuốc cảm ứng.
Tương tác với thuốc gây độc cho tủy xương (Bone marrow suppression drugs):
Talazoparib có thể gây suy tủy xương, và khi sử dụng đồng thời với các thuốc cũng có tác dụng phụ này, nguy cơ suy tủy nặng có thể tăng cao. Các thuốc này bao gồm:
Carboplatin
Cisplatin
Cyclophosphamide
Gemcitabine
Cần theo dõi công thức máu thường xuyên và điều chỉnh liều nếu cần thiết khi sử dụng đồng thời với Talzenna.
Tương tác với thuốc chống đông máu (Anticoagulants):
Talazoparib có thể gây giảm tiểu cầu, dẫn đến tăng nguy cơ chảy máu. Khi kết hợp với các thuốc chống đông máu hoặc thuốc ức chế kết tập tiểu cầu, nguy cơ chảy máu có thể tăng cao. Các thuốc này bao gồm:
Warfarin
Heparin
Aspirin
Clopidogrel
Cần theo dõi chặt chẽ các dấu hiệu chảy máu và điều chỉnh liều thuốc chống đông nếu cần.
Tương tác với thuốc chống nôn và buồn nôn:
Các thuốc chống nôn và buồn nôn có thể được sử dụng trong điều trị để giảm tác dụng phụ của Talzenna. Tuy nhiên, một số thuốc chống nôn như aprepitant có thể ảnh hưởng đến chuyển hóa của Talazoparib và cần điều chỉnh liều nếu cần.
Tương tác với thuốc ức chế hệ thống miễn dịch (Immunosuppressants):
Talazoparib có thể làm tăng nguy cơ nhiễm trùng, đặc biệt khi sử dụng đồng thời với các thuốc ức chế miễn dịch như:
Corticosteroids
Tacrolimus
Cyclosporin
Cần theo dõi cẩn thận các dấu hiệu nhiễm trùng trong suốt quá trình điều trị.
Thực phẩm và thảo dược:
Cỏ ban (St. John's Wort): Đây là một chất cảm ứng mạnh của P-gp, có thể làm giảm nồng độ Talazoparib trong máu, dẫn đến giảm hiệu quả điều trị.
Bưởi chùm (Grapefruit): Bưởi chùm và nước ép bưởi có thể ức chế enzyme chuyển hóa thuốc, có thể làm tăng nồng độ Talazoparib và tăng nguy cơ tác dụng phụ.
Tương tác với các thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs):
NSAIDs như Ibuprofen có thể làm tăng nguy cơ chảy máu khi dùng chung với Talazoparib do tác dụng phụ giảm tiểu cầu.
Tóm lại: Talazoparib có nhiều tương tác với các thuốc và nhóm thuốc khác, đặc biệt là các chất ức chế hoặc cảm ứng P-gp, thuốc gây suy tủy xương, thuốc chống đông máu và các thuốc ức chế miễn dịch. Bệnh nhân cần thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc và thực phẩm bổ sung họ đang sử dụng để bác sĩ có thể điều chỉnh liều hoặc đưa ra khuyến cáo phù hợp nhằm đảm bảo an toàn và hiệu quả điều trị.
Thuốc Talzenna 1mg Talazoparib giá bao nhiêu?
Giá Thuốc Talzenna 1mg Talazoparib: LH 0985671128
Thuốc Talzenna 1mg Talazoparib mua ở đâu?
Hà Nội: Số 25 Bùi Huy Bích, Hoàng Mai, Hà Nội
TP HCM: Số 40 Nguyễn Giản Thanh, P5, Q10, HCM
ĐT Liên hệ: 0985671128
Tác giả bài viết: Dược Sĩ Nguyễn Thị Thanh Nga, Đại học Dược Hà Nội
Dược Sĩ Nguyễn Thị Thanh Nga, tốt nghiệp Đại Học Dược Hà Nội và đã có nhiều năm làm việc tại các công ty Dược Phẩm hàng đầu, có kiến thức vững vàng và chính xác về các loại thuốc, sử dụng thuốc, tác dụng phụ, các tương tác của các loại thuốc, đặc biệt là các thông tin về thuốc đặc trị.
Bài viết với mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn của 1 số thuốc điều trị ung thư vú di căn hoặc tiến triển tại chỗ có đột biến BRCA, giúp người bệnh tuân thủ liệu trình điều trị theo chỉ định của bác sĩ. Đây là 1 trong những yếu tố quan trọng góp phần vào sự thành công của những liệu pháp điều trị.
Bài viết có tham khảo một số thông tin từ website:
https://www.goodrx.com/talzenna/what-is
https://www.medicalnewstoday.com/articles/drugs-talzenna