Thuốc Tazverik Tazemetostat 200mg là thuốc gì?
Thuốc Tazverik 200mg chứa hoạt chất tazemetostat, là một loại thuốc điều trị ung thư được sử dụng cho người lớn và thanh thiếu niên từ 16 tuổi trở lên. Tazemetostat hoạt động bằng cách ức chế enzym EZH2, một loại methyltransferase có vai trò trong việc thúc đẩy sự phát triển của tế bào ung thư .
Thuốc Tazverik được chỉ định cho bệnh nhân trưởng thành và thanh thiếu niên từ 16 tuổi trở lên bị sarcoma biểu mô tiến triển cục bộ hoặc di căn mà không thể phẫu thuật cắt bỏ hoàn toàn khối u .
U lympho nang tái phát hoặc kháng trị (Relapsed or Refractory Follicular Lymphoma):
Bệnh nhân có khối u mang đột biến EZH2, đã trải qua ít nhất hai liệu pháp điều trị toàn thân trước đó .
Bệnh nhân không có đột biến EZH2 nhưng không còn lựa chọn điều trị thay thế nào thỏa đáng .
Thuốc Tazverik Tazemetostat 200mg được chỉ định cho bệnh nhân nào?
Thuốc Tazverik (Tazemetostat) 200mg là thuốc điều trị ung thư nhắm trúng đích, được chỉ định cho các nhóm bệnh nhân sau:
Bệnh nhân mắc Sarcoma biểu mô (Epithelioid Sarcoma)
Đối tượng: Người lớn và thanh thiếu niên từ 16 tuổi trở lên
Tình trạng bệnh:
Bệnh tiến triển tại chỗ hoặc đã di căn
Không còn khả năng phẫu thuật triệt để (không thể cắt bỏ hoàn toàn khối u)
Bệnh nhân mắc U lympho dạng nang tái phát hoặc kháng trị (Relapsed/Refractory Follicular Lymphoma - FL)
Đối tượng: Người lớn
Chỉ định chia làm 2 nhóm:
Có đột biến EZH2:
Đã trải qua ít nhất hai liệu pháp điều trị toàn thân trước đó
Không có đột biến EZH2:
Không còn lựa chọn điều trị phù hợp nào khác
Lưu ý quan trọng:
Việc sử dụng thuốc phải dựa trên kết quả xét nghiệm di truyền phân tử, đặc biệt đối với lymphoma dạng nang (xét nghiệm EZH2 mutation).
Đây là thuốc kê đơn đặc biệt, chỉ sử dụng dưới sự hướng dẫn và theo dõi của bác sĩ chuyên khoa ung thư.
Cần theo dõi chức năng gan, huyết học và các dấu hiệu độc tính trong quá trình điều trị.
Chống chỉ định của Thuốc Tazverik Tazemetostat 200mg
Thuốc Tazverik (Tazemetostat) 200mg có một số chống chỉ định và cảnh báo quan trọng cần lưu ý. Dưới đây là các chống chỉ định chính thức và khuyến cáo lâm sàng:
Quá mẫn với tazemetostat hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc
Nếu bệnh nhân có tiền sử dị ứng hoặc phản ứng quá mẫn nghiêm trọng với Tazemetostat hoặc tá dược đi kèm, thuốc không được sử dụng.
Phụ nữ mang thai
Tazemetostat có thể gây hại cho thai nhi dựa trên cơ chế tác dụng và dữ liệu tiền lâm sàng trên động vật.
Chống chỉ định sử dụng trong thai kỳ; phụ nữ trong độ tuổi sinh sản cần dùng biện pháp tránh thai hiệu quả trong khi điều trị và ít nhất 6 tháng sau khi ngừng thuốc.
Phụ nữ cho con bú
Chưa rõ thuốc có bài tiết qua sữa mẹ hay không. Do nguy cơ có hại cho trẻ bú mẹ, cần ngừng cho con bú trong khi điều trị và ít nhất 1 tuần sau liều cuối.
Trẻ em dưới 16 tuổi
Đối với chỉ định sarcoma biểu mô: thuốc chỉ được chấp thuận cho bệnh nhân từ 16 tuổi trở lên.
Đối với các chỉ định khác: chưa có dữ liệu an toàn và hiệu quả ở trẻ em.
Cảnh báo và thận trọng đặc biệt:
Nguy cơ phát sinh bệnh lý ác tính thứ cấp, đặc biệt là hội chứng rối loạn sinh tủy (MDS) và bệnh bạch cầu cấp dòng tủy (AML).
Tăng men gan, giảm bạch cầu trung tính, tiểu cầu và hồng cầu có thể xảy ra → cần theo dõi xét nghiệm máu định kỳ.
Tương tác thuốc: Không dùng đồng thời với các chất ức chế mạnh hoặc cảm ứng mạnh CYP3A (như rifampin, carbamazepine, ketoconazole, v.v.).
Thuốc Tazverik Tazemetostat 200mg có cơ chế hoạt động như thế nào?
Thuốc Tazverik (Tazemetostat) 200mg hoạt động như một thuốc ức chế enzym EZH2 (Enhancer of Zeste Homolog 2), là một loại thuốc điều trị nhắm trúng đích trong ung thư học.
EZH2 là gì?
EZH2 là một enzym methyltransferase, thành phần chính của phức hợp ức chế đa protein Polycomb Repressive Complex 2 (PRC2).
EZH2 có chức năng gắn thêm nhóm methyl vào histone H3 tại lysine 27 (H3K27me3), từ đó ức chế biểu hiện của các gen điều hòa tăng trưởng và biệt hóa tế bào.
Trong nhiều loại ung thư, EZH2 bị đột biến tăng hoạt tính hoặc tăng biểu hiện, dẫn đến ức chế quá mức các gen ức chế khối u → góp phần thúc đẩy ung thư phát triển.
Tác động của Tazemetostat
Tazemetostat là một chất ức chế EZH2 chọn lọc.
Khi ức chế EZH2, thuốc làm giảm mức methyl hóa H3K27, từ đó:
Giải phóng sự ức chế gen ức chế khối u
Khôi phục biệt hóa tế bào bình thường
Kìm hãm sự phát triển và sống sót của tế bào ung thư
Đối tượng hưởng lợi rõ rệt
Bệnh nhân có đột biến EZH2 (như trong một số u lympho dạng nang) có xu hướng đáp ứng tốt hơn với thuốc.
Tuy nhiên, Tazverik cũng có thể có hiệu quả ở bệnh nhân không có đột biến EZH2, do vẫn còn tình trạng tăng hoạt EZH2 thông qua các cơ chế khác.
Dược động học của Thuốc Tazverik Tazemetostat 200mg
Dược động học của thuốc Tazverik (Tazemetostat) 200mg mô tả cách cơ thể hấp thu, phân bố, chuyển hóa và thải trừ hoạt chất tazemetostat. Đây là thông tin quan trọng để xác định cách sử dụng thuốc một cách an toàn và hiệu quả.
Hấp thu (Absorption):
Sinh khả dụng đường uống: cao, nhưng chưa xác định chính xác bằng số.
Thời gian đạt nồng độ tối đa (Tmax): khoảng 1–2 giờ sau khi uống.
Ảnh hưởng của thức ăn:
Dùng cùng với thức ăn giàu chất béo làm tăng nhẹ Cmax (~1.6 lần) nhưng không ảnh hưởng đáng kể đến AUC → có thể dùng cùng hoặc không cùng thức ăn.
Phân bố (Distribution):
Thể tích phân bố (Vd): khoảng 1230 L, cho thấy phân bố rộng vào mô.
Tỷ lệ gắn protein huyết tương: khoảng 88%, chủ yếu gắn với albumin.
Chuyển hóa (Metabolism):
Chuyển hóa chủ yếu qua enzym gan CYP3A.
Có thể tạo ra một số chất chuyển hóa có hoạt tính thấp hơn.
Tương tác thuốc: các thuốc ức chế hoặc cảm ứng CYP3A (như ketoconazole, rifampin, carbamazepine) có thể ảnh hưởng đến nồng độ thuốc → cần thận trọng khi phối hợp.
Thải trừ (Elimination):
Thời gian bán thải (t½): khoảng 3.1 ngày (74 giờ).
Đường thải trừ chính:
Qua phân (79%)
Qua nước tiểu (15%)
Chủ yếu ở dạng thuốc nguyên vẹn (chưa chuyển hóa).
Lưu ý đặc biệt trong dược động học:
Suy gan: cần theo dõi sát và có thể cần điều chỉnh liều do thuốc được chuyển hóa tại gan.
Suy thận nhẹ đến trung bình: không cần điều chỉnh liều đáng kể, nhưng dữ liệu ở bệnh nhân suy thận nặng còn hạn chế.
Tích lũy: có thể xảy ra do thời gian bán thải dài → duy trì liều đúng rất quan trọng để đạt hiệu quả.
Trước khi sử dụng Thuốc Tazverik Tazemetostat 200mg
Trước khi sử dụng thuốc Tazverik (Tazemetostat) 200mg, bệnh nhân cần được đánh giá cẩn thận về mặt lâm sàng và cận lâm sàng nhằm đảm bảo an toàn và hiệu quả trong điều trị. Dưới đây là các yếu tố quan trọng cần lưu ý:
Đánh giá gen EZH2 (đặc biệt trong lymphoma dạng nang)
Xét nghiệm gen EZH2 mutation nên được thực hiện nếu chỉ định điều trị u lympho dạng nang.
Giúp xác định bệnh nhân có đột biến EZH2 (EZH2-mutant) hay không để chỉ định đúng đối tượng và tiên lượng đáp ứng.
Kiểm tra các chỉ số xét nghiệm cơ bản:
Huyết học:
Công thức máu toàn bộ (CBC) để đánh giá:
Bạch cầu (WBC)
Bạch cầu trung tính (ANC)
Tiểu cầu (PLT)
Hemoglobin
→ để phát hiện tình trạng giảm tế bào máu trước điều trị.
Chức năng gan và thận:
AST, ALT, bilirubin, ALP để đánh giá chức năng gan.
Creatinine, eGFR để đánh giá chức năng thận.
Suy gan hoặc suy thận có thể ảnh hưởng đến dược động học của thuốc.
Kiểm tra tình trạng thai sản và biện pháp tránh thai:
Phụ nữ trong độ tuổi sinh sản:
Phải làm xét nghiệm thai trước khi bắt đầu điều trị.
Cần sử dụng biện pháp tránh thai hiệu quả trong suốt thời gian điều trị và:
6 tháng sau khi ngừng thuốc (nữ)
3 tháng sau khi ngừng thuốc (nam)
Đánh giá nguy cơ tương tác thuốc:
Kiểm tra các thuốc bệnh nhân đang dùng để tránh phối hợp với các thuốc ảnh hưởng đến CYP3A như:
Chất cảm ứng CYP3A mạnh: rifampin, phenytoin → làm giảm hiệu lực của Tazverik.
Chất ức chế CYP3A mạnh: ketoconazole, clarithromycin → làm tăng độc tính của Tazverik.
Tư vấn và theo dõi lâm sàng:
Giải thích cho bệnh nhân về tác dụng phụ có thể gặp, như:
Mệt mỏi, buồn nôn, giảm bạch cầu, tăng men gan
Lập kế hoạch theo dõi:
CBC và chức năng gan mỗi 2–4 tuần trong giai đoạn đầu điều trị
Thuốc Tazverik Tazemetostat 200mg được sử dụng như thế nào?
Thuốc Tazverik (Tazemetostat) 200mg được sử dụng bằng đường uống theo chỉ định của bác sĩ chuyên khoa ung thư, và việc dùng thuốc phải tuân thủ nghiêm ngặt về liều lượng, thời gian và theo dõi lâm sàng.
Cách sử dụng thuốc Tazverik (Tazemetostat):
Liều dùng chuẩn cho người lớn và trẻ ≥16 tuổi:
Liều khuyến cáo: 800 mg uống 2 lần mỗi ngày (tương đương 4 viên Tazverik 200mg/lần, uống sáng và tối)
Tổng liều/ngày: 1600 mg
Điều trị tiếp tục cho đến khi bệnh tiến triển hoặc xuất hiện độc tính không thể chấp nhận được.
Thời điểm dùng thuốc:
Có thể uống cùng hoặc không cùng bữa ăn.
Nên uống thuốc vào các thời điểm cố định trong ngày để duy trì nồng độ ổn định trong máu.
Hướng dẫn sử dụng: Nuốt nguyên viên, không nhai, nghiền hoặc làm vỡ viên thuốc.
Nếu quên liều:
Nếu quên <6 giờ so với liều dự kiến → có thể uống bù.
Nếu đã quá >6 giờ → bỏ qua liều đó, không được dùng gấp đôi liều.
Nếu nôn sau khi uống thuốc → không nên uống liều thay thế, tiếp tục liều kế tiếp đúng lịch.
Điều chỉnh liều trong một số trường hợp:
Tác dụng phụ độ 3–4 (giảm bạch cầu, tăng men gan...): Ngưng thuốc tạm thời, giảm liều khi tái dùng
Suy gan nặng: Cần đánh giá kỹ, có thể cần giảm liều hoặc tránh dùng
Dùng đồng thời thuốc ảnh hưởng CYP3A: Cân nhắc thay thế thuốc hoặc điều chỉnh liều tazemetostat
Theo dõi trong quá trình sử dụng:
Xét nghiệm máu định kỳ: mỗi 2–4 tuần trong 2 tháng đầu, sau đó tùy đáp ứng
Theo dõi độc tính: mệt mỏi, buồn nôn, giảm bạch cầu, tăng men gan, nguy cơ MDS/AML.
Tái đánh giá đáp ứng khối u sau mỗi 8–12 tuần bằng hình ảnh (CT/MRI) theo phác đồ.
Thuốc Tazverik Tazemetostat 200mg có tác dụng phụ gì?
Thuốc Tazverik (Tazemetostat) 200mg có thể gây ra nhiều tác dụng phụ, từ mức độ nhẹ đến nghiêm trọng. Dưới đây là tổng hợp các tác dụng không mong muốn đã được ghi nhận trong các nghiên cứu lâm sàng và trong thực hành lâm sàng.
Các tác dụng phụ thường gặp (≥10% bệnh nhân):
Mệt mỏi: Phổ biến nhất
Buồn nôn: Thường ở mức độ nhẹ đến trung bình
Nôn: Có thể liên quan đến đường tiêu hóa
Chán ăn (giảm cảm giác ngon miệng): Dẫn đến giảm cân nếu kéo dài
Táo bón
Đau bụng
Ho
Sốt
Đau đầu
Tác dụng phụ trên huyết học:
Giảm bạch cầu trung tính (neutropenia) ~12% (độ 3-4: ~5%). Theo dõi công thức máu định kỳ
Giảm tiểu cầu ~10%
Thiếu máu ~15%. Có thể gây mệt mỏi nặng
Tác dụng phụ trên gan:
Tăng men gan (ALT, AST): 5–10%
Tăng bilirubin: <5%
Cần xét nghiệm chức năng gan định kỳ.
Tác dụng phụ nghiêm trọng/hiếm gặp:
Nguy cơ biến chứng huyết học ác tính:
Có báo cáo về hội chứng loạn sản tủy (MDS) và bệnh bạch cầu cấp dòng tủy (AML) sau điều trị dài hạn.
Hiếm gặp nhưng rất nghiêm trọng → cần theo dõi sát số lượng tế bào máu và triệu chứng lâm sàng.
Tác động lên sinh sản và phôi thai:
Gây độc cho thai nhi (teratogenic) → chống chỉ định khi mang thai.
Có thể ảnh hưởng đến khả năng sinh sản ở cả nam và nữ.
Tóm tắt các nhóm tác dụng phụ cần lưu ý:
Toàn than: Mệt mỏi, sốt
Tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, đau bụng, chán ăn
Huyết học: Giảm bạch cầu, tiểu cầu, thiếu máu
Gan: Tăng men gan, tăng bilirubin
Hô hấp: Ho
Thần kinh: Đau đầu
Sinh sản: Nguy cơ gây quái thai, vô sinh
Theo dõi và quản lý:
Theo dõi công thức máu và chức năng gan định kỳ
Giảm liều hoặc tạm ngừng thuốc nếu gặp độc tính độ 3–4
Hướng dẫn bệnh nhân báo cáo sớm các triệu chứng bất thường
Thuốc Tazverik Tazemetostat 200mg tương tác với những thuốc nào?
Thuốc Tazverik (Tazemetostat) 200mg có thể tương tác với nhiều loại thuốc khác, chủ yếu thông qua hệ enzym CYP3A4 – là con đường chuyển hóa chính của thuốc này trong gan. Những tương tác này có thể làm tăng độc tính, giảm hiệu quả điều trị, hoặc gây ra các phản ứng bất lợi nghiêm trọng.
Dưới đây là danh sách các nhóm thuốc cần chú ý:
Thuốc ảnh hưởng đến enzym CYP3A (tương tác dược động học)
Chất ức chế mạnh CYP3A
(Làm tăng nồng độ Tazemetostat trong máu → nguy cơ độc tính)
Ketoconazole: Thuốc kháng nấm azole
Itraconazole
Clarithromycin: Kháng sinh macrolide
Ritonavir, Cobicistat: Tăng mạnh nồng độ thuốc
Verapamil: Ức chế chuyển hóa qua gan
→ Khuyến cáo: Tránh phối hợp hoặc cần giảm liều Tazverik, theo dõi sát dấu hiệu ngộ độc.
Chất cảm ứng mạnh CYP3A
(Làm giảm hiệu lực Tazemetostat → nguy cơ mất tác dụng điều trị)
Rifampin: Kháng sinh chống lao
Carbamazepine: Thuốc chống động kinh
Phenytoin
St. John’s Wort (thảo dược): Tránh dùng đồng thời
Phenobarbital
→ Khuyến cáo: Không nên phối hợp với Tazverik. Nếu bắt buộc, có thể phải tăng liều dưới sự giám sát chặt chẽ.
Thuốc ảnh hưởng đến protein vận chuyển (BCRP, P-gp)
Cyclosporine: Ức chế P-gp → tăng hấp thu
Quinidine: Ảnh hưởng đến chuyển hóa
→ Cần đánh giá nguy cơ/lợi ích nếu dùng đồng thời.
Tác động đến thuốc khác (Tazverik ảnh hưởng đến thuốc khác)
Tazemetostat có thể cảm ứng nhẹ CYP3A4 → làm giảm nồng độ một số thuốc được chuyển hóa bởi CYP3A như:
Midazolam
Tacrolimus
Etoposide
→ Nên theo dõi nồng độ hoặc hiệu quả lâm sàng của các thuốc này khi phối hợp.
Tương tác với thực phẩm, thảo dược
St. John’s Wort (thảo dược chống trầm cảm): cảm ứng CYP3A rất mạnh → chống chỉ định
Nước bưởi (grapefruit juice): có thể ức chế CYP3A → tránh sử dụng
Khuyến nghị chung:
Trước khi dùng Tazverik, hãy:
Rà soát kỹ toàn bộ thuốc, thực phẩm chức năng và thảo dược bệnh nhân đang dùng
Tránh dùng đồng thời với các thuốc ảnh hưởng mạnh đến CYP3A4
Nếu không tránh được → cần điều chỉnh liều và theo dõi sát (ví dụ: độc tính gan, huyết học)
Tương tác khác có thể xảy ra khi sử dụng Thuốc Tazverik Tazemetostat 200mg
Ngoài các tương tác thuốc-thuốc (dược động học) thông qua enzym CYP3A4 đã nêu ở trên, Tazverik (Tazemetostat) 200mg còn có thể xảy ra các tương tác khác, bao gồm:
Tương tác với thực phẩm và đồ uống
Nước bưởi (grapefruit juice):
Ức chế CYP3A4 tại gan và ruột → làm tăng nồng độ Tazemetostat trong máu, từ đó tăng nguy cơ độc tính.
Khuyến cáo: Tránh dùng nước bưởi hoặc quả bưởi trong thời gian điều trị.
Tương tác với thảo dược
St. John’s Wort (Hypericum perforatum):
Là chất cảm ứng rất mạnh của CYP3A4 → làm giảm hiệu lực Tazemetostat.
Nguy cơ: Gây thất bại điều trị ung thư.
Khuyến cáo: Tuyệt đối tránh sử dụng trong suốt thời gian điều trị với Tazverik.
Tương tác xét nghiệm (có thể ảnh hưởng kết quả xét nghiệm lâm sàng)
Hiện chưa có báo cáo cụ thể về việc Tazemetostat gây nhiễu kết quả xét nghiệm, nhưng do thuốc có ảnh hưởng đến chức năng gan và huyết học, nên có thể:
Dưới đây là những xét nghiệm bị ảnh hưởng với những biến đổi có thể thấy
AST, ALT, Bilirubin: Tăng do ảnh hưởng gan
Công thức máu (CBC): Giảm bạch cầu, tiểu cầu, Hb
→ Khuyến cáo: Cần theo dõi định kỳ các xét nghiệm này, đặc biệt trong 2 tháng đầu điều trị.
Tương tác sinh lý và bệnh lý
Bệnh gan:
Vì Tazemetostat chuyển hóa chủ yếu qua gan, nên bệnh nhân suy gan trung bình – nặng có thể tích lũy thuốc → nguy cơ tăng độc tính.
Cần hiệu chỉnh liều hoặc theo dõi nghiêm ngặt.
Mang thai và cho con bú:
Có khả năng gây độc cho phôi thai (teratogenicity) và chưa rõ có bài tiết qua sữa mẹ.
Chống chỉ định trong thai kỳ, ngừng cho con bú nếu bắt buộc phải điều trị.
Khả năng sinh sản:
Dữ liệu trên động vật cho thấy Tazemetostat có thể ảnh hưởng xấu đến tinh trùng và khả năng sinh sản → bệnh nhân nam nên sử dụng biện pháp tránh thai ít nhất 3 tháng sau ngừng thuốc.
Lưu ý và thận trọng khi sử dụng Thuốc Tazverik Tazemetostat 200mg
Dưới đây là các lưu ý và thận trọng quan trọng khi sử dụng thuốc Tazverik (Tazemetostat) 200mg:
Theo dõi sát tác dụng phụ và độc tính
Theo dõi định kỳ công thức máu (CBC) vì có thể xảy ra:
Giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu, thiếu máu
Nguy cơ hội chứng loạn sản tủy (MDS) hoặc bạch cầu cấp (AML) hiếm gặp nhưng nghiêm trọng
Kiểm tra chức năng gan thường xuyên (AST, ALT, bilirubin)
Ngừng hoặc giảm liều thuốc nếu gặp độc tính nặng (đặc biệt độ 3-4)
Thận trọng ở bệnh nhân có bệnh gan
Do Tazverik chuyển hóa chủ yếu qua gan nên bệnh nhân suy gan vừa và nặng cần:
Đánh giá kỹ nguy cơ/lợi ích
Giảm liều hoặc theo dõi chặt chẽ các dấu hiệu độc tính
Bệnh nhân suy gan nặng nên tránh dùng nếu không có chỉ định đặc biệt
Thận trọng khi dùng đồng thời thuốc tương tác
Tránh sử dụng chung với các thuốc ức chế hoặc cảm ứng mạnh CYP3A4 (như ketoconazole, rifampin...)
Thông báo cho bác sĩ biết toàn bộ thuốc, thảo dược và thực phẩm chức năng đang dùng
Phụ nữ có thai và cho con bú
Chống chỉ định sử dụng trong thai kỳ vì có khả năng gây quái thai (teratogenicity)
Phụ nữ có khả năng mang thai cần sử dụng biện pháp tránh thai hiệu quả trong và sau khi điều trị
Không nên cho con bú trong khi dùng thuốc và ít nhất 2 tuần sau khi ngừng
Nam giới trong độ tuổi sinh sản
Nên dùng biện pháp tránh thai hiệu quả trong khi dùng thuốc và ít nhất 3 tháng sau khi ngừng
Thuốc có thể ảnh hưởng đến khả năng sinh sản và chất lượng tinh trùng
Các lưu ý khác
Thông báo ngay với bác sĩ nếu có các triệu chứng bất thường như sốt cao, đau đầu dữ dội, chảy máu bất thường, đau bụng hoặc các dấu hiệu nhiễm trùng
Không tự ý ngừng thuốc hoặc thay đổi liều mà không có chỉ định của bác sĩ
Bảo quản thuốc theo hướng dẫn, tránh để nơi ẩm ướt hoặc ánh sáng trực tiếp
Thuốc Tazverik Tazemetostat 200mg giá bao nhiêu?
Giá Thuốc Tazverik Tazemetostat 200mg: Thuốc kê đơn cần sử dụng dưới sự giám sát của bác sỹ
Thuốc Tazverik Tazemetostat 200mg mua ở đâu?
Hà Nội: 60 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội
HCM: 184 Lê Đại Hành, phường 3, quận 11, HCM
Tư vấn 0338102129
Bài viết với mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn của 1 số thuốc sử dụng điều trị ung thư, giúp người bệnh tuân thủ liệu trình điều trị theo chỉ định của bác sĩ. Đây là 1 trong những yếu tố quan trọng góp phần vào sự thành công của những liệu pháp điều trị.
Bài viết có tham khảo một số thông tin từ website:
Bài viết về Thuốc Tazemetostat 200mg của chúng tôi tham khảo thông tin từ website: Webmd, rxlist
Thông tin trên bài viết là thông tin tham khảo. Đây là thuốc kê đơn nên bệnh nhân dùng thuốc theo định định và tư vấn của bác sĩ. Không tự ý dùng thuốc.