Thuốc Tepmetko Tepotinib 225mg là thuốc gì?
Thuốc Tepmetko có thành phần chính là tepotinib – một thuốc ức chế kinase (protein kinase inhibitor) thuộc nhóm điều trị ung thư.
Thuốc Tepmetko Tepotinib 225mg được chỉ định cho người trưởng thành bị ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC – non-small cell lung cancer) có đột biến trong gen MET (cụ thể là đột biến bỏ qua exon 14 – MET exon 14 skipping) và khối u đã lan xa hoặc không thể phẫu thuật được.
Cơ chế tác dụng của Thuốc Tepmetko Tepotinib 225mg
MET là một thụ thể tyrosine kinase liên quan đến tăng trưởng và di căn tế bào. Khi gen MET có đột biến exon 14 skipping, thụ thể MET có thể hoạt động quá mức, dẫn tới tăng sinh ung thư. Tepotinib ức chế hoạt động của MET, giúp chặn hoặc làm chậm sự phát triển khối u.
Giải thích cơ chế chỉ định
Gen MET mã hóa cho thụ thể tyrosine kinase MET, có vai trò kiểm soát sự phát triển và sống sót của tế bào.
Ở một số bệnh nhân ung thư phổi không tế bào nhỏ, đột biến MET exon 14 skipping khiến protein MET không bị phân hủy, dẫn đến tín hiệu tăng trưởng ung thư hoạt hóa liên tục.
Tepotinib là thuốc ức chế chọn lọc MET tyrosine kinase, giúp chặn tín hiệu tăng sinh bất thường, từ đó làm chậm hoặc ngăn sự phát triển của tế bào ung thư.
Chỉ định của Thuốc Tepmetko Tepotinib 225mg
Chỉ định của thuốc Tepmetko Tepotinib 225mg được xác định rõ trong các tài liệu chính thức của EMA (Cơ quan Dược phẩm Châu Âu), FDA (Cục Quản lý Dược phẩm và Thực phẩm Hoa Kỳ) và hãng Merck KGaA (Đức) như sau:
Thuốc Tepmetko (Tepotinib) được chỉ định để điều trị ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC – Non-Small Cell Lung Cancer) có đột biến bỏ qua exon 14 của gen MET (MET exon 14 skipping mutation) ở bệnh nhân người lớn có:
Bệnh tiến xa tại chỗ (locally advanced) hoặc
Di căn (metastatic disease) và không thể phẫu thuật cắt bỏ hoàn toàn được.
Đối tượng bệnh nhân phù hợp
Bệnh nhân đã được xác định có đột biến MET exon 14 skipping bằng xét nghiệm sinh học phân tử (molecular test hoặc NGS).
Có thể là:
Bệnh nhân chưa từng điều trị toàn thân trước đó (first-line therapy), hoặc
Bệnh nhân đã điều trị trước đó nhưng bệnh vẫn tiến triển.
Một số phác đồ lâm sàng minh chứng
Thử nghiệm VISION (NCT02864992) – giai đoạn II, quốc tế, đơn nhánh – đã chứng minh:
Tỷ lệ đáp ứng khách quan (ORR) khoảng 46–50%,
Thời gian đáp ứng trung bình (mDOR) ~11–12 tháng,
Thời gian sống không tiến triển (mPFS) trung bình khoảng 8,5 tháng ở nhóm bệnh nhân có MET exon 14 skipping.
Dữ liệu này là cơ sở để FDA và EMA phê duyệt chỉ định Tepmetko.
Thuốc Tepmetko 225mg (Tepotinib) được chỉ định điều trị ung thư phổi không tế bào nhỏ có đột biến MET exon 14 skipping, ở bệnh nhân trưởng thành có bệnh tiến xa hoặc di căn, không thể phẫu thuật được.
Chống chỉ định của Thuốc Tepmetko Tepotinib 225mg
Chống chỉ định của thuốc Tepmetko Tepotinib 225mg được nêu rõ trong tờ hướng dẫn sử dụng chính thức của hãng Merck KGaA (Đức), cũng như trong các tài liệu của FDA và EMA như sau:
Chống chỉ định tuyệt đối
Quá mẫn (dị ứng) với Tepotinib hoặc với bất kỳ tá dược nào của thuốc. Nếu bệnh nhân đã từng có phản ứng dị ứng nghiêm trọng như phát ban, phù mạch, khó thở, phản vệ khi dùng tepotinib hoặc thuốc có thành phần tương tự, không được dùng lại Tepmetko.
Chống chỉ định tương đối / cần thận trọng đặc biệt
Mặc dù không liệt kê là “chống chỉ định tuyệt đối”, nhưng các trường hợp sau phải cân nhắc kỹ hoặc tránh dùng nếu nguy cơ cao:
Bệnh gan nặng (Child-Pugh C):
Tepotinib được chuyển hóa qua gan (CYP3A4 và UGT1A).
Bệnh nhân suy gan nặng có thể tăng nồng độ thuốc trong máu, dẫn đến tăng độc tính, đặc biệt là tăng men gan hoặc vàng da.
Bệnh phổi kẽ hoặc có tiền sử viêm phổi do thuốc:
Tepotinib có thể gây bệnh phổi mô kẽ (ILD – interstitial lung disease), đôi khi đe dọa tính mạng.
Nếu bệnh nhân đang có ILD hoặc viêm phổi tiến triển, không nên dùng Tepmetko.
Phụ nữ có thai và cho con bú:
Các nghiên cứu trên động vật cho thấy tepotinib gây độc cho phôi và thai nhi.
Do đó, chống chỉ định trong thai kỳ và không khuyến cáo dùng khi đang cho con bú.
Phụ nữ trong độ tuổi sinh sản cần dùng biện pháp tránh thai hiệu quả trong khi dùng thuốc và ít nhất 1 tuần sau liều cuối.
Trẻ em và thanh thiếu niên (<18 tuổi):
Hiện chưa có dữ liệu an toàn và hiệu quả, vì vậy không chỉ định cho trẻ em.
Khuyến cáo lâm sàng
Trước khi kê đơn Tepmetko, bác sĩ nên:
Kiểm tra chức năng gan, phổi và xét nghiệm xác định đột biến MET exon 14 skipping.
Theo dõi men gan, creatinine, phù ngoại biên, và triệu chứng hô hấp định kỳ trong quá trình điều trị.
Dược động học của Thuốc Tepmetko Tepotinib 225mg
Dưới đây là thông tin dược động học chi tiết của thuốc Tepmetko Tepotinib 225mg (hoạt chất Tepotinib) — dựa theo dữ liệu chính thức từ Cơ quan Dược phẩm châu Âu (EMA), FDA Hoa Kỳ, và Merck KGaA (Đức):
Hấp thu
Sinh khả dụng tuyệt đối (F): khoảng 71,6% khi dùng đường uống.
Thời gian đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương (Tmax): khoảng 8 giờ sau khi uống.
Ảnh hưởng của thức ăn:
Khi uống cùng thức ăn giàu chất béo, sinh khả dụng tăng gấp 1,6 lần so với khi uống lúc đói.
Vì vậy, Tepmetko nên được uống cùng bữa ăn để tối ưu hấp thu.
Phân bố
Thể tích phân bố biểu kiến (Vd): khoảng 5,8 L/kg, cho thấy thuốc phân bố rộng trong mô.
Gắn kết protein huyết tương: rất cao, khoảng > 98%, chủ yếu với albumin.
Tepotinib qua được hàng rào máu–não ở mức hạn chế (dữ liệu tiền lâm sàng).
Chuyển hóa
Tepotinib được chuyển hóa chủ yếu tại gan, thông qua:
Cytochrome P450 3A4 (CYP3A4)
Uridine diphosphate-glucuronosyltransferase 1A9 (UGT1A9)
Chất chuyển hóa chính: M506, có hoạt tính dược lý tương tự nhưng yếu hơn Tepotinib.
Do chuyển hóa qua CYP3A4 → cần thận trọng khi dùng cùng thuốc cảm ứng hoặc ức chế CYP3A4 mạnh.
Thải trừ
Thời gian bán thải trung bình (t½): khoảng 32 giờ → cho phép dùng một lần mỗi ngày.
Độ thanh thải toàn phần (CL): khoảng 12,9 L/giờ.
Bài tiết:
Khoảng 85% liều dùng được thải qua phân (chủ yếu ở dạng không đổi).
Chỉ ~0,2% được thải qua nước tiểu → Cho thấy bài tiết qua gan – mật là con đường chính.
Ảnh hưởng của các yếu tố đặc biệt
Suy gan nhẹ – vừa (Child-Pugh A/B): Không cần chỉnh liều đáng kể.
Suy gan nặng (Child-Pugh C): Có thể tăng nồng độ thuốc → nên tránh hoặc giảm liều.
Suy thận nhẹ – vừa: Không ảnh hưởng đáng kể.
Suy thận nặng (CrCl <30 mL/phút): Chưa có dữ liệu rõ ràng, cần thận trọng.
Tuổi, giới tính, cân nặng Không ảnh hưởng lâm sàng có ý nghĩa.
Dược động học theo liều và thời gian
Tepotinib cho thấy dược động học tuyến tính trong khoảng liều 27,2 – 450 mg/ngày.
Ở liều điều trị chuẩn 450 mg/ngày, trạng thái ổn định đạt được sau ~7 ngày.
Tích lũy (accumulation ratio) khi dùng liều lặp lại: khoảng 2,4 lần.
Lưu ý trước khi sử dụng Thuốc Tepmetko Tepotinib 225mg
Kiểm tra đột biến gen MET exon 14 skipping trước khi điều trị
Tepmetko chỉ có tác dụng ở bệnh nhân ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) có đột biến MET exon 14 skipping.
Vì vậy, phải thực hiện xét nghiệm sinh học phân tử (molecular testing hoặc NGS) trên mô khối u hoặc mẫu máu trước khi bắt đầu điều trị.
Nếu không có đột biến MET exon 14, không nên dùng Tepmetko vì hiệu quả thấp.
Theo dõi và thận trọng về bệnh phổi mô kẽ (ILD)
Tepotinib có thể gây bệnh phổi mô kẽ (Interstitial Lung Disease – ILD) hoặc viêm phổi do thuốc, có thể đe dọa tính mạng.
Ngừng ngay thuốc và báo bác sĩ nếu xuất hiện các triệu chứng sau:
Khó thở, ho khan, sốt, đau ngực, hoặc thở rít.
Nếu được xác định là ILD liên quan đến Tepmetko → ngừng vĩnh viễn thuốc.
Theo dõi chức năng gan
Tepotinib có thể gây tăng men gan (ALT, AST) và bilirubin.
Nên kiểm tra:
Trước khi bắt đầu điều trị,
Mỗi 2 tuần trong 3 tháng đầu,
Sau đó định kỳ hàng tháng hoặc theo chỉ định bác sĩ.
Nếu men gan tăng >5 lần giới hạn bình thường (ULN) hoặc vàng da → tạm ngưng hoặc ngừng hẳn thuốc.
Theo dõi phù (phù ngoại biên)
Tác dụng phụ rất thường gặp là phù ở chân, tay, hoặc quanh mắt.
Thường xuất hiện sớm trong vài tuần đầu.
Nên:
Theo dõi cân nặng, tình trạng phù nề định kỳ.
Giảm liều hoặc ngưng tạm thời nếu phù nặng ảnh hưởng sinh hoạt.
Thận trọng ở bệnh nhân suy gan hoặc suy thận
Suy gan nhẹ – vừa (Child-Pugh A/B): có thể dùng liều thông thường.
Suy gan nặng (Child-Pugh C): có thể tăng nồng độ thuốc → nên tránh hoặc giảm liều.
Suy thận nhẹ – vừa: không cần chỉnh liều.
Suy thận nặng (CrCl <30 mL/phút): chưa có đủ dữ liệu → thận trọng khi dùng.
Thai kỳ và cho con bú
Tepotinib có thể gây hại cho thai nhi (gây quái thai trong nghiên cứu trên động vật).
Chống chỉ định cho phụ nữ có thai.
Phụ nữ có khả năng mang thai cần:
Dùng biện pháp tránh thai hiệu quả trong khi điều trị và ít nhất 1 tuần sau liều cuối.
Không nên cho con bú trong khi dùng thuốc và ít nhất 1 tuần sau khi ngừng thuốc, vì chưa rõ thuốc có bài tiết vào sữa mẹ hay không.
Tương tác thuốc cần lưu ý
Tepotinib là chất nền của CYP3A4 và P-gp, do đó:
Ức chế mạnh CYP3A4 / P-gp: Ketoconazole, Itraconazole, Clarithromycin. Làm tăng nồng độ Tepotinib → tăng độc tính
Cảm ứng mạnh CYP3A4 / P-gp: Rifampicin, Carbamazepine, Phenytoin, St. John’s Wort. Làm giảm nồng độ Tepotinib → giảm hiệu quả
Thuốc gây độc gan: Paracetamol liều cao, Methotrexate, v.v.. Tăng nguy cơ tổn thương gan
Thuốc lợi tiểu / NSAID: Furosemide, Ibuprofen. Làm nặng thêm phù ngoại biên
Nên thông báo cho bác sĩ tất cả các thuốc và thực phẩm chức năng đang dùng trước khi bắt đầu Tepmetko.
Không tự ý ngưng hoặc thay đổi liều
Việc giảm liều, tạm ngưng hoặc ngưng hẳn thuốc cần theo hướng dẫn của bác sĩ chuyên khoa ung bướu.
Tự ý ngừng thuốc có thể khiến bệnh tiến triển nhanh trở lại.
Cách dùng an toàn
Uống nguyên viên, cùng bữa ăn, vào cùng thời điểm mỗi ngày.
Nếu quên liều:
Uống ngay khi nhớ ra, nếu còn ≥8 giờ trước liều kế tiếp.
Nếu <8 giờ, bỏ qua liều đó, không uống gấp đôi.
Tóm lại: Trước khi dùng Tepmetko (Tepotinib 225mg), cần xác định đột biến MET exon 14, theo dõi phổi – gan – phù, tránh tương tác thuốc mạnh, và không sử dụng cho phụ nữ mang thai hoặc cho con bú.
Liều dùng và Cách dùng của Thuốc Tepmetko Tepotinib 225mg
Liều dùng và Cách dùng của Thuốc Tepmetko (Tepotinib) 225mg được quy định dựa trên tình trạng lâm sàng của bệnh nhân, chức năng gan – thận, và khả năng dung nạp thuốc. Dưới đây là thông tin chi tiết theo hướng dẫn của nhà sản xuất và dữ liệu lâm sàng:
Liều dùng khuyến cáo cho người lớn
Liều tiêu chuẩn: 450 mg Tepotinib uống một lần mỗi ngày (tương đương 2 viên 225 mg).
Thời gian điều trị: Tiếp tục cho đến khi bệnh tiến triển hoặc xuất hiện độc tính không thể dung nạp được.
Cách dùng thuốc
Uống nguyên viên thuốc với nước, không nhai hoặc nghiền nát.
Có thể uống cùng hoặc không cùng thức ăn, tuy nhiên dùng sau bữa ăn có thể giúp giảm kích ứng dạ dày.
Nếu quên liều:
Uống ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ dùng liều tiếp theo (không uống gấp đôi liều).
Nếu nôn sau khi uống thuốc, không cần uống bù liều, tiếp tục liều kế tiếp theo lịch bình thường.
Điều chỉnh liều trong một số trường hợp đặc biệt
Suy gan nhẹ đến trung bình (Child-Pugh A hoặc B): Không cần điều chỉnh liều.
Suy gan nặng (Child-Pugh C): Thận trọng, chưa có đủ dữ liệu, nên theo dõi chặt chẽ.
Suy thận nhẹ đến trung bình: Không cần điều chỉnh liều.
Suy thận nặng (CrCl <30 mL/phút): Cần thận trọng, chưa có dữ liệu đầy đủ.
Theo dõi trong quá trình điều trị
Kiểm tra men gan (ALT, AST) và bilirubin định kỳ.
Theo dõi phù ngoại vi, mệt mỏi, hoặc triệu chứng hô hấp bất thường (có thể là dấu hiệu viêm phổi kẽ).
Nếu xuất hiện độc tính độ 3 hoặc 4, cần tạm ngưng thuốc, sau đó có thể giảm liều hoặc ngừng hẳn tùy mức độ hồi phục.
Thuốc Tepmetko Tepotinib 225mg có tác dụng phụ gì?
Tác dụng phụ của Thuốc Tepmetko (Tepotinib) 225mg được ghi nhận trong các thử nghiệm lâm sàng, đặc biệt là nghiên cứu VISION — nghiên cứu then chốt đánh giá hiệu quả của Tepotinib ở bệnh nhân ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) có đột biến MET exon 14 skipping.
Dưới đây là tổng hợp chi tiết các tác dụng phụ thường gặp, ít gặp và nghiêm trọng của Tepotinib:
Tác dụng phụ thường gặp (≥10%)
Chuyển hóa & dinh dưỡng: Tăng creatinine huyết thanh (do ức chế bài tiết ống thận, không phải suy thận thật)
Thần kinh: Mệt mỏi, chóng mặt
Tiêu hóa: Buồn nôn, tiêu chảy, nôn
Da và mô dưới da: Phù ngoại vi (sưng chân, mặt, tay)
Gan mật: Tăng ALT, AST
Hệ hô hấp: Ho nhẹ, khó thở
Xương khớp: Đau cơ hoặc đau khớp
Tác dụng phụ ít gặp (1–10%)
Gan mật: Tăng bilirubin, vàng da nhẹ
Tiêu hóa: Đầy bụng, chán ăn
Thần kinh: Mất ngủ, đau đầu
Da: Phát ban nhẹ, ngứa
Máu: Thiếu máu nhẹ (giảm Hb)
Tác dụng phụ nghiêm trọng (hiếm gặp nhưng cần lưu ý)
Viêm phổi mô kẽ (ILD): Ho, khó thở, sốt, thâm nhiễm phổi trên X-quang. Ngừng thuốc ngay và điều trị hỗ trợ
Tổn thương gan nặng: ALT hoặc AST tăng >5 lần giới hạn bình thường hoặc vàng da, mệt nhiều. Ngưng thuốc, theo dõi men gan sát
Phù toàn thân mức độ nặng: Tăng cân nhanh, khó thở, sưng toàn thân. Giảm liều hoặc ngưng thuốc, điều trị lợi tiểu
Phản ứng quá mẫn: Phát ban lan tỏa, ngứa dữ dội, phù mạch. Ngưng thuốc vĩnh viễn
Tỷ lệ gián đoạn điều trị hoặc ngừng thuốc
Khoảng 20–25% bệnh nhân phải giảm liều hoặc tạm ngưng thuốc do tác dụng phụ, thường là phù ngoại vi hoặc tăng men gan.Tỷ lệ ngừng thuốc vĩnh viễn do tác dụng phụ nghiêm trọng khoảng 7–10%.
Lưu
ý theo dõi trong quá trình điều trị
Theo dõi trọng lượng, phù ngoại vi và men gan (AST, ALT, bilirubin) định kỳ mỗi 2–4 tuần trong 3 tháng đầu.
Đánh giá chức năng hô hấp nếu xuất hiện ho hoặc khó thở bất thường (nguy cơ ILD).
Theo dõi creatinine huyết thanh, nhưng lưu ý tăng nhẹ thường không phản ánh suy thận thật.
Thuốc Tepmetko Tepotinib 225mg tương tác với những thuốc nào?
Tương tác thuốc của Tepmetko (Tepotinib) 225mg là một yếu tố quan trọng cần xem xét trong điều trị, vì Tepotinib chịu ảnh hưởng mạnh bởi hệ enzyme gan (CYP3A4) và vận chuyển thuốc (P-gp, BCRP, MATE1/2-K).
Dưới đây là tổng hợp chi tiết các tương tác lâm sàng quan trọng, được trích từ dữ liệu của FDA, EMA và nghiên cứu VISION:
Tương tác với thuốc ảnh hưởng đến chuyển hóa của Tepotinib
Thuốc ức chế mạnh CYP3A4 hoặc P-gp
Làm tăng nồng độ Tepotinib trong huyết tương, dẫn đến tăng nguy cơ tác dụng phụ (như phù, tăng men gan).
Tránh dùng chung hoặc cần theo dõi sát.
Thuốc kháng nấm azole: Ketoconazole, Itraconazole, Voriconazole, Posaconazole
Thuốc kháng sinh: Clarithromycin, Erythromycin
Thuốc kháng virus HIV/HBV: Ritonavir, Cobicistat, Lopinavir
Ức chế bơm proton mạnh (tác động P-gp): Omeprazole, Esomeprazole (dùng dài ngày có thể ảnh hưởng hấp thu Tepotinib)
Khuyến cáo: Nếu bắt buộc phải phối hợp, nên theo dõi chặt men gan, phù ngoại vi và creatinine huyết thanh.
Thuốc cảm ứng mạnh CYP3A4 hoặc P-gp
Làm giảm hiệu quả Tepotinib do tăng thải trừ thuốc.
Nên tránh dùng chung.
Thuốc chống co giật: Phenytoin, Carbamazepine, Phenobarbital
Rifamycin: Rifampin, Rifabutin
Thảo dược: St. John’s Wort (Hypericum perforatum)
Tránh dùng đồng thời, vì có thể làm giảm nồng độ Tepotinib đáng kể, dẫn đến mất hiệu quả điều trị.
Tepotinib ảnh hưởng đến các thuốc khác
Tepotinib là chất ức chế MATE1 và MATE2-K, có thể làm tăng nồng độ một số thuốc bài tiết qua thận.
Metformin: Tăng nồng độ metformin → nguy cơ toan lactic. Theo dõi đường huyết và triệu chứng toan chuyển hóa
Dofetilide: Tăng nồng độ → kéo dài QT. Tránh phối hợp
Cimetidine: Tăng nhẹ nồng độ Tepotinib. Theo dõi nếu dùng kéo dài
Tương tác với thức ăn và đồ uống
Thức ăn nhiều chất béo: Tăng sinh khả dụng Tepotinib ~2 lần. Có thể dùng cùng thức ăn để cải thiện hấp thu (không cần tránh)
Bưởi (grapefruit): Ức chế CYP3A4 → tăng nồng độ Tepotinib. Tránh ăn bưởi hoặc uống nước ép bưởi
Rượu: Tăng độc tính gan. Nên hạn chế hoặc tránh hoàn toàn
Tương tác không đáng kể hoặc an toàn khi phối hợp
Không ghi nhận tương tác có ý nghĩa lâm sàng với: paracetamol, warfarin, digoxin, levothyroxine, hoặc thuốc tránh thai nội tiết.
Thuốc Tepmetko Tepotinib 225mg giá bao nhiêu?
Giá Thuốc Tepmetko Tepotinib 225mg: Thuốc kê đơn nên sử dụng dưới sự giám sát của bác sỹ
Thuốc Tepmetko Tepotinib 225mg mua ở đâu?
Hà Nội: Số 82 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội
TP HCM: Số 40 Nguyễn Giản Thanh, P5, Q10, HCM
Tư vấn 0338102129
Bài viết với mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng 1 số thuốc điều trị cho người trưởng thành bị ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC – non-small cell lung cancer) có đột biến trong gen MET (cụ thể là đột biến bỏ qua exon 14 – MET exon 14 skipping) và khối u đã lan xa hoặc không thể phẫu thuật được, giúp người bệnh tuân thủ liệu trình điều trị theo chỉ định của bác sĩ. Đây là 1 trong những yếu tố quan trọng góp phần vào sự thành công của những liệu pháp điều trị.
Bài viết về Thuốc Tepotinib của chúng tôi được tham khảo thông tin từ website: medlineplus, drugs
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm y tế
Thông tin trên bài viết là thông tin tham khảo. Đây là thuốc kê đơn nên bệnh nhân dùng thuốc theo định định và tư vấn của bác sĩ. Không tự ý dùng thuốc.
