Thuốc Tibsovo Ivosidenib 250mg là thuốc gì?
Thuốc Tibsovo với thành phần chính là Ivosidenib 250mg là một loại thuốc điều trị ung thư nhắm mục tiêu, được sử dụng để điều trị một số bệnh lý ác tính có liên quan đến đột biến gen IDH1 (isocitrate dehydrogenase-1).
Cơ chế tác dụng: Ivosidenib là một chất ức chế enzyme IDH1 đột biến. Trong các tế bào ung thư có đột biến IDH1, enzyme này sản xuất quá mức chất chuyển hóa 2-hydroxyglutarate (2-HG), gây cản trở quá trình biệt hóa tế bào và thúc đẩy sự phát triển ung thư. Ivosidenib hoạt động bằng cách ức chế enzyme IDH1 đột biến, từ đó làm giảm nồng độ 2-HG, góp phần vào sự biệt hóa tế bào trong mô hình ống nghiệm và cơ thể sống .
Thuốc Tibsovo Ivosidenib 250mg được chỉ định cho bệnh nhân nào?
Thuốc Tibsovo (Ivosidenib) 250mg được chỉ định cho những bệnh nhân trưởng thành có đột biến gen IDH1 (isocitrate dehydrogenase 1). Dưới đây là các đối tượng cụ thể:
Bệnh nhân bị bệnh bạch cầu cấp dòng tủy (AML – Acute Myeloid Leukemia)
AML mới được chẩn đoán:
Dành cho người lớn ≥75 tuổi hoặc
Người không phù hợp để điều trị bằng hóa trị liệu cảm ứng chuẩn (do bệnh lý đi kèm như suy tim, thận, gan…).
Phải có đột biến IDH1 (xác định qua xét nghiệm phân tử).
AML tái phát hoặc kháng trị (refractory/relapsed):
Đã từng điều trị trước đó nhưng không đáp ứng hoặc bị tái phát.
Cũng yêu cầu có đột biến IDH1.
Bệnh nhân bị ung thư đường mật tiến triển (Cholangiocarcinoma)
Ung thư đường mật nội gan hoặc ngoài gan đã lan rộng hoặc không còn khả năng phẫu thuật.
Bệnh nhân đã được điều trị trước đó bằng các phác đồ hóa trị.
Yêu cầu phải có đột biến IDH1.
Lưu ý đặc biệt:
Trước khi sử dụng Tibsovo, bệnh nhân phải được làm xét nghiệm phát hiện đột biến IDH1 (thường là bằng phương pháp PCR hoặc giải trình tự gen).
Nếu không có đột biến IDH1, thì Tibsovo không có hiệu quả và không được chỉ định.
Chống chỉ định của Thuốc Tibsovo Ivosidenib 250mg
Thuốc Tibsovo (Ivosidenib) 250mg có một số chống chỉ định và cảnh báo quan trọng mà người sử dụng và bác sĩ cần lưu ý. Dưới đây là các chống chỉ định chính:
Quá mẫn (dị ứng)
Bệnh nhân có quá mẫn cảm (dị ứng nghiêm trọng) với Ivosidenib hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Kéo dài khoảng QT hoặc rối loạn nhịp thất
Chống chỉ định dùng đồng thời với các thuốc được biết là gây kéo dài khoảng QT mạnh, hoặc
Bệnh nhân có hội chứng QT kéo dài bẩm sinh hoặc đã có khoảng QTc > 500 ms.
Không dùng chung với thuốc cảm ứng CYP3A4 mạnh
Vì Ivosidenib bị chuyển hóa mạnh qua enzyme CYP3A4, nên không nên dùng đồng thời với các thuốc cảm ứng mạnh CYP3A4 (ví dụ: rifampicin, phenytoin, carbamazepine, St. John's Wort) – có thể làm giảm hiệu quả của thuốc.
Không phối hợp với dabigatran hoặc các thuốc phụ thuộc P-gp
Do Ivosidenib có thể ảnh hưởng đến nồng độ các thuốc có chỉ số điều trị hẹp như dabigatran, việc phối hợp có thể làm tăng nguy cơ chảy máu nghiêm trọng.
Thận trọng đặc biệt (không phải chống chỉ định tuyệt đối nhưng cần giám sát chặt):
Hội chứng biệt hóa (Differentiation Syndrome):
Là một biến chứng nghiêm trọng, đe dọa tính mạng, có thể xảy ra ở bệnh nhân AML khi dùng Ivosidenib. Cần giám sát và điều trị kịp thời bằng corticosteroid nếu xảy ra.
Độc tính trên gan (ALT, AST tăng):
Cần theo dõi chức năng gan định kỳ trong quá trình điều trị.
Kéo dài QTc: Theo dõi điện tâm đồ định kỳ, nhất là trong tháng đầu điều trị hoặc khi phối hợp thuốc có nguy cơ.
Thuốc Tibsovo Ivosidenib 250mg có cơ chế hoạt động như thế nào?
Thuốc Tibsovo (Ivosidenib) 250mg là một thuốc điều trị nhắm trúng đích (targeted therapy) được thiết kế để ức chế đột biến gen IDH1 (isocitrate dehydrogenase 1) — một đột biến liên quan đến một số loại ung thư như bệnh bạch cầu cấp dòng tủy (AML) và ung thư đường mật (cholangiocarcinoma).
Đích tác động: Enzyme IDH1 đột biến
Bình thường, enzyme IDH1 có vai trò trong quá trình chuyển hóa tế bào, chuyển isocitrate → α-ketoglutarate (α-KG).
Khi bị đột biến, IDH1 mất chức năng bình thường và tạo ra một chất chuyển hóa bất thường gọi là 2-hydroxyglutarate (2-HG).
Vai trò của 2-HG trong ung thư
2-HG tích tụ cao trong tế bào, hoạt động như một oncometabolite (chất chuyển hóa gây ung thư).
2-HG làm:
Ức chế các enzyme phụ thuộc α-KG,
Gây rối loạn methyl hóa DNA và histone,
Ngăn chặn sự biệt hóa bình thường của tế bào máu, từ đó thúc đẩy sinh ung và tiến triển bệnh.
Tác dụng của Ivosidenib
Ivosidenib là một chất ức chế chọn lọc IDH1 đột biến.
Khi ức chế IDH1 đột biến, thuốc:
Làm giảm sản xuất 2-HG,
Giúp phục hồi quá trình biệt hóa tế bào, đặc biệt trong tế bào tiền thân dòng tủy,
Ức chế sự tăng sinh của tế bào ung thư.
Lợi ích lâm sàng từ cơ chế này
Hồi phục biệt hóa tế bào → Giảm tế bào ác tính trong máu (AML).
Làm chậm lại tiến trình của ung thư đường mật có đột biến IDH1.
Tác dụng rõ ràng ở bệnh nhân có IDH1-mutant AML hoặc CCA, không có tác dụng nếu không mang đột biến này.
Dược động học của Thuốc Tibsovo Ivosidenib 250mg
Dưới đây là thông tin chi tiết về dược động học của thuốc Tibsovo (Ivosidenib) 250mg – bao gồm hấp thu, phân bố, chuyển hóa và thải trừ:
Hấp thu (Absorption):
Sinh khả dụng đường uống: chưa xác định chính xác, nhưng Ivosidenib hấp thu tốt qua đường tiêu hóa.
Thời gian đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương (Tmax): khoảng 2 đến 4 giờ sau khi uống.
Ảnh hưởng của thức ăn:
Bữa ăn nhiều chất béo tăng AUC lên khoảng 98% và tăng Cmax lên 72%.
→ Khuyến cáo: có thể dùng cùng hoặc không cùng thức ăn, nhưng tránh bữa ăn giàu chất béo.
Phân bố (Distribution):
Thể tích phân bố (Vd): khoảng 234 L, cho thấy thuốc phân bố rộng trong mô ngoài huyết tương.
Tỷ lệ gắn kết với protein huyết tương: ~92–96% (chủ yếu với albumin).
Khả năng xuyên hàng rào máu-não chưa rõ ràng.
Chuyển hóa (Metabolism):
Ivosidenib được chuyển hóa chủ yếu qua gan, thông qua:
CYP3A4 (enzyme chính)
Một phần nhỏ qua UGT1A1 (glucuronid hóa)
Có thể tạo thành các chất chuyển hóa không hoạt tính, nhưng hoạt tính chính vẫn từ thuốc gốc.
Thải trừ (Elimination):
Thời gian bán thải (t½): khoảng 93 giờ (~4 ngày) → cho phép dùng 1 lần/ngày.
Độ thanh thải (clearance): khoảng 4.3 L/giờ.
Đường thải trừ chính:
Phân: ~77%
Nước tiểu: ~17%
→ Chủ yếu thải trừ qua gan/ruột, ít phụ thuộc vào chức năng thận.
Lưu ý trong một số nhóm đối tượng đặc biệt:
Suy gan nhẹ – trung bình: Thường không cần điều chỉnh
Suy gan nặng: Cần cẩn trọng
Suy thận nhẹ – vừa: Không ảnh hưởng đáng kể
Suy thận nặng: Cần cẩn trọng
Tương tác dược động học đáng chú ý:
Ivosidenib là chất cảm ứng CYP3A4, CYP2C9 và CYP2C19 → có thể giảm nồng độ của một số thuốc chuyển hóa qua các enzyme này (ví dụ: warfarin, midazolam, omeprazole).
Không nên dùng chung với:
Thuốc cảm ứng CYP3A4 mạnh (rifampicin, carbamazepine…)
Thuốc có chỉ số điều trị hẹp (như dabigatran)
Trước khi sử dụng Thuốc Tibsovo Ivosidenib 250mg
Trước khi sử dụng thuốc Tibsovo (Ivosidenib) 250mg, bệnh nhân cần được đánh giá toàn diện để đảm bảo an toàn và hiệu quả điều trị. Dưới đây là những điểm quan trọng cần lưu ý trước khi dùng thuốc:
Xác định đúng chỉ định và tình trạng gen IDH1
Tibsovo chỉ dùng cho bệnh nhân có đột biến IDH1, vì thuốc chỉ ức chế dạng đột biến này.
Cần làm xét nghiệm đột biến gen IDH1 bằng kỹ thuật được FDA/EMA phê duyệt trước khi chỉ định thuốc.
Kiểm tra các chỉ số cận lâm sàng trước điều trị
Xét nghiệm máu:
Công thức máu (CBC): Mục đích để theo dõi tế bào máu, nguy cơ suy tủy
Chức năng gan (AST, ALT, bilirubin): Mục đích để theo dõi độc tính gan
Điện giải đồ: Đặc biệt là K⁺, Mg²⁺, Ca²⁺ do nguy cơ kéo dài QT
Chức năng thận (creatinine): Mục đích để phân tích mức lọc cầu thận, đặc biệt nếu phối hợp thuốc khác
Điện tâm đồ (ECG): Cần đo ECG cơ bản trước khi bắt đầu điều trị để đánh giá nguy cơ kéo dài QTc.
Đánh giá tương tác thuốc đang dùng
Ivosidenib tương tác với nhiều thuốc qua CYP3A4 và P-gp.
Cần kiểm tra danh mục thuốc bệnh nhân đang dùng, bao gồm:
Thuốc chống động kinh (phenytoin, carbamazepine)
Thuốc kháng sinh (clarithromycin, rifampicin)
Thuốc chống đông (warfarin, dabigatran)
Thảo dược (St. John’s Wort)
Cân nhắc tiền sử bệnh lý
Hội chứng QT kéo dài: Cần tránh hoặc theo dõi rất sát
Rối loạn nhịp tim: ECG định kỳ
Rối loạn điện giải mạn: Bổ sung K⁺, Mg²⁺ trước khi dùng
Tiền sử phản ứng dị ứng thuốc: Đặc biệt nếu từng dị ứng với Ivosidenib hoặc các thuốc tương tự
Tư vấn bệnh nhân trước điều trị
Giải thích rõ ràng về:
Cơ chế hoạt động và vai trò điều trị.
Các tác dụng phụ có thể gặp: hội chứng biệt hóa, tăng men gan, QT kéo dài…
Tầm quan trọng của việc theo dõi định kỳ (máu, ECG).
Hướng dẫn bệnh nhân báo ngay nếu xuất hiện:
Sốt, khó thở, phù, tăng cân nhanh → nghi ngờ hội chứng biệt hóa.
Chóng mặt, ngất, tim đập nhanh → nghi ngờ rối loạn nhịp.
Thuốc Tibsovo Ivosidenib 250mg được sử dụng như thế nào?
Hướng dẫn sử dụng thuốc Tibsovo (Ivosidenib) 250mg
Tibsovo là thuốc uống điều trị nhắm trúng đích, được dùng cho bệnh nhân có đột biến IDH1, với cách dùng cụ thể như sau:
Liều dùng thông thường
Bệnh bạch cầu cấp dòng tủy (AML) tái phát hoặc kháng trị (relapsed/refractory AML) có IDH1+: 500 mg uống 1 lần/ngày
Bệnh nhân AML mới chẩn đoán không phù hợp hóa trị cảm ứng (unfit): 500 mg uống 1 lần/ngày, kết hợp Azacitidine nếu có
Ung thư đường mật (cholangiocarcinoma) tiến triển có IDH1+: 500 mg uống 1 lần/ngày
Mỗi viên Tibsovo chứa 250mg Ivosidenib, do đó liều: 500mg tương ứng 2 viên uống cùng lúc mỗi ngày.
Cách dùng thuốc
Uống nguyên viên, không nhai, nghiền hay bẻ viên.
Có thể dùng cùng hoặc không cùng thức ăn.
Uống vào cùng một thời điểm mỗi ngày để duy trì nồng độ ổn định trong máu.
Nếu quên liều:
Nếu cách thời gian uống thông thường < 12 giờ, có thể uống bù.
Nếu > 12 giờ, bỏ qua liều đó, không uống gấp đôi vào hôm sau.
Thời gian điều trị
AML: Dùng ít nhất 6 tháng, hoặc cho đến khi không còn hiệu quả hoặc có độc tính không chấp nhận được.
Ung thư đường mật: Dùng liên tục cho đến khi bệnh tiến triển hoặc có độc tính không dung nạp được.
Điều chỉnh liều khi có tác dụng phụ
Một số tình huống cần tạm ngưng hoặc giảm liều:
Hội chứng biệt hóa nghi ngờ hoặc xác định: Ngưng thuốc tạm thời, điều trị corticoid, tái khởi động sau khi ổn định
Kéo dài QTc > 500 ms: Ngưng thuốc, điều chỉnh điện giải, có thể giảm liều hoặc ngưng hẳn
Độc tính độ 3 trở lên không liên quan đến hội chứng biệt hóa: Ngưng thuốc cho đến khi hồi phục về độ 1 hoặc thấp hơn
Lưu ý quan trọng
Chỉ dùng cho bệnh nhân có IDH1 đột biến – cần xác định bằng xét nghiệm di truyền học phân tử.
Cần theo dõi ECG định kỳ, các chỉ số men gan, điện giải trong suốt quá trình điều trị.
Không nên dùng đồng thời với thuốc ức chế hoặc cảm ứng mạnh CYP3A4 (như ketoconazole, rifampin, phenytoin).
Không dùng cho phụ nữ có thai hoặc cho con bú, trừ khi lợi ích vượt trội nguy cơ.
Thuốc Tibsovo Ivosidenib 250mg có tác dụng phụ gì?
Thuốc Tibsovo (Ivosidenib) 250mg có thể gây ra nhiều tác dụng phụ, từ nhẹ đến nghiêm trọng. Dưới đây là danh sách các tác dụng không mong muốn thường gặp và nghiêm trọng mà người bệnh và bác sĩ cần theo dõi chặt chẽ:
Tác dụng phụ nghiêm trọng (Cần theo dõi đặc biệt)
Hội chứng biệt hóa (Differentiation syndrome): Sốt, khó thở, tăng bạch cầu, phù, tụ dịch màng phổi – có thể gây tử vong nếu không điều trị kịp, tỉ lệ ~11–20%
Kéo dài khoảng QTc: Có thể dẫn đến loạn nhịp tim nguy hiểm, đặc biệt khi QTc > 500ms, tỉ lệ 8–20%
Tăng men gan (AST, ALT): Thường là thoáng qua nhưng có thể cần ngưng thuốc nếu tăng nặng, tỉ lệ 20–30%
Giảm bạch cầu đa nhân trung tính (neutropenia): Làm tăng nguy cơ nhiễm trùng nặng, tỉ lệ 5–10%
Nhiễm trùng (viêm phổi, nhiễm trùng máu, v.v.): Do suy tủy hoặc giảm miễn dịch, tỉ lệ 10–15%
Tác dụng phụ thường gặp (≥10%)
Mệt mỏi: Cảm giác kiệt sức, mất năng lượng
Buồn nôn, tiêu chảy: Rối loạn tiêu hóa nhẹ đến trung bình
Đau khớp (arthralgia), đau cơ: Đau mỏi cơ xương
Phù ngoại biên: Chân tay sưng, giữ nước
Chán ăn, sụt cân: Giảm cảm giác thèm ăn
Táo bón: Thường kiểm soát được bằng điều chỉnh chế độ ăn
Sốt: Có thể liên quan đến hội chứng biệt hóa hoặc nhiễm trùng
Xét nghiệm bất thường thường gặp
Tăng bilirubin
Tăng creatinine nhẹ
Hạ kali, magiê, canxi → làm nặng thêm nguy cơ kéo dài QTc
Cần làm gì khi có tác dụng phụ nghiêm trọng?
Hội chứng biệt hóa: Ngưng thuốc tạm thời + corticosteroid liều cao (dexamethasone 10mg x 2 lần/ngày), tái khởi động khi ổn định
QTc > 500 ms: Ngưng thuốc, điều chỉnh điện giải, ECG theo dõi sát
Tăng men gan độ 3–4: Ngưng thuốc, theo dõi men gan, có thể giảm liều hoặc ngưng hẳn
Lưu ý theo dõi định kỳ
ECG: Trước điều trị, tuần 1, tuần 2, tuần 4, sau đó định kỳ
Điện giải đồ (Na⁺, K⁺, Mg²⁺, Ca²⁺): Ít nhất mỗi tuần trong tháng đầu
Chức năng gan: 2 tuần/lần trong 3 tháng đầu
Thuốc Tibsovo Ivosidenib 250mg tương tác với những thuốc nào?
Thuốc Tibsovo (Ivosidenib) 250mg có thể gây tương tác thuốc nghiêm trọng do ảnh hưởng đến hệ enzyme CYP450, đặc biệt là CYP3A4, CYP1A2 và CYP2C9. Dưới đây là các nhóm thuốc và chất cần lưu ý:
Thuốc ảnh hưởng đến chuyển hóa của Tibsovo (CYP3A4)
Không nên dùng chung với các thuốc sau (chất ức chế mạnh CYP3A4):
Thuốc ức chế CYP3A4 mạnh
Kháng nấm azole: Ketoconazole, Itraconazole, Voriconazole
Thuốc kháng HIV: Ritonavir, Cobicistat
Một số kháng sinh: Clarithromycin, Erythromycin
Thuốc ức chế bơm proton mạnh: Voriconazole, Posaconazole
Tác động: Làm tăng nồng độ Ivosidenib trong máu → tăng nguy cơ kéo dài QTc và độc tính.
Cần thận trọng khi dùng với chất cảm ứng mạnh CYP3A4:
Thuốc chống lao: Rifampin, Rifabutin
Thuốc chống co giật: Phenytoin, Carbamazepine, Phenobarbital
Thảo dược: St. John's Wort (Hypericum perforatum)
Tác động: Giảm nồng độ Ivosidenib → mất hiệu quả điều trị.
Tibsovo ảnh hưởng đến các thuốc khác
Tibsovo ức chế nhẹ đến trung bình các enzyme:
CYP3A4
CYP2C9
CYP1A2
→ Có thể làm tăng nồng độ các thuốc bị chuyển hóa qua các con đường này.
Dưới đây là những thuốc bị ảnh hưởng và cảnh báo
Warfarin: Tăng INR → tăng nguy cơ chảy máu
Theophylline: Nguy cơ ngộ độc thần kinh, co giật
Omeprazole: Có thể tăng tác dụng và độc tính
Phenytoin / Diazepam: Có thể tăng độc tính thần kinh
Cần theo dõi nồng độ huyết tương hoặc tác dụng lâm sàng của các thuốc này nếu dùng chung với Tibsovo.
Tương tác với thực phẩm và các yếu tố khác
Nước bưởi (grapefruit) Có thể ức chế CYP3A4 → tăng nồng độ thuốc
Điện giải thấp (K⁺, Mg²⁺, Ca²⁺) Tăng nguy cơ kéo dài QTc khi dùng Tibsovo
Khuyến cáo chung
Tránh phối hợp với các thuốc ức chế hoặc cảm ứng mạnh CYP3A4.
Theo dõi ECG nếu phải dùng chung thuốc có nguy cơ kéo dài QTc.
Theo dõi sát INR nếu dùng chung với Warfarin.
Nếu buộc phải phối hợp, có thể điều chỉnh liều Ivosidenib hoặc thuốc dùng kèm.
Tương tác khác có thể xảy ra khi sử dụng Thuốc Tibsovo Ivosidenib 250mg
Ngoài các tương tác thuốc-thuốc đã nêu trước đó, Tibsovo (Ivosidenib) 250mg còn có thể xảy ra một số tương tác khác quan trọng liên quan đến thực phẩm, xét nghiệm, bệnh lý nền và yếu tố sinh lý, ảnh hưởng đến hiệu quả hoặc độ an toàn của thuốc:
Tương tác với thực phẩm và đồ uống
Nước bưởi (grapefruit juice): Ức chế CYP3A4 → Tăng nồng độ Ivosidenib trong máu → tăng nguy cơ kéo dài QTc
Thực phẩm nhiều chất béo: Không làm thay đổi hấp thu nhiều → có thể dùng cùng hoặc không cùng bữa ăn
Rượu bia: Gây độc gan thêm, tăng nguy cơ kéo dài QTc nếu kết hợp
Khuyến cáo: Tránh nước bưởi, hạn chế rượu, duy trì chế độ ăn bình thường.
Tương tác với xét nghiệm
INR (nếu dùng Warfarin): INR có thể tăng → tăng nguy cơ xuất huyết
Men gan (ALT/AST): Có thể tăng giả hoặc thật → cần phân biệt với độc tính gan
Điện giải (K⁺, Mg²⁺, Ca²⁺); Giảm nhẹ do tác động phụ hoặc do phối hợp thuốc khác
Cần theo dõi định kỳ các xét nghiệm trên trong quá trình điều trị.
Tương tác với bệnh lý nền
Dưới đây là những bệnh lý nền và tác động khi dùng Ivosidenib
Bệnh tim mạch (đặc biệt là rối loạn nhịp): Nguy cơ kéo dài QTc cao hơn, đặc biệt nếu có tiền sử QTc > 450ms
Suy gan trung bình – nặng: Làm tăng nồng độ thuốc, cần theo dõi men gan, có thể cần điều chỉnh liều
Rối loạn điện giải (hạ K⁺, Mg²⁺): Tăng nguy cơ loạn nhịp tim do kéo dài QTc
Tương tác dược lý-phân tử (dựa trên enzyme)
Dưới đây là tương tác phân tử và ý nghĩa lâm sàng
Ức chế CYP1A2, CYP2C9, CYP3A4: Làm tăng nồng độ các thuốc như warfarin, theophylline, diazepam
Ivosidenib là cơ chất của UGT1A1: Các thuốc ức chế UGT1A1 (như atazanavir) có thể làm tăng nồng độ Ivosidenib
Tóm tắt lưu ý phòng tránh tương tác
Tránh thuốc hoặc thực phẩm ảnh hưởng CYP3A4 (như rifampin, ketoconazole, nước bưởi).
Theo dõi điện giải, đặc biệt kali, magie, canxi → tránh rối loạn nhịp.
Theo dõi ECG định kỳ, đặc biệt nếu bệnh nhân có bệnh tim.
Xét nghiệm chức năng gan và INR (nếu dùng Warfarin).
Lưu ý và thận trọng khi sử dụng Thuốc Tibsovo Ivosidenib 250mg
Dưới đây là những lưu ý và thận trọng quan trọng khi sử dụng thuốc Tibsovo (Ivosidenib) 250mg để đảm bảo an toàn và hiệu quả điều trị:
Hội chứng biệt hóa (Differentiation syndrome)
Là tác dụng phụ nghiêm trọng có thể đe dọa tính mạng.
Triệu chứng: Sốt, khó thở, phù, tăng bạch cầu, tụ dịch màng phổi.
Phát hiện sớm, ngừng thuốc và điều trị corticosteroid (dexamethasone) ngay lập tức là cần thiết.
Thông báo ngay cho bác sĩ khi có dấu hiệu nghi ngờ.
Kéo dài khoảng QT và rối loạn nhịp tim
Theo dõi điện tâm đồ (ECG) định kỳ, đặc biệt ở tuần đầu và tháng đầu điều trị.
Theo dõi và điều chỉnh các rối loạn điện giải như hạ kali, magiê, canxi.
Tránh phối hợp với các thuốc có nguy cơ kéo dài QT hoặc ức chế mạnh CYP3A4.
Bệnh nhân có tiền sử bệnh tim, rối loạn nhịp cần thận trọng.
Suy gan và rối loạn chức năng gan
Theo dõi men gan (ALT, AST, bilirubin) thường xuyên.
Đối với bệnh nhân suy gan vừa hoặc nặng, cần cân nhắc liều dùng hoặc giám sát chặt chẽ.
Nhiễm trùng và giảm bạch cầu
Theo dõi công thức máu định kỳ.
Cẩn trọng với các dấu hiệu nhiễm trùng, đặc biệt do giảm bạch cầu đa nhân trung tính.
Có thể cần điều trị hỗ trợ khi bị nhiễm trùng.
Tương tác thuốc
Tránh dùng chung với thuốc ức chế hoặc cảm ứng mạnh CYP3A4.
Theo dõi các thuốc chuyển hóa qua CYP3A4, CYP2C9, CYP1A2 khi phối hợp.
Thận trọng với thuốc làm thay đổi điện giải hoặc kéo dài QT.
Phụ nữ mang thai và cho con bú
Chưa có dữ liệu đầy đủ về an toàn. Không nên dùng cho phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú trừ khi thật sự cần thiết và được chỉ định bởi bác sĩ.
Thuốc Tibsovo Ivosidenib 250mg giá bao nhiêu?
Giá Thuốc Tibsovo Ivosidenib 250mg: Thuốc kê đơn cần sử dụng dưới sự giám sát của bác sỹ/
Thuốc Tibsovo Ivosidenib 250mg mua ở đâu?
Hà Nội: Số 25 Bùi Huy Bích, Hoàng Mai, Hà Nội
TP HCM: Số 40 Nguyễn Giản Thanh, P5, Q10, HCM
Tư vấn 0338102129
Bài viết với mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn của 1 số thuốc điều trị ung thư, giúp người bệnh tuân thủ liệu trình điều trị theo chỉ định của bác sĩ. Đây là 1 trong những yếu tố quan trọng góp phần vào sự thành công của những liệu pháp điều trị.
Bài viết có tham khảo một số thông tin từ website:
https://www.goodrx.com/tibsovo/what-is
https://www.rxlist.com/tibsovo-drug.htm
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm y tế
Thông tin trên bài viết là thông tin tham khảo. Đây là thuốc kê đơn nên bệnh nhân dùng thuốc theo định định và tư vấn của bác sĩ. Không tự ý dùng thuốc.