Thuốc Tivoxen Tivozanib 1.34mg là thuốc gì?
Thuốc Tivoxen chứa hoạt chất Tivozanib là một chất ức chế tyrosine kinase (tyrosine kinase inhibitor – TKI) nhắm vào các thụ thể VEGFR-1, VEGFR-2, VEGFR-3 (các receptor của yếu tố tăng trưởng nội mạch máu).
Bằng cách ức chế VEGFR, Tivozanib ngăn chặn quá trình “tạo mạch” (angiogenesis), làm giảm cung cấp oxy và dưỡng chất cho khối u — từ đó làm chậm hoặc ngăn chặn sự phát triển của khối u.
Thuốc Tivoxen Tivozanib được sử dụng để điều trị ung thư biểu mô tế bào thận tiến triển (Renal cell carcinoma – RCC) ở người lớn, thường dùng khi ung thư đã tái phát hoặc không đáp ứng với ít nhất hai liệu pháp toàn thân trước đó.
Trong thử nghiệm lâm sàng (giai đoạn III, nghiên cứu TIVO‑3), Tivozanib 1.34 mg mỗi ngày cho bệnh nhân RCC tiến triển sau ≥ 2 liệu pháp trước đó, đã cho thấy tăng thời gian không tiến triển bệnh (PFS) so với thuốc tham chiếu Sorafenib (5.6 tháng so với 3.9 tháng).
Cơ chế tác dụng của Thuốc Tivoxen Tivozanib 1.34mg
Dưới đây là cơ chế tác dụng của Thuốc Tivoxen (Tivozanib 1.34 mg):
Thuốc ức chế tyrosine kinase chọn lọc
Tivozanib là một tyrosine kinase inhibitor (TKI), nhắm vào các thụ thể VEGFR-1, VEGFR-2 và VEGFR-3 (Vascular Endothelial Growth Factor Receptors).
Ức chế quá trình tạo mạch máu mới (angiogenesis)
VEGF/VEGFR là yếu tố chính kích thích tạo mạch máu mới, cung cấp oxy và dưỡng chất cho khối u.
Bằng cách ức chế VEGFR, Tivozanib ngăn sự hình thành mạch máu mới, làm giảm lượng oxy và dưỡng chất đến khối u, từ đó ức chế tăng trưởng và di căn của tế bào ung thư.
Tác động chọn lọc và duy trì
Tivozanib có đặc tính chọn lọc cao với VEGFR → ít tác động lên các thụ thể khác, giúp giảm tác dụng phụ ngoài mục tiêu so với một số TKI không chọn lọc.
Hiệu quả lâm sàng
Làm chậm hoặc ngăn tiến triển ung thư biểu mô tế bào thận tiến triển (RCC), đặc biệt ở bệnh nhân đã thất bại với các liệu pháp trước.
Chỉ định của Thuốc Tivoxen Tivozanib 1.34mg
Dưới đây là chỉ định của thuốc Tivoxen (Tivozanib 1.34mg) được sử dụng trong lâm sàng:
Thuốc Tivoxen (Tivozanib 1.34mg) là thuốc ức chế tyrosine kinase (TKI) nhắm vào VEGFR-1, VEGFR-2 và VEGFR-3, được chỉ định trong:
Ung thư biểu mô tế bào thận tiến triển (RCC – Renal Cell Carcinoma)
Thuốc Tivoxen được dùng cho:
Bệnh nhân ung thư thận tiến triển hoặc di căn
Khi bệnh đã tiến triển sau ít nhất 2 phác đồ điều trị toàn thân trước đó (như Sorafenib, Sunitinib, Pazopanib, Everolimus…).
Dùng cho bệnh nhân trước đó đã thất bại hoặc không dung nạp các thuốc TKI khác hoặc liệu pháp miễn dịch.
Hoặc dùng như điều trị tuyến sau (second-line / third-line)
Khi bệnh không đáp ứng, tái phát hoặc tiến triển sau các liệu pháp điều trị đầu tay.
Tivozanib ức chế mạnh VEGFR → làm giảm quá trình tạo mạch mới của khối u → làm chậm sự phát triển của ung thư thận.
Chống chỉ định của Thuốc Tivoxen Tivozanib 1.34mg
Dưới đây là chống chỉ định của Thuốc Tivoxen (Tivozanib 1.34 mg) dựa trên thông tin y khoa hiện hành:
Phụ nữ có thai
Thuốc gây hại cho thai nhi (teratogenic).
Không dùng cho phụ nữ đang mang thai.
Phụ nữ trong độ tuổi sinh đẻ cần sử dụng biện pháp tránh thai hiệu quả trong thời gian dùng thuốc và ít nhất 6 tháng sau khi ngừng thuốc.
Người dị ứng với Tivozanib hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc
Bao gồm tá dược trong viên nang.
Dị ứng có thể gây phản ứng nghiêm trọng, kể cả sốc phản vệ.
Bệnh nhân huyết áp cao không kiểm soát
Tivozanib có thể làm tăng huyết áp, do đó không dùng khi huyết áp chưa được kiểm soát tốt.
Bệnh nhân có nguy cơ chảy máu hoặc đang chảy máu nặng
Ức chế VEGFR làm tăng nguy cơ chảy máu và khó lành vết thương.
Bệnh nhân có bệnh lý tim nặng, bệnh mạch vành chưa ổn định
Cần thận trọng, nhiều trường hợp chống chỉ định khi bệnh tim nặng hoặc nhồi máu cơ tim gần đây.
Suy gan hoặc suy thận nặng (theo từng trường hợp)
Do thuốc chuyển hóa qua gan và thải qua thận, nên nguy cơ tích tụ và độc tính cao. Cần tham khảo bác sĩ trước khi dùng.
Dược động học của Thuốc Tivoxen Tivozanib 1.34mg
Dưới đây là dược động học của Thuốc Tivoxen (Tivozanib 1.34 mg) dựa trên các dữ liệu y khoa hiện có:
Dược động học của Tivoxen (Tivozanib 1.34 mg)
Hấp thu
Tivozanib được uống đường uống và hấp thu tốt.
Sinh khả dụng tuyệt đối: chưa xác định chính xác, nhưng thuốc có tác dụng lâm sàng rõ rệt.
Thời gian đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương (Tmax): khoảng 2–24 giờ sau khi uống.
Ảnh hưởng của thức ăn: Có thể uống cùng hoặc không cùng thức ăn, thức ăn không ảnh hưởng đáng kể đến sinh khả dụng.
Phân bố
Thuốc gắn kết với protein huyết tương khoảng 99%, chủ yếu là albumin.
Thể tích phân bố (Vd): khoảng 1.1–1.5 L/kg, cho thấy phân bố rộng trong mô.
Chuyển hóa
Chủ yếu được chuyển hóa ở gan qua enzyme CYP3A4, một phần nhỏ qua CYP1A1.
Một số chất chuyển hóa không có hoạt tính điều trị đáng kể.
Thải trừ
Thời gian bán thải (t½): khoảng 4–5 ngày, cho phép dùng 1 lần/ngày.
Đường thải: chủ yếu qua mật và phân, một phần nhỏ qua thận dưới dạng thuốc chưa biến đổi.
Tích lũy
Do t½ dài, Tivozanib có thể tích lũy khi dùng liên tục.
Liều dùng 1.34 mg/ngày trong 21 ngày rồi nghỉ 7 ngày giúp giảm nguy cơ tích lũy và độc tính.
Tương tác dược động học
Thuốc là substrate của CYP3A4 → có thể tương tác với các thuốc ức chế hoặc cảm ứng CYP3A4 (ví dụ: ketoconazole, rifampicin).
Dùng cùng thuốc ức chế mạnh CYP3A4 có thể làm tăng nồng độ Tivozanib → nguy cơ tác dụng phụ cao.
Dùng cùng thuốc cảm ứng CYP3A4 có thể giảm hiệu quả điều trị.
Lưu ý trước khi sử dụng Thuốc Tivoxen Tivozanib 1.34mg
Dưới đây là lưu ý quan trọng trước khi sử dụng Thuốc Tivoxen (Tivozanib 1.34 mg) để đảm bảo an toàn và hiệu quả:
Tiền sử bệnh
Thông báo cho bác sĩ nếu bạn có:
Huyết áp cao chưa kiểm soát.
Bệnh tim mạch: nhồi máu cơ tim gần đây, suy tim, rối loạn nhịp tim.
Bệnh gan hoặc thận nặng.
Xuất huyết hoặc rối loạn đông máu.
Phụ nữ và nam giới trong độ tuổi sinh đẻ
Phụ nữ có thai: không dùng – thuốc gây hại thai nhi.
Phụ nữ có khả năng mang thai: phải dùng biện pháp tránh thai hiệu quả trong thời gian điều trị và ít nhất 6 tháng sau khi ngừng thuốc.
Nam giới: nên sử dụng bao cao su nếu có quan hệ với phụ nữ có khả năng mang thai trong thời gian điều trị.
Tương tác thuốc
Tránh hoặc thận trọng khi dùng đồng thời với:
Thuốc ức chế mạnh CYP3A4 (ví dụ ketoconazole, itraconazole) → tăng nồng độ Tivozanib, tăng nguy cơ tác dụng phụ.
Thuốc cảm ứng CYP3A4 (ví dụ rifampicin, carbamazepine) → giảm hiệu quả thuốc.
Thuốc hạ huyết áp, thuốc chống đông máu → cần theo dõi sát.
Tác dụng phụ liên quan đến tim mạch
Theo dõi huyết áp thường xuyên vì Tivozanib có thể gây tăng huyết áp.
Báo ngay cho bác sĩ nếu có đau ngực, khó thở, sưng phù hoặc chóng mặt.
Chảy máu và lành vết thương
Thuốc có thể tăng nguy cơ chảy máu và làm lành vết thương chậm.
Tránh phẫu thuật hoặc can thiệp xâm lấn khi đang dùng Tivoxen nếu không có chỉ định đặc biệt từ bác sĩ.
Theo dõi định kỳ
Xét nghiệm máu: tế bào máu, chức năng gan, thận, protein niệu.
Theo dõi hình ảnh: đánh giá đáp ứng điều trị và tiến triển bệnh.
Cách dùng
Uống 1.34 mg/ngày, trong 21 ngày liên tiếp, nghỉ 7 ngày → 1 chu kỳ 28 ngày.
Có thể uống lúc no hoặc đói, nuốt nguyên viên, không nhai hoặc nghiền.
Liều lượng và Cách dùng Thuốc Tivoxen Tivozanib 1.34mg
Dưới đây là liều lượng và cách dùng Thuốc Tivoxen (Tivozanib 1.34 mg) dựa trên hướng dẫn y khoa hiện hành:
Liều chuẩn: 1.34 mg x 1 lần/ngày, uống theo đường uống.
Chu kỳ điều trị: 21 ngày liên tiếp uống thuốc, sau đó nghỉ 7 ngày → tổng 28 ngày = 1 chu kỳ.
Tiếp tục chu kỳ cho đến khi bệnh tiến triển hoặc xuất hiện tác dụng phụ nghiêm trọng không chấp nhận được.
Điều chỉnh liều
Nếu bệnh nhân gặp tác dụng phụ nặng (như tăng huyết áp, protein niệu nặng, chảy máu, giảm bạch cầu hoặc tiểu cầu nghiêm trọng), bác sĩ có thể:
Tạm ngưng thuốc cho đến khi cải thiện.
Giảm liều xuống còn 1 mg/ngày nếu cần tiếp tục điều trị.
Không tự ý tăng liều hoặc uống bù nếu quên liều.
Cách dùng
Nuốt nguyên viên nang, không nhai hoặc nghiền.
Có thể uống cùng hoặc không cùng thức ăn.
Uống vào cùng một thời điểm mỗi ngày để duy trì nồng độ ổn định.
Theo dõi huyết áp, xét nghiệm máu, chức năng gan/thận theo lịch bác sĩ.
Lưu ý quan trọng
Tuân thủ đúng chu kỳ 21 ngày uống – 7 ngày nghỉ.
Không dùng cùng các thuốc tương tác mạnh với CYP3A4 mà không có hướng dẫn bác sĩ.
Báo ngay cho bác sĩ nếu xuất hiện tăng huyết áp, chảy máu, mệt mỏi, đau ngực, khó thở.
Thuốc Tivoxen Tivozanib 1.34mg có tác dụng phụ gì?
Dưới đây là tác dụng phụ của Thuốc Tivoxen (Tivozanib 1.34 mg) dựa trên dữ liệu lâm sàng:
Tác dụng phụ thường gặp
Tăng huyết áp (huyết áp cao) – phổ biến nhất, cần theo dõi thường xuyên.
Mệt mỏi, suy nhược.
Tiêu chảy, buồn nôn, nôn.
Chán ăn, giảm cảm giác thèm ăn, thay đổi khẩu vị.
Khàn tiếng (dysphonia) hoặc đau họng nhẹ.
Phát ban da nhẹ hoặc ngứa.
Tác dụng phụ ít gặp nhưng nghiêm trọng
Xuất huyết nghiêm trọng (ví dụ chảy máu tiêu hóa, chảy máu não).
Suy tim, rối loạn nhịp tim, đau ngực.
Protein niệu hoặc suy thận.
Rối loạn chức năng gan, men gan tăng.
Các biến cố huyết khối (cục máu đông).
Làm lành vết thương chậm, nguy cơ biến chứng sau phẫu thuật.
Lưu ý khi gặp tác dụng phụ
Theo dõi huyết áp, xét nghiệm máu, chức năng gan/thận định kỳ.
Báo ngay cho bác sĩ nếu xuất hiện xuất huyết, đau ngực, khó thở, phù nề hoặc mệt mỏi nặng.
Không tự ý ngừng thuốc hoặc thay đổi liều, trừ khi có chỉ định từ bác sĩ.
Thuốc Tivoxen Tivozanib 1.34mg tương tác với những thuốc nào?
Dưới đây là thông tin về tương tác thuốc của Tivoxen (Tivozanib 1.34 mg):
Thuốc ức chế CYP3A4 mạnh
Ví dụ: Ketoconazole, Itraconazole, Clarithromycin, Ritonavir
Hiệu ứng: làm tăng nồng độ Tivozanib trong máu → tăng nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng, đặc biệt huyết áp cao, xuất huyết, rối loạn chức năng gan.
Khuyến cáo: tránh dùng đồng thời hoặc điều chỉnh liều theo hướng dẫn bác sĩ.
Thuốc cảm ứng CYP3A4 mạnh
Ví dụ: Rifampicin, Carbamazepine, Phenytoin, St. John’s Wort
Hiệu ứng: giảm nồng độ Tivozanib → giảm hiệu quả điều trị.
Khuyến cáo: tránh dùng đồng thời nếu có thể, hoặc theo dõi sát hiệu quả.
Thuốc hạ huyết áp
Tivozanib có thể gây tăng huyết áp, do đó dùng cùng thuốc hạ huyết áp cần theo dõi huyết áp chặt chẽ.
Thuốc chống đông máu
Ví dụ: Warfarin, Heparin, DOACs
Vì Tivozanib tăng nguy cơ chảy máu, nên dùng đồng thời có thể tăng nguy cơ xuất huyết.
Cần theo dõi cẩn thận và điều chỉnh liều nếu cần.
Thuốc làm chậm đông máu hoặc NSAIDs
Ví dụ: Aspirin liều cao, Ibuprofen, Naproxen
Kết hợp có thể làm tăng nguy cơ xuất huyết hoặc tổn thương thận.
Các thuốc khác
Thuốc chuyển hóa qua CYP3A4 hoặc có tương tác về gan/thận cần theo dõi và tham khảo ý kiến bác sĩ.
Lưu ý chung: Trước khi bắt đầu Tivoxen, hãy liệt kê tất cả các thuốc đang dùng, kể cả thuốc kê đơn, không kê đơn, thảo dược và thực phẩm chức năng. Không tự ý kết hợp thuốc mới hoặc thay đổi liều mà không thông báo bác sĩ.
Thuốc Tivoxen Tivozanib 1.34mg giá bao nhiêu?
Giá Thuốc Tivoxen Tivozanib 1.34mg: Thuốc kê đơn nên sử dụng dưới dự giám sát của bác sỹ
Thuốc Tivoxen Tivozanib 1.34mg mua ở đâu?
Hà Nội: Số 82 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội
TP HCM: Số 40 Nguyễn Giản Thanh, P5, Q10, HCM
Tư vấn 0338102129
Bài viết với mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng 1 số thuốc điều trị ung thư biểu mô tế bào thận tiến triển (Renal cell carcinoma – RCC) ở người lớn, thường dùng khi ung thư đã tái phát hoặc không đáp ứng với ít nhất hai liệu pháp toàn thân trước đó, giúp người bệnh tuân thủ liệu trình điều trị theo chỉ định của bác sĩ. Đây là 1 trong những yếu tố quan trọng góp phần vào sự thành công của những liệu pháp điều trị.
Bài viết về Thuốc Tivozanib của chúng tôi được tham khảo thông tin từ website: mayoclinic
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm y tế
Thông tin trên bài viết là thông tin tham khảo. Đây là thuốc kê đơn nên bệnh nhân dùng thuốc theo định định và tư vấn của bác sĩ. Không tự ý dùng thuốc.
