Thuốc Ufur Tegafur/Uracil là thuốc gì?
Thuốc Ufur (Tegafur/Uracil) là thuốc hóa trị đường uống, thuộc nhóm thuốc kháng chuyển hóa (fluoropyrimidine), được sử dụng chủ yếu trong điều trị một số bệnh ung thư như:
Ung thư đại trực tràng
Ung thư dạ dày
Ung thư vú
Ung thư phổi
Một số ung thư đường tiêu hóa khác
Thành phần Thuốc Ufur là thuốc phối hợp gồm:
Tegafur 100mg: tiền chất (prodrug) của 5-Fluorouracil (5-FU)
Uracil 224mg: chất ức chế enzym dihydropyrimidine dehydrogenase (DPD) – enzym phân hủy 5-FU
Nhờ uracil, nồng độ 5-FU trong cơ thể được duy trì lâu hơn, giúp tăng hiệu quả điều trị và giảm độc tính toàn thân so với dùng 5-FU đơn thuần.
Cơ chế tác dụng của Thuốc Ufur Tegafur/Uracil
Tegafur được chuyển hóa trong cơ thể thành 5-FU
5-FU ức chế tổng hợp DNA và RNA của tế bào ung thư → làm ngăn chặn sự phát triển và phân chia tế bào ung thư
Uracil làm chậm quá trình thoái hóa 5-FU, giúp thuốc tác dụng kéo dài
Thường dùng: Đơn trị liệu hoặc phối hợp với các thuốc khác (ví dụ: leucovorin, cisplatin, oxaliplatin…) tùy phác đồ
Ưu điểm của Thuốc Ufur
Dùng đường uống, thuận tiện cho điều trị ngoại trú
Tác dụng tương đương 5-FU truyền tĩnh mạch trong nhiều chỉ định
Giảm biến chứng do truyền tĩnh mạch kéo dài
Là thuốc kê đơn, chỉ dùng theo chỉ định bác sĩ chuyên khoa ung bướu
Chỉ định của Thuốc Ufur Tegafur/Uracil
Thuốc Ufur được chỉ định trong điều trị một số bệnh ung thư, đặc biệt là các ung thư thuộc đường tiêu hóa và ung thư vú.
Chỉ định của Thuốc Ufur Tegafur
Ung thư đại trực tràng
Điều trị ung thư đại tràng và trực tràng
Có thể dùng: Đơn trị hoặc phối hợp với các thuốc hóa trị khác (ví dụ: leucovorin, oxaliplatin…) theo phác đồ của bác sĩ
Ung thư dạ dày
Điều trị ung thư dạ dày tiến triển hoặc tái phát
Dùng trong các phác đồ hóa trị đường uống thay thế 5-FU truyền tĩnh mạch
Ung thư vú
Điều trị ung thư vú, đặc biệt trong: Giai đoạn tiến triển hoặc tái phát, di căn
Ung thư phổi
Chủ yếu là ung thư phổi không tế bào nhỏ
Có thể dùng đơn trị hoặc phối hợp tùy từng phác đồ
Một số ung thư đường tiêu hóa khác
Ung thư thực quản
Ung thư tụy (trong một số phác đồ nhất định)
Lưu ý quan trọng
Việc chỉ định cụ thể phụ thuộc vào giai đoạn bệnh, thể trạng người bệnh và phác đồ điều trị
Thuốc chỉ sử dụng khi có chỉ định của bác sĩ chuyên khoa ung bướu
Có thể cần điều chỉnh liều ở bệnh nhân:
Suy gan
Suy thận
Người cao tuổi
Chống chỉ định của Thuốc Ufur Tegafur/Uracil
Thuốc Ufur (Tegafur/Uracil) có các chống chỉ định sau đây:
Quá mẫn
Dị ứng hoặc quá mẫn với: Tegafur; Uracil; 5-Fluorouracil (5-FU) hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc
Suy tủy xương nặng
Bạch cầu, tiểu cầu hoặc hồng cầu giảm nặng
Các trường hợp:
Ức chế tủy xương nặng
Bệnh nhân đang bị nhiễm trùng nặng chưa kiểm soát
Suy gan hoặc suy thận nặng
Suy gan nặng
Suy thận nặng (đặc biệt khi độ thanh thải creatinin giảm rõ rệt)
Nguy cơ tích lũy thuốc và tăng độc tính
Thiếu hụt enzym DPD (Dihydropyrimidine Dehydrogenase)
Thiếu hụt hoàn toàn hoặc nghi ngờ thiếu hụt DPD
Có thể gây độc tính nghiêm trọng hoặc đe dọa tính mạng khi dùng các thuốc fluoropyrimidine (5-FU, tegafur)
Phụ nữ có thai
Chống chỉ định trong thai kỳ
Có nguy cơ gây dị tật thai nhi hoặc độc tính cho thai
Phụ nữ đang cho con bú
Không dùng vì: Chưa rõ thuốc có bài tiết qua sữa mẹ hay khôn. Nguy cơ gây độc cho trẻ bú
Bệnh nhân đang dùng thuốc chống chỉ định tương tác
Brivudine, sorivudine hoặc các thuốc tương tự:
Gây ức chế mạnh enzym DPD
Có thể dẫn đến độc tính 5-FU nghiêm trọng, tử vong
Lưu ý thận trọng (không phải chống chỉ định tuyệt đối)
Người cao tuổi
Bệnh nhân:
Suy gan/thận mức độ nhẹ–trung bình
Tiền sử bệnh tim mạch
Viêm loét đường tiêu hóa
Dược động học của Thuốc Ufur Tegafur/Uracil
Dược động học của Thuốc Ufur (Tegafur/Uracil) phản ánh đặc điểm của một fluoropyrimidine đường uống, trong đó tegafur là tiền chất của 5-FU và uracil làm chậm thoái hóa 5-FU. Các đặc điểm chính như sau:
Hấp thu
Hấp thu tốt qua đường tiêu hóa sau khi uống
Tegafur và uracil đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau khoảng 1–3 giờ
Thức ăn có thể làm chậm nhẹ tốc độ hấp thu, nhưng không ảnh hưởng đáng kể đến sinh khả dụng
Phân bố
Tegafur và 5-FU (sau khi chuyển hóa) phân bố rộng trong các mô
Qua được hàng rào máu – não với lượng nhỏ
Gắn protein huyết tương thấp
Nồng độ 5-FU tại mô u được duy trì lâu hơn nhờ uracil ức chế enzym DPD
Chuyển hóa
Tegafur là tiền chất, được chuyển hóa chủ yếu tại gan nhờ hệ enzym CYP2A6 thành 5-Fluorouracil (5-FU)
5-FU tiếp tục được chuyển hóa:
Một phần thành các chất có hoạt tính (FdUMP, FUTP) → tác dụng chống ung thư
Phần lớn bị bất hoạt bởi enzym DPD
Uracil cạnh tranh với 5-FU tại enzym DPD → giảm phân hủy 5-FU, kéo dài thời gian tác dụng
Thải trừ
Chủ yếu qua thận
Dưới dạng chất chuyển hóa của 5-FU
Một phần nhỏ ở dạng không đổi
Thời gian bán thải (t½):
Tegafur: khoảng 6–11 giờ
5-FU (gián tiếp từ tegafur): được duy trì ổn định hơn so với 5-FU tiêm
Bài tiết một phần nhỏ qua phân
Đặc điểm dược động học quan trọng
Giúp tạo nồng độ 5-FU ổn định, kéo dài
Giảm đỉnh nồng độ cao → giảm độc tính cấp
Dược động học có thể thay đổi đáng kể ở bệnh nhân: Suy gan; Suy thận; Người cao tuổi; Thiếu hụt enzym DPD
Ý nghĩa lâm sàng
Cho phép dùng đường uống thay thế 5-FU truyền tĩnh mạch trong nhiều phác đồ
Cần theo dõi chức năng gan, thận
Điều chỉnh liều khi cần thiết
Ngừng thuốc sớm nếu có dấu hiệu độc tính nặng
Lưu ý trước khi sử dụng Thuốc Ufur Tegafur/Uracil
Dưới đây là những lưu ý quan trọng trước khi sử dụng Thuốc Ufur (Tegafur/Uracil), đặc biệt cần quan tâm trong thực hành lâm sàng ung bướu:
Chỉ sử dụng khi có chỉ định của bác sĩ chuyên khoa
Ufur là thuốc hóa trị, chỉ dùng khi:
Có chẩn đoán ung thư rõ ràng
Có phác đồ điều trị phù hợp
Không tự ý dùng hoặc ngừng thuốc
Đánh giá trước điều trị
Trước khi bắt đầu Ufur, cần:
Công thức máu (bạch cầu, tiểu cầu, hemoglobin)
Chức năng gan (AST, ALT, bilirubin)
Chức năng thận (creatinin, ClCr)
Đánh giá:
Thể trạng chung (PS)
Tình trạng nhiễm trùng
Nguy cơ thiếu hụt enzym DPD
Thiếu hụt DPD (dihydropyrimidine dehydrogenase) có thể gây:
Độc tính rất nặng, thậm chí tử vong
Cần thận trọng cao nếu nghi ngờ thiếu hụt DPD
Ngừng thuốc ngay khi xuất hiện độc tính nặng sớm (tiêu chảy, viêm niêm mạc, giảm bạch cầu nhanh)
Thận trọng ở bệnh nhân đặc biệt
Người cao tuổi: dễ gặp độc tính hơn
Suy gan, suy thận nhẹ–trung bình: có thể cần giảm liều
Bệnh tim mạch: Fluoropyrimidine có thể gây thiếu máu cơ tim, loạn nhịp
Rối loạn tiêu hóa:
Viêm loét dạ dày–ruột
Tiêu chảy mạn tính
Phụ nữ có thai và cho con bú
Chống chỉ định cho phụ nữ có thai
Không dùng cho phụ nữ đang cho con bú
Cần tránh thai hiệu quả trong thời gian điều trị
Cả nam và nữ nên tránh thai ít nhất 6 tháng sau khi ngừng thuốc
Tương tác thuốc cần tránh
Brivudine, sorivudine và các thuốc tương tự:
Gây ức chế mạnh enzym DPD → nguy cơ tử vong
Thận trọng khi dùng cùng:
Các thuốc gây ức chế tủy xương
Thuốc gây độc gan, thận
Theo dõi trong quá trình dùng thuốc
Cần kiểm tra:
Công thức máu định kỳ
Chức năng gan, thận
Theo dõi các dấu hiệu độc tính:
Tiêu chảy nặng
Loét miệng
Sốt, nhiễm trùng
Xuất huyết bất thường
Ngừng thuốc và báo bác sĩ ngay nếu xuất hiện triệu chứng nghiêm trọng
Lưu ý khi dùng thuốc
Uống thuốc đúng liều, đúng giờ
Không nghiền, nhai viên nang (nếu là dạng nang)
Tránh dùng rượu bia
Không tự ý dùng thuốc nam, thực phẩm chức năng khi chưa hỏi bác sĩ
Liều dùng và Cách dùng Thuốc Ufur Tegafur/Uracil
Liều cụ thể có thể thay đổi theo phác đồ, loại ung thư và thể trạng người bệnh, do đó luôn tuân theo chỉ định bác sĩ chuyên khoa ung bướu.
Liều dùng Thuốc Ufur (tham khảo)
Liều thường dùng cho người lớn
Tổng liều tegafur: khoảng 300–600 mg/ngày
Tương ứng với: Ufur Tegafur 100 mg / Uracil 224 mg
Thường dùng 3–6 viên/ngày. Chia làm 2–3 lần/ngày (sáng – trưa – tối)
Một số phác đồ thường gặp
Đơn trị liệu: 300–400 mg tegafur/ngày, dùng liên tục
Phối hợp leucovorin (thường trong ung thư đại trực tràng):
Ufur + leucovorin uống cùng hoặc theo chỉ định
Phác đồ chu kỳ: Dùng liên tục 21–28 ngày, sau đó nghỉ 7 ngày hoặc dùng liên tục dài ngày nếu dung nạp tốt
Bác sĩ sẽ điều chỉnh liều dựa trên:
Công thức máu
Chức năng gan, thận
Mức độ dung nạp và độc tính
Điều chỉnh liều
Cần giảm liều hoặc tạm ngưng trong các trường hợp:
Giảm bạch cầu, tiểu cầu
Tiêu chảy độ nặng
Viêm loét miệng nặng
Suy gan hoặc suy thận
Người cao tuổi
Cách dùng Thuốc Ufur
Cách uống: Uống nguyên viên, không nhai, không nghiền
Uống với nước lọc
Có thể uống sau ăn để giảm kích ứng tiêu hóa
Không tự ý tăng/giảm liều
Không uống bù liều gấp đôi nếu quên
Không dùng chung với thuốc chống chỉ định (ví dụ: brivudine)
Xử trí khi quên liều
Nếu nhớ ra trong vòng vài giờ → uống ngay
Nếu gần đến liều kế tiếp → bỏ qua liều đã quên
Không uống gấp đôi liều
Theo dõi trong quá trình dùng thuốc
Xét nghiệm máu định kỳ
Theo dõi: Tiêu chảy; Sốt; Loét miệng; Xuất huyết bất thường
Báo bác sĩ ngay nếu có dấu hiệu độc tính nặng
Thuốc Ufur Tegafur/Uracil có tác dụng phụ gì?
Thuốc Ufur (Tegafur/Uracil) là thuốc hóa trị nhóm fluoropyrimidine, vì vậy có thể gây nhiều tác dụng phụ, mức độ từ nhẹ đến nặng. Dưới đây là các tác dụng phụ thường gặp và nghiêm trọng cần lưu ý:
Tác dụng phụ thường gặp
Tiêu hóa: Buồn nôn, nôn; Tiêu chảy; Chán ăn; Viêm miệng, loét miệng; Đau bụng
Huyết học: Giảm bạch cầu; Giảm tiểu cầu; Thiếu máu
Làm tăng nguy cơ nhiễm trùng, chảy máu
Da và niêm mạc: Phát ban, ngứa; Hội chứng bàn tay – bàn chân (đỏ, rát, bong tróc da); Sạm da, khô da; Rụng tóc nhẹ (ít gặp)
Toàn thân: Mệt mỏi; Sốt nhẹ; Chóng mặt
Tác dụng phụ ít gặp nhưng nghiêm trọng
Tiêu chảy nặng
Có thể gây: Mất nước; Rối loạn điện giải; Cần ngừng thuốc và điều trị kịp thời
Độc tính huyết học nặng
Giảm bạch cầu hạt nặng
Nguy cơ nhiễm trùng huyết
Độc tính tim mạch
Đau thắt ngực
Rối loạn nhịp tim
Thiếu máu cơ tim (hiếm nhưng nguy hiểm)
Độc tính thần kinh
Đau đầu
Lú lẫn, mất định hướng (hiếm gặp)
Độc tính gan
Tăng men gan
Viêm gan do thuốc (hiếm)
Độc tính nghiêm trọng liên quan đến thiếu hụt DPD
Ở bệnh nhân thiếu enzym DPD, có thể gặp:
Tiêu chảy dữ dội
Viêm niêm mạc nặng
Giảm bạch cầu sâu
Nhiễm trùng nặng
Có thể đe dọa tính mạng
Cần ngừng thuốc ngay khi xuất hiện độc tính nặng sớm
Khi nào cần báo bác sĩ ngay?
Sốt ≥ 38°C
Tiêu chảy nặng hoặc kéo dài
Loét miệng nhiều, đau nhiều
Xuất huyết bất thường
Đau ngực, khó thở
Mệt mỏi nặng, lú lẫn
Lưu ý để giảm tác dụng phụ
Uống thuốc sau ăn
Uống đủ nước
Theo dõi xét nghiệm máu định kỳ
Không tự ý dùng thuốc chống tiêu chảy hay kháng sinh khi chưa hỏi bác sĩ
Thuốc Ufur Tegafur/Uracil tương tác với những thuốc nào?
Thuốc Ufur (Tegafur/Uracil) có thể xảy ra tương tác thuốc quan trọng, đặc biệt với các thuốc ảnh hưởng đến enzym DPD, tủy xương, và chuyển hóa của 5-FU. Dưới đây là các tương tác cần lưu ý trong thực hành lâm sàng:
Tương tác chống chỉ định – cần tránh tuyệt đối
Brivudine, Sorivudine (và các thuốc tương tự)
Ức chế mạnh và kéo dài enzym DPD
Làm tăng nồng độ 5-FU → độc tính nghiêm trọng, có thể tử vong
Không dùng Ufur trong vòng ≥ 4 tuần sau khi ngừng các thuốc này
Tương tác làm tăng độc tính của Ufur
Các thuốc ức chế tủy xương
Thuốc hóa trị khác; Interferon
Một số thuốc ức chế miễn dịch
Tăng nguy cơ giảm bạch cầu, tiểu cầu
Thuốc gây độc gan hoặc thận
Methotrexate; Cisplatin; Amphotericin B
Tăng nguy cơ độc tính gan – thận
Thuốc ức chế hoặc cạnh tranh enzym DPD
Một số thuốc kháng virus
Fluoropyrimidine khác (5-FU, capecitabine, S-1)
Không dùng đồng thời do tăng độc tính
Tương tác làm tăng hiệu quả và độc tính
Leucovorin (Folinic acid)
Tăng tác dụng gắn 5-FU với thymidylate synthase
Làm tăng hiệu quả điều trị
Đồng thời tăng độc tính tiêu hóa và huyết học
Cần theo dõi chặt chẽ
Tương tác làm giảm hiệu quả của Ufur
Thuốc chống co giật: Phenytoin
Nồng độ phenytoin có thể tăng → nguy cơ ngộ độc
Đồng thời có thể ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị
Thuốc kháng đông đường uống
Warfarin
Tăng INR → nguy cơ chảy máu
Cần theo dõi INR thường xuyên
Thận trọng với các thuốc và sản phẩm khác
Thuốc kháng sinh, kháng virus
Thuốc nam, thực phẩm chức năng
Rượu bia
Có thể làm thay đổi chuyển hóa hoặc tăng độc tính
Khuyến cáo quan trọng
Báo cho bác sĩ tất cả thuốc đang dùng, kể cả: Thuốc kê đơn; Không kê đơn; Thảo dược
Không tự ý phối hợp hoặc ngừng thuốc
Theo dõi: Công thức máu; Chức năng gan, thận; Dấu hiệu độc tính sớm
Thuốc Ufur Tegafur/Uracil giá bao nhiêu?
Giá Thuốc Ufur Tegafur/Uracil: Thuốc kê đơn nên sử dụng dưới sự giám sát của bác sỹ
Thuốc Ufur Tegafur/Uracil mua ở đâu?
Hà Nội: Số 82 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội
TP HCM: Số 40 Nguyễn Giản Thanh, P5, Q10, HCM
Tư vấn 0338102129
Bài viết với mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng 1 số thuốc điều trị đ một số bệnh ung thư như: Ung thư đại trực tràng; Ung thư dạ dày; Ung thư vú; Ung thư phổi; một số ung thư đường tiêu hóa khác, giúp người bệnh tuân thủ liệu trình điều trị theo chỉ định của bác sĩ. Đây là 1 trong những yếu tố quan trọng góp phần vào sự thành công của những liệu pháp điều trị.
Bài viết về Thuốc Ufur Tegafur/Uracil của chúng tôi được tham khảo thông tin từ website: pmc, mims
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm y tế
Thông tin trên bài viết là thông tin tham khảo. Đây là thuốc kê đơn nên bệnh nhân dùng thuốc theo định định và tư vấn của bác sĩ. Không tự ý dùng thuốc.
