Valium 10mg là thuốc gì?
Thuốc Valium 10mg với thành phần chính là Diazepam thuộc nhóm benzodiazepine, được sử dụng để điều trị nhiều tình trạng khác nhau, bao gồm: giảm lo âu và căng thẳng, kiểm soát các cơn co giật, đặc biệt trong các trường hợp khẩn cấp như trạng thái động kinh, điều trị rối loạn giấc ngủ như mất ngủ; giảm căng cơ và co thắt cơ hoặc kiểm soát triệu chứng cai nghiện rượu.
Diazepam tác động lên hệ thống thần kinh trung ương bằng cách tăng cường tác dụng của GABA (gamma-aminobutyric acid), một chất dẫn truyền thần kinh có tác dụng ức chế, giúp làm giảm hoạt động quá mức trong não bộ.
Thuốc Valium 10mg thường được sử dụng theo đơn bác sĩ và cần được sử dụng cẩn thận, đặc biệt ở người cao tuổi hoặc những người có tiền sử lạm dụng chất.
Thuốc Valium 10mg có tác dụng gì?
Thuốc Valium 10mg Diazepam có các tác dụng chính như sau:
Giảm lo âu: Valium giúp giảm triệu chứng lo âu, căng thẳng, và cảm giác sợ hãi.
Giãn cơ: Thuốc này có tác dụng giãn cơ, thường được sử dụng để giảm co thắt cơ, đặc biệt là trong các trường hợp bị chấn thương hoặc co thắt cơ liên quan đến các bệnh lý về cơ xương khớp.
An thần: Valium có tác dụng an thần, giúp người sử dụng cảm thấy thư giãn và dễ ngủ hơn. Do đó, nó được sử dụng trong điều trị các rối loạn giấc ngủ như mất ngủ.
Chống co giật: Valium được sử dụng trong điều trị co giật, bao gồm cả các trường hợp khẩn cấp như trạng thái động kinh (status epilepticus).
Hỗ trợ cai rượu: Valium giúp kiểm soát các triệu chứng của hội chứng cai rượu, bao gồm run rẩy, lo lắng, và co giật liên quan đến việc ngừng uống rượu đột ngột.
Tiền mê: Trước khi thực hiện các thủ thuật y tế hoặc phẫu thuật, Valium có thể được sử dụng như một thuốc tiền mê để giúp giảm lo âu và căng thẳng.
Những tác dụng này xuất phát từ khả năng của Diazepam trong việc tăng cường tác dụng của chất dẫn truyền thần kinh GABA trong não, làm giảm sự hưng phấn thần kinh và tạo ra hiệu ứng làm dịu.
Thuốc Valium 10mg chỉ định cho bệnh nhân nào?
Thuốc Valium 10mg Diazepam được chỉ định cho các bệnh nhân trong các trường hợp sau:
Lo âu: Dành cho những bệnh nhân mắc chứng rối loạn lo âu, bao gồm lo âu cấp tính hoặc mãn tính, thường liên quan đến căng thẳng hoặc các rối loạn tâm thần khác.
Rối loạn giấc ngủ: Được sử dụng cho bệnh nhân bị mất ngủ hoặc các rối loạn giấc ngủ khác do lo âu.
Co giật: Valium được chỉ định cho những bệnh nhân gặp các cơn co giật, bao gồm trạng thái động kinh (status epilepticus) và co giật cấp tính.
Cai rượu: Thuốc được sử dụng cho những bệnh nhân đang trải qua hội chứng cai rượu, giúp giảm các triệu chứng như run rẩy, lo lắng, kích động và co giật.
Co thắt cơ: Chỉ định cho những bệnh nhân bị co thắt cơ cấp tính do chấn thương, bệnh lý cơ xương khớp hoặc các tình trạng thần kinh gây co cơ.
Trước phẫu thuật (Tiền mê): Valium có thể được sử dụng như một thuốc tiền mê để giúp bệnh nhân thư giãn trước khi thực hiện các thủ thuật y tế hoặc phẫu thuật.
Lưu ý: Valium cần được sử dụng dưới sự giám sát của bác sĩ, đặc biệt đối với những bệnh nhân có tiền sử lạm dụng thuốc, rối loạn thần kinh, bệnh lý về gan, thận, hoặc hô hấp. Ngoài ra, cần thận trọng khi sử dụng cho người cao tuổi, trẻ em, hoặc phụ nữ mang thai.
Cơ chế hoạt động của Thuốc Valium 10mg
Cơ chế hoạt động của Valium 10mg Diazepam chủ yếu dựa trên việc tăng cường tác dụng của chất dẫn truyền thần kinh GABA (gamma-aminobutyric acid) trong hệ thống thần kinh trung ương.
Tăng cường tác dụng của GABA: GABA là một chất dẫn truyền thần kinh ức chế, có tác dụng làm giảm hoạt động của tế bào thần kinh. Diazepam gắn kết với các thụ thể benzodiazepine nằm trên các thụ thể GABA-A trong não. Khi Valium gắn vào thụ thể này, nó làm tăng ái lực của GABA với thụ thể GABA-A, từ đó tăng cường hiệu ứng ức chế của GABA. Điều này dẫn đến sự giảm bớt hoạt động của tế bào thần kinh, tạo ra các hiệu ứng an thần, giảm lo âu, giãn cơ, và chống co giật.
Giảm hoạt động của các neuron thần kinh: Bằng cách tăng cường tác dụng của GABA, Valium giúp giảm hoạt động của các neuron thần kinh, điều này có tác dụng làm dịu thần kinh, giảm căng thẳng, và giảm sự kích thích của hệ thần kinh.
Giãn cơ: Diazepam cũng có tác dụng giãn cơ, do đó được sử dụng để điều trị co thắt cơ và tình trạng căng cơ quá mức.
Chống co giật: Thuốc giúp ổn định màng tế bào thần kinh và ức chế sự dẫn truyền quá mức của các xung động thần kinh, giúp kiểm soát co giật.
Nhờ vào những cơ chế này, Valium trở thành một loại thuốc hiệu quả trong việc điều trị các rối loạn lo âu, giấc ngủ, co giật, và các tình trạng khác liên quan đến căng thẳng thần kinh.
Dược động học của Thuốc Valium 10mg
Dược động học của Valium 10mg Diazepam bao gồm các đặc điểm sau:
Hấp thu:
Diazepam được hấp thu nhanh chóng và gần như hoàn toàn sau khi uống. Sinh khả dụng đường uống của thuốc là khoảng 93%.
Thuốc đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau khoảng 1 đến 1,5 giờ sau khi uống.
Phân bố:
Diazepam có khả năng liên kết cao với protein huyết tương, khoảng 95-98%, chủ yếu là albumin.
Thuốc phân bố rộng rãi trong cơ thể, đi qua hàng rào máu não, nhau thai và cũng có thể xuất hiện trong sữa mẹ.
Thể tích phân bố của Diazepam là lớn, khoảng 0,8-1,3 L/kg, cho thấy thuốc có khuynh hướng tích lũy trong các mô mỡ.
Chuyển hóa:
Diazepam được chuyển hóa chủ yếu tại gan bởi các enzym cytochrome P450 (CYP2C19 và CYP3A4) thành các chất chuyển hóa có hoạt tính, bao gồm desmethyldiazepam, oxazepam, và temazepam.
Desmethyldiazepam (còn gọi là nordazepam) là chất chuyển hóa chính và cũng có tác dụng an thần, kéo dài hiệu ứng của Diazepam.
Thải trừ:
Thời gian bán thải của Diazepam khá dài, dao động từ 20 đến 50 giờ, nhưng có thể kéo dài hơn ở người cao tuổi hoặc những người có chức năng gan suy giảm.
Các chất chuyển hóa của Diazepam cũng có thời gian bán thải dài, đặc biệt là desmethyldiazepam (khoảng 30-100 giờ).
Diazepam và các chất chuyển hóa của nó được thải trừ chủ yếu qua nước tiểu, cả dưới dạng liên hợp với acid glucuronic và dưới dạng các chất chuyển hóa không liên hợp.
Tích lũy: Do thời gian bán thải dài và chuyển hóa thành các chất có hoạt tính, Diazepam có thể tích lũy trong cơ thể khi sử dụng kéo dài, đặc biệt là ở người cao tuổi hoặc bệnh nhân có suy giảm chức năng gan.
Lưu ý: Dược động học của Diazepam có thể bị ảnh hưởng bởi tuổi tác, chức năng gan, chức năng thận, và sự tương tác với các thuốc khác. Do đó, điều chỉnh liều lượng có thể cần thiết ở các đối tượng này để tránh quá liều hoặc tác dụng phụ nghiêm trọng.
Chống chỉ định của Thuốc Valium 10mg
Thuốc Valium 10mg Diazepam có các chống chỉ định sau:
Dị ứng: Chống chỉ định với những bệnh nhân có tiền sử dị ứng hoặc quá mẫn cảm với diazepam hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Bệnh lý hô hấp nghiêm trọng: Không sử dụng Valium ở bệnh nhân mắc bệnh lý hô hấp nặng như suy hô hấp, hội chứng ngưng thở khi ngủ hoặc bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD) nặng, vì thuốc có thể gây ức chế hô hấp.
Suy gan nặng: Valium chống chỉ định ở bệnh nhân suy gan nặng, vì chuyển hóa thuốc chủ yếu diễn ra tại gan, và suy gan có thể dẫn đến tích lũy thuốc trong cơ thể.
Suy thận nặng: Ở bệnh nhân suy thận nặng, việc sử dụng Valium cần được thận trọng hoặc tránh, vì thải trừ thuốc có thể bị ảnh hưởng.
Rối loạn nhân cách ranh giới: Chống chỉ định ở bệnh nhân có rối loạn nhân cách ranh giới hoặc có khuynh hướng tự tử do nguy cơ lạm dụng thuốc.
Nhược cơ (Myasthenia Gravis): Valium chống chỉ định ở bệnh nhân bị nhược cơ, vì thuốc có thể làm trầm trọng thêm tình trạng yếu cơ.
Ngộ độc rượu hoặc thuốc ức chế thần kinh trung ương: Không sử dụng Valium ở những bệnh nhân đang bị ngộ độc rượu cấp tính hoặc ngộ độc thuốc ức chế thần kinh trung ương khác (như thuốc ngủ, thuốc an thần, thuốc chống loạn thần), vì điều này có thể gây ức chế thần kinh trung ương quá mức.
Glaucoma góc đóng cấp tính: Diazepam chống chỉ định ở bệnh nhân bị glaucoma góc đóng cấp tính do thuốc có thể làm tăng áp lực nội nhãn.
Mang thai và cho con bú: Sử dụng Diazepam trong thai kỳ, đặc biệt trong ba tháng đầu, có thể gây dị tật bẩm sinh. Thuốc cũng truyền qua sữa mẹ và có thể gây ảnh hưởng đến trẻ bú mẹ, do đó không nên sử dụng khi mang thai hoặc cho con bú, trừ khi có chỉ định rõ ràng từ bác sĩ.
Việc sử dụng Valium cần tuân thủ chặt chẽ các chỉ định và chống chỉ định, đặc biệt ở những đối tượng có nguy cơ cao, để tránh các tác dụng phụ nghiêm trọng hoặc các biến chứng tiềm ẩn
Liều dùng của Thuốc Valium 10mg
Liều dùng của Valium 10mg Diazepam phụ thuộc vào tình trạng y tế của bệnh nhân, độ tuổi, và mức độ nghiêm trọng của triệu chứng. Dưới đây là các liều lượng thường được đề xuất:
Điều trị lo âu:
Người lớn: Liều khởi đầu thường từ 2-10 mg uống 2-4 lần mỗi ngày, tùy thuộc vào mức độ lo âu.
Người cao tuổi hoặc bệnh nhân yếu: Liều khởi đầu thấp hơn, thường là 2-2.5 mg uống 1-2 lần mỗi ngày, có thể tăng dần theo tình trạng bệnh.
Điều trị rối loạn giấc ngủ:
Người lớn: 5-15 mg uống trước khi đi ngủ.
Điều trị co giật:
Cơn động kinh cấp tính: 5-10 mg tiêm tĩnh mạch hoặc tiêm bắp, có thể lặp lại sau 10-15 phút nếu cần, tối đa 30 mg.
Dự phòng cơn co giật: 2-10 mg uống 2-4 lần mỗi ngày.
Điều trị cai rượu:
Người lớn: 10 mg uống 3-4 lần trong 24 giờ đầu, sau đó giảm liều xuống 5 mg uống 3-4 lần mỗi ngày khi triệu chứng được kiểm soát.
Điều trị co thắt cơ:
Người lớn: 2-10 mg uống 3-4 lần mỗi ngày.
Tiền mê trước phẫu thuật:
Người lớn: 5-10 mg uống trước khi phẫu thuật 1-2 giờ.
Người cao tuổi và bệnh nhân suy gan, thận: Liều lượng cần được điều chỉnh thấp hơn để tránh tích lũy thuốc và giảm nguy cơ tác dụng phụ.
Diazepam không nên sử dụng dài hạn do nguy cơ phụ thuộc thuốc. Thời gian điều trị thường kéo dài từ 2-4 tuần, bao gồm cả giai đoạn giảm liều.
Lưu ý quan trọng: Việc điều chỉnh liều lượng cần dựa trên chỉ định của bác sĩ và theo dõi chặt chẽ. Không tự ý tăng hoặc giảm liều mà không có hướng dẫn của chuyên gia y tế.
Cách dùng của Thuốc Valium 10mg
Viên Valium 10mg được dùng qua đường uống, nuốt nguyên viên với một cốc nước.
Có thể dùng cùng hoặc không cùng với thức ăn. Nếu thuốc gây kích ứng dạ dày, bệnh nhân có thể uống cùng với thức ăn.
Valium có thể được sử dụng vào bất kỳ thời điểm nào trong ngày. Tuy nhiên, đối với các liều điều trị lo âu hoặc giấc ngủ, nên dùng vào buổi tối hoặc trước khi đi ngủ để tối ưu hóa tác dụng an thần và giảm thiểu buồn ngủ vào ban ngày.
Nếu Valium được sử dụng nhiều lần trong ngày, hãy chia đều thời gian giữa các liều để duy trì nồng độ ổn định trong máu.
Dùng thuốc đúng theo liều lượng và chỉ dẫn của bác sĩ. Không được tự ý thay đổi liều lượng hoặc ngừng thuốc đột ngột, đặc biệt sau khi sử dụng kéo dài, vì có thể dẫn đến hội chứng cai thuốc hoặc tái phát triệu chứng.
Valium thường được dùng như một phần của kế hoạch điều trị toàn diện, có thể bao gồm liệu pháp tâm lý, thay đổi lối sống, hoặc các thuốc khác. Điều quan trọng là tuân thủ tất cả các khuyến cáo của bác sĩ để đạt được hiệu quả điều trị tốt nhất.
Tránh uống rượu trong thời gian dùng Valium vì có thể tăng cường tác dụng an thần và nguy cơ ức chế hô hấp.
Hạn chế hoặc tránh sử dụng các thuốc khác có tác dụng ức chế thần kinh trung ương trừ khi có chỉ định của bác sĩ.
Nếu cần ngừng Valium, nên giảm liều dần dần theo hướng dẫn của bác sĩ để tránh hội chứng cai thuốc, bao gồm lo âu, khó chịu, mất ngủ, và co giật.
Xử trí khi quên liều với Thuốc Valium 10mg
Nếu gần đến thời điểm dùng liều tiếp theo, không cần phải dùng liều đã quên. Tiếp tục dùng liều tiếp theo theo kế hoạch như thường lệ.
Không nên dùng hai liều cùng một lúc để bù cho liều đã quên, vì điều này có thể dẫn đến quá liều và tăng nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng.
Nếu phát hiện ra việc quên liều và vẫn còn đủ thời gian trước khi dùng liều tiếp theo, hãy dùng liều đã quên ngay lập tức.
Nếu đã gần đến giờ dùng liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục theo lịch trình liều thông thường.
Xử trí khi quá liều với Thuốc Valium 10mg
Khi quá liều với thuốc Valium 10mg Diazepam, việc xử trí cần phải nhanh chóng và hiệu quả để giảm thiểu các tác dụng phụ nghiêm trọng. Dưới đây là các bước xử trí khi quá liều:
Các triệu chứng quá liều Diazepam có thể bao gồm:
Buồn ngủ nghiêm trọng hoặc trạng thái hôn mê.
Chóng mặt hoặc cảm giác mất thăng bằng.
Suy giảm khả năng phối hợp động tác hoặc rối loạn vận động.
Thở chậm hoặc khó thở.
Huyết áp thấp, có thể dẫn đến chóng mặt hoặc ngất xỉu.
Mất ý thức hoặc tình trạng bất tỉnh.
Gọi cấp cứu ngay lập tức: Nếu nghi ngờ quá liều, hãy liên hệ ngay với dịch vụ cấp cứu (trung tâm y tế khẩn cấp hoặc số điện thoại khẩn cấp của địa phương).
Thông báo chi tiết: Cung cấp thông tin chi tiết về loại thuốc, liều lượng, thời gian sử dụng và các triệu chứng đang gặp phải.
Chuyển bệnh nhân đến bệnh viện: Nếu bệnh nhân đang trong tình trạng nghiêm trọng hoặc không có khả năng tự di chuyển, cần chuyển ngay đến cơ sở y tế gần nhất để được điều trị.
Rửa dạ dày: Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể quyết định thực hiện rửa dạ dày để loại bỏ lượng thuốc còn lại trong hệ tiêu hóa nếu việc quá liều xảy ra gần đây.
Dùng thuốc giải độc: Flumazenil là một thuốc giải độc có thể được sử dụng để đối kháng tác dụng của Diazepam. Tuy nhiên, việc sử dụng Flumazenil phải được thực hiện cẩn thận, vì nó có thể gây ra các cơn co giật hoặc các phản ứng không mong muốn khác, đặc biệt ở những bệnh nhân có tiền sử động kinh hoặc phụ thuộc thuốc.
Hỗ trợ hô hấp: Nếu bệnh nhân gặp khó khăn trong việc thở, có thể cần hỗ trợ hô hấp như oxy hoặc thở máy.
Tránh tự xử trí: Không tự ý sử dụng các biện pháp như uống nhiều nước hoặc sử dụng các phương pháp không được khuyến cáo khác mà không có chỉ định từ bác sĩ.
Thuốc Valium 10mg có tác dụng phụ gì?
Valium 10mg Diazepam có thể gây ra một số tác dụng phụ, từ nhẹ đến nghiêm trọng. Dưới đây là các tác dụng phụ phổ biến và ít phổ biến hơn mà bệnh nhân có thể gặp phải:
Tác dụng phụ phổ biến:
Buồn ngủ: Đây là tác dụng phụ thường gặp nhất, khiến người dùng cảm thấy buồn ngủ hoặc mệt mỏi.
Chóng mặt hoặc mất thăng bằng: Có thể làm cho bệnh nhân cảm thấy chóng mặt, choáng váng, hoặc mất thăng bằng.
Yếu mệt: Cảm giác yếu đuối hoặc mệt mỏi có thể xuất hiện.
Rối loạn thị giác: Một số bệnh nhân có thể gặp tình trạng mờ mắt hoặc thị lực thay đổi.
Khó phối hợp động tác: Bệnh nhân có thể gặp khó khăn trong việc phối hợp các động tác hoặc vận động cơ thể.
Tác dụng phụ ít phổ biến hơn:
Rối loạn tiêu hóa: Buồn nôn, táo bón hoặc khó tiêu có thể xảy ra.
Khô miệng hoặc tiết nhiều nước bọt: Một số bệnh nhân có thể cảm thấy khô miệng hoặc tăng tiết nước bọt.
Thay đổi tâm trạng hoặc hành vi: Các biểu hiện như kích động, cáu gắt, hoặc trầm cảm có thể xảy ra, đặc biệt ở những bệnh nhân có tiền sử rối loạn tâm thần.
Suy giảm trí nhớ hoặc tập trung: Khả năng nhớ hoặc tập trung có thể bị ảnh hưởng, đặc biệt khi sử dụng dài ngày.
Phản ứng dị ứng: Phát ban, ngứa, hoặc khó thở có thể là dấu hiệu của phản ứng dị ứng với Diazepam. Đây là tình trạng cần được xử lý ngay lập tức.
Tác dụng phụ nghiêm trọng (hiếm gặp):
Ức chế hô hấp: Diazepam có thể gây ức chế hô hấp, đặc biệt ở liều cao hoặc khi kết hợp với các thuốc ức chế thần kinh trung ương khác.
Hạ huyết áp: Một số bệnh nhân có thể gặp tình trạng huyết áp giảm đột ngột.
Hội chứng cai thuốc: Sử dụng dài hạn có thể dẫn đến phụ thuộc thuốc. Ngừng thuốc đột ngột có thể gây ra các triệu chứng cai nghiện như lo âu, run rẩy, mất ngủ, hoặc co giật.
Ảo giác hoặc loạn thần: Trong một số trường hợp hiếm, thuốc có thể gây ra ảo giác hoặc tình trạng loạn thần.
Tăng nguy cơ té ngã: Đặc biệt ở người cao tuổi, Diazepam có thể làm tăng nguy cơ té ngã do yếu mệt, chóng mặt, hoặc mất thăng bằng.
Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, đặc biệt là các tác dụng phụ nghiêm trọng, bệnh nhân nên ngừng sử dụng thuốc và liên hệ với bác sĩ ngay lập tức.
Tác dụng phụ thường gặp nhiều hơn ở người cao tuổi, người có bệnh lý gan hoặc thận, hoặc khi sử dụng thuốc trong thời gian dài.
Thận trọng khi dùng Thuốc Valium 10mg
Khi sử dụng Valium 10mg Diazepam, cần thận trọng với các yếu tố sau để đảm bảo an toàn và hiệu quả điều trị:
Suy gan và thận: Diazepam được chuyển hóa chủ yếu tại gan và thải trừ qua thận. Do đó, ở bệnh nhân có chức năng gan hoặc thận suy giảm, liều lượng cần được điều chỉnh và theo dõi chặt chẽ để tránh tích lũy thuốc và tác dụng phụ nghiêm trọng.
Người cao tuổi: Người cao tuổi có nguy cơ cao gặp các tác dụng phụ như buồn ngủ, chóng mặt, mất thăng bằng, và có nguy cơ té ngã. Liều lượng thường cần phải giảm và bệnh nhân cần được theo dõi cẩn thận.
Rối loạn tâm thần: Bệnh nhân có tiền sử rối loạn tâm thần hoặc các vấn đề về tâm lý cần được theo dõi đặc biệt vì Diazepam có thể làm trầm trọng thêm tình trạng này.
Nguy cơ phụ thuộc thuốc: Sử dụng Diazepam kéo dài có thể dẫn đến phụ thuộc thuốc. Không nên sử dụng thuốc lâu dài hoặc vượt quá liều được kê đơn mà không có sự chỉ định của bác sĩ.
Thuốc ức chế thần kinh trung ương: Cần thận trọng khi kết hợp Diazepam với các thuốc ức chế thần kinh trung ương khác như rượu, thuốc ngủ, thuốc an thần, hoặc thuốc chống loạn thần. Kết hợp này có thể tăng cường tác dụng an thần và nguy cơ ức chế hô hấp.
Tương tác thuốc: Kiểm tra tương tác với các thuốc khác mà bệnh nhân đang sử dụng để tránh tương tác có thể ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị hoặc gây tác dụng phụ.
Phụ nữ mang thai: Diazepam có thể gây dị tật bẩm sinh nếu sử dụng trong thai kỳ, đặc biệt trong ba tháng đầu. Phải cân nhắc lợi ích và nguy cơ trước khi kê đơn cho phụ nữ mang thai.
Cho con bú: Diazepam có thể truyền qua sữa mẹ và ảnh hưởng đến trẻ sơ sinh. Nên tránh sử dụng hoặc tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng thuốc trong thời gian cho con bú.
Ngừng thuốc: Không ngừng sử dụng Diazepam đột ngột nếu đã sử dụng kéo dài, vì có thể gây ra hội chứng cai thuốc, bao gồm lo âu, run rẩy, mất ngủ, hoặc co giật. Thông thường, các triệu chứng cai thuốc xuất hiện trong vòng một tuần sau khi bạn ngừng dùng Valium. Nhưng trong một số trường hợp, mọi người vẫn gặp phải các triệu chứng cai thuốc trong nhiều tuần hoặc hơn một năm sau khi họ ngừng dùng thuốc này. Bạn cần giảm liều từ từ theo chỉ định của bác sĩ.
Tác dụng phụ: Theo dõi các tác dụng phụ và liên hệ với bác sĩ nếu gặp phải triệu chứng bất thường như ức chế hô hấp, co giật, hoặc thay đổi tâm trạng nghiêm trọng.
Thuốc Valium 10mg Diazepam có thể làm trầm cảm nặng hơn. Đôi khi, các cơn hưng cảm đã xảy ra khi những người bị trầm cảm dùng Valium. Hãy chú ý đến các dấu hiệu trầm cảm mới hoặc trầm trọng hơn, ý nghĩ hoặc hành vi tự tử, hoặc bất kỳ thay đổi bất thường nào về tâm trạng hoặc hành vi trong khi dùng Valium. Hãy tìm kiếm sự trợ giúp y tế ngay lập tức nếu bạn hoặc người thân nhận thấy bất kỳ thay đổi nào trong số này.
Nhược cơ (Myasthenia Gravis): Diazepam có thể làm trầm trọng thêm tình trạng yếu cơ ở bệnh nhân nhược cơ.
Glaucoma góc đóng: Cần thận trọng khi sử dụng Diazepam ở bệnh nhân có tiền sử hoặc hiện tại bị glaucoma góc đóng.
Thuốc Valium 10mg tương tác với những thuốc gì?
Thuốc Valium 10mg Diazepam có thể tương tác với nhiều loại thuốc khác, làm thay đổi hiệu quả của thuốc hoặc tăng nguy cơ tác dụng phụ. Dưới đây là một số loại thuốc và nhóm thuốc có thể tương tác với Diazepam
Thuốc an thần, thuốc ngủ, và thuốc chống loạn thần: Kết hợp với Diazepam có thể làm tăng cường tác dụng an thần, gây nguy cơ quá liều và ức chế thần kinh trung ương.
Thuốc ức chế MAO (Monoamine Oxidase Inhibitors): Kết hợp với Diazepam có thể làm tăng nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng như huyết áp thấp hoặc hôn mê.
Thuốc chống trầm cảm 3 vòng (Tricyclic Antidepressants): Có thể tăng cường tác dụng an thần và làm giảm khả năng phối hợp động tác.
Thuốc giảm đau opioid (như morphine, oxycodone): Kết hợp với Diazepam có thể làm tăng nguy cơ ức chế hô hấp và gây buồn ngủ quá mức.
Thuốc chống co giật: Phenytoin, carbamazepine: Có thể làm giảm hiệu quả của Diazepam hoặc làm tăng nguy cơ tác dụng phụ.
Thuốc chống nấm (như ketoconazole, itraconazole): Có thể làm tăng nồng độ Diazepam trong máu và tăng nguy cơ tác dụng phụ.
Kháng sinh macrolide (như erythromycin, clarithromycin): Có thể làm tăng nồng độ Diazepam trong máu và làm tăng tác dụng phụ.
Thuốc ức chế protease (như ritonavir, indinavir): Có thể làm tăng nồng độ Diazepam trong máu và làm tăng nguy cơ tác dụng phụ.
Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs): NSAIDs (như ibuprofen, naproxen)
Thuốc chống coagulant (thuốc làm loãng máu): Warfarin, aspirin: Kết hợp với Diazepam có thể làm tăng nguy cơ chảy máu và bầm tím.
Thông báo cho bác sĩ: Luôn thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc bạn đang sử dụng, bao gồm cả thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn, thuốc thảo dược và thực phẩm chức năng.
Thuốc Valium 10mg có gây nghiện không?
Thuốc Valium 10mg Diazepam có thể gây nghiện nếu sử dụng trong thời gian dài hoặc lạm dụng. Diazepam thuộc nhóm thuốc benzodiazepine, và các thuốc trong nhóm này có nguy cơ gây nghiện và phụ thuộc thuốc.
Nguyên nhân gây nghiện:
Tác dụng an thần và gây nghiện: Diazepam làm giảm hoạt động của hệ thần kinh trung ương, gây cảm giác thư giãn và an thần. Tác dụng này có thể dẫn đến sự phụ thuộc về mặt tâm lý hoặc thể chất, đặc biệt khi sử dụng kéo dài. Sử dụng thường xuyên hoặc quá mức có thể tạo thói quen và dẫn đến sự phụ thuộc vào thuốc để cảm thấy thoải mái hoặc giảm lo âu.
Triệu chứng phụ thuộc và nghiện:
Sự phụ thuộc thể chất: Khi sử dụng Diazepam lâu dài, cơ thể có thể phát triển sự phụ thuộc, dẫn đến triệu chứng cai khi ngừng thuốc, chẳng hạn như lo âu, run rẩy, mất ngủ, và co giật.
Sự phụ thuộc tâm lý: Bệnh nhân có thể cảm thấy cần thuốc để đối phó với các triệu chứng lo âu, căng thẳng, hoặc các vấn đề cảm xúc.
Quản lý và phòng ngừa:
Sử dụng theo chỉ định của bác sĩ: Tuân thủ đúng liều lượng và chỉ định của bác sĩ. Không tự ý tăng liều hoặc kéo dài thời gian sử dụng.
Theo dõi và giảm dần liều: Nếu cần ngừng thuốc, nên giảm liều dần dần dưới sự giám sát của bác sĩ để tránh triệu chứng cai thuốc.
Thảo luận với bác sĩ về nguy cơ: Trước khi bắt đầu điều trị bằng Diazepam, thảo luận với bác sĩ về nguy cơ nghiện và các phương pháp quản lý để giảm nguy cơ này.
Sử dụng các liệu pháp thay thế: Đối với các vấn đề lo âu hoặc căng thẳng, có thể xem xét các phương pháp điều trị không dùng thuốc như liệu pháp tâm lý, thay đổi lối sống, và các kỹ thuật thư giãn.
Thuốc Valium 10mg giá bao nhiêu?
Giá Thuốc Valium 10mg: Tham khảo
Thuốc Valium 10mg mua ở đâu?
Hà Nội: Số 25 Bùi Huy Bích, Hoàng Mai, Hà Nội
TP HCM: Số 40 Nguyễn Giản Thanh, P5, Q10, HCM
Tác giả bài viết: Dược Sĩ Nguyễn Thị Thanh Nga, Đại học Dược Hà Nội
Dược Sĩ Nguyễn Thị Thanh Nga, tốt nghiệp Đại Học Dược Hà Nội và đã có nhiều năm làm việc tại các công ty Dược Phẩm hàng đầu, có kiến thức vững vàng và chính xác về các loại thuốc, sử dụng thuốc, tác dụng phụ, các tương tác của các loại thuốc, đặc biệt là các thông tin về thuốc đặc trị.
Bài viết với mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về 1 số thuốc giảm lo âu và căng thẳng, kiểm soát các cơn co giật, đặc biệt trong các trường hợp khẩn cấp như trạng thái động kinh, điều trị rối loạn giấc ngủ như mất ngủ; giảm căng cơ và co thắt cơ hoặc kiểm soát triệu chứng cai nghiện rượu, giúp người bệnh tuân thủ liệu trình điều trị theo chỉ định của bác sĩ. Đây là 1 trong những yếu tố quan trọng góp phần vào sự thành công của những liệu pháp điều trị.
Bài viết có tham khảo một số thông tin từ website:
https://www.goodrx.com/valium/what-is
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm y tế
Bài viết của chúng tôi chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin về thuốc Lexomil 6mg bromazepam và không nhằm mục đích thay thế cho tư vấn, chẩn đoán hoặc điều trị y tế chuyên nghiệp. Vui lòng liên hệ với bác sĩ hoặc phòng khám, bệnh viện gần nhất để được tư vấn. Chúng tôi không chấp nhận trách nhiệm nếu bệnh nhân tự ý sử dụng thuốc mà không tuân theo chỉ định của bác sĩ. Xin Cảm ơn