Thuốc Velbe 10mg là thuốc gì?
Thuốc Velbe 10mg chứa Vinblastine sulfat, là một loại thuốc thuộc nhóm alkaloid của dừa cạn, được sử dụng trong điều trị nhiều loại ung thư. Cơ chế hoạt động của Vinblastine là ức chế sự phân bào của tế bào ung thư bằng cách ngăn chặn quá trình hình thành thoi phân bào trong pha M của chu kỳ tế bào.
Hàm lượng: Vinblastine sulfat 10mg
Công ty sản xuất: EG Labo – EuroGenerics Laboratories, Pháp
Dạng bào chế: Dung dịch tiêm
Quy cách đóng gói: Hộp 1 lọ
Các chỉ định phổ biến của Thuốc Velbe (Vinblastine) bao gồm:
Ung thư hạch Hodgkin
Ung thư hạch không Hodgkin
Ung thư vú
U nguyên bào thần kinh
Sarcoma Kaposi liên quan đến AIDS
Một số tác dụng phụ có thể gặp
Ức chế tủy xương, dẫn đến giảm bạch cầu, thiếu máu, và giảm tiểu cầu
Rụng tóc
Buồn nôn, nôn mửa
Tổn thương thần kinh ngoại vi
Thuốc Velbe 10mg thường được sử dụng dưới sự giám sát chặt chẽ của bác sĩ chuyên khoa ung bướu
Thuốc Velbe 10mg dùng cho bệnh nhân nào?
Thuốc Velbe 10mg (Vinblastine sulfat) được sử dụng cho bệnh nhân mắc các loại ung thư sau:
Ung thư hạch Hodgkin: Là một loại ung thư hệ bạch huyết.
Ung thư hạch không Hodgkin: Một nhóm các loại ung thư bạch huyết khác với Hodgkin.
Ung thư vú: Thường sử dụng trong các trường hợp ung thư vú tiến triển hoặc di căn.
U nguyên bào thần kinh (Neuroblastoma): Một loại ung thư xuất phát từ các tế bào thần kinh chưa trưởng thành, thường gặp ở trẻ em.
Sarcoma Kaposi: Đặc biệt là dạng liên quan đến AIDS.
Velbe 10mg thường được chỉ định cho những bệnh nhân mà các liệu pháp điều trị ung thư khác không đủ hiệu quả hoặc khi thuốc này được kết hợp trong phác đồ điều trị đa hóa trị. Việc sử dụng thuốc phải được chỉ định và theo dõi bởi bác sĩ chuyên khoa ung thư để đảm bảo hiệu quả và quản lý các tác dụng phụ.
Chống chỉ định của Thuốc Velbe 10mg
Thuốc Velbe 10mg (Vinblastine sulfat) có các chống chỉ định sau:
Mẫn cảm với Vinblastine hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Nhiễm trùng nghiêm trọng: Không sử dụng cho bệnh nhân đang có các nhiễm trùng nặng hoặc chưa kiểm soát được.
Suy tủy xương nặng: Đặc biệt là khi đã có suy tủy xương nặng do hóa trị liệu hoặc xạ trị trước đó.
Phụ nữ mang thai: Vinblastine có thể gây hại cho thai nhi nên chống chỉ định trong thai kỳ, trừ khi lợi ích vượt trội nguy cơ.
Phụ nữ đang cho con bú: Vinblastine có thể bài tiết qua sữa mẹ và gây hại cho trẻ bú mẹ, nên không khuyến khích sử dụng trong thời gian cho con bú.
Thuốc Velbe 10mg có cơ chế hoạt động như thế nào?
Thuốc Velbe 10mg (Vinblastine sulfat) có cơ chế hoạt động chính là ức chế sự phân bào của tế bào ung thư. Cụ thể, cơ chế này diễn ra như sau:
Ngăn chặn sự hình thành thoi phân bào: Vinblastine liên kết với tubulin, một protein cấu tạo nên vi ống (microtubules) trong tế bào.
Ức chế quá trình trùng hợp của tubulin: Sự gắn kết của Vinblastine với tubulin ngăn chặn quá trình trùng hợp của các vi ống, điều này làm gián đoạn sự hình thành thoi phân bào cần thiết cho sự phân chia tế bào trong pha M của chu kỳ tế bào.
Gây ngừng chu kỳ tế bào: Sự ngăn chặn này làm cho tế bào ung thư bị kẹt trong giai đoạn phân chia, dẫn đến sự ngừng lại của chu kỳ tế bào và cuối cùng dẫn đến chết tế bào theo chương trình (apoptosis).
Nhờ cơ chế này, Vinblastine làm chậm hoặc ngừng sự phát triển của các tế bào ung thư, hỗ trợ trong việc kiểm soát các loại ung thư như ung thư hạch, ung thư vú, và các loại ung thư khác.
Dược động học của Thuốc Velbe 10mg
Dược động học của Velbe 10mg (Vinblastine sulfat) bao gồm các đặc điểm chính sau:
Hấp thu:
Vinblastine không được hấp thu qua đường tiêu hóa khi dùng đường uống, do đó, thuốc được tiêm qua đường tĩnh mạch (IV).
Phân bố:
Sau khi tiêm, Vinblastine phân bố rộng rãi vào các mô trong cơ thể, đặc biệt là mô phổi, gan, thận, và tủy xương.
Thể tích phân bố khá lớn, cho thấy Vinblastine có khả năng xâm nhập vào nhiều cơ quan và mô.
Thuốc gắn kết mạnh với protein huyết tương và tế bào máu.
Chuyển hóa:
Vinblastine được chuyển hóa chủ yếu ở gan nhờ hệ enzyme cytochrome P450, đặc biệt là CYP3A4.
Các chất chuyển hóa chủ yếu là desacetylvinblastine, có hoạt tính sinh học yếu hơn.
Thải trừ:
Vinblastine được bài tiết qua mật và thải trừ qua phân là chủ yếu.
Một phần nhỏ được bài tiết qua nước tiểu.
Thời gian bán thải của thuốc khoảng 19-24 giờ, nhưng có thể kéo dài ở những bệnh nhân suy gan.
Đặc điểm đặc biệt:
Do Vinblastine chủ yếu được thải trừ qua gan, nên cần điều chỉnh liều ở bệnh nhân suy gan để tránh tích lũy thuốc và tăng nguy cơ độc tính.
Dược động học của Vinblastine đòi hỏi việc giám sát chặt chẽ, đặc biệt trong các trường hợp suy gan hoặc khi kết hợp với các thuốc khác có thể ảnh hưởng đến enzyme gan hoặc bài tiết qua mật.
Liều dùng của Thuốc Velbe 10mg
Liều dùng của Velbe 10mg (Vinblastine sulfat) phụ thuộc vào loại ung thư được điều trị, tình trạng sức khỏe của bệnh nhân, và phản ứng của họ với liệu pháp. Dưới đây là liều lượng thường được sử dụng:
Liều khởi đầu:
Người lớn:
Ung thư hạch Hodgkin và ung thư hạch không Hodgkin: 0,1 mg/kg hoặc 3,7 mg/m² mỗi tuần, tiêm tĩnh mạch một lần mỗi tuần.
Ung thư vú, u nguyên bào thần kinh, sarcoma Kaposi, và các loại ung thư khác: Liều lượng tương tự như trên, điều chỉnh theo đáp ứng và dung nạp của bệnh nhân.
Trẻ em: 2,5 mg/m², tiêm tĩnh mạch một lần mỗi tuần. Liều lượng có thể được điều chỉnh dựa trên tình trạng sức khỏe và đáp ứng điều trị.
Điều chỉnh liều:
Liều lượng có thể được điều chỉnh dựa trên số lượng bạch cầu và các tác dụng phụ khác. Nếu số lượng bạch cầu giảm dưới 3.000 tế bào/mm³, thường cần giảm liều hoặc trì hoãn liều tiếp theo cho đến khi phục hồi.
Bệnh nhân suy gan:
Cần giảm liều ở những bệnh nhân có suy gan để tránh tích lũy thuốc và tăng nguy cơ độc tính.
Lưu ý:
Liều lượng cụ thể nên được điều chỉnh bởi bác sĩ chuyên khoa ung thư dựa trên tình trạng cụ thể của bệnh nhân và các yếu tố như chức năng gan và số lượng tế bào máu.
Vinblastine phải được sử dụng dưới sự giám sát chặt chẽ trong môi trường y tế để quản lý các tác dụng phụ và biến chứng có thể xảy ra.
Cách dùng Thuốc Velbe 10mg
Thuốc Velbe 10mg (Vinblastine sulfat) được sử dụng theo đường tiêm tĩnh mạch (IV). Dưới đây là hướng dẫn cách sử dụng thuốc:
Chuẩn bị dung dịch:
Thuốc Velbe 10mg thường được cung cấp dưới dạng bột đông khô hoặc dung dịch cần pha loãng.
Dung dịch cần được pha với dung môi thích hợp, thường là dung dịch muối sinh lý (NaCl 0,9%) hoặc dung dịch dextrose 5%.
Dung dịch sau khi pha cần được kiểm tra xem có cặn hay thay đổi màu sắc không trước khi sử dụng.
Cách tiêm:
Thuốc phải được tiêm tĩnh mạch chậm trong thời gian ít nhất 1 phút để giảm nguy cơ thoát mạch gây kích ứng hoặc hoại tử mô.
Tránh tiêm vào động mạch hoặc tiêm dưới da, tiêm bắp, vì điều này có thể gây ra tổn thương mô nghiêm trọng.
Theo dõi sau tiêm:
Bệnh nhân cần được theo dõi cẩn thận các dấu hiệu phản ứng tại chỗ tiêm và các phản ứng toàn thân sau khi dùng thuốc.
Bất kỳ dấu hiệu nào của thoát mạch (như đỏ, đau, hoặc sưng tại chỗ tiêm) cần được xử lý ngay lập tức để ngăn ngừa tổn thương mô.
Tần suất sử dụng:
Vinblastine thường được tiêm mỗi tuần một lần, nhưng tần suất có thể được điều chỉnh tùy theo đáp ứng của bệnh nhân và các chỉ số huyết học.
Lưu ý đặc biệt:
Chỉ nên được sử dụng bởi các chuyên gia y tế có kinh nghiệm trong điều trị ung thư.
Không được trộn lẫn Vinblastine với các thuốc khác trong cùng một bơm tiêm hoặc dây truyền IV.
Xử trí quên liều với Thuốc Velbe 10mg
Nếu bệnh nhân quên một liều của Velbe 10mg (Vinblastine sulfat), cách xử trí phụ thuộc vào thời gian quên và tình trạng cụ thể của bệnh nhân. Dưới đây là các hướng dẫn chung:
Nếu quên liều gần với thời gian tiếp theo: Nếu bệnh nhân quên một liều và thời gian giữa liều quên và liều kế tiếp còn ít (ít hơn 24 giờ), có thể bỏ qua liều quên và tiếp tục với lịch trình điều trị bình thường. Tuyệt đối không được tiêm gấp đôi liều để bù cho liều đã quên.
Nếu quên liều lâu hơn: Nếu đã qua thời gian dài (hơn 24 giờ) và bệnh nhân quên liều, nên liên hệ với bác sĩ để được tư vấn về cách điều chỉnh liều và thời gian tiêm tiếp theo.
Bác sĩ sẽ đưa ra quyết định về việc điều chỉnh liều hoặc tiếp tục theo kế hoạch điều trị sau đó.
Quan trọng: Không tự ý điều chỉnh liều hoặc lịch trình tiêm mà không có sự hướng dẫn của bác sĩ. Việc bỏ lỡ một liều hoặc tiêm liều quá cao có thể ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị và gây tăng nguy cơ tác dụng phụ.
Xử trí quá liều với Thuốc Velbe 10mg
Xử trí quá liều của Velbe 10mg (Vinblastine sulfat) là một tình huống khẩn cấp, vì thuốc có thể gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng, đặc biệt là các vấn đề liên quan đến tủy xương và các cơ quan khác. Dưới đây là các biện pháp xử trí quá liều:
Biểu hiện quá liều: Quá liều Vinblastine có thể gây các triệu chứng sau:
Ức chế tủy xương nghiêm trọng: Giảm bạch cầu, tiểu cầu, và hồng cầu, dẫn đến tăng nguy cơ nhiễm trùng, chảy máu, và thiếu máu.
Tổn thương thần kinh: Gây ra cảm giác tê, yếu cơ, hoặc rối loạn thần kinh.
Mệt mỏi, buồn nôn và nôn, tiêu chảy.
Suy gan hoặc các vấn đề về chức năng gan.
Tăng nguy cơ các tác dụng phụ khác như hoại tử mô, tổn thương thận.
Cách xử trí khi quá liều:
Liên hệ ngay với bác sĩ hoặc trung tâm cấp cứu: Nếu nghi ngờ quá liều, cần đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế ngay lập tức. Các biện pháp can thiệp sẽ tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của quá liều.
Cung cấp hỗ trợ cấp cứu:
Xử trí tủy xương: Có thể cần truyền máu, tiểu cầu, hoặc các yếu tố kích thích tủy xương như G-CSF (Granulocyte Colony-Stimulating Factor) để hỗ trợ sản xuất tế bào máu.
Kiểm soát nhiễm trùng: Nếu bệnh nhân có nhiễm trùng do giảm bạch cầu, kháng sinh sẽ được sử dụng.
Hỗ trợ chức năng gan và thận: Nếu có dấu hiệu suy gan hoặc thận, cần kiểm tra và hỗ trợ chức năng các cơ quan này.
Ngừng sử dụng thuốc: Ngừng ngay việc sử dụng Velbe cho đến khi bệnh nhân hồi phục và có sự chỉ định của bác sĩ.
Các biện pháp hỗ trợ khác:
Theo dõi chặt chẽ: Cần theo dõi sát các dấu hiệu sinh tồn, công thức máu và chức năng gan, thận trong suốt thời gian xử trí quá liều.
Điều trị triệu chứng: Các triệu chứng như buồn nôn, nôn và tiêu chảy có thể được điều trị bằng các thuốc chống nôn và hỗ trợ khác.
Phòng ngừa: Cần theo dõi sát sao bệnh nhân khi điều trị với Vinblastine và không bao giờ tự ý thay đổi liều dùng mà không có sự hướng dẫn của bác sĩ.
Thuốc Velbe 10mg có tác dụng phụ gì?
Thuốc Velbe 10mg (Vinblastine sulfat) có thể gây ra một số tác dụng phụ, từ nhẹ đến nghiêm trọng. Dưới đây là các tác dụng phụ thường gặp:
Tác dụng phụ thường gặp:
Ức chế tủy xương: Gây giảm số lượng bạch cầu (leukopenia), tiểu cầu (thrombocytopenia), và đôi khi cả hồng cầu (anemia), dẫn đến tăng nguy cơ nhiễm trùng, chảy máu, và mệt mỏi.
Buồn nôn và nôn mửa: Thường xuất hiện sau khi dùng thuốc, nhưng có thể kiểm soát bằng thuốc chống nôn.
Táo bón: Do ảnh hưởng của thuốc lên nhu động ruột.
Tác dụng phụ nghiêm trọng:
Thoát mạch: Khi thuốc vô tình tiêm ra ngoài mạch máu có thể gây kích ứng, viêm, hoặc hoại tử mô tại chỗ tiêm.
Tổn thương thần kinh: Gây ra cảm giác tê bì, ngứa rát, hoặc yếu cơ do tổn thương dây thần kinh ngoại vi.
Rụng tóc (Alopecia): Thường xảy ra khi dùng Vinblastine, nhưng tóc thường mọc lại sau khi ngừng điều trị.
Nhiễm độc gan: Cần thận trọng với bệnh nhân có vấn đề về gan.
Tác dụng phụ hiếm gặp:
Phản ứng dị ứng: Gồm phát ban, ngứa, khó thở hoặc sưng mặt, môi, lưỡi, hoặc họng.
Tăng acid uric máu: Do sự phân giải nhanh của tế bào ung thư, có thể dẫn đến bệnh gout hoặc tổn thương thận.
Cần theo dõi chặt chẽ bệnh nhân để phát hiện và xử lý kịp thời các tác dụng phụ nghiêm trọng.
Thông báo cho bác sĩ ngay nếu có bất kỳ dấu hiệu bất thường nào trong quá trình điều trị với Velbe.
Thận trọng khi dùng Thuốc Velbe 10mg
Khi sử dụng Velbe 10mg (Vinblastine sulfat), cần lưu ý một số thận trọng sau:
Thận trọng chung:
Ức chế tủy xương: Vinblastine có thể gây ức chế tủy xương nghiêm trọng, do đó cần theo dõi thường xuyên công thức máu, đặc biệt là số lượng bạch cầu và tiểu cầu. Nếu phát hiện giảm bạch cầu nghiêm trọng, cần điều chỉnh liều hoặc tạm ngừng thuốc.
Thoát mạch: Tránh để thuốc thoát ra ngoài mạch máu vì có thể gây hoại tử mô nghiêm trọng. Nếu xảy ra thoát mạch, cần xử lý ngay lập tức để giảm thiểu tổn thương.
Thận trọng ở các nhóm đối tượng đặc biệt:
Bệnh nhân suy gan: Vinblastine được chuyển hóa và thải trừ chủ yếu qua gan. Cần giảm liều ở những bệnh nhân suy gan để tránh tích lũy thuốc và tăng nguy cơ độc tính.
Bệnh nhân suy giảm miễn dịch: Do khả năng ức chế tủy xương, Vinblastine có thể làm tăng nguy cơ nhiễm trùng ở những bệnh nhân suy giảm miễn dịch.
Người cao tuổi: Cần thận trọng khi dùng thuốc cho người cao tuổi do chức năng gan, thận và tủy xương có thể giảm.
Thận trọng liên quan đến thai kỳ và cho con bú:
Phụ nữ mang thai: Vinblastine có thể gây hại cho thai nhi, vì vậy thuốc chống chỉ định trong thai kỳ, trừ khi thật cần thiết và được bác sĩ đánh giá lợi ích vượt trội nguy cơ.
Phụ nữ cho con bú: Vinblastine có thể bài tiết qua sữa mẹ, nên không được khuyến khích sử dụng trong thời gian cho con bú.
Tương tác thuốc: Vinblastine có thể tương tác với các thuốc ức chế hoặc cảm ứng enzyme CYP3A4, như một số thuốc kháng sinh, thuốc kháng nấm, thuốc chống động kinh, cần thận trọng khi phối hợp.
Các thận trọng khác: Cần theo dõi chức năng gan thường xuyên trong suốt quá trình điều trị.
Tránh tiếp xúc với mắt, vì thuốc có thể gây kích ứng nghiêm trọng.
Thuốc Velbe 10mg tương tác với những thuốc nào?
Thuốc Velbe 10mg (Vinblastine sulfat) có thể tương tác với nhiều loại thuốc, ảnh hưởng đến hiệu quả và an toàn của cả Vinblastine và các thuốc dùng cùng. Dưới đây là một số tương tác thuốc quan trọng:
Thuốc ức chế hoặc cảm ứng enzyme CYP3A4:
Thuốc ức chế CYP3A4 (như ketoconazole, itraconazole, erythromycin, ritonavir) có thể làm tăng nồng độ Vinblastine trong máu, tăng nguy cơ tác dụng phụ và độc tính.
Thuốc cảm ứng CYP3A4 (như rifampin, phenytoin, carbamazepine) có thể làm giảm nồng độ Vinblastine trong máu, giảm hiệu quả điều trị.
Thuốc độc hại với tủy xương:
Khi dùng cùng với các thuốc gây ức chế tủy xương khác (như cisplatin, doxorubicin), tác dụng phụ lên tủy xương của Vinblastine có thể tăng lên, dẫn đến tăng nguy cơ giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu, và thiếu máu.
Thuốc gây độc thần kinh:
Dùng Vinblastine cùng với các thuốc có khả năng gây độc thần kinh (như cisplatin, paclitaxel) có thể làm tăng nguy cơ và mức độ nghiêm trọng của tổn thương thần kinh.
Thuốc chống đông máu:
Vinblastine có thể làm tăng nguy cơ chảy máu khi dùng cùng với thuốc chống đông máu như warfarin hoặc heparin, do giảm tiểu cầu.
Thuốc tăng acid uric:
Dùng Vinblastine với các thuốc làm tăng acid uric (như allopurinol) có thể làm tăng nguy cơ bệnh gout hoặc tổn thương thận do tăng acid uric trong máu.
Thuốc ức chế hệ miễn dịch:
Dùng Vinblastine cùng với các thuốc ức chế hệ miễn dịch (như cyclosporine) có thể làm tăng nguy cơ nhiễm trùng do giảm khả năng miễn dịch.
Phenytoin:
Vinblastine có thể làm giảm hiệu quả của phenytoin, một thuốc chống động kinh, dẫn đến tăng nguy cơ co giật.
Thuốc điều trị bệnh ung thư khác:
Khi phối hợp Vinblastine với các thuốc điều trị ung thư khác, cần theo dõi chặt chẽ để điều chỉnh liều và quản lý tác dụng phụ hiệu quả.
Cần thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc, thực phẩm chức năng, và thảo dược đang sử dụng trước khi bắt đầu điều trị với Velbe để tránh các tương tác không mong muốn.
Thuốc Velbe 10mg giá bao nhiêu?
Giá Thuốc Velbe 10mg: LH 095671128
Thuốc Velbe 10mg mua ở đâu?
Hà Nội: Số 25 Bùi Huy Bích, Hoàng Mai, Hà Nội
TP HCM: Số 40 Nguyễn Giản Thanh, P5, Q10, HCM
ĐT Liên hệ: 0985671128
Tác giả bài viết: Dược Sĩ Nguyễn Thị Thanh Nga, Đại học Dược Hà Nội
Dược Sĩ Nguyễn Thị Thanh Nga, tốt nghiệp Đại Học Dược Hà Nội và đã có nhiều năm làm việc tại các công ty Dược Phẩm hàng đầu, có kiến thức vững vàng và chính xác về các loại thuốc, sử dụng thuốc, tác dụng phụ, các tương tác của các loại thuốc, đặc biệt là các thông tin về thuốc đặc trị.
Bài viết với mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn của 1 số thuốc điều trị nhiều loại ung thư, giúp người bệnh tuân thủ liệu trình điều trị theo chỉ định của bác sĩ. Đây là 1 trong những yếu tố quan trọng góp phần vào sự thành công của những liệu pháp điều trị.
Bài viết có tham khảo một số thông tin từ website:
https://pillintrip.com/medicine/velbe
https://farmacoinc.com/uae/brand/velbe-10mg