Thuốc Velpaclear là thuốc gì?
Thuốc Velpaclear là một loại thuốc kết hợp chứa hai hoạt chất chính:
Sofosbuvir 400mg: Là chất ức chế nucleotide của polymerase RNA NS5B, có vai trò quan trọng trong quá trình nhân đôi của virus HCV.
Velpatasvir 100mg: Là chất ức chế NS5A, giúp ngăn cản virus HCV tổng hợp protein và nhân lên.
Thuốc Velpaclear được sử dụng để điều trị viêm gan C mạn tính (chronic hepatitis C) ở người lớn cho tất cả 6 kiểu gen (genotype 1, 2, 3, 4, 5, 6), có hoặc không có xơ gan. Đây là một thuốc kháng virus trực tiếp (DAA - Direct-Acting Antiviral), thuộc nhóm thuốc ức chế polymerase và NS5A, giúp ngăn chặn virus viêm gan C (HCV) nhân lên trong cơ thể.
Thuốc Velpaclear dùng cho bệnh nhân nào?
Thuốc Velpaclear (Sofosbuvir 400mg + Velpatasvir 100mg) được sử dụng để điều trị viêm gan C mạn tính (chronic hepatitis C, HCV) ở người lớn và trẻ em từ 6 tuổi trở lên hoặc có cân nặng ít nhất 17 kg.
Bệnh nhân bị viêm gan C mạn tính thuộc tất cả 6 kiểu gen của virus HCV (genotype 1, 2, 3, 4, 5, 6).
Bệnh nhân có hoặc không có xơ gan:
Không xơ gan hoặc xơ gan còn bù (Child-Pugh A): dùng Velpaclear đơn độc.
Xơ gan mất bù (Child-Pugh B hoặc C): cần kết hợp với Ribavirin để tăng hiệu quả điều trị.
Bệnh nhân đã từng điều trị thất bại với các phác đồ khác như Pegylated Interferon + Ribavirin hoặc các thuốc kháng virus trước đó.
Bệnh nhân có đồng nhiễm HIV hoặc suy thận nhẹ đến trung bình.
Chống chỉ định của Thuốc Velpaclear
Dị ứng với thành phần thuốc
Không sử dụng nếu bệnh nhân có tiền sử dị ứng hoặc quá mẫn với Sofosbuvir, Velpatasvir, hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc.
Dùng chung với các thuốc gây tương tác mạnh
Các thuốc cảm ứng enzym CYP3A, P-gp làm giảm hiệu quả của Velpaclear, bao gồm:
Rifampin, Rifabutin, Rifapentine (thuốc trị lao)
Carbamazepine, Phenytoin, Phenobarbital (thuốc động kinh)
St. John’s Wort (thảo dược trị trầm cảm)
Bệnh nhân suy gan nặng (Child-Pugh C)
Velpaclear có thể làm tăng nguy cơ tích tụ thuốc và gây tác dụng phụ nghiêm trọng ở bệnh nhân xơ gan mất bù nặng.
Bệnh nhân có bệnh lý tim mạch nặng, đặc biệt đang dùng Amiodarone
Có báo cáo về nhịp tim chậm nguy hiểm (bradycardia) khi dùng Velpaclear chung với Amiodarone.
Chỉ sử dụng khi không có lựa chọn thay thế và cần theo dõi chặt chẽ.
Phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú
Chưa có đầy đủ dữ liệu về độ an toàn của Velpaclear trong thai kỳ.
Nếu dùng kết hợp với Ribavirin, tuyệt đối không được mang thai trong quá trình điều trị và ít nhất 6 tháng sau khi ngừng thuốc do nguy cơ gây dị tật bẩm sinh.
Nếu đang cho con bú, cần ngừng cho con bú hoặc ngừng thuốc để tránh ảnh hưởng đến trẻ.
Trẻ em dưới 6 tuổi hoặc dưới 17 kg
Hiệu quả và độ an toàn của Velpaclear ở trẻ nhỏ chưa được nghiên cứu đầy đủ.
Cơ chế hoạt động của Thuốc Velpaclear
Thuốc Velpaclear là một thuốc kháng virus tác động trực tiếp (DAA - Direct-Acting Antiviral), được thiết kế để ức chế sự nhân lên của virus viêm gan C (HCV) bằng cách nhắm vào hai protein quan trọng của virus:
Sofosbuvir (400mg) - Ức chế NS5B polymerase
Sofosbuvir là một nucleotide analog ức chế polymerase RNA NS5B.
NS5B là enzym quan trọng giúp virus sao chép RNA để nhân lên trong tế bào gan.
Khi Sofosbuvir vào cơ thể, nó sẽ được biến đổi thành dạng hoạt động (GS-461203) và gắn vào RNA của virus, làm gián đoạn quá trình nhân bản.
Velpatasvir (100mg) - Ức chế NS5A protein
Velpatasvir là một chất ức chế NS5A, một protein cần thiết cho quá trình sao chép và lắp ráp hạt virus.
Bằng cách ngăn chặn NS5A, Velpatasvir giúp giảm số lượng virus trong cơ thể, làm chậm quá trình lây lan virus sang các tế bào gan khác.
Sự kết hợp này giúp tiêu diệt virus nhanh hơn, giảm tải lượng virus và giúp bệnh nhân đạt được SVR (đáp ứng virus bền vững - Sustained Virologic Response), tức là không còn virus HCV phát hiện được trong máu sau khi kết thúc điều trị.
Dược động học của Thuốc Velpaclear
Hấp thu (Absorption)
Sofosbuvir:
Hấp thu nhanh sau khi uống, đạt nồng độ đỉnh (Cmax) trong khoảng 0.5 - 2 giờ.
Sinh khả dụng đường uống cao, nhưng bị chuyển hóa nhanh chóng thành chất có hoạt tính (GS-461203).
Velpatasvir:
Đạt Cmax trong khoảng 3 giờ sau khi uống.
Sinh khả dụng tăng đáng kể khi dùng chung với thức ăn giàu chất béo.
Phân bố (Distribution)
Sofosbuvir: Gắn kết protein huyết tương thấp (~61%).
Velpatasvir: Gắn kết protein huyết tương cao (~99.5%), phân bố rộng trong cơ thể.
Chuyển hóa (Metabolism)
Sofosbuvir:
Chuyển hóa mạnh qua gan nhờ enzym CES1 và Cathepsin A thành chất có hoạt tính GS-461203.
Sau đó, chất này bị thủy phân tiếp thành GS-331007 (chất không có hoạt tính).
Velpatasvir:
Chuyển hóa chủ yếu qua gan nhờ CYP3A4, CYP2B6, CYP2C8.
Thải trừ (Elimination)
Sofosbuvir:
Thời gian bán thải: 0.4 giờ.
Thải trừ chủ yếu qua nước tiểu (~80%), phân (~14%) và hơi thở (~2.5%).
Chất chuyển hóa GS-331007 có thời gian bán thải dài hơn (27 giờ).
Velpatasvir:
Thời gian bán thải: 15 giờ.
Thải trừ chủ yếu qua phân (~94%) và nước tiểu (~0.4%).
Ảnh hưởng của suy gan, suy thận
Ở bệnh nhân suy gan nhẹ đến trung bình, không cần điều chỉnh liều.
Ở bệnh nhân suy gan nặng (Child-Pugh C), Velpaclear có thể tích tụ nên cần thận trọng.
Ở bệnh nhân suy thận nặng (GFR <30 ml/phút), Sofosbuvir có thể tích tụ, làm tăng nguy cơ tác dụng phụ.
Liều dùng của Thuốc Velpaclear
Liều dùng thông thường cho người lớn và trẻ em ≥ 6 tuổi (hoặc ≥ 17kg)
Liều khuyến cáo: 1 viên Velpaclear (Sofosbuvir 400mg + Velpatasvir 100mg) uống 1 lần/ngày, có thể uống cùng hoặc không cùng với thức ăn.
Liều dùng theo tình trạng bệnh lý
Viêm gan C mạn tính không xơ gan hoặc xơ gan còn bù (Child-Pugh A): Thời gian điều trị 12 tuần. Không cần Kết hợp với Ribavirin
Viêm gan C mạn tính xơ gan mất bù (Child-Pugh B hoặc C): Thời gian điều trị 12 tuần. Cần kết hợp với Ribavirin
Bệnh nhân đã từng thất bại với phác đồ HCV trước đó: Thời gian điều trị 12 tuần. Không cần kết hợp với Ribavirin (trừ khi có xơ gan mất bù)
Liều dùng cho bệnh nhân đặc biệt
Bệnh nhân suy gan nhẹ đến trung bình (Child-Pugh A, B): Không cần điều chỉnh liều.
Bệnh nhân suy gan nặng (Child-Pugh C): Cần phối hợp với Ribavirin và theo dõi chặt chẽ.
Bệnh nhân suy thận nhẹ đến trung bình: Không cần điều chỉnh liều.
Bệnh nhân suy thận nặng (GFR <30 ml/phút) hoặc chạy thận nhân tạo: Chưa có đủ dữ liệu, cần tham khảo bác sĩ.
Xử trí quên liều với Thuốc Velpaclear
Nếu quên liều dưới 18 giờ:
Uống ngay liều đã quên càng sớm càng tốt.
Sau đó, tiếp tục uống liều tiếp theo vào giờ bình thường.
Nếu quên liều từ 18 giờ trở lên:
Bỏ qua liều đã quên, không uống bù.
Tiếp tục dùng liều kế tiếp vào thời gian như bình thường.
Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên, vì có thể làm tăng nguy cơ tác dụng phụ.
Lưu ý:
Cố gắng uống thuốc vào cùng một thời điểm mỗi ngày để tránh quên liều.
Nếu thường xuyên quên liều, hãy đặt báo thức hoặc nhắc nhở để đảm bảo điều trị hiệu quả.
Nếu bỏ lỡ nhiều hơn 1 liều, cần tham khảo ý kiến bác sĩ để được hướng dẫn phù hợp.
Xử trí quá liều với Thuốc Velpaclear
Xử trí quá liều thuốc Velpaclear (Sofosbuvir 400mg + Velpatasvir 100mg)
Nếu uống quá liều một lần:
Theo dõi các triệu chứng bất thường như buồn nôn, nôn, đau đầu, mệt mỏi, chóng mặt, nhịp tim chậm.
Nếu không có triệu chứng, tiếp tục dùng thuốc theo lịch bình thường, không tự ý bỏ liều.
Nếu uống quá liều nhiều lần hoặc xuất hiện triệu chứng nghiêm trọng:
Gọi cấp cứu hoặc đến cơ sở y tế gần nhất để được xử trí kịp thời.
Nếu còn trong khoảng 1-2 giờ sau khi uống, có thể cân nhắc gây nôn hoặc dùng than hoạt tính để giảm hấp thu thuốc (theo chỉ định của bác sĩ).
Lưu ý:
Không có thuốc giải độc đặc hiệu cho Velpaclear.
Chạy thận nhân tạo không có hiệu quả cao trong việc loại bỏ Sofosbuvir hoặc Velpatasvir.
Việc điều trị chủ yếu là theo dõi và điều trị triệu chứng.
Phòng tránh quá liều:
Uống đúng liều lượng được kê đơn, không tự ý tăng liều.
Nếu lỡ quên liều, không uống bù 2 viên cùng lúc.
Bảo quản thuốc cẩn thận, tránh trẻ em hoặc người cao tuổi nhầm lẫn uống quá liều.
Tác dụng phụ của Thuốc Velpaclear
Mặc dù Thuốc Velpaclear thường được dung nạp tốt, nhưng một số tác dụng phụ có thể xảy ra, từ nhẹ đến nghiêm trọng.
Tác dụng phụ thường gặp (≥10%)
Thường nhẹ và có thể tự hết sau vài tuần:
Mệt mỏi, suy nhược cơ thể
Nhức đầu
Buồn nôn
Mất ngủ, rối loạn giấc ngủ
Tác dụng phụ ít gặp (1-10%)
Chóng mặt, hoa mắt
Tiêu chảy hoặc táo bón
Khó tiêu, đầy hơi
Ngứa, phát ban nhẹ
Đau cơ, đau khớp
Tác dụng phụ hiếm gặp nhưng nghiêm trọng (<1%)
Cần đến gặp bác sĩ ngay nếu gặp các dấu hiệu sau:
Phản ứng dị ứng nghiêm trọng (sốc phản vệ, khó thở, sưng môi/tay/chân, phát ban nặng)
Nhịp tim chậm (khi dùng chung với Amiodarone)
Suy gan nặng hơn (vàng da, vàng mắt, đau bụng dữ dội, nước tiểu sẫm màu, phân nhạt màu)
Trầm cảm, lo âu nặng, rối loạn tâm thần
Nguy cơ tăng khi dùng chung với Ribavirin
Nếu dùng Velpaclear cùng Ribavirin (trong trường hợp xơ gan mất bù), có thể gặp thêm:
Thiếu máu (hồng cầu giảm mạnh)
Dị tật thai nhi (nếu có thai trong khi điều trị)
Mất ngủ, khó tập trung
Cách giảm tác dụng phụ
Uống nhiều nước, nghỉ ngơi đầy đủ để giảm mệt mỏi và đau đầu.
Dùng thuốc cùng bữa ăn nếu gặp buồn nôn.
Không dùng chung với Amiodarone để tránh nhịp tim chậm nguy hiểm.
Thông báo cho bác sĩ nếu tác dụng phụ kéo dài hoặc nghiêm trọng.
Lưu ý và thận trọng khi dùng Thuốc Velpaclear
Không dùng thuốc nếu có chống chỉ định
Dị ứng với Sofosbuvir, Velpatasvir hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Đang dùng thuốc tương tác nghiêm trọng (như Rifampin, Carbamazepine, St. John’s Wort...).
Lưu ý đặc biệt khi dùng cho một số đối tượng
Bệnh nhân xơ gan
Xơ gan còn bù (Child-Pugh A): Có thể dùng đơn trị Velpaclear
Xơ gan mất bù (Child-Pugh B hoặc C): Cần kết hợp với Ribavirin, thận trọng do nguy cơ suy gan tiến triển.
Bệnh nhân suy thận nặng (GFR <30ml/phút)
Chưa có nhiều dữ liệu về độ an toàn, cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.
Người có bệnh tim mạch
Không dùng chung với Amiodarone do nguy cơ nhịp tim chậm nguy hiểm.
Nếu có tiền sử bệnh tim, cần theo dõi chặt chẽ.
Phụ nữ mang thai và cho con bú
Mang thai: Chưa có dữ liệu đầy đủ. Không dùng Velpaclear nếu có thai hoặc dự định mang thai.
Khi dùng với Ribavirin: Tuyệt đối tránh thai trong và sau khi điều trị ít nhất 6 tháng.
Cho con bú: Chưa rõ thuốc có vào sữa mẹ hay không, cần cân nhắc nếu đang nuôi con bú.
Trẻ em
Chỉ dùng cho trẻ ≥6 tuổi hoặc cân nặng ≥17kg.
Cảnh báo về tương tác thuốc
Những thuốc làm giảm hiệu quả của Velpaclear
Thuốc chống co giật: Carbamazepine, Phenytoin, Phenobarbital
Thuốc kháng lao: Rifampin, Rifabutin
Thảo dược: St. John’s Wort (cây ban âu)
Những thuốc cần điều chỉnh liều khi dùng chung
Thuốc kháng axit dạ dày (PPI, H2RA, antacid): Dùng cách Velpaclear ít nhất 4 giờ.
Thuốc điều chỉnh nhịp tim (Amiodarone): Nguy cơ nhịp tim chậm nguy hiểm.
Lưu ý khi dùng thuốc để đạt hiệu quả cao
Uống đều đặn 1 viên/ngày, không tự ý ngừng thuốc.
Nếu quên liều <18 giờ: Uống ngay, nếu ≥18 giờ thì bỏ qua liều đó.
Không uống rượu bia để tránh ảnh hưởng đến gan.
Theo dõi chức năng gan, thận trong quá trình điều trị.
Nên tránh những gì khi dùng Thuốc Velpaclear
Tránh dùng chung với các thuốc làm giảm hiệu quả Velpaclear
Một số thuốc có thể giảm nồng độ Velpatasvir và Sofosbuvir, làm giảm hiệu quả điều trị viêm gan C:
Thuốc chống co giật: Carbamazepine, Phenytoin, Phenobarbital
Thuốc điều trị lao: Rifampin, Rifabutin, Rifapentine
Thảo dược: St. John’s Wort (cây ban âu)
Thuốc kháng axit mạnh (PPI, H2RA, antacid): Omeprazole, Esomeprazole, Ranitidine – nên dùng cách Velpaclear ít nhất 4 giờ.
Tránh uống rượu bia và chất kích thích
Rượu bia gây tổn thương gan, làm giảm hiệu quả điều trị viêm gan C.
Hút thuốc lá có thể làm chậm quá trình hồi phục gan.
Tránh tự ý ngừng thuốc hoặc quên liều nhiều lần
Bỏ lỡ liều thường xuyên có thể làm virus kháng thuốc, giảm hiệu quả điều trị.
Nếu quên liều dưới 18 giờ, uống ngay. Nếu trên 18 giờ, bỏ qua liều đó và uống liều tiếp theo đúng giờ.
Tránh dùng Velpaclear nếu có suy gan nặng mà không phối hợp Ribavirin
Nếu bị xơ gan mất bù (Child-Pugh B hoặc C), cần phối hợp với Ribavirin để tăng hiệu quả điều trị.
Tránh dùng Velpaclear nếu đang mang thai hoặc cho con bú
Không dùng cho phụ nữ có thai hoặc có kế hoạch mang thai.
Nếu dùng cùng Ribavirin, cần tránh thai ít nhất 6 tháng sau khi kết thúc điều trị.
Tránh tiếp xúc với người khác khi có nguy cơ lây nhiễm HCV
Velpaclear không ngăn chặn sự lây truyền virus viêm gan C.
Tránh dùng chung dao cạo râu, bàn chải đánh răng, kim tiêm.
Tương tác thuốc với Thuốc Velpaclear
Nhóm thuốc làm giảm hiệu quả Velpaclear (KHÔNG nên dùng chung)
Một số thuốc có thể giảm nồng độ Sofosbuvir và Velpatasvir, khiến điều trị viêm gan C kém hiệu quả:
Thuốc chống co giật:
Carbamazepine, Phenytoin, Phenobarbital, Oxcarbazepine
Thuốc điều trị lao:
Rifampin, Rifabutin, Rifapentine
Thuốc điều trị HIV:
Efavirenz, Tipranavir/Ritonavir
Thảo dược:
St. John’s Wort (Cây ban âu)
Không dùng Velpaclear với các thuốc trên vì có thể gây thất bại điều trị.
Nhóm thuốc cần điều chỉnh liều khi dùng chung
Thuốc kháng axit, thuốc điều trị trào ngược dạ dày
Thuốc ức chế bơm proton (PPI): Omeprazole, Esomeprazole, Lansoprazole
Uống Velpaclear ít nhất 4 giờ trước PPI.
Thuốc kháng histamine H2: Ranitidine, Famotidine
Dùng cách Velpaclear ít nhất 12 giờ.
Thuốc kháng axit (Magnesium hydroxide, Aluminium hydroxide, Calcium carbonate)
Dùng cách Velpaclear ít nhất 4 giờ.
Thuốc chống loạn nhịp tim (Amiodarone)
Có thể gây nhịp tim chậm nghiêm trọng, đặc biệt ở bệnh nhân có bệnh tim.
Cần theo dõi chặt chẽ nếu bắt buộc dùng chung.
Thuốc điều trị HIV
Tenofovir disoproxil fumarate (TDF) + Velpaclear: Nguy cơ tăng độc tính thận.
Cần kiểm tra chức năng thận thường xuyên.
Thuốc hạ cholesterol (Atorvastatin, Simvastatin, Rosuvastatin)
Nồng độ statin có thể tăng cao, làm tăng nguy cơ đau cơ, tiêu cơ vân.
Bác sĩ có thể giảm liều statin hoặc chọn thuốc khác.
Nhóm thuốc không ảnh hưởng đáng kể (có thể dùng chung)
Paracetamol (giảm đau, hạ sốt)
Aspirin liều thấp (phòng ngừa tim mạch)
Insulin, Metformin (điều trị tiểu đường)
Lưu ý quan trọng khi sử dụng Velpaclear
Hỏi ý kiến bác sĩ trước khi dùng bất kỳ thuốc nào khác.
Nếu đang dùng thuốc kháng axit hoặc thuốc điều trị HIV, cần giám sát chặt chẽ.
Không tự ý dừng hoặc thay đổi thuốc khi điều trị viêm gan C.
Thuốc Velpaclear giá bao nhiêu?
Giá Thuốc Velpaclear: LH 0985671128
Thuốc Velpaclear mua ở đâu?
Hà Nội: Số 25 Bùi Huy Bích, Hoàng Mai, Hà Nội
TP HCM: Số 40 Nguyễn Giản Thanh, P5, Q10, HCM
ĐT Liên hệ: 0985671128
Tác giả bài viết: Dược Sĩ Nguyễn Thị Thanh Nga, Đại học Dược Hà Nội
Dược Sĩ Nguyễn Thị Thanh Nga, tốt nghiệp Đại Học Dược Hà Nội và đã có nhiều năm làm việc tại các công ty Dược Phẩm hàng đầu, có kiến thức vững vàng và chính xác về các loại thuốc, sử dụng thuốc, tác dụng phụ, các tương tác của các loại thuốc, đặc biệt là các thông tin về thuốc đặc trị.
Bài viết với mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn của 1 số thuốc điều trị viêm gan C mạn tính (chronic hepatitis C) ở người lớn cho tất cả 6 kiểu gen (genotype 1, 2, 3, 4, 5, 6), có hoặc không có xơ gan, giúp người bệnh tuân thủ liệu trình điều trị theo chỉ định của bác sĩ. Đây là 1 trong những yếu tố quan trọng góp phần vào sự thành công của những liệu pháp điều trị.
Bài viết có tham khảo một số thông tin từ website:
https://drugcarts.com/product/velpaclear-tablet?srsltid=AfmBOorqdYiFhM7D1JbxcinrKVdDWlEPBCGRYuB6Z7Tr-05T3gdPhEVi