Thuốc Venclyxto 100mg là thuốc gì?
Thuốc Venclyxto 100mg chứa hoạt chất Venetoclax, là một loại thuốc được sử dụng trong điều trị ung thư, cụ thể là:
Bệnh bạch cầu lympho mãn tính (CLL): Venetoclax được sử dụng để điều trị CLL ở người lớn, đặc biệt là khi bệnh không đáp ứng với các phương pháp điều trị khác.
Bệnh bạch cầu tủy cấp tính (AML): Venetoclax cũng được sử dụng trong điều trị AML ở người lớn không thể sử dụng hóa trị cường độ cao do tuổi tác hoặc các tình trạng sức khỏe khác.
Venetoclax hoạt động bằng cách ức chế protein BCL-2, một protein giúp tế bào ung thư sống sót. Bằng cách ngăn chặn BCL-2, Venetoclax khiến các tế bào ung thư tự hủy thông qua quá trình gọi là apoptosis (chết tế bào theo chương trình).
Thuốc Venclyxto 100mg Venetoclax thường được sử dụng kết hợp với các loại thuốc khác và theo một lịch trình tăng dần liều lượng để giảm nguy cơ xảy ra hội chứng ly giải khối u (TLS), một biến chứng nguy hiểm do sự phân hủy nhanh chóng của các tế bào ung thư.
Hoạt chất: Venetoclax 100mg
Hãng sản xuất: AbbVie, Abbvie S.r.l, Mỹ
Quy cách đóng gói: Hộp 112 viên
Thuốc Venclyxto 100mg Venetoclax dùng cho bệnh nhân nào?
Thuốc Venclyxto 100mg Venetoclax được sử dụng cho các bệnh nhân mắc các loại ung thư máu, cụ thể là:
Bệnh bạch cầu lympho mãn tính (CLL):
Dành cho người lớn mắc CLL, đặc biệt là những người đã thử các phương pháp điều trị khác mà không hiệu quả.
Thường được sử dụng kết hợp với các thuốc khác như Rituximab hoặc Obinutuzumab.
Bệnh bạch cầu tủy cấp tính (AML):
Được sử dụng cho người lớn mắc AML, đặc biệt là những người không thể dung nạp hóa trị liệu cường độ cao do tuổi cao hoặc các vấn đề sức khỏe khác.
Thường được kết hợp với thuốc Azacitidine, Decitabine, hoặc Cytarabine liều thấp.
Venclyxto được chỉ định cho những bệnh nhân mà các phương pháp điều trị khác không hiệu quả hoặc không phù hợp do tình trạng sức khỏe. Việc sử dụng thuốc cần có sự giám sát chặt chẽ của bác sĩ chuyên khoa để theo dõi và quản lý các tác dụng phụ cũng như điều chỉnh liều lượng phù hợp.
Chống chỉ định của Thuốc Venclyxto 100mg Venetoclax
Thuốc Venclyxto 100mg Venetoclax có một số chống chỉ định, bao gồm:
Dị ứng với Venetoclax hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc: Bệnh nhân có tiền sử dị ứng với Venetoclax hoặc các tá dược trong thuốc không nên sử dụng.
Sử dụng đồng thời với thuốc ức chế mạnh CYP3A ở giai đoạn khởi đầu điều trị: Venetoclax được chuyển hóa chủ yếu bởi enzyme CYP3A, nên dùng đồng thời với các chất ức chế mạnh CYP3A (như Ketoconazole, Itraconazole, Clarithromycin) có thể làm tăng nồng độ Venetoclax trong máu, dẫn đến tăng nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng.
Hội chứng ly giải khối u (TLS) nặng: Bệnh nhân có nguy cơ cao hoặc đang có TLS nghiêm trọng cần được điều trị và ổn định trước khi sử dụng Venetoclax, vì thuốc có thể làm tăng nguy cơ này.
Mang thai: Venetoclax có thể gây hại cho thai nhi, vì vậy nó chống chỉ định trong thời kỳ mang thai. Phụ nữ có khả năng mang thai cần sử dụng biện pháp tránh thai hiệu quả trong khi điều trị và ít nhất 30 ngày sau liều cuối cùng.
Cho con bú: Không khuyến cáo sử dụng Venetoclax trong thời gian cho con bú, vì chưa biết liệu thuốc có bài tiết qua sữa mẹ hay không và có thể gây hại cho trẻ sơ sinh.
Bệnh nhân cần được đánh giá cẩn thận trước khi bắt đầu điều trị với Venetoclax, và bác sĩ nên theo dõi sát sao trong quá trình điều trị để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
Thuốc Venclyxto 100mg Venetoclax có cơ chế hoạt động như thế nào?
Thuốc Venclyxto 100mg Venetoclax có cơ chế hoạt động bằng cách ức chế BCL-2, một protein quan trọng giúp tế bào ung thư sống sót. Dưới đây là chi tiết về cơ chế hoạt động:
Vai trò của BCL-2:
BCL-2 (B-cell lymphoma 2) là một protein chống apoptosis (chết tế bào theo chương trình), giúp tế bào tồn tại bằng cách ngăn chặn quá trình chết tự nhiên của tế bào.
Trong nhiều loại ung thư máu, đặc biệt là bạch cầu lympho mãn tính (CLL) và bạch cầu tủy cấp tính (AML), BCL-2 được sản xuất quá mức, giúp các tế bào ung thư tồn tại lâu hơn và kháng lại quá trình điều trị.
Cơ chế của Venetoclax:
Venetoclax là một chất ức chế BCL-2 chọn lọc. Nó gắn kết với protein BCL-2 và ngăn chặn chức năng chống apoptosis của nó.
Khi BCL-2 bị ức chế, các protein tiền apoptosis (như BAX và BAK) được kích hoạt, dẫn đến sự giải phóng các protein gây chết tế bào từ ty thể.
Quá trình này kích hoạt chuỗi sự kiện dẫn đến apoptosis, hay chết tế bào theo chương trình, giúp tiêu diệt các tế bào ung thư.
Bằng cách thúc đẩy apoptosis, Venetoclax làm giảm số lượng tế bào ung thư trong cơ thể, cải thiện tình trạng của bệnh nhân mắc CLL và AML.
Venetoclax được xem là một bước tiến quan trọng trong điều trị các bệnh ung thư máu vì khả năng nhắm mục tiêu trực tiếp vào cơ chế sống sót của tế bào ung thư.
Dược động học của Thuốc Venclyxto 100mg Venetoclax
Dược động học của Venclyxto 100mg Venetoclax bao gồm các khía cạnh chính như hấp thu, phân bố, chuyển hóa, và thải trừ:
Hấp thu:
Sinh khả dụng: Venetoclax có sinh khả dụng khoảng 50%.
Thời gian đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương (Tmax): Khoảng 5-8 giờ sau khi uống.
Ảnh hưởng của thức ăn: Uống Venetoclax cùng thức ăn làm tăng hấp thu đáng kể, với nồng độ tối đa (Cmax) và diện tích dưới đường cong (AUC) tăng lên gấp khoảng 3,4 lần so với khi uống lúc đói.
Phân bố:
Thể tích phân bố (Vd): Khoảng 256-321 L, cho thấy thuốc phân bố rộng rãi trong các mô.
Liên kết với protein huyết tương: Venetoclax liên kết cao với protein huyết tương, khoảng 99.9%.
Chuyển hóa:
Enzyme chuyển hóa: Venetoclax được chuyển hóa chủ yếu bởi enzyme CYP3A4.
Chất chuyển hóa: Chất chuyển hóa chính trong huyết tương là M27, chiếm khoảng 10% tổng lượng thuốc lưu thông.
Thải trừ:
Thời gian bán thải (t1/2): Khoảng 26 giờ.
Con đường thải trừ: Thuốc và các chất chuyển hóa của nó được thải trừ chủ yếu qua phân (khoảng 99.9%), chỉ một lượng rất nhỏ qua nước tiểu.
Độ thanh thải (CL): Venetoclax có độ thanh thải khoảng 14,8 L/h.
Tương tác thuốc:
Vì Venetoclax được chuyển hóa chủ yếu qua CYP3A4, nên các thuốc ức chế hoặc cảm ứng CYP3A4 có thể ảnh hưởng đáng kể đến nồng độ Venetoclax trong máu.
Venetoclax có đặc điểm dược động học thuận lợi, với thời gian bán thải cho phép dùng liều một lần mỗi ngày. Điều quan trọng là thuốc phải được dùng cùng thức ăn để tối ưu hóa hấp thu.
Liều dùng của Thuốc Venclyxto 100mg Venetoclax
Liều dùng của Venclyxto 100mg Venetoclax phụ thuộc vào loại bệnh và giai đoạn điều trị. Dưới đây là hướng dẫn chung:
Bệnh bạch cầu lympho mãn tính (CLL):
Liều khởi đầu:
Tuần 1: 20 mg mỗi ngày.
Tuần 2: 50 mg mỗi ngày.
Tuần 3: 100 mg mỗi ngày.
Tuần 4: 200 mg mỗi ngày.
Tuần 5 trở đi: 400 mg mỗi ngày.
Venetoclax thường được sử dụng kết hợp với các thuốc khác như Rituximab hoặc Obinutuzumab.
Quá trình tăng liều từ từ giúp giảm nguy cơ hội chứng ly giải khối u (TLS).
Bệnh bạch cầu tủy cấp tính (AML):
Liều khởi đầu:
Tuần 1: 100 mg mỗi ngày.
Tuần 2: 200 mg mỗi ngày.
Tuần 3 trở đi: 400 mg mỗi ngày.
Venetoclax thường được kết hợp với Azacitidine, Decitabine, hoặc Cytarabine liều thấp.
Liều Venetoclax có thể cần được điều chỉnh dựa trên tình trạng sức khỏe của bệnh nhân, sự hiện diện của các tác dụng phụ, hoặc khi sử dụng cùng với các thuốc ức chế CYP3A4.
Thời gian điều trị tùy thuộc vào đáp ứng của bệnh nhân và chỉ định của bác sĩ. Trong một số trường hợp, Venetoclax có thể được sử dụng dài hạn.
Cách dùng của Thuốc Venclyxto 100mg Venetoclax
Thuốc Venclyxto 100mg Venetoclax được bào chế dưới dạng viên nén, dùng đường uống.
Uống một lần mỗi ngày, vào cùng một thời điểm mỗi ngày để duy trì nồng độ thuốc ổn định trong máu.
Uống cùng với thức ăn để tăng cường hấp thu thuốc.
Nuốt nguyên viên thuốc với một ly nước, không nên nghiền nát, nhai hoặc bẻ viên thuốc.
Liều lượng bắt đầu từ thấp và tăng dần theo thời gian (theo phác đồ tăng liều) để giảm nguy cơ xảy ra hội chứng ly giải khối u (TLS).
Xử trí quên liều với Thuốc Venclyxto 100mg Venetoclax
Khi quên liều Venclyxto 100mg Venetoclax, bạn nên xử trí như sau:
Nếu còn hơn 8 giờ trước khi đến liều tiếp theo: Uống liều đã quên ngay khi nhớ ra. Sau đó, tiếp tục dùng thuốc như lịch trình bình thường.
Nếu còn ít hơn 8 giờ trước khi đến liều tiếp theo: Bỏ qua liều đã quên. Uống liều tiếp theo vào thời điểm như lịch trình bình thường.
Không uống gấp đôi liều để bù cho liều đã quên, vì điều này có thể làm tăng nguy cơ gặp tác dụng phụ nghiêm trọng.
Việc tuân thủ lịch trình dùng thuốc là rất quan trọng để đảm bảo hiệu quả điều trị, nên cố gắng uống thuốc vào cùng thời điểm mỗi ngày để tránh quên liều.
Xử trí quá liều với Thuốc Venclyxto 100mg Venetoclax
Xử trí quá liều Venclyxto 100mg Venetoclax cần được thực hiện ngay lập tức và bao gồm các bước sau:
Gọi ngay cho bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất để được hướng dẫn và xử trí kịp thời.
Quá liều Venetoclax có thể gây ra các triệu chứng nghiêm trọng như buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy, chóng mặt, hoặc hội chứng ly giải khối u (TLS).
Bác sĩ sẽ cần theo dõi các dấu hiệu bất thường và điều trị triệu chứng nếu cần.
Tác dụng phụ của Thuốc Venclyxto 100mg Venetoclax
Thuốc Venclyxto 100mg Venetoclax có thể gây ra một số tác dụng phụ. Một số tác dụng phụ phổ biến và nghiêm trọng cần lưu ý bao gồm:
Tác dụng phụ thường gặp:
Hội chứng ly giải khối u (TLS): Đây là một tác dụng phụ nghiêm trọng có thể xảy ra khi bắt đầu điều trị với Venetoclax, đặc biệt là trong các bệnh nhân có khối u lớn hoặc nồng độ tế bào cao. TLS có thể gây ra các vấn đề nghiêm trọng như suy thận cấp, rối loạn nhịp tim, và rối loạn điện giải.
Mệt mỏi.
Buồn nôn và nôn mửa.
Tiêu chảy.
Giảm bạch cầu (giảm số lượng tế bào bạch cầu): Làm tăng nguy cơ nhiễm trùng.
Giảm tiểu cầu (tiểu cầu thấp): Tăng nguy cơ chảy máu hoặc bầm tím.
Giảm hemoglobin (thiếu máu): Làm bệnh nhân cảm thấy mệt mỏi, yếu ớt, và có thể gây khó thở.
Tác dụng phụ nghiêm trọng:
Hội chứng ly giải khối u (TLS) nghiêm trọng: TLS có thể gây tăng kali trong máu, tăng axit uric trong máu, suy thận cấp, và rối loạn nhịp tim. TLS có thể xảy ra trong vài ngày đầu điều trị, do đó cần theo dõi chặt chẽ các chỉ số sinh hóa và chức năng thận.
Nhiễm trùng: Do giảm bạch cầu, bệnh nhân có thể dễ bị nhiễm trùng nghiêm trọng.
Chảy máu hoặc bầm tím: Liên quan đến giảm tiểu cầu.
Phản ứng dị ứng: Các triệu chứng như phát ban, ngứa, sưng môi, mặt, hoặc cổ họng, khó thở.
Tác dụng phụ ít gặp:
Đau cơ, khớp hoặc xương.
Sự thay đổi trong khẩu vị.
Đau đầu.
Chóng mặt.
Tăng men gan (AST/ALT).
Cách xử trí các tác dụng phụ:
Hội chứng ly giải khối u (TLS): Theo dõi chặt chẽ trong vòng 1 tuần đầu điều trị. Điều trị TLS có thể bao gồm dùng thuốc hạ kali, điều chỉnh dịch, hoặc lọc máu (nếu cần).
Giảm bạch cầu và tiểu cầu: Theo dõi số lượng tế bào trong suốt quá trình điều trị, có thể cần điều trị hỗ trợ hoặc ngừng thuốc nếu cần thiết.
Theo dõi các chỉ số sinh hóa: Trước khi bắt đầu điều trị, bác sĩ sẽ kiểm tra chức năng thận, mức điện giải, và các chỉ số máu khác.
Dùng thuốc đúng liều: Đảm bảo tăng liều từ từ để giảm nguy cơ TLS.
Uống thuốc cùng thức ăn: Điều này giúp giảm tác dụng phụ như buồn nôn và tăng cường hấp thu.
Nếu bạn gặp bất kỳ triệu chứng nào nghiêm trọng hoặc khó chịu, hãy thông báo cho bác sĩ ngay để có biện pháp xử lý kịp thời.
Thận trọng khi dùng Thuốc Venclyxto 100mg Venetoclax
Khi sử dụng Thuốc Venclyxto 100mg Venetoclax, có một số điều cần thận trọng để đảm bảo an toàn và hiệu quả điều trị. Dưới đây là các lưu ý quan trọng:
Hội chứng ly giải khối u (TLS):
TLS là một tác dụng phụ nghiêm trọng có thể xảy ra, đặc biệt trong những tuần đầu điều trị. TLS xảy ra khi các tế bào ung thư chết đi nhanh chóng, giải phóng các chất như kali, axit uric và phosphate vào máu, dẫn đến rối loạn điện giải và suy thận.
Thận trọng: Bệnh nhân cần được theo dõi chặt chẽ các dấu hiệu TLS (như tăng kali, axit uric trong máu) và các chỉ số sinh hóa trong suốt giai đoạn điều trị.
Biện pháp phòng ngừa: Bác sĩ có thể yêu cầu điều chỉnh liều hoặc dùng thuốc đồng thời để giảm nguy cơ TLS. Bệnh nhân cần được theo dõi trong ít nhất 1 tuần đầu điều trị, và đặc biệt là trong các bệnh nhân có khối u lớn hoặc có số lượng tế bào cao.
Nhiễm trùng:
Giảm bạch cầu: Venetoclax có thể gây giảm bạch cầu, làm tăng nguy cơ nhiễm trùng.
Thận trọng: Trước khi bắt đầu điều trị, bác sĩ sẽ kiểm tra tình trạng bạch cầu của bệnh nhân. Nếu có dấu hiệu nhiễm trùng, điều trị kịp thời là rất quan trọng.
Giảm tiểu cầu có thể dẫn đến nguy cơ chảy máu hoặc bầm tím, và thiếu máu có thể gây mệt mỏi và khó thở.
Thận trọng: Cần theo dõi số lượng tiểu cầu và hemoglobin trong suốt quá trình điều trị.
Chức năng gan và thận: Cần thận trọng khi sử dụng Venetoclax ở những bệnh nhân có bệnh gan hoặc thận. Đặc biệt, đối với bệnh nhân suy thận, cần theo dõi chặt chẽ chức năng thận trong suốt quá trình điều trị.
Điều chỉnh liều: Ở bệnh nhân suy gan hoặc suy thận, có thể cần điều chỉnh liều Venetoclax.
Tương tác thuốc:
Thuốc ức chế CYP3A4: Venetoclax được chuyển hóa chủ yếu qua enzyme CYP3A4, vì vậy thuốc ức chế CYP3A4 (như ketoconazole, ritonavir) có thể làm tăng nồng độ Venetoclax trong cơ thể, làm tăng nguy cơ tác dụng phụ.
Thuốc cảm ứng CYP3A4: Thuốc như rifampin hoặc phenytoin có thể làm giảm hiệu quả của Venetoclax.
Thận trọng: Thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng, bao gồm cả thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn và các sản phẩm bổ sung.
Phụ nữ mang thai và cho con bú: Venetoclax có thể gây hại cho thai nhi, do đó, không nên sử dụng thuốc trong thai kỳ trừ khi thật sự cần thiết. Phụ nữ mang thai nên sử dụng biện pháp tránh thai hiệu quả trong suốt quá trình điều trị và ít nhất 30 ngày sau khi ngừng thuốc.
Cho con bú: Không có đủ thông tin về việc Venetoclax có được bài tiết vào sữa mẹ hay không, do đó, nên tránh cho con bú trong khi điều trị bằng Venetoclax.
Theo dõi thường xuyên các chỉ số sinh hóa, bao gồm kali, axit uric, chức năng thận, số lượng tế bào máu, và chức năng gan. Điều này giúp phát hiện và xử lý sớm các tác dụng phụ hoặc biến chứng.
Nếu cảm thấy chóng mặt, mệt mỏi hoặc có tác dụng phụ nào ảnh hưởng đến khả năng tập trung, cần thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc.
Thuốc Venclyxto 100mg Venetoclax tương tác với những thuốc nào?
Thuốc Venclyxto 100mg Venetoclax có thể tương tác với một số loại thuốc, gây ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị hoặc làm tăng nguy cơ tác dụng phụ. Dưới đây là các loại thuốc có thể tương tác với Venetoclax:
Thuốc ức chế CYP3A4 (thuốc làm giảm chuyển hóa Venetoclax):
Các thuốc ức chế mạnh CYP3A4 (chẳng hạn như ketoconazole, ritonavir, itraconazole, clarithromycin) có thể làm tăng nồng độ Venetoclax trong cơ thể, làm tăng nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng như hội chứng ly giải khối u (TLS).
Cách xử trí: Nếu cần sử dụng các thuốc ức chế CYP3A4 mạnh, bác sĩ sẽ điều chỉnh liều Venetoclax hoặc có thể cần theo dõi chặt chẽ các dấu hiệu TLS.
Thuốc cảm ứng CYP3A4 (thuốc làm tăng chuyển hóa Venetoclax):
Các thuốc cảm ứng mạnh CYP3A4 (chẳng hạn như rifampin, phenytoin, carbamazepine, St. John’s Wort) có thể làm giảm nồng độ Venetoclax trong cơ thể, làm giảm hiệu quả điều trị.
Cách xử trí: Cần tránh sử dụng các thuốc cảm ứng CYP3A4 mạnh nếu có thể, hoặc bác sĩ sẽ điều chỉnh liều Venetoclax để đảm bảo hiệu quả điều trị.
Thuốc gây loạn nhịp tim:
Các thuốc như amiodarone hoặc dronedarone có thể tăng nguy cơ loạn nhịp tim khi dùng đồng thời với Venetoclax, đặc biệt trong bối cảnh hội chứng ly giải khối u.
Cách xử trí: Bác sĩ cần theo dõi tim thường xuyên khi sử dụng đồng thời với thuốc gây loạn nhịp.
Thuốc làm tăng nguy cơ xuất huyết:
Các thuốc chống đông máu như warfarin, rivaroxaban hoặc thuốc kháng tiểu cầu (ví dụ, aspirin, clopidogrel) có thể làm tăng nguy cơ xuất huyết do Venetoclax có thể làm giảm tiểu cầu.
Cách xử trí: Cần theo dõi số lượng tiểu cầu và các dấu hiệu xuất huyết trong suốt quá trình điều trị.
Thuốc trị nhiễm trùng:
Thuốc chống nấm azole như fluconazole, voriconazole và các thuốc kháng vi-rút như ritonavir có thể làm tăng nồng độ Venetoclax trong cơ thể.
Cách xử trí: Bác sĩ sẽ điều chỉnh liều Venetoclax hoặc theo dõi các dấu hiệu tác dụng phụ.
Thuốc điều trị bệnh thận:
Thuốc lợi tiểu (như furosemide) có thể làm tăng nồng độ kali và phosphate trong máu, dẫn đến tăng nguy cơ hội chứng ly giải khối u (TLS) khi dùng đồng thời với Venetoclax.
Cách xử trí: Bác sĩ có thể điều chỉnh chế độ điều trị hoặc theo dõi chặt chẽ các chỉ số sinh hóa.
Các thuốc khác cần thận trọng:
Thuốc điều trị bệnh gan như cyclosporine có thể gây tương tác với Venetoclax, vì thuốc này cũng chuyển hóa qua CYP3A4.
Thận trọng khi sử dụng thuốc điều trị bệnh gan, cần theo dõi chức năng gan và điều chỉnh liều thuốc.
Thuốc điều trị các vấn đề đường tiêu hóa:
Thuốc kháng axit (như omeprazole) có thể làm giảm khả năng hấp thu của Venetoclax, do đó cần thận trọng khi sử dụng đồng thời.
Trước khi bắt đầu điều trị bằng Venetoclax, hãy thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng, bao gồm cả thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn và các sản phẩm bổ sung.
Thuốc Venclyxto 100mg giá bao nhiêu?
Giá Thuốc Venclyxto 100mg: LH 0985671128
Thuốc Venclyxto 100mg mua ở đâu?
Hà Nội: Số 25 Bùi Huy Bích, Hoàng Mai, Hà Nội
TP HCM: Số 40 Nguyễn Giản Thanh, P5, Q10, HCM
ĐT Liên hệ: 0985671128
Tác giả bài viết: Dược Sĩ Nguyễn Thị Thanh Nga, Đại học Dược Hà Nội
Dược Sĩ Nguyễn Thị Thanh Nga, tốt nghiệp Đại Học Dược Hà Nội và đã có nhiều năm làm việc tại các công ty Dược Phẩm hàng đầu, có kiến thức vững vàng và chính xác về các loại thuốc, sử dụng thuốc, tác dụng phụ, các tương tác của các loại thuốc, đặc biệt là các thông tin về thuốc đặc trị.
Bài viết với mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn của 1 số thuốc điều trị ung thư, giúp người bệnh tuân thủ liệu trình điều trị theo chỉ định của bác sĩ. Đây là 1 trong những yếu tố quan trọng góp phần vào sự thành công của những liệu pháp điều trị.
Bài viết có tham khảo một số thông tin từ website:
https://www.drugs.com/venetoclax.html
https://www.webmd.com/drugs/2/drug-171573/venclexta-oral/details