Thuốc Vercyte 25mg là thuốc gì?
Thuốc Vercyte 25mg là một loại thuốc chứa hoạt chất Pipobroman, được sử dụng trong điều trị một số bệnh lý huyết học. Dưới đây là thông tin chi tiết về thuốc:
Thành phần: Pipobroman 25mg
Hãng sản xuất: Laboratoires Delbert, Pháp
Quy cách đóng gói: Hộp 3 vỉ x 10 viên
Công dụng của Thuốc Vercyte 25mg
Thuốc Vercyte 25mg Pipobroman là một thuốc thuộc nhóm alkylating agents, có tác dụng ức chế sự phát triển của tế bào, đặc biệt là các tế bào ung thư. Nó thường được sử dụng trong điều trị các bệnh lý như:
Đa hồng cầu (Polycythemia Vera)
Tăng tiểu cầu nguyên phát (Essential Thrombocythemia)
Một số trường hợp bệnh bạch cầu hoặc rối loạn tủy xương khác.
Thuốc thường được dùng theo chỉ định của bác sĩ chuyên khoa, liều lượng sẽ tùy thuộc vào tình trạng cụ thể của bệnh nhân.
Thuốc Vercyte 25mg dùng cho bệnh nhân nào?
Thuốc Vercyte 25mg Pipobroman thường được chỉ định cho các bệnh nhân mắc các bệnh lý huyết học mãn tính, đặc biệt là những trường hợp cần kiểm soát sự tăng sinh tế bào máu bất thường. Cụ thể, thuốc này được sử dụng cho:
Đa hồng cầu (Polycythemia Vera): Một rối loạn trong đó tủy xương sản xuất quá nhiều tế bào hồng cầu, dẫn đến sự dày đặc của máu và tăng nguy cơ hình thành cục máu đông.
Tăng tiểu cầu nguyên phát (Essential Thrombocythemia): Một tình trạng đặc trưng bởi sự sản xuất quá mức tiểu cầu, dẫn đến nguy cơ đông máu hoặc chảy máu.
Bệnh bạch cầu mãn tính hoặc các rối loạn tăng sinh tủy khác: Pipobroman có thể được sử dụng trong các trường hợp bệnh bạch cầu mãn tính hoặc các rối loạn liên quan đến tủy xương.
Thuốc này thường được sử dụng cho các bệnh nhân trưởng thành và cần sự theo dõi chặt chẽ từ bác sĩ chuyên khoa về huyết học để điều chỉnh liều lượng và theo dõi các tác dụng phụ tiềm tàng.
Chống chỉ định của Thuốc Vercyte 25mg
Thuốc Vercyte 25mg Pipobroman có một số chống chỉ định cần lưu ý để tránh các tác dụng phụ nghiêm trọng hoặc nguy cơ cho bệnh nhân. Các chống chỉ định chính của thuốc này bao gồm:
Quá mẫn cảm với Pipobroman hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc: Bệnh nhân có tiền sử dị ứng với Pipobroman không nên sử dụng thuốc này.
Suy tủy xương nặng: Do Pipobroman ức chế tủy xương, nên không sử dụng cho bệnh nhân có tình trạng suy tủy xương nặng hoặc giảm tế bào máu nặng (như giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu hoặc thiếu máu nghiêm trọng).
Phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú: Pipobroman có thể gây hại cho thai nhi hoặc trẻ sơ sinh, do đó, không được sử dụng trong thời kỳ mang thai hoặc khi đang cho con bú.
Trẻ em và thanh thiếu niên: Hiệu quả và độ an toàn của Pipobroman chưa được xác lập ở nhóm tuổi này, vì vậy thuốc không được khuyến cáo sử dụng cho trẻ em và thanh thiếu niên.
Bệnh nhân suy gan hoặc suy thận nặng: Vì thuốc được chuyển hóa và thải trừ qua gan và thận, nên không sử dụng cho bệnh nhân có suy gan hoặc suy thận nặng mà không có sự điều chỉnh liều lượng cẩn thận.
Thuốc Vercyte 25mg có cơ chế hoạt động như thế nào?
Thuốc Vercyte 25mg Pipobroman hoạt động bằng cách ức chế sự phát triển và phân chia của các tế bào, đặc biệt là tế bào ung thư hoặc các tế bào máu bất thường. Cơ chế hoạt động chính của Pipobroman là:
Alkylating Agent: Pipobroman là một thuốc thuộc nhóm alkylating agents. Nó hoạt động bằng cách thêm các nhóm alkyl vào DNA của tế bào, dẫn đến:
Gây tổn thương DNA: Tác động này làm cho DNA bị liên kết chéo hoặc bị phá vỡ, cản trở khả năng sao chép và sửa chữa của tế bào.
Ngăn chặn sự phân chia tế bào: Khi DNA bị tổn thương, tế bào không thể tiến hành quá trình phân chia bình thường, dẫn đến sự chết tế bào theo chương trình (apoptosis).
Ức chế tủy xương: Pipobroman làm giảm sự sản xuất của các tế bào máu trong tủy xương. Điều này rất hữu ích trong các bệnh như đa hồng cầu và tăng tiểu cầu nguyên phát, nơi có sự sản xuất quá mức của các tế bào máu.
Cơ chế này giúp kiểm soát sự tăng sinh bất thường của tế bào, giảm số lượng tế bào máu quá cao, và ngăn chặn các biến chứng như huyết khối hoặc chảy máu.
Dược động học của Thuốc Vercyte 25mg
Dược động học của Thuốc Vercyte 25mg Pipobroman liên quan đến quá trình hấp thu, phân phối, chuyển hóa và thải trừ của thuốc trong cơ thể. Dưới đây là một số đặc điểm chính:
Hấp thu:
Pipobroman được hấp thu qua đường tiêu hóa sau khi uống. Tuy nhiên, dữ liệu chi tiết về tỷ lệ và tốc độ hấp thu vẫn chưa được nghiên cứu đầy đủ.
Phân phối:
Sau khi hấp thu, Pipobroman được phân phối trong cơ thể. Thông tin cụ thể về sự liên kết với protein huyết tương hoặc thể tích phân phối hiện chưa rõ ràng.
Chuyển hóa:
Pipobroman được chuyển hóa chủ yếu ở gan. Các chất chuyển hóa của Pipobroman chưa được mô tả chi tiết trong tài liệu y khoa, nhưng như các alkylating agents khác, thuốc này có thể tạo ra các chất chuyển hóa hoạt tính và không hoạt tính.
Thải trừ:
Pipobroman và các chất chuyển hóa của nó được thải trừ chủ yếu qua nước tiểu. Thời gian bán thải của thuốc chưa được xác định rõ ràng trong các nghiên cứu dược động học.
Thận trọng đặc biệt:
Do được chuyển hóa ở gan và thải trừ qua thận, nên cần thận trọng khi sử dụng Pipobroman ở bệnh nhân có suy gan hoặc suy thận.
Liều dùng của Thuốc Vercyte 25mg
Liều dùng của Thuốc Vercyte 25mg Pipobroman phụ thuộc vào tình trạng bệnh lý cụ thể và phản ứng của bệnh nhân với điều trị. Dưới đây là hướng dẫn liều lượng phổ biến:
Đối với Đa Hồng Cầu (Polycythemia Vera) và Tăng Tiểu Cầu Nguyên Phát (Essential Thrombocythemia):
Liều khởi đầu: Thường là 1-1,5 mg/kg/ngày, chia làm 2 liều.
Duy trì: Sau khi đạt được hiệu quả lâm sàng (số lượng tế bào máu trở lại mức bình thường), liều có thể được giảm xuống khoảng 0,5-1 mg/kg/ngày để duy trì hiệu quả.
Liều duy trì:
Để duy trì kết quả điều trị, liều có thể được điều chỉnh dựa trên phản ứng của bệnh nhân và kết quả xét nghiệm máu định kỳ.
Cần điều chỉnh liều lượng cho bệnh nhân có suy gan hoặc suy thận.
Bác sĩ sẽ theo dõi thường xuyên số lượng tế bào máu để điều chỉnh liều lượng phù hợp và tránh các tác dụng phụ nghiêm trọng như suy tủy xương.
Thời gian điều trị:
Thời gian điều trị có thể kéo dài, tùy thuộc vào tình trạng bệnh và phản ứng của bệnh nhân.
Cách dùng Thuốc Vercyte 25mg
Cách dùng Thuốc Vercyte 25mg Pipobroman cần tuân theo chỉ định của bác sĩ để đảm bảo hiệu quả và an toàn. Dưới đây là hướng dẫn chung về cách sử dụng thuốc:
Dùng đường uống: Viên thuốc được uống với nước, không nên nhai hoặc nghiền nát.
Sau bữa ăn: Nên uống thuốc sau bữa ăn để giảm thiểu kích ứng dạ dày.
Điều trị bằng Pipobroman thường kéo dài và cần theo dõi liên tục để điều chỉnh liều lượng phù hợp.
Tuân thủ liều dùng: Không tự ý ngừng thuốc hoặc thay đổi liều lượng mà không có sự hướng dẫn của bác sĩ.
Theo dõi sức khỏe: Bệnh nhân cần được theo dõi định kỳ về số lượng tế bào máu để tránh nguy cơ suy tủy xương.
Xử trí quên liều với Thuốc Vercyte 25mg
Nếu bạn quên dùng một liều Vercyte 25mg Pipobroman, hãy xử trí như sau:
Khi nhớ ra sớm: Uống liều đã quên ngay khi nhớ ra.
Nếu gần đến thời điểm của liều tiếp theo: Bỏ qua liều đã quên và tiếp tục dùng liều tiếp theo theo lịch trình bình thường.
Không uống gấp đôi liều để bù vào liều đã quên, vì có thể làm tăng nguy cơ tác dụng phụ.
Theo dõi sức khỏe: Nếu bạn quên nhiều liều hoặc cảm thấy không khỏe sau khi bỏ lỡ liều, hãy liên hệ với bác sĩ để được hướng dẫn cụ thể.
Xử trí quá liều với Thuốc Vercyte 25mg
Xử trí quá liều Vercyte 25mg Pipobroman cần được thực hiện kịp thời và theo hướng dẫn y tế. Dưới đây là các bước xử trí khi xảy ra quá liều:
Dấu hiệu quá liều:
Buồn nôn, nôn
Tiêu chảy
Chóng mặt, đau đầu
Giảm bạch cầu, tiểu cầu, hoặc thiếu máu (do ức chế tủy xương)
Biểu hiện suy tủy xương nặng
Ngừng thuốc ngay lập tức: Khi phát hiện hoặc nghi ngờ quá liều, hãy ngừng dùng thuốc.
Điều trị triệu chứng và hỗ trợ:
Cung cấp liệu pháp hỗ trợ như truyền dịch, điều chỉnh điện giải, hoặc truyền máu nếu cần thiết.
Quản lý các biến chứng do suy tủy xương, như nhiễm trùng hoặc chảy máu, bằng cách sử dụng thuốc kháng sinh và truyền tiểu cầu hoặc bạch cầu.
Theo dõi chặt chẽ: Bệnh nhân cần được theo dõi số lượng tế bào máu, chức năng gan và thận, và các dấu hiệu suy tủy xương.
Nhanh chóng đưa bệnh nhân đến bệnh viện hoặc cơ sở y tế gần nhất để được xử lý kịp thời.
Thuốc Vercyte 25mg có tác dụng phụ gì?
Thuốc Vercyte 25mg Pipobroman có thể gây ra một số tác dụng phụ, từ nhẹ đến nghiêm trọng. Dưới đây là một số tác dụng phụ thường gặp và ít gặp của thuốc:
Tác dụng phụ thường gặp:
Giảm số lượng tế bào máu:
Giảm bạch cầu: Làm tăng nguy cơ nhiễm trùng.
Giảm tiểu cầu: Làm tăng nguy cơ chảy máu hoặc bầm tím.
Thiếu máu: Có thể gây mệt mỏi, da nhợt nhạt, hoặc khó thở.
Rối loạn tiêu hóa:
Buồn nôn, nôn.
Tiêu chảy.
Đau bụng hoặc khó tiêu.
Mệt mỏi: Cảm giác mệt mỏi hoặc suy nhược có thể xuất hiện trong suốt quá trình điều trị.
Đau đầu: Một số bệnh nhân có thể bị đau đầu nhẹ hoặc trung bình.
Tác dụng phụ ít gặp nhưng nghiêm trọng:
Suy tủy xương: Đây là một tác dụng phụ nghiêm trọng, gây giảm các tế bào máu quan trọng, dẫn đến tăng nguy cơ nhiễm trùng, chảy máu hoặc thiếu máu nghiêm trọng.
Phản ứng dị ứng: Bao gồm phát ban, ngứa, sưng mặt, môi, lưỡi hoặc cổ họng, có thể gây khó thở.
Tổn thương gan hoặc thận: Mặc dù hiếm gặp, Pipobroman có thể gây tổn thương gan hoặc thận, do đó cần theo dõi chức năng gan và thận thường xuyên trong quá trình điều trị.
Cách xử trí khi gặp tác dụng phụ:
Theo dõi sức khỏe định kỳ: Xét nghiệm máu định kỳ để kiểm tra số lượng tế bào máu.
Liên hệ bác sĩ: Nếu gặp phải các triệu chứng như chảy máu bất thường, nhiễm trùng, hoặc khó thở, bệnh nhân cần liên hệ ngay với bác sĩ.
Thận trọng khi dùng Thuốc Vercyte 25mg
Khi sử dụng Vercyte 25mg Pipobroman, cần chú ý một số điểm thận trọng để đảm bảo an toàn và hiệu quả điều trị:
Theo dõi chức năng tủy xương:
Pipobroman có thể gây ức chế tủy xương, làm giảm sản xuất các tế bào máu, dẫn đến giảm bạch cầu, tiểu cầu và hồng cầu.
Theo dõi định kỳ số lượng tế bào máu (các xét nghiệm máu) để phát hiện sớm các dấu hiệu suy tủy xương hoặc thiếu máu.
Theo dõi chức năng gan và thận:
Vì thuốc được chuyển hóa qua gan và thải trừ qua thận, bệnh nhân có suy gan hoặc suy thận cần được theo dõi cẩn thận. Có thể cần điều chỉnh liều đối với những bệnh nhân này.
Kiểm tra chức năng gan và thận thường xuyên để đảm bảo thuốc không gây tác dụng phụ nghiêm trọng.
Ngừng thuốc nếu có dấu hiệu nhiễm trùng:
Do thuốc có thể làm giảm bạch cầu, bệnh nhân dễ mắc các bệnh nhiễm trùng. Nếu có các dấu hiệu nhiễm trùng như sốt, đau họng, hoặc các triệu chứng nhiễm trùng khác, bệnh nhân nên ngừng thuốc và thông báo cho bác sĩ.
Thận trọng ở phụ nữ có thai và cho con bú:
Thuốc này không được khuyến cáo sử dụng trong thai kỳ hoặc khi đang cho con bú do khả năng gây hại cho thai nhi hoặc trẻ sơ sinh. Phụ nữ cần phải sử dụng biện pháp tránh thai hiệu quả trong suốt quá trình điều trị.
Phản ứng dị ứng:
Nếu bệnh nhân có tiền sử dị ứng với thuốc hoặc các thành phần của thuốc, nên thận trọng khi sử dụng và thông báo cho bác sĩ trước khi bắt đầu điều trị.
Sử dụng lâu dài:
Sử dụng thuốc lâu dài có thể dẫn đến các tác dụng phụ nghiêm trọng, do đó, cần theo dõi sức khỏe định kỳ và tham khảo ý kiến bác sĩ nếu có bất kỳ dấu hiệu bất thường nào.
Cẩn thận khi kết hợp Pipobroman với các thuốc khác có thể ảnh hưởng đến chức năng tủy xương hoặc gan. Đảm bảo thông báo với bác sĩ về tất cả các thuốc đang sử dụng để tránh tương tác thuốc nguy hiểm.
Thuốc Vercyte 25mg tương tác với những thuốc nào?
Thuốc Vercyte 25mg Pipobroman có thể tương tác với một số loại thuốc, dẫn đến thay đổi hiệu quả điều trị hoặc tăng nguy cơ tác dụng phụ. Dưới đây là các nhóm thuốc có thể tương tác với Pipobroman:
Thuốc ức chế tủy xương:
Pipobroman có tác dụng ức chế tủy xương, do đó, kết hợp với các thuốc khác cũng có tác dụng tương tự (như các thuốc hóa trị, thuốc kháng virus, thuốc kháng sinh) có thể làm tăng nguy cơ giảm tế bào máu (bạch cầu, tiểu cầu, hồng cầu), dẫn đến tăng nguy cơ nhiễm trùng, chảy máu hoặc thiếu máu.
Thuốc ảnh hưởng đến chức năng gan hoặc thận:
Thuốc chuyển hóa qua gan: Các thuốc chuyển hóa qua gan như thuốc kháng sinh (cytochrome P450), thuốc chống nấm hoặc thuốc chống virus có thể ảnh hưởng đến sự chuyển hóa của Pipobroman, dẫn đến sự thay đổi trong hiệu quả của thuốc.
Thuốc gây suy thận: Những thuốc có tác dụng độc hại đối với thận, chẳng hạn như thuốc chống nấm hoặc một số thuốc hóa trị, có thể làm tăng nguy cơ tổn thương thận khi sử dụng cùng với Pipobroman.
Thuốc chống đông máu:
Warfarin hoặc các thuốc chống đông máu khác: Vì Pipobroman có thể làm giảm tiểu cầu, việc sử dụng đồng thời với thuốc chống đông máu có thể làm tăng nguy cơ chảy máu.
Thuốc giảm bạch cầu hoặc thuốc điều trị ung thư:
Thuốc điều trị ung thư (alkylating agents): Các thuốc như cyclophosphamide, melphalan, hoặc chlorambucil có thể làm tăng tác dụng ức chế tủy xương của Pipobroman.
Thuốc giảm bạch cầu (ví dụ: filgrastim): Khi dùng chung với Pipobroman, có thể ảnh hưởng đến việc điều chỉnh số lượng bạch cầu trong cơ thể.
Thuốc chống nhiễm trùng:
Thuốc kháng sinh: Một số thuốc kháng sinh có thể tương tác với Pipobroman, làm thay đổi nồng độ thuốc trong cơ thể hoặc làm tăng nguy cơ tác dụng phụ.
Thuốc làm tăng nguy cơ tổn thương gan:
Các thuốc có thể làm tăng nguy cơ tổn thương gan (như thuốc điều trị nhiễm virus hoặc thuốc kháng nấm) có thể làm tăng độc tính của Pipobroman, khiến bệnh nhân có nguy cơ bị tổn thương gan nghiêm trọng.
Thuốc ảnh hưởng đến hệ thống miễn dịch:
Thuốc ức chế miễn dịch: Sử dụng kết hợp với các thuốc ức chế miễn dịch có thể làm tăng nguy cơ nhiễm trùng hoặc các tác dụng phụ liên quan đến hệ miễn dịch.
Thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc, bao gồm thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn, và thực phẩm bổ sung, để bác sĩ có thể điều chỉnh phác đồ điều trị hoặc theo dõi sát sao.
Thuốc Vercyte 25mg giá bao nhiêu?
Giá Thuốc Vercyte 25mg: LH 0985671128
Thuốc Vercyte 25mg mua ở đâu?
Hà Nội: Số 25 Bùi Huy Bích, Hoàng Mai, Hà Nội
TP HCM: Số 40 Nguyễn Giản Thanh, P5, Q10, HCM
ĐT Liên hệ: 0985671128
Tác giả bài viết: Dược Sĩ Nguyễn Thị Thanh Nga, Đại học Dược Hà Nội
Dược Sĩ Nguyễn Thị Thanh Nga, tốt nghiệp Đại Học Dược Hà Nội và đã có nhiều năm làm việc tại các công ty Dược Phẩm hàng đầu, có kiến thức vững vàng và chính xác về các loại thuốc, sử dụng thuốc, tác dụng phụ, các tương tác của các loại thuốc, đặc biệt là các thông tin về thuốc đặc trị.
Bài viết với mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn của 1 số thuốc điều trị B bệnh lý huyết học, giúp người bệnh tuân thủ liệu trình điều trị theo chỉ định của bác sĩ. Đây là 1 trong những yếu tố quan trọng góp phần vào sự thành công của những liệu pháp điều trị.
Bài viết có tham khảo một số thông tin từ website:
https://go.drugbank.com/drugs/DB00236
https://www.pharmacompass.com/chemistry-chemical-name/vercite-vercyte