Thuốc Lucinira Niraparib 100mg là thuốc gì?
Thuốc Lucinira Niraparib 100mg là một loại thuốc điều trị ung thư, thuộc nhóm thuốc ức chế PARP (Poly ADP-Ribose Polymerase). Hoạt chất chính là Niraparib, được sử dụng trong điều trị và duy trì cho các bệnh nhân ung thư buồng trứng, ống dẫn trứng hoặc ung thư phúc mạc nguyên phát, đặc biệt là ở những trường hợp tái phát hoặc có đột biến gen BRCA .
Công dụng chính của Thuốc Lucinira Niraparib 100mg
Điều trị duy trì: Dành cho bệnh nhân ung thư buồng trứng, ống dẫn trứng hoặc phúc mạc nguyên phát đã có đáp ứng (hoàn toàn hoặc một phần) sau hóa trị liệu chứa platinum .
Hiệu quả trên bệnh nhân có đột biến BRCA: Niraparib tỏ ra hiệu quả đặc biệt ở những bệnh nhân mang đột biến gen BRCA, giúp kéo dài thời gian sống không bệnh và giảm nguy cơ tái phát .
Thuốc Vitrakvi 100mg Larotrectinib được dùng cho bệnh nhân nào?
Thuốc Vitrakvi 100mg (Larotrectinib) là một loại thuốc điều trị ung thư được chỉ định cho cả người lớn và trẻ em mắc các khối u đặc có sự hợp nhất gen NTRK (neurotrophic receptor tyrosine kinase). Đây là một liệu pháp nhắm mục tiêu, không phải hóa trị, được thiết kế để ức chế các protein TRK bất thường do sự hợp nhất gen NTRK gây ra, từ đó ngăn chặn sự phát triển của tế bào ung thư.
Đối tượng sử dụng Thuốc Vitrakvi
Vitrakvi được sử dụng cho bệnh nhân (người lớn và trẻ em) có khối u đặc đáp ứng các tiêu chí sau:
Có sự hợp nhất gen NTRK mà không có đột biến kháng thuốc đã biết.
Khối u đã di căn hoặc việc phẫu thuật có thể gây biến chứng nghiêm trọng.
Không có lựa chọn điều trị thay thế phù hợp hoặc đã tiến triển sau các phương pháp điều trị trước đó.
Trước khi bắt đầu điều trị, bác sĩ sẽ thực hiện các xét nghiệm chuyên biệt để xác định sự hiện diện của hợp nhất gen NTRK trong mẫu mô khối u của bệnh nhân.
Hiệu quả điều trị
Trong các nghiên cứu lâm sàng, Vitrakvi đã cho thấy tỷ lệ đáp ứng tổng thể (ORR) khoảng 60%, với 24% bệnh nhân đạt đáp ứng hoàn toàn và 36% đạt đáp ứng một phần. Thời gian đáp ứng trung bình là 43,3 tháng, cho thấy hiệu quả điều trị lâu dài ở nhiều loại khối u khác nhau có hợp nhất gen NTRK.
Chống chỉ định của Thuốc Vitrakvi 100mg Larotrectinib
Thuốc Vitrakvi 100mg (Larotrectinib) là thuốc điều trị ung thư nhắm mục tiêu gen NTRK fusion. Mặc dù có tác dụng điều trị mạnh, thuốc này vẫn có những chống chỉ định và cảnh báo cần lưu ý.
Hiện tại, theo thông tin từ FDA (Hoa Kỳ), EMA (châu Âu) và nhà sản xuất (Bayer), Vitrakvi có chống chỉ định tuyệt đối trong các trường hợp sau:
Dị ứng với Larotrectinib hoặc bất kỳ thành phần tá dược nào của thuốc
Nếu bệnh nhân từng có phản ứng quá mẫn nặng với Larotrectinib (như phát ban nặng, sốc phản vệ), thì không nên sử dụng lại thuốc.
Ngoài chống chỉ định, cần thận trọng đặc biệt với các nhóm bệnh nhân sau:
Bệnh gan hoặc tăng men gan
Vitrakvi có thể gây tăng men gan (ALT, AST). Cần xét nghiệm chức năng gan định kỳ trong quá trình điều trị.
Phụ nữ mang thai và cho con bú
Không khuyến cáo dùng trong thai kỳ vì có thể gây hại cho thai nhi. Phụ nữ trong độ tuổi sinh sản nên sử dụng biện pháp tránh thai hiệu quả trong quá trình dùng thuốc và ít nhất 1 tuần sau liều cuối cùng.
Tác dụng trên hệ thần kinh trung ương
Có thể gây chóng mặt, mệt mỏi – cần thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc.
Thuốc Vitrakvi 100mg Larotrectinib có cơ chế hoạt động như thế nào?
Thuốc Vitrakvi 100mg (Larotrectinib) là một thuốc điều trị ung thư nhắm trúng đích, thuộc nhóm ức chế chọn lọc kinase TRK (tropomyosin receptor kinase). Thuốc này được thiết kế đặc biệt để điều trị các loại khối u đặc có sự hợp nhất gen NTRK (NTRK1, NTRK2, hoặc NTRK3) – một đột biến hiếm gặp nhưng có thể xảy ra trong nhiều loại ung thư khác nhau.
Hợp nhất gen NTRK gây ra ung thư như thế nào?
Gen NTRK mã hóa cho các protein TRK (TRKA, TRKB, TRKC) – các thụ thể tyrosine kinase quan trọng trong quá trình phát triển thần kinh.
Khi xảy ra hợp nhất gen NTRK với gen khác, sẽ tạo ra một gen lai (fusion gene) → sản xuất một protein TRK bất thường → hoạt động liên tục và không kiểm soát, thúc đẩy:
Tăng sinh tế bào
Tránh chết tế bào (apoptosis)
Hình thành khối u ác tính
Larotrectinib hoạt động như thế nào?
Larotrectinib là một chất ức chế chọn lọc cao đối với các protein TRKA, TRKB, TRKC bất thường.
Nó gắn vào vị trí hoạt động của kinase TRK → ngăn chặn tín hiệu tăng sinh và sống còn của tế bào ung thư → ức chế tăng trưởng và gây chết tế bào ung thư.
Đây là một cơ chế đặc hiệu theo gen bệnh học, tức là tác dụng không phụ thuộc vào loại ung thư hay vị trí mô, mà phụ thuộc vào sự hiện diện của đột biến NTRK fusion.
Hiệu quả lâm sàng
Trong các thử nghiệm lâm sàng (ví dụ: NCT02576431, NCT02122913), tỷ lệ đáp ứng tổng thể (ORR) với Larotrectinib lên đến 75%, bất kể loại mô ung thư.
Đáp ứng bao gồm cả ung thư tuyến giáp, phổi, tụy, đại tràng, mô mềm, thần kinh trung ương…
Dược động học của Thuốc Vitrakvi 100mg Larotrectinib
Dược động học của thuốc Vitrakvi 100mg (Larotrectinib) mô tả cách thức thuốc được hấp thu, phân bố, chuyển hóa và thải trừ trong cơ thể. Dưới đây là các đặc điểm chính:
Hấp thu (Absorption)
Đường dùng: Uống (PO)
Sinh khả dụng: ~100% (hấp thu gần như hoàn toàn sau khi uống)
Thời gian đạt nồng độ tối đa (Tmax): khoảng 1 giờ sau khi uống lúc đói
Lưu ý: Dùng thuốc cùng với thức ăn không ảnh hưởng đáng kể đến hấp thu, nên có thể uống cùng hoặc không cùng bữa ăn.
Phân bố (Distribution)
Thể tích phân bố (Vd): khoảng 48 L – cho thấy thuốc phân bố khá rộng vào các mô.
Khả năng liên kết với protein huyết tương: ~70%
Chuyển hóa (Metabolism)
Enzyme chính: CYP3A4 (thuốc được chuyển hóa chủ yếu qua gan bởi cytochrome P450 3A4)
Chất chuyển hóa chính: M5 – có hoạt tính yếu hơn Larotrectinib
Tương tác thuốc:
Thuốc ức chế CYP3A4 mạnh (như ketoconazole) → tăng nồng độ Larotrectinib
Thuốc cảm ứng CYP3A4 mạnh (như rifampin) → giảm hiệu quả Larotrectinib
Thải trừ (Elimination)
Thời gian bán thải (t½): khoảng 3 giờ
Đường thải trừ:
Phân: ~58% (dưới dạng chất chuyển hóa)
Nước tiểu: ~39% (chủ yếu là chất chuyển hóa không hoạt tính)
Trước khi sử dụng Thuốc Vitrakvi 100mg Larotrectinib
Trước khi sử dụng Vitrakvi 100mg (Larotrectinib), cần có những đánh giá và chuẩn bị kỹ lưỡng để đảm bảo hiệu quả điều trị tối ưu và đảm bảo an toàn cho bệnh nhân.
Xét nghiệm xác định đột biến gen NTRK fusion
Bắt buộc: Larotrectinib chỉ hiệu quả trên bệnh nhân có đột biến hợp nhất gen NTRK1, NTRK2 hoặc NTRK3.
Phải thực hiện các xét nghiệm di truyền học như:
RT-PCR
FISH
Next-Generation Sequencing (NGS)
Không sử dụng Larotrectinib nếu không có bằng chứng xác nhận NTRK gene fusion.
Kiểm tra chức năng gan
Do thuốc có thể gây tăng men gan (ALT, AST) → cần xét nghiệm:
AST, ALT
Bilirubin
Albumin
Với bệnh nhân suy gan trung bình hoặc nặng, có thể cần giảm liều.
Đánh giá chức năng tim – thận – thần kinh
Theo dõi triệu chứng chóng mặt, mệt mỏi, lú lẫn, có thể xảy ra trong quá trình điều trị.
Kiểm tra creatinine máu nếu có bệnh lý thận kèm theo.
Kiểm tra tiền sử dị ứng và các thuốc đang sử dụng
Không dùng nếu dị ứng với Larotrectinib hoặc bất kỳ tá dược nào.
Đánh giá các thuốc dùng đồng thời, đặc biệt:
Thuốc ức chế hoặc cảm ứng mạnh CYP3A4 (ketoconazole, rifampin…)
Thuốc gây độc gan
Phụ nữ trong độ tuổi sinh sản
Cần xét nghiệm thai kỳ trước khi điều trị.
Phải sử dụng biện pháp tránh thai hiệu quả trong quá trình dùng thuốc và ít nhất 1 tuần sau liều cuối.
Không dùng thuốc trong thai kỳ hoặc cho con bú do nguy cơ gây hại cho thai nhi/trẻ sơ sinh.
Giải thích rõ với bệnh nhân:
Mục tiêu điều trị và hiệu quả kỳ vọng
Nguy cơ tác dụng phụ: mệt mỏi, buồn nôn, táo bón, tăng men gan, chóng mặt…
Cần tuân thủ liều và tái khám định kỳ để xét nghiệm và theo dõi.
Thuốc Vitrakvi 100mg Larotrectinib được sử dụng như thế nào?
Thuốc Vitrakvi 100mg (Larotrectinib) là thuốc uống điều trị nhắm trúng đích được sử dụng trong điều trị các loại ung thư có đột biến hợp nhất gen NTRK. Việc sử dụng thuốc cần tuân theo hướng dẫn cụ thể để đảm bảo hiệu quả và hạn chế tác dụng phụ.
Cách sử dụng Thuốc Vitrakvi (Larotrectinib)
Liều dùng chuẩn cho người lớn và trẻ ≥12 tuổi (cân nặng ≥50 kg)
Liều khuyến cáo: 100 mg, uống 2 lần mỗi ngày
Tổng cộng 200 mg/ngày
Uống liên tục, không phụ thuộc vào bữa ăn (có thể uống lúc đói hoặc no).
Liều dùng cho trẻ em hoặc người lớn <50 kg
Liều khuyến cáo: 100 mg/m² diện tích cơ thể, uống 2 lần mỗi ngày
Tối đa không vượt quá liều người lớn (100 mg x 2 lần/ngày)
Thời gian điều trị
Tiếp tục dùng cho đến khi bệnh tiến triển hoặc xảy ra độc tính không thể dung nạp.
Cần đánh giá đáp ứng điều trị định kỳ (qua hình ảnh học, triệu chứng lâm sàng).
Điều chỉnh liều trong một số trường hợp
Tác dụng phụ độ 3 – 4 (nghiêm trọng): Tạm ngừng thuốc, sau đó giảm liều
Suy gan mức độ trung bình – nặng: Cân nhắc giảm liều xuống 75 mg x 2 lần/ngày
Dùng chung thuốc ức chế CYP3A4 mạnh (ketoconazole, itraconazole...): Giảm liều Larotrectinib xuống 50 mg x 2 lần/ngày
Hướng dẫn dùng thuốc
Uống nguyên viên, không nghiền hoặc nhai.
Nếu quên liều:
Nếu chưa quá 6 giờ → uống ngay
Nếu quá 6 giờ → bỏ qua liều đó, không uống gấp đôi
Nếu nôn sau khi uống: Không uống lại liều đó, chờ liều kế tiếp.
Theo dõi trong quá trình dùng thuốc
Xét nghiệm chức năng gan định kỳ
Theo dõi các dấu hiệu:
Chóng mặt, lú lẫn
Tăng men gan
Tác dụng phụ đường tiêu hóa
Đánh giá đáp ứng điều trị bằng hình ảnh học (CT, MRI...)
Thuốc Vitrakvi 100mg Larotrectinib có tác dụng phụ gì?
Thuốc Vitrakvi 100mg (Larotrectinib), như nhiều thuốc điều trị ung thư nhắm trúng đích khác, có thể gây ra một số tác dụng phụ. Mức độ tác dụng phụ có thể nhẹ, trung bình hoặc nặng, và thường cần theo dõi sát để xử trí kịp thời.
Các tác dụng phụ thường gặp (≥20%)
Mệt mỏi (fatigue): Rất phổ biến, có thể ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày
Buồn nôn: Có thể kết hợp với thuốc chống nôn
Chóng mặt: Liên quan đến hệ thần kinh trung ương
Táo bón: Cần bổ sung nước và chất xơ
Ho: Không do nhiễm trùng
Tăng men gan (ALT, AST): Cần theo dõi chức năng gan định kỳ
Thiếu máu nhẹ đến trung bình: Theo dõi huyết học trong quá trình điều trị
Tác dụng phụ ít gặp hơn nhưng cần lưu ý
Rối loạn thần kinh: Chóng mặt, lú lẫn, mất thăng bằng
Tăng bilirubin: Dấu hiệu tổn thương gan, cần theo dõi sát
Tăng creatinine máu nhẹ: Có thể không liên quan đến tổn thương thận thật sự
Giảm bạch cầu trung tính nhẹ: Theo dõi công thức máu thường xuyên
Tác dụng phụ thần kinh (đáng chú ý)
Có thể xảy ra ở ~45% bệnh nhân, gồm:
Chóng mặt
Lú lẫn
Mất điều hòa vận động (ataxia)
Rối loạn trí nhớ nhẹ
Đa số là nhẹ đến trung bình và hồi phục được sau khi ngưng hoặc giảm liều.
Tác dụng phụ nghiêm trọng (hiếm gặp nhưng cần lưu ý)
Tổn thương gan nặng: Cần ngưng thuốc nếu ALT/AST tăng >5 lần ULN
Phản ứng quá mẫn, dị ứng: Rất hiếm, nhưng cần ngưng thuốc nếu xảy ra
Ngất, tụt huyết áp: Đặc biệt nếu dùng chung thuốc hạ áp hoặc an thần
Theo dõi trong quá trình dùng thuốc
Xét nghiệm:
Chức năng gan (ALT, AST, bilirubin) – trước và trong khi điều trị
Công thức máu – định kỳ
Đánh giá các triệu chứng thần kinh, mức độ mệt mỏi
Thông báo bác sĩ nếu có dấu hiệu bất thường
Thuốc Vitrakvi 100mg Larotrectinib tương tác với những thuốc nào?
Thuốc Vitrakvi 100mg (Larotrectinib) có thể tương tác với một số thuốc khác, chủ yếu qua cơ chế chuyển hóa bởi enzym gan CYP3A4, ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị hoặc làm tăng nguy cơ tác dụng phụ.
Dưới đây là tổng hợp các tương tác thuốc quan trọng cần lưu ý:
Tương tác với các thuốc ảnh hưởng đến enzym CYP3A4
Thuốc ức chế CYP3A4 mạnh
Làm tăng nồng độ Larotrectinib trong máu, tăng nguy cơ độc tính (chóng mặt, tăng men gan...).
Ví dụ:
Ketoconazole
Itraconazole
Clarithromycin
Ritonavir
Voriconazole
Grapefruit juice (nước bưởi chùm)
Khuyến cáo: Giảm liều Larotrectinib xuống còn 50 mg x 2 lần/ngày
Thuốc cảm ứng CYP3A4 mạnh
Làm giảm nồng độ Larotrectinib, giảm hiệu quả điều trị.
Ví dụ:
Rifampin
Carbamazepine
Phenytoin
St. John’s Wort
Phenobarbital
Tránh dùng chung nếu có thể. Nếu bắt buộc, cần theo dõi sát hiệu quả điều trị và cân nhắc tăng liều.
Tương tác với thuốc kéo dài khoảng QT
Larotrectinib không kéo dài QT rõ rệt, nhưng cần thận trọng khi dùng với các thuốc có nguy cơ kéo dài QT.
Ví dụ:
Amiodarone
Sotalol
Haloperidol
Levofloxacin
Methadone
Theo dõi điện tim (ECG) định kỳ nếu phối hợp kéo dài.
Tương tác ảnh hưởng đến hệ thần kinh trung ương
Larotrectinib có thể gây chóng mặt, lú lẫn, buồn ngủ → dễ tăng tác dụng khi dùng chung với:
Ví dụ:
Benzodiazepines (diazepam, lorazepam…)
Opioids
Thuốc an thần
Thuốc ngủ
Cần thận trọng, theo dõi dấu hiệu ức chế thần kinh trung ương.
Tương tác với thuốc ảnh hưởng đến chức năng gan
Cần tránh hoặc thận trọng khi phối hợp với các thuốc có nguy cơ độc gan, vì Larotrectinib có thể tăng men gan:
Ví dụ:
Methotrexate
Paracetamol liều cao
Statins (simvastatin, atorvastatin...)
Isoniazid
Theo dõi men gan thường xuyên.
Tương tác ít quan trọng lâm sàng
Không có ảnh hưởng đáng kể với:
Warfarin
Digoxin
Metformin
(Nhưng vẫn nên theo dõi INR, đường huyết nếu phối hợp lâu dài)
Tương tác khác có thể xảy ra khi sử dụng Thuốc Vitrakvi 100mg Larotrectinib
Ngoài các tương tác thuốc với enzym CYP3A4 đã nêu, thuốc Vitrakvi 100mg (Larotrectinib) còn có thể xảy ra một số tương tác khác liên quan đến sinh lý bệnh, thực phẩm, xét nghiệm, và các yếu tố nguy cơ khác. Dưới đây là những điểm bạn cần lưu ý:
Tương tác với thực phẩm và đồ uống
Nước ép bưởi (grapefruit): Ức chế CYP3A4 → tăng nồng độ Larotrectinib trong máu. Tránh hoàn toàn
Rượu (ethanol): Tăng nguy cơ tác dụng phụ lên thần kinh (chóng mặt, buồn ngủ). Tránh hoặc hạn chế
Cà phê liều cao: Có thể làm tăng kích thích thần kinh nếu Larotrectinib gây mất ngủ. Dùng vừa phải, chia nhỏ trong ngày
Tương tác với xét nghiệm cận lâm sàng
Men gan (ALT/AST): Có thể tăng → cần phân biệt với tăng do thuốc khác hoặc do bệnh
Creatinine huyết thanh: Có thể tăng nhẹ → không luôn phản ánh tổn thương thận thực sự
Chỉ số thần kinh: Có thể bị ảnh hưởng nếu bệnh nhân đang có triệu chứng lú lẫn, chóng mặt do thuốc
Tương tác theo tình trạng bệnh lý
Bệnh lý nền và những rủi ro khi dùng Larotrectinib
Bệnh gan (nhẹ–vừa): Làm giảm chuyển hóa → tăng nồng độ thuốc trong máu. Có thể cần giảm liều, theo dõi men gan
Suy gan nặng: Chống chỉ định sử dụng do không đủ dữ liệu an toàn. Không nên dùng
Bệnh thần kinh (Parkinson, động kinh): Tăng nguy cơ lú lẫn, chóng mặt. Cần theo dõi chặt
Suy tim hoặc hạ huyết áp: Nguy cơ tụt huyết áp nếu thuốc gây chóng mặt, ngất. Theo dõi huyết áp định kỳ
Tương tác tiềm tàng với thuốc kháng ung thư khác
Larotrectinib có thể được phối hợp trong các phác đồ ung thư. Cần lưu ý:
Doxorubicin: Cộng gộp độc gan
Methotrexate: Cộng gộp độc gan, độc tủy
Paclitaxel: Cộng gộp buồn nôn, mệt mỏi
Pembrolizumab / Nivolumab: Có thể làm khó phân biệt các tác dụng phụ thần kinh
Lưu ý và thận trọng khi sử dụng Thuốc Vitrakvi 100mg Larotrectinib
Dưới đây là các lưu ý và thận trọng quan trọng khi sử dụng Thuốc Vitrakvi 100mg (Larotrectinib) để đảm bảo an toàn và hiệu quả điều trị:
Thuốc chỉ được dùng theo chỉ định của bác sĩ chuyên khoa ung thư, không tự ý dùng hoặc ngưng thuốc.
Thông báo đầy đủ cho bác sĩ về các thuốc, thực phẩm chức năng, hoặc sản phẩm thảo dược đang dùng.
Tránh sử dụng đồng thời với thuốc hoặc thực phẩm làm ảnh hưởng chuyển hóa qua CYP3A4 (như nước bưởi).
Đảm bảo tuân thủ đúng liều và giờ dùng thuốc, không tự ý tăng hoặc giảm liều.
Thận trọng đặc biệt
Theo dõi chức năng gan
Larotrectinib có thể gây tăng men gan, thậm chí tổn thương gan.
Cần kiểm tra men gan (ALT, AST, bilirubin) trước khi bắt đầu và định kỳ trong quá trình điều trị.
Ngưng thuốc hoặc giảm liều khi men gan tăng >5 lần giới hạn trên bình thường hoặc có dấu hiệu tổn thương gan nặng.
Theo dõi tình trạng thần kinh
Thuốc có thể gây chóng mặt, lú lẫn, mất thăng bằng.
Thận trọng với bệnh nhân có bệnh lý thần kinh nền hoặc đang dùng thuốc ức chế thần kinh trung ương.
Tránh lái xe hoặc vận hành máy móc khi mới bắt đầu điều trị hoặc khi có dấu hiệu chóng mặt, buồn ngủ.
Thận trọng khi suy gan hoặc suy thận
Suy gan nặng có thể làm tăng nồng độ thuốc trong máu, nguy cơ tác dụng phụ tăng cao.
Suy thận nhẹ đến trung bình không cần điều chỉnh liều nhưng vẫn cần theo dõi.
Phụ nữ mang thai và cho con bú
Chưa có đủ dữ liệu an toàn ở phụ nữ mang thai, thuốc có thể gây hại cho thai nhi.
Phụ nữ trong độ tuổi sinh đẻ cần dùng biện pháp tránh thai hiệu quả trong và ít nhất 1 tháng sau khi ngừng thuốc.
Không nên cho con bú trong thời gian dùng thuốc và 1 tháng sau đó.
Người cao tuổi
Thận trọng do có thể nhạy cảm hơn với tác dụng phụ như chóng mặt, lú lẫn.
Theo dõi kỹ chức năng gan, thận và tình trạng thần kinh.
Các lưu ý khác:
Báo ngay cho bác sĩ nếu có dấu hiệu dị ứng, phát ban, ngứa, sưng phù hoặc khó thở.
Tránh ngừng thuốc đột ngột mà không có chỉ định y tế.
Theo dõi huyết học định kỳ (công thức máu) vì thuốc có thể gây giảm bạch cầu nhẹ.
Thuốc Vitrakvi 100mg Larotrectinib giá bao nhiêu?
Giá Thuốc Vitrakvi 100mg Larotrectinib: Thuốc kê đơn cần sử dụng dưới sự giám sát của bác sỹ
Thuốc Vitrakvi 100mg Larotrectinib mua ở đâu?
Hà Nội: Số 25 Bùi Huy Bích, Hoàng Mai, Hà Nội
TP HCM: Số 40 Nguyễn Giản Thanh, P5, Q10, HCM
Tư vấn 0338102129
Bài viết với mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn của 1 số thuốc điều trị ung thư buồng trứng, ống dẫn trứng hoặc ung thư phúc mạc nguyên phát, đặc biệt là ở những trường hợp tái phát hoặc có đột biến gen BRCA, giúp người bệnh tuân thủ liệu trình điều trị theo chỉ định của bác sĩ. Đây là 1 trong những yếu tố quan trọng góp phần vào sự thành công của những liệu pháp điều trị.
Bài viết có tham khảo một số thông tin từ website:
https://www.mayoclinic.org/drugs-supplements/larotrectinib-oral-route/description/drg-20452309
https://www.rxlist.com/vitrakvi-drug.htm
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm y tế
Thông tin trên bài viết là thông tin tham khảo. Đây là thuốc kê đơn nên bệnh nhân dùng thuốc theo định định và tư vấn của bác sĩ. Không tự ý dùng thuốc.