Thuốc Zavicefta 2g/0,5g là thuốc gì?
Thuốc Zavicefta 2 g/0,5 g (chứa Ceftazidime 2 g + Avibactam 0,5 g) là một kháng sinh kết hợp tiêm truyền, dùng trong các trường hợp nhiễm khuẩn nặng do vi khuẩn Gram âm. Dưới đây là các thông tin chính:
Thành phần & cơ chế
Ceftazidime là một kháng sinh thuộc nhóm cephalosporin thế hệ 3, có tác dụng tiêu diệt vi khuẩn bằng cách ức chế thành tế bào vi khuẩn.
Avibactam là một chất ức chế β-lactamase — enzyme của vi khuẩn dùng để phá huỷ các kháng sinh beta-lactam như ceftazidime. Nhờ avibactam, ceftazidime có thể hoạt động hiệu quả hơn với các vi khuẩn có khả năng kháng thuốc.
Thuốc Zavicefta 2g/0,5g được chỉ định:
Dùng cho các nhiễm khuẩn phức tạp trong ổ bụng (complicated intra-abdominal infection), nhiễm khuẩn tiết niệu phức tạp (complicated urinary tract infection, bao gồm viêm bể thận) trong người lớn.
Dùng cho viêm phổi mắc phải từ bệnh viện (hospital-acquired pneumonia – HAP) hoặc viêm phổi trên máy thở (ventilator-associated pneumonia – VAP) trong người lớn.
Dùng cho các nhiễm khuẩn do vi khuẩn Gram âm mà lựa chọn điều trị khác bị hạn chế
Thuốc được dùng tiêm truyền tĩnh mạch. Ví dụ, 1 lọ chứa 2 g ceftazidime + 0,5 g avibactam (tổng 2,5 g) truyền trong khoảng 2 giờ, mỗi 8 giờ một lần — tùy theo chức năng thận và mức độ nhiễm.
Phải điều chỉnh liều nếu bệnh nhân bị suy thận.
Thuốc chỉ dùng khi có chỉ định rõ ràng, và thường sau khi đánh giá rằng các lựa chọn kháng sinh khác không phù hợp.
Chỉ định của Thuốc Zavicefta 2g/0,5g
Thuốc Zavicefta 2 g/0,5 g (chứa Ceftazidime 2 g và Avibactam 0,5 g) là một kháng sinh tiêm truyền tĩnh mạch được sử dụng trong điều trị các nhiễm khuẩn nặng do vi khuẩn Gram âm, đặc biệt là những chủng đã kháng nhiều loại kháng sinh khác.
Dưới đây là các chỉ định chính thức theo hướng dẫn của Cơ quan Quản lý Dược châu Âu (EMA) và FDA Hoa Kỳ:
Nhiễm khuẩn trong ổ bụng phức tạp (Complicated intra-abdominal infections – cIAI)
Dùng phối hợp với Metronidazole.
Áp dụng cho các trường hợp nhiễm khuẩn hỗn hợp do vi khuẩn hiếu khí và kỵ khí Gram âm trong ổ bụng (ví dụ: viêm phúc mạc, áp xe ổ bụng, viêm ruột thừa có thủng…).
Nhiễm khuẩn đường tiết niệu phức tạp (Complicated urinary tract infections – cUTI)
Bao gồm cả viêm bể thận (pyelonephritis).
Hiệu quả trên các chủng vi khuẩn Gram âm đa kháng như Escherichia coli, Klebsiella pneumoniae, Pseudomonas aeruginosa, Enterobacter cloacae...
Viêm phổi mắc phải tại bệnh viện (Hospital-acquired pneumonia – HAP)
Bao gồm viêm phổi liên quan đến thở máy (VAP).
Thường gặp ở bệnh nhân đang điều trị nội trú, có nguy cơ nhiễm các vi khuẩn kháng thuốc như Pseudomonas aeruginosa, Enterobacteriaceae sinh β-lactamase phổ rộng (ESBL) hoặc carbapenemase (KPC).
Nhiễm khuẩn do vi khuẩn Gram âm nhạy cảm với ceftazidime/avibactam khi các lựa chọn điều trị khác bị hạn chế
Chỉ định này dành cho những nhiễm khuẩn nặng, đa kháng, đe dọa tính mạng (ví dụ nhiễm khuẩn huyết, nhiễm khuẩn ổ bụng, nhiễm khuẩn tiết niệu, hoặc phổi) khi các kháng sinh khác không còn hiệu quả.
Sử dụng ở trẻ em (≥ 3 tháng tuổi)
Dùng trong điều trị:
Nhiễm khuẩn ổ bụng phức tạp
Nhiễm khuẩn tiết niệu phức tạp (bao gồm viêm bể thận)
Viêm phổi mắc phải tại bệnh viện (bao gồm VAP)
Lưu ý quan trọng
Không dùng Zavicefta cho nhiễm khuẩn do vi khuẩn Gram dương hoặc kỵ khí một mình, trừ khi được phối hợp với thuốc khác có phổ tác dụng phù hợp (ví dụ Metronidazole).
Chỉ dùng khi có kết quả kháng sinh đồ hoặc bằng chứng lâm sàng cho thấy tác nhân gây bệnh có khả năng nhạy cảm với Ceftazidime/Avibactam.
Cần hiệu chỉnh liều ở bệnh nhân suy thận để tránh tích lũy thuốc và độc tính thần kinh.
Chống chỉ định của Thuốc Zavicefta 2g/0,5g
Thuốc Zavicefta 2 g/0,5 g (Ceftazidime 2 g + Avibactam 0,5 g) có các chống chỉ định sau:
Dị ứng với thuốc
Người bệnh mẫn cảm với ceftazidime, avibactam hoặc các kháng sinh β-lactam khác (bao gồm penicillin, các cephalosporin khác, carbapenem) không nên dùng.
Tiền sử phản ứng dị ứng nghiêm trọng với các cephalosporin là chống chỉ định tuyệt đối.
Phản ứng dị ứng nghiêm trọng trước đó
Sốc phản vệ, phù mạch, phát ban nặng, hội chứng Stevens-Johnson hoặc các phản ứng dị ứng nghiêm trọng khác khi dùng thuốc cùng nhóm β-lactam.
Chống chỉ định tương đối
Suy thận nặng mà chưa điều chỉnh liều: thuốc có thể tích lũy gây toxic thần kinh (co giật, lú lẫn).
Trẻ em dưới 3 tháng tuổi: chưa có dữ liệu an toàn đầy đủ (trừ khi có hướng dẫn đặc biệt).
Lưu ý quan trọng
Khi sử dụng cho bệnh nhân có tiền sử dị ứng với β-lactam, phải theo dõi kỹ các dấu hiệu dị ứng và chuẩn bị phương án xử trí.
Không dùng Zavicefta thay thế các kháng sinh khác nếu bệnh nhân có vi khuẩn nhạy cảm với thuốc ít độc tính hơn.
Dược động học của Thuốc Zavicefta 2g/0,5g
Dưới đây là dược động học của thuốc Zavicefta 2 g/0,5 g (Ceftazidime 2 g + Avibactam 0,5 g) theo dữ liệu lâm sàng:
Hấp thu
Zavicefta chỉ dùng đường tĩnh mạch (IV), do đó hấp thu hoàn toàn 100% vào tuần hoàn.
Không dùng đường uống vì không hấp thu qua đường tiêu hóa.
Phân bố
Thể tích phân bố (Vd):
Ceftazidime: khoảng 17–22 L
Avibactam: khoảng 18 L
Liên kết protein huyết tương:
Ceftazidime: khoảng 10%
Avibactam: khoảng 8%
Khả năng thâm nhập mô: Ceftazidime và Avibactam thâm nhập tốt vào dịch não tủy (trong viêm màng não), dịch ổ bụng, dịch bàng quang, phổi.
Chuyển hóa
Ceftazidime: hầu như không chuyển hóa, phần lớn được bài xuất nguyên dạng qua thận.
Avibactam: cũng hầu như không chuyển hóa, chủ yếu bài tiết qua thận.
Thải trừ
Qua thận, chủ yếu bằng lọc cầu thận:
Ceftazidime: khoảng 80–90% bài tiết qua nước tiểu dưới dạng nguyên vẹn.
Avibactam: khoảng 97% bài tiết qua nước tiểu.
Thời gian bán thải (t½):
Ceftazidime: ~2 h
Avibactam: ~2 h
Điều chỉnh liều cần thiết ở bệnh nhân suy thận:
Giảm liều hoặc tăng khoảng cách dùng thuốc để tránh tích lũy và độc tính.
Đặc điểm khác
Không gắn kết đáng kể với protein huyết tương → ít bị tương tác do dịch truyền hay thuốc khác.
Có thể truyền phối hợp với các dịch truyền thông thường (NaCl 0,9%, glucose 5%).
Ổn định trong dịch truyền: thường ổn định 24 h ở 2–8 °C và 4 h ở nhiệt độ phòng sau khi pha.
Lưu ý trước khi sử dụng Thuốc Zavicefta 2g/0,5g
Trước khi sử dụng Thuốc Zavicefta 2 g/0,5 g (Ceftazidime 2 g + Avibactam 0,5 g), cần lưu ý các điểm quan trọng sau:
Tiền sử dị ứng
Không dùng nếu mẫn cảm với ceftazidime, avibactam hoặc các kháng sinh β-lactam khác (penicillin, các cephalosporin, carbapenem).
Nếu bệnh nhân từng có phản ứng dị ứng nghiêm trọng (sốc phản vệ, phù mạch, ban nặng, Stevens-Johnson), cần thận trọng tối đa.
Chức năng thận
Ceftazidime và Avibactam bài tiết chủ yếu qua thận.
Bệnh nhân suy thận từ nhẹ đến nặng cần điều chỉnh liều theo mức lọc cầu thận (CrCl).
Theo dõi creatinine huyết thanh và điện giải trong quá trình điều trị.
Chức năng gan
Thông thường không cần điều chỉnh liều ở bệnh nhân suy gan, nhưng nên theo dõi men gan nếu dùng kéo dài hoặc kết hợp thuốc khác.
Trẻ em và người cao tuổi
Trẻ em ≥ 3 tháng tuổi: dùng theo hướng dẫn riêng về liều và cân nặng.
Người cao tuổi: thường giảm chức năng thận, cần kiểm tra và điều chỉnh liều.
Phản ứng phụ tiềm ẩn
Có thể gặp: tiêu chảy, buồn nôn, nôn, nổi ban, tăng men gan.
Hiếm gặp nhưng nghiêm trọng: co giật, đặc biệt khi liều cao hoặc suy thận.
Thận trọng khi dùng cùng các thuốc có nguy cơ toxic thần kinh (ví dụ: aminoglycoside).
Tương tác thuốc
Hiệu quả của Zavicefta có thể biến đổi khi dùng chung với thuốc lợi tiểu mạnh, làm thay đổi đào thải thận.
Cần tránh phối hợp không cần thiết với kháng sinh có cùng cơ chế nếu không có chỉ định.
Phụ nữ có thai và cho con bú
Chỉ sử dụng khi lợi ích vượt trội nguy cơ.
Ceftazidime/Avibactam được bài tiết một phần vào sữa mẹ; nên thận trọng khi cho con bú.
Sử dụng đúng cách
Thuốc chỉ dùng đường tĩnh mạch (IV), không uống được.
Pha thuốc và truyền theo khuyến cáo về thời gian và dung dịch truyền để đảm bảo hiệu quả và ổn định.
Liều dùng và Cách dùng Thuốc Zavicefta 2g/0,5g
Dưới đây là liều dùng và cách dùng chi tiết của thuốc Zavicefta 2 g/0,5 g (Ceftazidime 2 g + Avibactam 0,5 g), theo hướng dẫn của EMA (Châu Âu) và FDA (Hoa Kỳ):
Dạng dùng – Đường dùng
Zavicefta được bào chế dưới dạng bột pha tiêm truyền tĩnh mạch (IV).
Không tiêm bắp, không uống.
Pha thuốc với dung dịch NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% để truyền.
Liều dùng cho người lớn (≥ 18 tuổi)
Nhiễm khuẩn ổ bụng phức tạp (cIAI) (kèm Metronidazole): 2 g Ceftazidime + 0,5 g Avibactam mỗi 8 giờ. Truyền tĩnh mạch trong 2 giờ
Nhiễm khuẩn tiết niệu phức tạp (cUTI, kể cả viêm bể thận): 2 g/0,5 g mỗi 8 giờ. Truyền IV trong 2 giờ
Viêm phổi mắc phải tại bệnh viện (HAP/VAP): 2 g/0,5 g mỗi 8 giờ. Truyền IV trong 2 giờ
Nhiễm khuẩn Gram âm có lựa chọn điều trị hạn chế: 2 g/0,5 g mỗi 8 giờ. Truyền IV trong 2 giờ
Thời gian điều trị: thường từ 5–14 ngày, tùy loại nhiễm khuẩn và đáp ứng lâm sàng.
Điều chỉnh liều theo chức năng thận (người lớn)
Độ thanh thải creatinin (CrCl, mL/phút)/ Liều Zavicefta khuyến cáo/ Khoảng cách dùng
≥ 50 mL/phút: 2 g/0,5 g. Mỗi 8 giờ
31–50 mL/phút: 1 g/0,25 g. Mỗi 8 giờ
16–30 mL/phút: 1 g/0,25 g. Mỗi 12 giờ
6–15 mL/phút: 0,75 g/0,1875 g. Mỗi 12 giờ
< 5 mL/phút (bệnh nhân lọc máu)
Liều tải: 0,75 g/0,1875 g, sau đó dùng lại sau mỗi lần lọc máu
Phải hiệu chỉnh liều ngay khi có kết quả creatinin huyết thanh, vì thuốc thải trừ chủ yếu qua thận.
Liều dùng cho trẻ em (≥ 3 tháng tuổi)
Trẻ ≥ 3 tháng – < 6 tháng: 40 mg/10 mg/kg mỗi 8 giờ. Truyền IV trong 2 giờ
Trẻ 6 tháng – < 18 tuổi (≤ 40 kg): 50 mg/12,5 mg/kg mỗi 8 giờ. Truyền IV trong 2 giờ
Trẻ ≥ 40 kg: Dùng như người lớn là 2 g/0,5 g, mỗi 8 giờ
Cách pha và truyền thuốc
Hòa tan bột trong lọ với 10 mL nước cất pha tiêm.
Khuấy nhẹ cho tan hoàn toàn, sau đó pha loãng thêm vào 50–100 mL dung dịch truyền (NaCl 0,9% hoặc glucose 5%).
Truyền tĩnh mạch trong 2 giờ.
Dung dịch sau khi pha nên dùng trong vòng 12 giờ ở nhiệt độ phòng hoặc 24 giờ nếu bảo quản lạnh (2–8 °C).
Lưu ý khi dùng
Chỉ sử dụng khi có chỉ định và kháng sinh đồ phù hợp.
Theo dõi chức năng thận, gan, công thức máu trong suốt thời gian điều trị.
Không phối hợp cùng aminoglycoside hoặc thuốc độc thận nếu không thật sự cần.
Tránh pha chung trong một dây truyền với thuốc khác.
Thuốc Zavicefta 2g/0,5g có tác dụng phụ gì?
Thuốc Zavicefta 2 g/0,5 g (Ceftazidime 2 g + Avibactam 0,5 g) là một kháng sinh phổ rộng mạnh, vì vậy ngoài tác dụng diệt khuẩn, thuốc cũng có thể gây ra một số tác dụng phụ (ADR), từ nhẹ đến nặng.
Tác dụng phụ thường gặp (≥1/100 đến <1/10)
Tiêu hóa: Tiêu chảy, buồn nôn, nôn, đau bụng, đầy hơi.
Gan mật: Tăng tạm thời men gan (ALT, AST, ALP, GGT) hoặc bilirubin.
Thần kinh: Đau đầu, chóng mặt, mất ngủ.
Da – dị ứng: Nổi ban nhẹ, ngứa, mề đay.
Máu: Tăng bạch cầu ái toan, giảm nhẹ bạch cầu trung tính hoặc tiểu cầu (thường hồi phục khi ngưng thuốc).
Tại chỗ tiêm: Đau, viêm, sưng đỏ vùng truyền tĩnh mạch.
Tác dụng phụ ít gặp (≥1/1.000 đến <1/100)
Tiêu hóa: Viêm đại tràng giả mạc (do Clostridioides difficile).
Huyết học: Giảm bạch cầu hạt, giảm tiểu cầu, kéo dài thời gian đông máu.
Thần kinh trung ương: Lú lẫn, kích động, run, co giật (đặc biệt ở bệnh nhân suy thận hoặc dùng quá liều).
Thận: Tăng creatinin huyết thanh, rối loạn chức năng thận tạm thời.
Toàn thân: Sốt thuốc (drug fever).
Tác dụng phụ hiếm gặp (<1/1.000) nhưng nghiêm trọng
Phản vệ (anaphylaxis): khó thở, phù mặt, phù thanh quản, tụt huyết áp → cần cấp cứu ngay.
Hội chứng Stevens–Johnson (SJS) hoặc hoại tử thượng bì nhiễm độc (TEN).
Thiếu máu tán huyết miễn dịch.
Viêm gan, vàng da ứ mật.
Co giật nặng hoặc hôn mê, đặc biệt khi liều không được hiệu chỉnh ở bệnh nhân suy thận.
Tác dụng phụ ở xét nghiệm sinh hóa
Tăng ure huyết, creatinin.
Tăng men gan (ALT, AST, ALP, GGT).
Dương tính giả Coombs test (không gây tan máu thực sự).
Cách xử trí
Theo dõi: nếu có phát ban, tiêu chảy kéo dài hoặc bất thường thần kinh, cần báo ngay cho bác sĩ.
Giảm liều hoặc ngừng thuốc khi có biểu hiện độc tính nặng (nhất là thần kinh hoặc gan – thận).
Tránh phối hợp thuốc độc thận hoặc thuốc có nguy cơ co giật (như aminoglycoside, NSAID liều cao).
Thuốc Zavicefta 2g/0,5g tương tác với những thuốc nào?
Dưới đây là các tương tác thuốc quan trọng cần lưu ý khi dùng Zavicefta:
Thuốc có thể tương tác làm thay đổi nồng độ trong máu
Probenecid: Ức chế bài tiết qua ống thận của ceftazidime
Hậu quả là làm tăng nồng độ ceftazidime trong huyết tương → tăng nguy cơ độc tính. Cần tránh phối hợp hoặc theo dõi chặt chức năng thận
Thuốc độc với thận (aminoglycoside, vancomycin, amphotericin B, furosemide liều cao, cisplatin): Tác dụng cộng gộp độc tính trên thận
Hậu quả làm tăng nguy cơ suy thận cấp. Cần theo dõi creatinine huyết thanh, điều chỉnh liều
Thuốc kháng đông dạng uống (warfarin, acenocoumarol): Kháng sinh phổ rộng có thể làm giảm hệ vi khuẩn đường ruột → giảm tổng hợp vitamin K
Hậu quả làm tăng nguy cơ chảy máu. Cần theo dõi INR thường xuyên
Thuốc gây ảnh hưởng chức năng ống thận (NSAIDs, cyclosporin): Cạnh tranh thải trừ qua thận
Hậu quả là tăng nồng độ Zavicefta, độc thận. Cần cân nhắc thay thế hoặc giảm liều
Tương tác xét nghiệm
Kiểm tra glucose niệu (phương pháp khử đồng): Có thể cho kết quả dương tính giả (gợi ý có đường trong nước tiểu)
Xét nghiệm Coombs trực tiếp: Có thể cho kết quả dương tính giả do ceftazidime gắn vào hồng cầu
Khuyến cáo: nên sử dụng phương pháp enzymatic để định lượng đường niệu và thông báo với phòng xét nghiệm khi bệnh nhân đang điều trị bằng Zavicefta.
Tương tác không đáng kể về dược động học
Ceftazidime và Avibactam không bị chuyển hóa qua CYP450, nên ít nguy cơ tương tác với thuốc chuyển hóa qua hệ enzyme gan (như statin, thuốc tránh thai, thuốc chống động kinh, v.v.).
Không có tương tác đáng kể với midazolam, digoxin, hay metformin.
Thuốc Zavicefta 2g/0,5g giá bao nhiêu?
Giá Thuốc Zavicefta 2g/0,5g: Thuốc kê đơn nên sử dụng dưới sự giám sát của bác sỹ
Thuốc Zavicefta 2g/0,5g mua ở đâu?
Hà Nội: Số 82 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội
TP HCM: Số 40 Nguyễn Giản Thanh, P5, Q10, HCM
Tư vấn 0338102129
Bài viết với mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng 1 số thuốc điều trị dùng trong các trường hợp nhiễm khuẩn nặng do vi khuẩn Gram âm, giúp người bệnh tuân thủ liệu trình điều trị theo chỉ định của bác sĩ. Đây là 1 trong những yếu tố quan trọng góp phần vào sự thành công của những liệu pháp điều trị.
Bài viết về Thuốc Zavicefta của chúng tôi được tham khảo thông tin từ website: drugs
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm y tế
Thông tin trên bài viết là thông tin tham khảo. Đây là thuốc kê đơn nên bệnh nhân dùng thuốc theo định định và tư vấn của bác sĩ. Không tự ý dùng thuốc.
