Thuốc Amatadine Hydrochloride 100mg là thuốc gì?
Thuốc Amantadine Hydrochloride 100mg là một thuốc có tác dụng điều trị các bệnh lý liên quan đến hệ thần kinh và được sử dụng trong một số trường hợp như sau:
Điều trị bệnh Parkinson: Thuốc Amantadine Hydrochloride 100mg giúp cải thiện các triệu chứng của bệnh Parkinson như run rẩy, cứng cơ, và khó khăn trong vận động bằng cách tăng cường hoạt động của dopamine trong não.
Phòng ngừa và điều trị cúm A: Thuốc Amantadine Hydrochloride 100mg cũng được sử dụng để ngăn ngừa và điều trị các triệu chứng cúm do virus cúm A gây ra, đặc biệt là trong các trường hợp người bệnh không thể sử dụng vắc-xin cúm.
Điều trị tác dụng phụ của thuốc chống loạn thần: Thuốc Amantadine Hydrochloride 100mg đôi khi được sử dụng để điều trị các tác dụng phụ do thuốc chống loạn thần gây ra, như các triệu chứng ngoại tháp (cứng cơ, run rẩy).
Thuốc có thể gây ra một số tác dụng phụ như chóng mặt, mất ngủ, khô miệng, buồn nôn, và đôi khi có thể gây kích thích thần kinh.
Thuốc Amatadine Hydrochloride 100mg dùng cho bệnh nhân nào?
Thuốc Amantadine Hydrochloride 100mg được chỉ định cho các bệnh nhân có các điều kiện sau:
Bệnh nhân Parkinson: Thuốc được sử dụng để điều trị các triệu chứng của bệnh Parkinson, đặc biệt là trong các giai đoạn đầu hoặc khi các triệu chứng trở nên nghiêm trọng hơn. Nó giúp giảm các triệu chứng như run, cứng cơ và khó khăn trong vận động.
Bệnh nhân cúm A: Amantadine được sử dụng để phòng ngừa và điều trị các triệu chứng của cúm A, đặc biệt ở những người không thể sử dụng vắc-xin cúm hoặc cần một phương pháp hỗ trợ trong mùa dịch cúm.
Bệnh nhân có tác dụng phụ ngoại tháp: Những người gặp phải các triệu chứng ngoại tháp (cứng cơ, run rẩy) do sử dụng thuốc chống loạn thần có thể được điều trị bằng Amantadine.
Thuốc Amantadine Hydrochloride 100mg không phù hợp cho tất cả mọi người và cần thận trọng ở các nhóm bệnh nhân sau:
Người có tiền sử suy tim, rối loạn nhịp tim, hoặc các vấn đề về tim mạch khác.
Người có tiền sử co giật hoặc động kinh.
Người suy giảm chức năng thận hoặc gan.
Phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú (chỉ sử dụng khi thực sự cần thiết và có sự chỉ định của bác sĩ).
Lưu ý: Việc sử dụng Amantadine cần được hướng dẫn bởi bác sĩ để đảm bảo an toàn và hiệu quả, và bệnh nhân không nên tự ý sử dụng thuốc mà không có chỉ định y tế.
Chống chỉ định của Thuốc Amatadine Hydrochloride 100mg
Thuốc Amantadine Hydrochloride 100mg có một số chống chỉ định, bao gồm:
Quá mẫn cảm với Amantadine hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc: Những người có tiền sử dị ứng với Amantadine không nên sử dụng thuốc này.
Bệnh nhân mắc bệnh động kinh hoặc có tiền sử co giật: Amantadine có thể làm tăng nguy cơ co giật.
Bệnh nhân suy tim hoặc rối loạn nhịp tim nghiêm trọng: Thuốc có thể làm trầm trọng thêm tình trạng tim mạch.
Bệnh nhân suy gan hoặc suy thận nghiêm trọng: Do Amantadine được thải trừ qua thận, nên những người có chức năng thận hoặc gan suy giảm nghiêm trọng cần tránh sử dụng hoặc phải điều chỉnh liều lượng cẩn thận.
Phụ nữ mang thai và cho con bú: Amantadine có thể gây hại cho thai nhi và trẻ sơ sinh, do đó, nên tránh sử dụng trừ khi lợi ích vượt trội so với nguy cơ tiềm ẩn.
Bệnh nhân bị rối loạn tâm thần nặng: Amantadine có thể làm tăng nguy cơ xuất hiện các triệu chứng tâm thần, như hoang tưởng hoặc ảo giác.
Thuốc Amatadine Hydrochloride 100mg có cơ chế hoạt động như thế nào?
Thuốc Amantadine Hydrochloride 100mg hoạt động theo các cơ chế chính sau:
Tăng cường hoạt động dopamine: Trong điều trị bệnh Parkinson, Amantadine giúp tăng cường giải phóng dopamine và ức chế tái hấp thu dopamine ở các tế bào thần kinh. Điều này làm tăng nồng độ dopamine trong não, cải thiện các triệu chứng vận động của bệnh Parkinson như run rẩy, cứng cơ, và khó khăn trong vận động.
Ức chế virus cúm: Amantadine ức chế sự nhân lên của virus cúm A bằng cách ngăn chặn hoạt động của kênh ion M2 trên bề mặt của virus. Kênh M2 cần thiết cho quá trình tháo vỏ và giải phóng vật liệu di truyền của virus vào tế bào chủ. Bằng cách ức chế kênh này, Amantadine ngăn chặn virus xâm nhập và nhân lên trong các tế bào cơ thể.
Tác dụng kháng cholinergic: Amantadine có tác dụng yếu kháng cholinergic, giúp làm giảm triệu chứng ngoại tháp (cứng cơ, run rẩy) do tác dụng phụ của thuốc chống loạn thần.
Nhờ các cơ chế này, Amantadine được sử dụng trong nhiều tình trạng liên quan đến hệ thần kinh trung ương và bệnh lý do virus cúm A.
Dược động học của Thuốc Amatadine Hydrochloride 100mg
Hấp thu:
Amantadine được hấp thu tốt qua đường tiêu hóa sau khi uống.
Sinh khả dụng khoảng 86-90%, nghĩa là phần lớn lượng thuốc được hấp thu vào máu.
Phân bố:
Thể tích phân bố của Amantadine là khoảng 3-8 lít/kg, cho thấy thuốc phân bố rộng rãi trong cơ thể.
Thuốc có thể qua được hàng rào máu não, cho phép nó tác động lên hệ thần kinh trung ương.
Amantadine liên kết với protein huyết tương ở mức thấp, khoảng 67%.
Chuyển hóa:
Amantadine không chuyển hóa đáng kể trong cơ thể, hầu hết được thải trừ dưới dạng nguyên vẹn.
Thải trừ:
Thời gian bán thải của Amantadine dao động từ 10 đến 30 giờ, tùy thuộc vào chức năng thận của người bệnh.
Thuốc được thải trừ chủ yếu qua thận (90%) dưới dạng không đổi. Vì vậy, chức năng thận ảnh hưởng lớn đến sự thải trừ của thuốc.
Ở người suy giảm chức năng thận, thời gian bán thải của thuốc có thể kéo dài, đòi hỏi điều chỉnh liều lượng phù hợp.
Đường thải trừ:
Chủ yếu qua nước tiểu. Ở người có chức năng thận bình thường, khoảng 90% liều dùng được bài tiết qua nước tiểu trong vòng 24 giờ.
Do phụ thuộc nhiều vào thận để thải trừ, Amantadine cần được sử dụng thận trọng ở bệnh nhân có chức năng thận suy giảm, và liều lượng cần điều chỉnh để tránh tích lũy thuốc trong cơ thể.
Liều dùng của Thuốc Amatadine Hydrochloride 100mg
Liều dùng của Amantadine Hydrochloride 100mg thay đổi tùy theo tình trạng bệnh lý và độ tuổi của bệnh nhân. Dưới đây là các liều dùng thông thường:
Điều trị bệnh Parkinson:
Người lớn:
Liều khởi đầu: 100mg mỗi ngày, sau đó có thể tăng lên 100mg hai lần mỗi ngày.
Liều duy trì: 100-200mg/ngày, có thể chia làm 1-2 lần uống.
Người cao tuổi hoặc bệnh nhân có nguy cơ tác dụng phụ cao: Liều khởi đầu 100mg/ngày, sau đó điều chỉnh dựa trên đáp ứng và khả năng dung nạp.
Phòng ngừa và điều trị cúm A:
Người lớn và trẻ em từ 10 tuổi trở lên: 100mg hai lần mỗi ngày.
Trẻ em từ 1 đến 9 tuổi: 5mg/kg/ngày, chia làm 1-2 liều. Liều tối đa không quá 150mg/ngày.
Người cao tuổi hoặc bệnh nhân suy thận: Liều lượng cần điều chỉnh tùy thuộc vào chức năng thận, thường giảm liều và tăng khoảng cách giữa các liều.
Điều trị tác dụng phụ ngoại tháp:
Người lớn: 100mg hai lần mỗi ngày. Có thể điều chỉnh liều lượng dựa trên đáp ứng lâm sàng.
Chỉnh liều trong suy thận:
Đối với bệnh nhân suy thận, liều lượng Amantadine cần được điều chỉnh tùy thuộc vào mức độ suy thận để tránh tích lũy thuốc.
Ví dụ, ở bệnh nhân có độ thanh thải creatinin từ 30-50 mL/phút, liều dùng là 100mg mỗi ngày một lần.
Lưu ý rằng, liều dùng cụ thể cần được bác sĩ chỉ định dựa trên tình trạng sức khỏe và phản ứng của từng bệnh nhân. Việc tự ý điều chỉnh liều có thể dẫn đến tác dụng phụ nghiêm trọng hoặc giảm hiệu quả điều trị.
Cách dùng Thuốc Amatadine Hydrochloride 100mg
Cách dùng Amantadine Hydrochloride 100mg như sau:
Amantadine Hydrochloride 100mg được dùng bằng đường uống, có thể uống cùng hoặc không cùng thức ăn.
Nếu thuốc gây khó chịu cho dạ dày, có thể uống cùng với thức ăn hoặc sữa để giảm kích ứng dạ dày.
Thời gian dùng: Uống thuốc vào các thời điểm cố định trong ngày để duy trì nồng độ thuốc ổn định trong cơ thể.
Nếu uống hai lần mỗi ngày, nên uống vào buổi sáng và buổi chiều. Tránh uống gần giờ đi ngủ để hạn chế tác dụng phụ mất ngủ.
Liều lượng: Tuân theo chỉ định của bác sĩ về liều lượng và thời gian dùng thuốc.
Không tự ý thay đổi liều lượng hoặc ngưng thuốc đột ngột mà không có sự hướng dẫn của bác sĩ, đặc biệt trong điều trị bệnh Parkinson.
Tránh lái xe hoặc vận hành máy móc cho đến khi biết rõ thuốc ảnh hưởng thế nào đến cơ thể, vì Amantadine có thể gây chóng mặt hoặc buồn ngủ.
Uống nhiều nước để hỗ trợ thải trừ thuốc qua thận, đặc biệt ở bệnh nhân lớn tuổi hoặc có nguy cơ suy thận.
Xử trí quên liều với Thuốc Amatadine Hydrochloride 100mg
Khi quên liều Amantadine Hydrochloride 100mg, bạn nên xử trí như sau:
Nếu nhớ ra trong khoảng thời gian ngắn sau khi quên liều: Uống liều đã quên ngay khi bạn nhớ ra.
Nếu gần đến giờ của liều tiếp theo: Bỏ qua liều đã quên và tiếp tục uống liều tiếp theo như lịch bình thường.
Không uống gấp đôi liều để bù cho liều đã quên, vì điều này có thể làm tăng nguy cơ gặp phải tác dụng phụ.
Duy trì lịch uống thuốc đều đặn: Để tránh quên liều, hãy uống thuốc vào cùng thời điểm mỗi ngày và có thể sử dụng nhắc nhở hoặc hộp chia thuốc hàng ngày.
Nếu bạn quên nhiều liều hoặc không chắc chắn về cách xử lý, nên liên hệ với bác sĩ để được tư vấn cụ thể hơn.
Xử trí quá liều với Thuốc Amatadine Hydrochloride 100mg
Xử trí quá liều Amantadine Hydrochloride 100mg là rất quan trọng và cần được thực hiện ngay lập tức do nguy cơ gặp phải các tác dụng phụ nghiêm trọng. Dưới đây là các bước xử trí khi nghi ngờ quá liều:
Triệu chứng quá liều:
Buồn nôn, nôn mửa
Lo lắng, kích động, rối loạn tâm thần (hoang tưởng, ảo giác)
Co giật, loạn nhịp tim
Khó thở, bí tiểu
Hôn mê hoặc mất ý thức
Gọi cấp cứu ngay lập tức: Nếu phát hiện triệu chứng quá liều, cần gọi cấp cứu hoặc đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế gần nhất ngay lập tức.
Không tự ý gây nôn: Trừ khi có chỉ định của bác sĩ, không nên tự ý gây nôn vì có thể gây hại thêm.
Hỗ trợ hô hấp: Nếu bệnh nhân ngừng thở hoặc hôn mê, cần thực hiện hô hấp nhân tạo và hỗ trợ tim phổi nếu có kỹ năng
Tác dụng phụ của Thuốc Amatadine Hydrochloride 100mg
Thuốc Amantadine Hydrochloride 100mg có thể gây ra một số tác dụng phụ, từ nhẹ đến nghiêm trọng. Dưới đây là các tác dụng phụ thường gặp và nghiêm trọng mà người dùng có thể gặp phải:
Tác dụng phụ thường gặp:
Rối loạn tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, khô miệng, táo bón.
Hệ thần kinh trung ương: Chóng mặt, mệt mỏi, buồn ngủ, mất ngủ, lo âu, bồn chồn.
Rối loạn tâm thần: Một số bệnh nhân có thể gặp phải các triệu chứng như hoang tưởng, ảo giác, hoặc thay đổi tính cách.
Tăng nhịp tim: Đánh trống ngực hoặc nhịp tim nhanh.
Tác dụng phụ nghiêm trọng:
Co giật: Amantadine có thể làm tăng nguy cơ co giật, đặc biệt ở bệnh nhân có tiền sử động kinh.
Rối loạn tâm thần nặng: Các triệu chứng như ảo giác, loạn thần, thay đổi hành vi có thể xuất hiện, đặc biệt ở người cao tuổi.
Loạn nhịp tim nghiêm trọng: Cần thận trọng khi sử dụng thuốc ở những bệnh nhân có vấn đề về tim.
Suy thận cấp: Amantadine có thể gây tác dụng phụ đối với thận, đặc biệt ở bệnh nhân suy thận hoặc người cao tuổi.
Phản ứng dị ứng: Mẩn ngứa, phát ban, hoặc các triệu chứng của phản ứng dị ứng nghiêm trọng như sưng mặt, môi, hoặc khó thở.
Tác dụng phụ ít gặp nhưng nghiêm trọng:
Huyết áp cao: Có thể xảy ra ở một số bệnh nhân, đặc biệt là khi kết hợp với các thuốc khác.
Tăng hoặc giảm cân: Một số người dùng có thể gặp phải sự thay đổi cân nặng.
Giảm khả năng phối hợp và phản xạ: Gây khó khăn trong việc lái xe hoặc vận hành máy móc.
Các triệu chứng khác:
Nhức đầu, suy giảm trí nhớ, rối loạn giấc ngủ, chóng mặt.
Nếu gặp phải bất kỳ tác dụng phụ nào, đặc biệt là các triệu chứng nghiêm trọng như co giật, loạn nhịp tim, hoặc rối loạn tâm thần, bệnh nhân cần dừng thuốc và tìm sự trợ giúp y tế ngay lập tức
Thận trọng khi dùng Thuốc Amatadine Hydrochloride 100mg
Khi sử dụng Thuốc Amantadine Hydrochloride 100mg, cần thận trọng với một số trường hợp và tình trạng bệnh lý để tránh các tác dụng phụ không mong muốn. Dưới đây là những lưu ý thận trọng:
Suy thận: Thuốc Amantadine chủ yếu được thải trừ qua thận, vì vậy cần giảm liều và theo dõi cẩn thận khi sử dụng thuốc cho bệnh nhân có chức năng thận suy giảm.
Ở bệnh nhân suy thận, thuốc có thể tích lũy trong cơ thể, dẫn đến các tác dụng phụ nghiêm trọng.
Người cao tuổi:
Người cao tuổi có nguy cơ gặp phải tác dụng phụ như chóng mặt, mất ngủ, rối loạn tâm thần, và loạn nhịp tim. Cần giảm liều hoặc theo dõi chặt chẽ khi dùng thuốc cho đối tượng này.
Đặc biệt, người cao tuổi có thể nhạy cảm với các tác dụng phụ của thuốc, như ảo giác hoặc thay đổi hành vi.
Rối loạn tâm thần:
Thuốc Amantadine có thể gây rối loạn tâm thần, bao gồm ảo giác, hoang tưởng, và thay đổi tính cách, đặc biệt ở bệnh nhân có tiền sử bệnh tâm thần.
Cần thận trọng khi dùng thuốc cho bệnh nhân có tiền sử rối loạn tâm thần hoặc sử dụng đồng thời với thuốc gây ức chế thần kinh trung ương.
Bệnh tim mạch:
Thuốc Amantadine có thể gây loạn nhịp tim hoặc tăng nhịp tim, vì vậy cần thận trọng khi sử dụng cho bệnh nhân có vấn đề về tim mạch như bệnh động mạch vành, suy tim, hoặc loạn nhịp tim.
Động kinh:
Thuốc Amantadine có thể làm tăng nguy cơ co giật, đặc biệt ở bệnh nhân có tiền sử động kinh hoặc các rối loạn liên quan đến co giật.
Cần giám sát chặt chẽ và điều chỉnh liều ở những bệnh nhân này.
Thai kỳ và cho con bú:
Thuốc Amantadine không được khuyến cáo sử dụng trong thai kỳ trừ khi lợi ích vượt trội hơn nguy cơ đối với thai nhi. Nếu cần thiết, phải tham khảo ý kiến bác sĩ.
Amantadine có thể bài tiết qua sữa mẹ, vì vậy cần thận trọng khi dùng thuốc cho phụ nữ cho con bú.
Tác dụng lên thần kinh trung ương:
Amantadine có thể gây chóng mặt, buồn ngủ, hoặc giảm khả năng phối hợp. Nếu có triệu chứng này, bệnh nhân không nên lái xe hoặc vận hành máy móc cho đến khi biết được thuốc ảnh hưởng như thế nào.
Tương tác thuốc:
Amantadine có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm thuốc chống loạn thần, thuốc ức chế MAO, thuốc chống trầm cảm, và thuốc kháng cholinergic. Cần thông báo cho bác sĩ tất cả các loại thuốc mà bạn đang dùng.
Bệnh nhân có vấn đề về gan:
Mặc dù Amantadine không chuyển hóa nhiều ở gan, nhưng bệnh nhân có chức năng gan suy giảm cần được theo dõi khi dùng thuốc.
Phản ứng dị ứng:
Nếu bệnh nhân có dấu hiệu phản ứng dị ứng như phát ban, ngứa, hoặc khó thở, cần ngừng thuốc ngay lập tức và tìm kiếm sự giúp đỡ y tế.
Thuốc Amatadine Hydrochloride 100mg tương tác với những thuốc nào?
Thuốc Amantadine Hydrochloride 100mg có thể tương tác với một số thuốc khác, làm thay đổi tác dụng của thuốc hoặc tăng nguy cơ tác dụng phụ. Dưới đây là một số loại thuốc mà Amantadine có thể tương tác:
Thuốc chống loạn thần:
Thuốc chống loạn thần (antipsychotics) như haloperidol hoặc chlorpromazine có thể tăng nguy cơ tác dụng phụ thần kinh, bao gồm loạn thần và ảo giác khi dùng kết hợp với Amantadine.
Thuốc ức chế MAO (Monoamine Oxidase Inhibitors):
Thuốc ức chế MAO như phenelzine, tranylcypromine có thể làm tăng tác dụng của Amantadine và làm tăng nguy cơ huyết áp cao, loạn nhịp tim, hoặc tác dụng phụ tâm thần.
Thuốc kháng cholinergic:
Các thuốc kháng cholinergic (như atropine, scopolamine) có thể tăng tác dụng phụ khô miệng và táo bón khi sử dụng đồng thời với Amantadine.
Thuốc chống trầm cảm (antidepressants):
Thuốc chống trầm cảm ba vòng (như amitriptyline, nortriptyline) hoặc thuốc ức chế tái hấp thu serotonin (SSRI, như fluoxetine, sertraline) có thể gây ra các tác dụng phụ thần kinh như lo âu, rối loạn tâ
Thuốc lợi tiểu (diuretics):
Thuốc lợi tiểu, đặc biệt là thiazide diuretics, có thể làm tăng nguy cơ tác dụng phụ về thận khi dùng chung với Amantadine, vì Amantadine được thải trừ qua thận.
Thuốc tăng huyết áp:
Thuốc chống cao huyết áp như guanfacine có thể bị giảm hiệu quả khi dùng chung với Amantadine. Amantadine có thể gây tăng huyết áp, vì vậy cần giám sát huyết áp chặt chẽ khi dùng kết hợp.
Thuốc kháng vi rút (antiviral drugs):
Thuốc kháng vi rút như rimantadine có cơ chế tác dụng tương tự Amantadine trong việc điều trị cúm A, và việc sử dụng đồng thời có thể gây ra quá mức tác dụng hoặc tăng nguy cơ tác dụng phụ.
Cimetidine (thuốc ức chế H2):
Cimetidine, thuốc ức chế H2 trong điều trị loét dạ dày, có thể làm giảm sự thải trừ của Amantadine qua thận, dẫn đến nồng độ Amantadine trong máu cao hơn và tăng nguy cơ tác dụng phụ.
Thuốc chống co giật (antiepileptics):
Phenytoin và carbamazepine có thể giảm hiệu quả của Amantadine do chúng tăng cường chuyển hóa của thuốc trong cơ thể.
Thuốc chống nôn (antiemetics):
Metoclopramide, một thuốc chống nôn, có thể làm tăng tác dụng của Amantadine, gây ra các tác dụng phụ thần kinh như loạn thần hoặc ảo giác.
Thuốc gây ức chế hệ thần kinh trung ương:
Thuốc an thần, thuốc giảm đau narcotic, hoặc thuốc chống lo âu có thể làm tăng tác dụng an thần và nguy cơ ức chế hệ thần kinh trung ương khi dùng chung với Amantadine.
Thuốc điều trị bệnh tiểu đường:
Một số thuốc điều trị tiểu đường như insulin hoặc sulfonylureas có thể cần điều chỉnh liều khi dùng chung với Amantadine, do Amantadine có thể ảnh hưởng đến đường huyết.
Thuốc Amatadine Hydrochloride 100mg giá bao nhiêu?
Giá Thuốc Amatadine Hydrochloride 100mg: LH 0985671128
Thuốc Amatadine Hydrochloride 100mg mua ở đâu?
Hà Nội: Số 25 Bùi Huy Bích, Hoàng Mai, Hà Nội
TP HCM: Số 40 Nguyễn Giản Thanh, P5, Q10, HCM
ĐT Liên hệ: 0985671128
Tác giả bài viết: Dược Sĩ Nguyễn Thị Thanh Nga, Đại học Dược Hà Nội
Dược Sĩ Nguyễn Thị Thanh Nga, tốt nghiệp Đại Học Dược Hà Nội và đã có nhiều năm làm việc tại các công ty Dược Phẩm hàng đầu, có kiến thức vững vàng và chính xác về các loại thuốc, sử dụng thuốc, tác dụng phụ, các tương tác của các loại thuốc, đặc biệt là các thông tin về thuốc đặc trị.
Bài viết với mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn của 1 số thuốc điều trị bệnh Parkinson, giúp người bệnh tuân thủ liệu trình điều trị theo chỉ định của bác sĩ. Đây là 1 trong những yếu tố quan trọng góp phần vào sự thành công của những liệu pháp điều trị.
Bài viết có tham khảo một số thông tin từ website:
https://www.goodrx.com/amantadine/what-is