Thuốc Ethambutol HCL 400 mg là thuốc gì?
Thuốc Ethambutol HCL 400 mg với thành phần chính là Ethambutol hydrochloride 400 mg, là một loại thuốc kháng sinh được sử dụng chủ yếu trong điều trị bệnh lao (tuberculosis – TB). Hoạt chất chính trong thuốc là Ethambutol hydrochloride, thuộc nhóm thuốc kháng lao hàng đầu.
Cơ chế tác dụng: Ethambutol ức chế sự tổng hợp thành tế bào của vi khuẩn Mycobacterium tuberculosis (vi khuẩn gây bệnh lao), từ đó ngăn chặn sự phát triển và nhân lên của vi khuẩn.
Công dụng của Thuốc Ethambutol HCL 400 mg
Điều trị lao phổi và lao ngoài phổi, thường được dùng phối hợp với các thuốc kháng lao khác như:
Isoniazid
Rifampicin
Pyrazinamide
Ethambutol không nên dùng đơn độc vì dễ gây kháng thuốc.
Thuốc Ethambutol HCL 400 mg dùng cho bệnh nhân nào?
Thuốc Ethambutol HCL 400 mg được sử dụng chủ yếu cho bệnh nhân bị lao, đặc biệt là trong phác đồ điều trị bệnh lao phối hợp. Dưới đây là các đối tượng bệnh nhân cụ thể mà thuốc này được chỉ định:
Bệnh nhân bị lao phổi (lao tiến triển hoặc tái phát)
Ethambutol là thuốc quan trọng trong điều trị lao phổi mới phát hiện hoặc lao phổi tái phát.
Luôn được dùng phối hợp với các thuốc khác như Rifampicin, Isoniazid và Pyrazinamide trong giai đoạn tấn công (2 tháng đầu).
Bệnh nhân bị lao ngoài phổi
Lao hạch, lao xương khớp, lao màng não, lao tiết niệu-sinh dục…
Dùng phối hợp với thuốc kháng lao khác, theo chỉ định cụ thể.
Bệnh nhân lao đa kháng thuốc (MDR-TB)
Ethambutol có thể vẫn hữu ích trong một số trường hợp nếu vi khuẩn còn nhạy cảm với thuốc.
Chỉ dùng sau khi có kết quả xét nghiệm kháng thuốc.
Bệnh nhân trong chương trình phòng chống lao quốc gia (DOTS)
Là một phần trong phác đồ điều trị chuẩn của Bộ Y tế và Tổ chức Y tế Thế giới (WHO).
Chống chỉ định của Thuốc Ethambutol HCL 400 mg
Chống chỉ định của thuốc Ethambutol HCL 400 mg gồm các trường hợp sau:
Quá mẫn với Ethambutol hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc
Nếu người bệnh từng bị dị ứng với Ethambutol (phát ban, ngứa, sưng, khó thở…), không được sử dụng thuốc này.
Viêm dây thần kinh thị giác (optic neuritis)
Do Ethambutol có thể gây tổn thương thị giác, nên chống chỉ định ở bệnh nhân đã có viêm thần kinh thị giác từ trước.
Mất thị lực không rõ nguyên nhân
Nếu người bệnh có thị lực giảm mà chưa xác định nguyên nhân, không dùng Ethambutol vì thuốc có thể làm tình trạng trầm trọng thêm.
Trẻ em nhỏ (thường dưới 5 tuổi)
Vì không thể đánh giá được thị lực một cách chính xác ở trẻ nhỏ, Ethambutol thường không được khuyến cáo dùng cho trẻ dưới 5 tuổi, trừ khi có chỉ định nghiêm ngặt của bác sĩ chuyên khoa.
Bệnh nhân suy thận nặng (nếu không điều chỉnh liều)
Ethambutol được thải trừ chủ yếu qua thận, do đó nếu không điều chỉnh liều, bệnh nhân suy thận nặng có thể tích lũy thuốc và tăng nguy cơ độc tính (đặc biệt là độc với mắt).
Lưu ý bổ sung:
Dù không hoàn toàn chống chỉ định, phụ nữ có thai và cho con bú cần được bác sĩ cân nhắc cẩn thận khi dùng Ethambutol.
Nếu bạn cần thông tin theo tờ hướng dẫn sử dụng chính thức, DSUR, hoặc tài liệu của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) về Ethambutol, mình có thể trích dẫn cụ thể cho bạn.
Thuốc Ethambutol HCL 400 mg có cơ chế hoạt động như thế nào?
Thuốc Ethambutol HCL 400 mg có cơ chế hoạt động chính là ức chế tổng hợp thành tế bào của vi khuẩn lao (Mycobacterium tuberculosis). Cụ thể:
Cơ chế hoạt động của Ethambutol:
Ức chế enzyme arabinosyl transferase (EmbCAB complex):
Đây là một loại enzyme rất quan trọng trong việc tổng hợp các arabinogalactan và lipoarabinomannan, là thành phần thiết yếu trong thành tế bào vi khuẩn lao.
Khi enzyme này bị ức chế, thành tế bào không thể hình thành đúng cách, dẫn đến:
Rối loạn cấu trúc thành tế bào
Tăng tính thấm của thành tế bào
Làm cho vi khuẩn dễ bị tiêu diệt hơn
Làm tăng tính thấm của thành tế bào vi khuẩn:
Ethambutol làm cho vi khuẩn dễ bị tấn công bởi các thuốc kháng lao khác, giúp tăng hiệu quả khi phối hợp điều trị.
Tác dụng chọn lọc trên Mycobacteria:
Ethambutol chủ yếu tác dụng trên:
Mycobacterium tuberculosis
Mycobacterium bovis
Một số Mycobacterium không điển hình (NTM – như M. avium)
Tính chất:
Bacteriostatic (ức chế sự phát triển vi khuẩn, không tiêu diệt hoàn toàn), nên luôn dùng phối hợp với các thuốc kháng lao khác để đạt hiệu quả diệt khuẩn và tránh kháng thuốc.
Dược động học của Thuốc Ethambutol HCL 400 mg
Dưới đây là thông tin chi tiết về dược động học của thuốc Ethambutol HCL 400 mg – tức là cách thuốc được hấp thu, phân bố, chuyển hóa và thải trừ trong cơ thể:
Hấp thu (Absorption)
Hấp thu tốt qua đường tiêu hóa sau khi uống.
Sinh khả dụng đường uống: khoảng 75–80%.
Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được sau khoảng 2–4 giờ sau khi uống.
Phân bố (Distribution)
Phân bố rộng trong các mô, đặc biệt là phổi, thận, nước bọt, và hạch bạch huyết.
Xâm nhập vào dịch não tủy (CSF) tốt hơn khi màng não bị viêm.
Gắn kết với protein huyết tương: 10–30% (tương đối thấp)
Tích lũy trong bạch cầu đa nhân và mô gan, phổi, thận.
Chuyển hóa (Metabolism)
Khoảng 15–20% thuốc được chuyển hóa ở gan thành các chất chuyển hóa không hoạt tính.
Phần lớn thuốc vẫn tồn tại dưới dạng không đổi trong máu.
Thải trừ (Elimination)
Thải trừ chủ yếu qua thận (urine): khoảng 50–80% thuốc được bài tiết dưới dạng không đổi qua nước tiểu.
Một lượng nhỏ bài tiết qua mật và phân.
Thời gian bán thải (t½):
Người có chức năng thận bình thường: 3–4 giờ
Ở người suy thận: có thể kéo dài đến 7–15 giờ hoặc hơn, cần chỉnh liều
Lưu ý dược động học đặc biệt
Ở bệnh nhân suy thận, cần hiệu chỉnh liều vì Ethambutol có thể tích lũy, làm tăng nguy cơ viêm dây thần kinh thị giác.
Thuốc không bị ảnh hưởng nhiều bởi thức ăn, có thể uống lúc no hoặc đói.
Trước khi dùng Thuốc Ethambutol HCL 400 mg
Trước khi dùng thuốc Ethambutol HCL 400 mg, bệnh nhân cần được đánh giá cẩn thận để đảm bảo an toàn và hiệu quả điều trị. Dưới đây là các điểm cần lưu ý:
Khai thác tiền sử bệnh lý
Bệnh về mắt: đặc biệt là viêm thần kinh thị giác, giảm thị lực không rõ nguyên nhân – chống chỉ định nếu có.
Suy thận: do Ethambutol thải trừ chủ yếu qua thận, cần hiệu chỉnh liều hoặc thay thuốc nếu cần.
Dị ứng thuốc: từng dị ứng với Ethambutol hoặc các thuốc kháng lao khác.
Kiểm tra thị lực trước khi dùng
Ethambutol có thể gây viêm thần kinh thị giác (tác dụng phụ quan trọng nhất).
Bắt buộc kiểm tra thị lực, phân biệt màu sắc (đặc biệt là đỏ - xanh lá) trước và định kỳ trong điều trị.
Không nên dùng ở trẻ quá nhỏ (<5 tuổi) do khó đánh giá thị lực.
Kiểm tra chức năng thận
Xét nghiệm creatinin huyết thanh hoặc độ thanh thải creatinin (ClCr).
Cần điều chỉnh liều nếu bệnh nhân có suy giảm chức năng thận.
Kiểm tra chức năng gan
Dù Ethambutol không độc gan mạnh như Isoniazid hay Rifampicin, nhưng khi dùng phối hợp, cần đánh giá men gan ban đầu.
Tư vấn về điều trị phối hợp
Ethambutol không được dùng đơn độc, luôn phối hợp với thuốc kháng lao khác để:
Tăng hiệu quả diệt khuẩn
Giảm nguy cơ kháng thuốc
Tuân thủ đúng phác đồ điều trị lao của Bộ Y tế hoặc WHO (VD: 2RHZE/4RH).
Phụ nữ có thai và cho con bú
Chỉ sử dụng khi lợi ích vượt nguy cơ, cần có chỉ định và theo dõi sát của bác sĩ chuyên khoa lao.
Ethambutol có thể bài tiết qua sữa mẹ, nên cần cân nhắc thận trọng khi dùng cho phụ nữ đang cho con bú.
Tư vấn bệnh nhân
Hướng dẫn báo ngay nếu có dấu hiệu giảm thị lực, mờ mắt, nhìn mờ màu, đau mắt…
Kiểm tra mắt định kỳ trong suốt quá trình điều trị.
Thuốc Ethambutol HCL 400 mg được dùng như thế nào?
Cách dùng thuốc Ethambutol HCL 400 mg
Thuốc Ethambutol HCL 400 mg là thuốc kháng lao, chỉ dùng theo đơn kê của bác sĩ chuyên khoa lao và cần tuân thủ đúng liều lượng và phác đồ điều trị.
Đường dùng:
Dùng đường uống.
Nên uống 1 lần/ngày, vào buổi sáng lúc đói (ít nhất 1 giờ trước bữa ăn) để tăng hấp thu.
Uống với một ly nước đầy, không nhai hoặc bẻ viên nếu không có hướng dẫn khác.
Liều dùng thông thường ở người lớn (theo cân nặng):
Cân nặng 30–39 kg
Liều Ethambutol (mg/ngày): 800 mg = 2 viên/ngày
Cân nặng 40–54 kg
Liều Ethambutol (mg/ngày): 1.200 mg= 3 viên/ngày
Cân nặng 55–70 kg
Liều Ethambutol (mg/ngày): 1.600 mg= 4 viên/ngày
Cân nặng >70 kg
Liều Ethambutol (mg/ngày): 2.000 mg = 5 viên/ngày
Liều tối đa khuyến cáo: 25 mg/kg/ngày
Thời gian điều trị:
Ethambutol chỉ dùng trong giai đoạn tấn công của điều trị lao, thường là 2 tháng đầu phối hợp với Isoniazid, Rifampicin và Pyrazinamide.
Sau đó, bác sĩ có thể ngưng Ethambutol và tiếp tục với các thuốc khác.
Trẻ em:
Liều: 15–20 mg/kg/ngày, dùng 1 lần/ngày.
Không dùng cho trẻ <5 tuổi nếu không thể đánh giá thị lực đầy đủ.
Suy thận:
Cần giảm liều hoặc kéo giãn khoảng cách dùng thuốc, ví dụ:
15–25 mg/kg 2–3 lần/tuần thay vì hàng ngày, tùy vào mức độ suy thận.
Luôn theo dõi thị lực sát sao ở nhóm bệnh nhân này.
Lưu ý quan trọng khi dùng:
Không tự ý ngưng thuốc, vì có thể gây kháng thuốc lao.
Thường dùng kết hợp theo phác đồ lao chuẩn của Bộ Y tế hoặc WHO.
Theo dõi các tác dụng phụ về mắt (giảm thị lực, rối loạn phân biệt màu), gan và thận trong quá trình điều trị.
Nếu bạn muốn mình cung cấp bảng liều dùng chuẩn theo phác đồ 2RHZE/4RH hoặc tài liệu dùng cho bác sĩ điều trị lao, mình có thể gửi bản tóm tắt.
Thuốc Ethambutol HCL 400 mg có tác dụng phụ gì?
Thuốc Ethambutol HCL 400 mg, mặc dù là một thuốc kháng lao hiệu quả, có thể gây ra một số tác dụng phụ, đặc biệt là trên thị giác. Dưới đây là các tác dụng phụ thường gặp và nghiêm trọng cần lưu ý:
Tác dụng phụ thường gặp (nhẹ đến vừa):
Buồn nôn, nôn: Thường xảy ra khi dùng thuốc lúc no, giảm nếu dùng khi đói.
Đau bụng, chán ăn: Có thể cải thiện khi chia liều hoặc dùng cùng thuốc bảo vệ dạ dày.
Đau đầu, chóng mặt: Không phổ biến nhưng có thể xảy ra trong giai đoạn đầu dùng thuốc.
Phát ban, ngứa: Dấu hiệu dị ứng nhẹ, cần theo dõi thêm.
Tác dụng phụ nghiêm trọng (hiếm nhưng cần chú ý đặc biệt):
Viêm dây thần kinh thị giác (optic neuritis) – tác dụng phụ đặc trưng và nghiêm trọng nhất
Tỷ lệ gặp: ~1%, tăng nếu dùng liều cao hoặc thời gian kéo dài.
Triệu chứng:
Mờ mắt, giảm thị lực trung tâm
Mất khả năng phân biệt màu đỏ – xanh lá
Mắt mỏi, đau khi vận nhãn
Có thể hồi phục nếu phát hiện sớm và ngưng thuốc ngay lập tức, nhưng có nguy cơ mất thị lực vĩnh viễn nếu tiếp tục dùng.
Lưu ý: Bệnh nhân cần được kiểm tra thị lực định kỳ khi dùng Ethambutol, đặc biệt ở người cao tuổi, bệnh thận, trẻ em >5 tuổi.
Tác động trên hệ máu và gan (hiếm):
Tăng men gan: Nhẹ, thoáng qua; nặng hơn khi dùng phối hợp với các thuốc độc gan khác.
Giảm bạch cầu, tiểu cầu: Rất hiếm gặp, cần theo dõi huyết đồ khi nghi ngờ.
Phản ứng dị ứng toàn thân (hiếm):
Sốt, phát ban lan rộng, khó thở → cần ngừng thuốc ngay và xử trí phản vệ nếu có.
Những đối tượng cần theo dõi sát tác dụng phụ:
Người suy thận
Người cao tuổi
Trẻ em >5 tuổi (nếu có thể đánh giá được thị lực)
Người có bệnh mắt nền
Người dùng thuốc trong thời gian dài hoặc liều cao
Làm gì khi gặp tác dụng phụ?
Giảm thị lực, nhìn mờ màu: Ngưng thuốc ngay và báo bác sĩ.
Dấu hiệu dị ứng, phát ban: Dừng thuốc và đến cơ sở y tế.
Rối loạn tiêu hóa nhẹ: Có thể tiếp tục dùng, theo dõi.
Thuốc Ethambutol HCL 400 mg tương tác với những thuốc nào?
Thuốc Ethambutol HCL 400 mg có thể tương tác với một số thuốc khác, làm tăng nguy cơ tác dụng phụ hoặc ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị. Dưới đây là các tương tác quan trọng cần lưu ý:
Thuốc chống lao khác
Ethambutol thường dùng phối hợp với các thuốc kháng lao khác như:
Dưới đây là những thuốc phối hợp và tương tác với Ethambutol
Isoniazid (INH): Tăng nguy cơ viêm dây thần kinh thị giác. Cần theo dõi thị lực thường xuyên
Rifampicin (RMP): Không có tương tác dược động học lớn. Dùng chung trong phác đồ chuẩn
Pyrazinamide (PZA): Tăng nguy cơ độc gan. Kiểm tra chức năng gan định kỳ
Thuốc độc với mắt
Các thuốc khác có độc tính trên thị giác (như hydroxychloroquine, tamoxifen) khi dùng chung với Ethambutol có thể tăng nguy cơ tổn thương mắt.
→ Cần tránh phối hợp nếu có thể hoặc theo dõi mắt chặt chẽ.
Thuốc ảnh hưởng đến chức năng thận
Aminoglycoside (ví dụ: streptomycin, gentamycin): tăng nguy cơ độc tính trên thận.
Cần thận trọng khi phối hợp vì Ethambutol thải trừ qua thận, có thể tích lũy.
Thuốc kháng acid dạ dày chứa nhôm hydroxyd
Giảm hấp thu Ethambutol khi dùng đồng thời với thuốc kháng acid chứa nhôm hydroxyd hoặc magnesi.
→ Cách nhau ít nhất 2 giờ giữa các thuốc này.
Ảnh hưởng xét nghiệm chẩn đoán
Ethambutol có thể làm thay đổi xét nghiệm acid uric (tăng nhẹ), cần lưu ý nếu người bệnh có gout.
Khuyến nghị:
Luôn liệt kê đầy đủ các thuốc đang dùng (kể cả thảo dược, thực phẩm chức năng) cho bác sĩ.
Không tự ý dùng thuốc bổ sung, đặc biệt là vitamin hoặc thuốc ảnh hưởng thần kinh/thị giác mà không có chỉ định.
Theo dõi tác dụng phụ và thị lực định kỳ khi phối hợp nhiều thuốc.
Tương tác khác có thể xảy ra khi sử dụng Thuốc Ethambutol HCL 400 mg
Ngoài các tương tác thuốc–thuốc đã đề cập, Ethambutol HCL 400 mg còn có thể gây tương tác khác bao gồm:
Tương tác với thực phẩm
Thức ăn:
Ethambutol không bị ảnh hưởng rõ rệt bởi thức ăn, tuy nhiên, để tối ưu hấp thu, nên uống lúc đói (ít nhất 1 giờ trước bữa ăn).
Trường hợp có kích ứng dạ dày, có thể uống sau ăn nhẹ nhưng cần tuân thủ đều đặn thời điểm uống thuốc.
Tương tác với rượu, thuốc lá và chất kích thích
Rượu: Tăng nguy cơ độc gan, đặc biệt khi dùng chung với Isoniazid hoặc Rifampicin. Cần tránh hoàn toàn
Thuốc lá: Có thể làm tăng chuyển hóa một số thuốc phối hợp, ảnh hưởng hiệu quả điều trị lao. Nên bỏ thuốc lá trong điều trị
Cafein (liều cao): Không có tương tác trực tiếp, nhưng liều cao có thể gây thêm kích thích thần kinh nếu người bệnh nhạy cảm. Dùng ở mức vừa phải
Tương tác xét nghiệm
Tăng acid uric máu nhẹ → ảnh hưởng đến việc theo dõi gout hoặc các bệnh viêm khớp.
Có thể ảnh hưởng đến chỉ số xét nghiệm gan, thận, đặc biệt nếu dùng chung với các thuốc độc gan/thận.
Tương tác với tình trạng bệnh lý
Dưới đây là bệnh lý nền và tác động với Ethambutol
Bệnh thận: Giảm thải trừ Ethambutol → tăng nguy cơ ngộ độc thị giác. Cần giảm liều hoặc giãn cách dùng thuốc
Rối loạn thị giác: Nguy cơ tổn thương mắt tăng. Chống chỉ định hoặc phải theo dõi cực kỳ chặt chẽ
Gout: Ethambutol có thể làm tăng acid uric → khởi phát cơn gout cấp. Theo dõi acid uric máu thường xuyên
Suy gan nặng: Dù Ethambutol ít độc gan, nhưng phối hợp với thuốc độc gan khác làm tăng nguy cơ tổn thương gan. Theo dõi chức năng gan định kỳ
Lưu ý và thận trọng khi sử dụng Thuốc Ethambutol HCL 400 mg
Dưới đây là các lưu ý và thận trọng quan trọng khi sử dụng thuốc Ethambutol HCL 400 mg:
Theo dõi thị lực thường xuyên
Ethambutol có thể gây viêm dây thần kinh thị giác, dẫn đến giảm thị lực hoặc mất khả năng phân biệt màu sắc.
Khuyến cáo khám mắt trước khi bắt đầu điều trị và theo dõi định kỳ trong suốt quá trình dùng thuốc (đặc biệt nếu dùng dài ngày hoặc liều cao).
Nếu bệnh nhân xuất hiện các dấu hiệu như mờ mắt, đau mắt, giảm khả năng phân biệt màu đỏ – xanh, cần ngưng thuốc ngay và thông báo cho bác sĩ.
Bệnh nhân có vấn đề về thận
Do Ethambutol thải trừ chủ yếu qua thận, bệnh nhân suy thận hoặc giảm chức năng thận cần điều chỉnh liều hoặc giãn khoảng cách dùng thuốc.
Theo dõi chức năng thận thường xuyên để tránh tích tụ thuốc gây độc.
Không dùng cho trẻ nhỏ không thể kiểm tra thị lực
Trẻ dưới 5 tuổi hoặc không thể phối hợp đánh giá thị lực nên tránh dùng thuốc do không theo dõi được tác dụng phụ trên mắt.
Nguy cơ tác dụng phụ trên gan
Mặc dù ít gây độc gan, nhưng khi phối hợp với các thuốc kháng lao khác (Isoniazid, Rifampicin, Pyrazinamide) có thể tăng nguy cơ tổn thương gan.
Cần theo dõi men gan định kỳ trong quá trình điều trị.
Người cao tuổi và người có bệnh nền
Cần thận trọng với người già, người có bệnh lý thần kinh, thị lực hoặc bệnh mạn tính khác.
Thường xuyên kiểm tra sức khỏe tổng quát, nhất là chức năng thần kinh, mắt và thận.
Phụ nữ có thai và cho con bú
Chưa có đủ dữ liệu an toàn cho phụ nữ mang thai và cho con bú.
Chỉ sử dụng khi lợi ích vượt trội nguy cơ, dưới sự giám sát của bác sĩ.
Không tự ý ngừng thuốc
Ngừng thuốc đột ngột có thể làm tăng nguy cơ kháng thuốc lao, gây thất bại điều trị.
Luôn tuân thủ phác đồ và hướng dẫn của bác sĩ chuyên khoa lao.
Báo cáo ngay các dấu hiệu bất thường
Các triệu chứng như đau mắt, mờ mắt, phát ban, sốt, vàng da, ngứa kéo dài cần báo bác sĩ để xử lý kịp thời.
Thuốc Ethambutol HCL 400 mg giá bao nhiêu?
Giá Thuốc Ethambutol HCL 400 mg: Thuốc kê đơn cần sử dụng dưới sự giám sát của bác sỹ.
Thuốc Ethambutol HCL 400 mg mua ở đâu?
Hà Nội: Số 25 Bùi Huy Bích, Hoàng Mai, Hà Nội
TP HCM: Số 40 Nguyễn Giản Thanh, P5, Q10, HCM
Tư vấn 0338102129
Bài viết với mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn của 1 số thuốc điều trị bệnh lao, giúp người bệnh tuân thủ liệu trình điều trị theo chỉ định của bác sĩ. Đây là 1 trong những yếu tố quan trọng góp phần vào sự thành công của những liệu pháp điều trị.
Bài viết có tham khảo một số thông tin từ website:
https://www.goodrx.com/ethambutol/what-is
https://www.mayoclinic.org/drugs-supplements/ethambutol-oral-route/description/drg-20063728
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm y tế
Thông tin trên bài viết là thông tin tham khảo. Đây là thuốc kê đơn nên bệnh nhân dùng thuốc theo định định và tư vấn của bác sĩ. Không tự ý dùng thuốc.