Thuốc Krifa-P là thuốc gì?
Thuốc Krifa-P là một loại thuốc kết hợp dùng trong điều trị lao phổi và các thể lao khác, đặc biệt là trong giai đoạn tấn công của phác đồ điều trị bệnh lao. Thuốc chứa 4 hoạt chất chính:
Thành phần của Krifa-P:
Rifampicin
Tác dụng: Kháng sinh nhóm rifamycin, diệt vi khuẩn lao bằng cách ức chế tổng hợp RNA.
Isoniazid
Tác dụng: Diệt vi khuẩn lao đang hoạt động bằng cách ức chế tổng hợp acid mycolic của vách tế bào.
Pyrazinamide
Tác dụng: Diệt vi khuẩn lao trong môi trường acid (như trong đại thực bào hoặc ổ áp xe).
Ethambutol hydrochloride
Tác dụng: Ức chế tổng hợp vách tế bào vi khuẩn lao, chủ yếu có tác dụng kìm khuẩn.
Thuốc Krifa-P được chỉ định cho bệnh nhân nào?
Thuốc Krifa-P (chứa Rifampicin, Isoniazid, Pyrazinamide, Ethambutol hydrochloride) là thuốc điều trị bệnh lao và được chỉ định chủ yếu trong giai đoạn tấn công của phác đồ điều trị lao.
Bệnh nhân mắc bệnh lao mới (lao phổi hoặc lao ngoài phổi)
Đặc biệt là bệnh nhân lao có bằng chứng vi khuẩn học dương tính (AFB hoặc PCR dương).
Sử dụng trong 2 tháng đầu tiên (giai đoạn tấn công) của phác đồ điều trị chuẩn theo hướng dẫn của Chương trình Chống lao Quốc gia:
Phác đồ phổ biến: 2RHZE/4RH
2 tháng: Rifampicin (R), Isoniazid (H), Pyrazinamide (Z), Ethambutol (E).
4 tháng tiếp theo: Rifampicin (R) + Isoniazid (H).
Bệnh nhân lao tái phát, lao điều trị thất bại, hoặc bỏ trị
Trong trường hợp vi khuẩn lao chưa kháng thuốc (chưa MDR-TB), Krifa-P vẫn có thể được chỉ định.
Cần được đánh giá kỹ bởi bác sĩ chuyên khoa để lựa chọn phác đồ phù hợp.
Bệnh nhân lao phối hợp HIV
Krifa-P có thể được chỉ định, nhưng cần điều chỉnh thời điểm dùng thuốc sao cho không tương tác với thuốc ARV (do Rifampicin có thể ảnh hưởng chuyển hóa của nhiều thuốc ARV).
Chống chỉ định của Thuốc Krifa-P
Thuốc Krifa-P (chứa Rifampicin, Isoniazid, Pyrazinamide, Ethambutol hydrochloride) có một số chống chỉ định quan trọng cần lưu ý trước khi sử dụng. Dưới đây là các chống chỉ định chính:
Chống chỉ định của Krifa-P
Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc
Bao gồm dị ứng hoặc phản ứng quá mẫn với Rifampicin, Isoniazid, Pyrazinamide hoặc Ethambutol.
Bệnh gan nặng hoặc suy gan tiến triển
Vì Rifampicin, Isoniazid và Pyrazinamide đều có thể gây độc gan nghiêm trọng.
Không dùng nếu có viêm gan cấp tính, xơ gan mất bù, hoặc tăng men gan nhiều lần bình thường.
Viêm dây thần kinh thị giác
Ethambutol có nguy cơ gây viêm thần kinh thị giác, ảnh hưởng đến thị lực và phân biệt màu.
Chống chỉ định ở người đang có bệnh lý thị giác hoặc khó theo dõi thị lực (trẻ nhỏ chưa hợp tác).
Tăng acid uric huyết có triệu chứng (gout cấp tính)
Do Pyrazinamide làm tăng acid uric máu → dễ khởi phát cơn gout.
Suy thận nặng (không kiểm soát hoặc chưa điều chỉnh liều)
Cần thận trọng hoặc chống chỉ định tùy mức độ, do Ethambutol và Pyrazinamide được thải qua thận.
Tiền sử viêm gan do thuốc lao
Không dùng lại Krifa-P nếu bệnh nhân đã từng viêm gan do Isoniazid hoặc Rifampicin trước đó.
Thận trọng khi dùng (không phải chống chỉ định tuyệt đối)
Phụ nữ có thai: Dùng khi lợi ích vượt trội nguy cơ, cần giám sát chặt chẽ chức năng gan và thị lực.
Người cao tuổi: Dễ tổn thương gan và dây thần kinh → cần theo dõi sát.
Bệnh nhân đang dùng thuốc điều trị HIV (ARV): Cần điều chỉnh do Rifampicin tương tác mạnh.
Thuốc Krifa-P có cơ chế hoạt động như thế nào?
Thuốc Krifa-P là thuốc điều trị lao phối hợp 4 hoạt chất: Rifampicin, Isoniazid, Pyrazinamide, Ethambutol hydrochloride. Mỗi hoạt chất có cơ chế tác động khác nhau nhưng phối hợp lại giúp tấn công vi khuẩn lao ở nhiều giai đoạn khác nhau, từ đó tăng hiệu quả điều trị và giảm nguy cơ kháng thuốc.
Rifampicin
Cơ chế: Gắn vào tiểu đơn vị β của enzyme RNA polymerase của vi khuẩn → ức chế tổng hợp RNA.
Tác dụng: Diệt khuẩn mạnh đối với cả vi khuẩn lao đang hoạt động và nghỉ ngơi.
Ghi nhớ: Rifampicin gây nước tiểu, nước mắt, mồ hôi có màu đỏ cam.
Isoniazid (INH)
Cơ chế: Ức chế enzyme tổng hợp acid mycolic, một thành phần thiết yếu của vách tế bào vi khuẩn lao.
Tác dụng: Diệt khuẩn chủ yếu với vi khuẩn đang nhân lên nhanh.
Ghi nhớ: Isoniazid có nguy cơ gây viêm dây thần kinh ngoại biên → thường phối hợp với vitamin B6 (pyridoxine).
Pyrazinamide
Cơ chế: Chưa hoàn toàn rõ, nhưng thuốc được chuyển hóa thành pyrazinoic acid, hoạt động tốt trong môi trường acid như bên trong đại thực bào – nơi vi khuẩn lao ẩn náu.
Tác dụng: Diệt vi khuẩn lao trong các ổ viêm, ổ bã đậu có môi trường acid.
Ghi nhớ: Dễ gây tăng acid uric máu và độc gan.
Ethambutol
Cơ chế: Ức chế enzyme arabinosyl transferase → ngăn chặn tổng hợp vách tế bào vi khuẩn.
Tác dụng: Kìm khuẩn, không diệt khuẩn mạnh nhưng giúp ngăn kháng thuốc khi phối hợp với thuốc khác.
Ghi nhớ: Có thể gây viêm thần kinh thị giác → cần theo dõi thị lực.
Tác động phối hợp của Krifa-P
Dưới đây là tác động chính của từng thành phần và giai đoạn tác động
Rifampicin: Diệt khuẩn mạnh. Cả vi khuẩn hoạt động và ngủ
Isoniazid: Diệt khuẩn nhanh. Vi khuẩn đang nhân lên
Pyrazinamide: Diệt trong môi trường acid. Ổ viêm, đại thực bào
Ethambutol: Kìm khuẩn. Tăng hiệu lực phối hợp
Dược động học của Thuốc Krifa-P
Thuốc Krifa-P chứa 4 hoạt chất: Rifampicin, Isoniazid, Pyrazinamide, Ethambutol hydrochloride. Mỗi hoạt chất có đặc điểm dược động học riêng. Dưới đây là tổng hợp chi tiết:
Rifampicin
Hấp thu tốt qua đường uống (giảm khi dùng cùng thức ăn)
Phân bố rộng (xâm nhập dịch não tủy, mô phổi, dịch màng phổi...)
Chuyển hóa ở gan (qua CYP450), tự cảm ứng enzym gan.
Thải trừ: Chủ yếu qua mật và phân, một phần qua thận
Thời gian bán thải (T½): 2–5 giờ
Isoniazid
Hấp thu nhanh và hoàn toàn qua đường uống
Phân bố tốt vào các mô, cả dịch não tủy
Chuyển hóa ở Gan (qua acetyl hóa, phụ thuộc tốc độ chuyển hóa nhanh/chậm ở từng cá thể)
Thải trừ: Qua thận (dưới dạng chất chuyển hóa)
Thời gian bán thải (T½): 1–4 giờ (tùy kiểu chuyển hóa)
Pyrazinamide
Hấp thu nhanh và tốt qua đường uống
Phân bố rộng, tốt vào dịch não tủy
Chuyển hóa ở Gan (thành acid pyrazinoic)
Thải trừ qua thận
Thời gian bán thải (T½): 9–10 giờ
Ethambutol
Hấp thu khoảng 75–80% qua đường tiêu hóa
Phân bố tương đối rộng, ít vào dịch não tủy
Chuyển hóa: Ít chuyển hóa ở gan
Thải trừ: 80% thải trừ qua thận (chủ yếu ở dạng không đổi)
Thời gian bán thải (T½): 3–4 giờ (kéo dài nếu suy thận)
Một số lưu ý dược động học quan trọng
Rifampicin:
Là chất cảm ứng enzym CYP450 mạnh → làm giảm tác dụng của nhiều thuốc khác (như thuốc tránh thai, thuốc ARV, warfarin...).
Không nên dùng cùng thức ăn để đạt hấp thu tối đa.
Isoniazid:
Chuyển hóa phụ thuộc gen acetyl hóa:
Người "acetyl hóa chậm" dễ bị độc tính (viêm gan, viêm dây thần kinh).
Người "acetyl hóa nhanh" có thể cần liều cao hơn để đạt hiệu quả.
Pyrazinamide:
Thấm tốt vào dịch não tủy → có vai trò quan trọng trong điều trị lao màng não.
Tăng acid uric máu do ức chế bài tiết acid uric ở thận.
Ethambutol:
Cần điều chỉnh liều ở bệnh nhân suy thận để tránh tích lũy → nguy cơ viêm thần kinh thị giác.
Trước khi sử dụng Thuốc Krifa-P
Trước khi sử dụng thuốc Krifa-P (gồm Rifampicin, Isoniazid, Pyrazinamide, Ethambutol), cần đánh giá kỹ tình trạng bệnh nhân để đảm bảo an toàn và hiệu quả điều trị, vì đây là một thuốc phối hợp có nguy cơ độc tính gan và tác dụng phụ thần kinh, thị giác.
Những điều cần làm trước khi sử dụng Krifa-P:
Khám lâm sàng và xét nghiệm cận lâm sàng
Chức năng gan (AST, ALT, bilirubin): Đánh giá nguy cơ độc gan do Rifampicin, Isoniazid, Pyrazinamide
Chức năng thận (creatinine, ure): Để điều chỉnh liều Ethambutol nếu có suy thận
Kiểm tra acid uric máu: Do Pyrazinamide có thể gây tăng acid uric
Khám thị lực và màu sắc: Tầm soát nguy cơ viêm dây thần kinh thị giác do Ethambutol
Kiểm tra tiền sử bệnh gan, gout, viêm thần kinh: Xác định yếu tố nguy cơ liên quan đến các tác dụng phụ
Đánh giá yếu tố nguy cơ cá nhân
Tiền sử dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc lao
Người cao tuổi, nghiện rượu, bị viêm gan mạn, viêm gan siêu vi
Tiền sử bệnh lý thần kinh ngoại biên hoặc thị lực kém
Phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú
Đang dùng thuốc khác (vì Rifampicin cảm ứng mạnh enzym gan → ảnh hưởng thuốc tránh thai, ARV, chống đông, kháng động kinh...)
Chuẩn bị phối hợp bổ sung
Cân nhắc bổ sung vitamin B6 (pyridoxine) liều 10–50 mg/ngày để ngừa viêm dây thần kinh do Isoniazid, đặc biệt ở:
Người cao tuổi
Bệnh nhân suy dinh dưỡng
Người có bệnh lý thần kinh
Tư vấn cho người bệnh
Cần điều trị đủ liệu trình và đúng liều theo hướng dẫn của bác sĩ.
Giải thích các tác dụng phụ thường gặp như:
Nước tiểu, nước mắt có màu đỏ cam (do Rifampicin) → không nguy hiểm
Có thể buồn nôn, chán ăn, nhưng cần tiếp tục uống thuốc trừ khi có dấu hiệu viêm gan (vàng da, vàng mắt, mệt nhiều).
Nhấn mạnh việc không tự ý ngưng thuốc, vì sẽ làm vi khuẩn lao kháng thuốc và điều trị thất bại.
Thuốc Krifa-P được sử dụng như thế nào?
Thuốc Krifa-P là thuốc điều trị lao phối hợp 4 hoạt chất: Rifampicin, Isoniazid, Pyrazinamide, Ethambutol hydrochloride, thường được sử dụng trong giai đoạn tấn công của phác đồ điều trị lao theo hướng dẫn của Chương trình chống lao quốc gia và Tổ chức Y tế Thế giới (WHO).
Liều dùng khuyến nghị (theo cân nặng) – dạng viên nén phối hợp liều cố định (FDC)
Cân nặng bệnh nhân 20 – 35 kg: 2 viên Krifa-P/ngày
Cân nặng bệnh nhân 36 – 50 kg: 3 viên Krifa-P/ngày
Cân nặng bệnh nhân > 50 kg: 4 viên Krifa-P/ngày
Liều dùng cụ thể cần tuân theo chỉ định của bác sĩ, đặc biệt với trẻ em, người cao tuổi, bệnh gan/thận, phụ nữ mang thai.
Thời điểm uống thuốc
Uống 1 lần/ngày vào buổi sáng, lúc đói (trước ăn ít nhất 30 phút hoặc sau ăn 2 giờ) để đảm bảo hấp thu tối ưu.
Nên uống thuốc cùng nước lọc, không dùng với nước trái cây, sữa hoặc cà phê.
Thời gian điều trị
Giai đoạn tấn công (2 tháng đầu): Sử dụng Krifa-P mỗi ngày theo đúng liều.
Sau đó chuyển sang giai đoạn duy trì (4 tháng tiếp theo) với Rifampicin và Isoniazid (dạng 2 thuốc, không còn Pyrazinamide và Ethambutol).
Không được tự ý ngưng thuốc khi thấy đỡ, vì vi khuẩn lao chưa diệt hết và có thể gây kháng thuốc.
Một số lưu ý khi sử dụng Krifa-P
Uống đúng giờ, đủ liều, đủ thời gian để đạt hiệu quả điều trị.
Theo dõi các tác dụng phụ: vàng da, buồn nôn, ngứa, rối loạn thị giác, tê tay chân...
Nếu quên 1 liều: Uống ngay khi nhớ ra, nếu gần giờ liều kế tiếp thì bỏ qua, không uống gấp đôi liều.
Không uống rượu trong quá trình điều trị vì tăng nguy cơ tổn thương gan.
Tái khám định kỳ để bác sĩ đánh giá đáp ứng, xét nghiệm chức năng gan, điều chỉnh liều nếu cần.
Thuốc Krifa-P có tác dụng phụ gì?
Thuốc Krifa-P (gồm 4 hoạt chất: Rifampicin, Isoniazid, Pyrazinamide, Ethambutol hydrochloride) có thể gây ra nhiều tác dụng phụ do ảnh hưởng đến gan, thần kinh, thị giác và các cơ quan khác. Dưới đây là các tác dụng phụ thường gặp và nghiêm trọng cần lưu ý:
Tác dụng phụ thường gặp của Krifa-P
Buồn nôn, chán ăn, đau bụng: Do tất cả các thuốc, nhất là Rifampicin, Pyrazinamide. Thường gặp, có thể giảm nếu uống thuốc vào lúc bụng rỗng nhưng nhiều nước
Nước tiểu, nước mắt, nước bọt màu đỏ cam: Rifampicin. Vô hại – không cần ngừng thuốc
Ngứa, nổi mẩn da (dị ứng thuốc): Rifampicin hoặc Isoniazid
Nhẹ: theo dõi. Nặng: cần khám ngay
Đau khớp nhẹ, tăng acid uric máu: Pyrazinamide. Lưu ý ở bệnh nhân có tiền sử gout
Tê tay chân, cảm giác kim châm Isoniazid (do thiếu vitamin B6): Phòng bằng bổ sung vitamin B6 (Pyridoxine) hằng ngày
Rối loạn thị giác (nhìn mờ, giảm màu xanh-đỏ): Ethambutol. Cần khám mắt định kỳ. Nguy cơ tăng nếu dùng lâu hoặc suy thận
Tác dụng phụ nghiêm trọng (hiếm nhưng cần xử lý ngay)
Dưới đây là triệu chứng, nguy cơ và hướng xử lý
Vàng da, vàng mắt, nước tiểu sẫm, mệt mỏi nhiều: Viêm gan do thuốc (Rifampicin, Isoniazid, Pyrazinamide). Ngưng thuốc, xét nghiệm men gan, báo bác sĩ ngay
Sốt, phát ban toàn thân, khó thở: Phản vệ hoặc hội chứng quá mẫn. Ngưng thuốc, cấp cứu khẩn cấp
Mờ mắt nhanh, mất thị lực trung tâm: Viêm dây thần kinh thị giác (Ethambutol). Ngưng ngay thuốc và khám chuyên khoa mắt
Tăng men gan >3 lần kèm triệu chứng lâm sàng: Độc gan cấp tính. Điều chỉnh phác đồ chống lao
Lưu ý theo dõi và phòng ngừa
Xét nghiệm men gan (AST/ALT) định kỳ trong quá trình dùng thuốc.
Bổ sung Vitamin B6 (10–50 mg/ngày) để phòng ngừa viêm dây thần kinh do Isoniazid.
Theo dõi thị lực định kỳ, nhất là với người dùng Ethambutol kéo dài, người lớn tuổi hoặc có bệnh lý thận.
Thuốc Krifa-P tương tác với những thuốc nào?
Thuốc Krifa-P (chứa Rifampicin, Isoniazid, Pyrazinamide, Ethambutol) có nhiều tương tác thuốc đáng chú ý, đặc biệt do Rifampicin là chất cảm ứng enzym gan mạnh, có thể làm giảm hiệu lực của nhiều thuốc khác hoặc tăng độc tính nếu phối hợp sai cách.
Tương tác thuốc quan trọng của Krifa-P
Tương tác làm GIẢM hiệu lực thuốc khác (do Rifampicin cảm ứng enzym CYP450)
Thuốc tránh thai đường uống: ↓ hiệu lực → nguy cơ mang thai ngoài ý muốn
Thuốc ARV (HIV) như Efavirenz, Protease Inhibitors: ↓ nồng độ → nguy cơ kháng thuốc
Thuốc chống đông (warfarin): ↓ INR → giảm tác dụng chống đông
Thuốc chống động kinh (phenytoin, valproat): ↓ nồng độ → nguy cơ co giật trở lại
Corticosteroids (prednisolone): ↓ tác dụng kháng viêm
Thuốc điều trị đái tháo đường (sulfonylurea, insulin): ↓ hiệu quả hạ đường huyết
Tương tác làm TĂNG độc tính hoặc tác dụng phụ
Rượu: ↑ nguy cơ viêm gan với Isoniazid và Rifampicin
Paracetamol liều cao: ↑ độc gan khi dùng chung lâu dài
Thuốc độc gan khác (methotrexate, statin, ketoconazole): ↑ nguy cơ tổn thương gan
Theophylline: ↑ nồng độ khi dùng với Isoniazid → ngộ độc
Carbamazepine: Tương tác phức tạp: Rifampicin làm ↓ nồng độ; Isoniazid làm ↑ nồng độ → cần theo dõi sát
Tương tác với xét nghiệm cận lâm sàng
Men gan (AST/ALT): Có thể tăng do độc gan
Xét nghiệm glucose niệu: Rifampicin có thể gây dương tính giả
Xét nghiệm creatinin: Ethambutol có thể cần điều chỉnh liều ở bệnh nhân suy thận
Khuyến cáo khi phối hợp thuốc
Luôn báo cho bác sĩ biết tất cả thuốc đang dùng, bao gồm:
Thuốc kê toa
Thuốc không kê đơn (paracetamol, thuốc cảm)
Thảo dược (đặc biệt là St. John’s Wort)
Vitamin hoặc thực phẩm chức năng
Cân nhắc biện pháp tránh thai khác (như bao cao su) thay vì thuốc viên uống.
Theo dõi thường xuyên các chỉ số INR, đường huyết, men gan, nồng độ thuốc động kinh nếu có phối hợp.
Tương tác khác có thể xảy ra khi sử dụng Thuốc Krifa-P
Ngoài tương tác với thuốc, Krifa-P (chứa Rifampicin, Isoniazid, Pyrazinamide, Ethambutol) còn có thể xảy ra một số tương tác khác, bao gồm:
Tương tác với thực phẩm
Thức ăn giàu chất béo hoặc giàu carbohydrate: Làm giảm hấp thu Rifampicin → nên uống thuốc lúc đói
Rượu, bia: Làm tăng độc tính trên gan, đặc biệt với Isoniazid và Pyrazinamide
Phô mai, thịt hun khói, gan động vật (giàu tyramine): Có thể gây tăng huyết áp kịch phát khi dùng cùng Isoniazid (hiếm)
Tương tác với thuốc lá
Thuốc lá (nicotine) có thể giảm tác dụng của Rifampicin thông qua cảm ứng enzym gan.
Đồng thời, thuốc lá làm tăng gánh nặng gan, làm giảm hiệu quả điều trị lao và tăng nguy cơ xơ gan, bệnh phổi mạn tính.
Tương tác với các bệnh lý nền
Bệnh gan (viêm gan, xơ gan): ↑ Nguy cơ tổn thương gan nghiêm trọng → cần điều chỉnh phác đồ
Bệnh thận: Ethambutol và Pyrazinamide thải qua thận → cần điều chỉnh liều
Gout hoặc tăng acid uric máu: Pyrazinamide có thể gây tăng acid uric → khởi phát cơn gout
Động kinh, thần kinh ngoại biên: Isoniazid có thể làm nặng thêm triệu chứng thần kinh → cần bổ sung Vitamin B6
Rối loạn thị giác: Ethambutol có thể làm giảm thị lực → cần theo dõi mắt định kỳ
Tương tác với xét nghiệm
Rifampicin có thể làm thay đổi màu sắc của dịch cơ thể (nước tiểu, nước bọt, nước mắt) → gây nhiễu kết quả xét nghiệm (ví dụ: dương tính giả glucose niệu).
Có thể gây tăng men gan (ALT/AST), acid uric, bilirubin, cần phân biệt với tổn thương bệnh lý thật sự.
Khuyến nghị cho người bệnh
Không tự ý dùng thêm thuốc, thảo dược, thực phẩm chức năng khi đang điều trị lao.
Tránh uống rượu, hút thuốc lá, và nên ăn nhạt, ít chất béo để giảm gánh nặng lên gan.
Báo ngay cho bác sĩ nếu có triệu chứng: vàng da, mờ mắt, tê tay chân, phát ban toàn thân...
Lưu ý và thận trọng khi sử dụng Thuốc Krifa-P
Dưới đây là các lưu ý và thận trọng quan trọng khi sử dụng thuốc Krifa-P (Rifampicin, Isoniazid, Pyrazinamide, Ethambutol):
Đánh giá tiền sử bệnh
Bệnh gan (viêm gan, xơ gan, viêm gan virus hoặc do rượu): thuốc có thể gây độc gan, cần theo dõi men gan thường xuyên, cân nhắc điều chỉnh liều hoặc thay thế phác đồ.
Bệnh thận: Ethambutol và Pyrazinamide đào thải qua thận, cần điều chỉnh liều, đặc biệt khi suy thận nặng.
Tiền sử dị ứng thuốc chống lao hoặc các thành phần trong Krifa-P.
Tiền sử bệnh thần kinh ngoại biên hoặc động kinh: Isoniazid có thể làm tăng nguy cơ, nên dùng kèm Vitamin B6 (Pyridoxine).
Tiền sử bệnh gout hoặc tăng acid uric máu: Pyrazinamide có thể làm tăng acid uric.
Theo dõi chức năng gan
Trước khi bắt đầu, và trong quá trình điều trị cần theo dõi men gan (AST, ALT).
Ngưng hoặc điều chỉnh thuốc nếu men gan tăng trên 3 lần bình thường kèm theo triệu chứng lâm sàng (vàng da, mệt mỏi, đau hạ sườn phải).
Theo dõi thị lực
Với Ethambutol, đặc biệt khi điều trị kéo dài, người bệnh cần khám mắt định kỳ để phát hiện sớm các biểu hiện viêm dây thần kinh thị giác (nhìn mờ, giảm màu sắc).
Phụ nữ có thai và cho con bú
Không nên dùng Krifa-P trong 3 tháng đầu thai kỳ nếu không có chỉ định nghiêm ngặt của bác sĩ.
Có thể dùng sau tam cá nguyệt đầu với sự theo dõi chặt chẽ.
Rifampicin và Isoniazid có thể tiết vào sữa mẹ, cân nhắc lợi ích và nguy cơ.
Tránh dùng cùng rượu
Rượu tăng nguy cơ tổn thương gan nghiêm trọng khi dùng thuốc.
Thận trọng với trẻ em và người cao tuổi
Trẻ em cần điều chỉnh liều theo cân nặng.
Người cao tuổi thường có chức năng gan thận giảm, tăng nguy cơ tác dụng phụ.
Tuân thủ điều trị
Uống thuốc đúng liều, đủ thời gian, không tự ý bỏ thuốc dù triệu chứng đã giảm.
Tránh quên liều hoặc tự ý tăng liều.
Theo dõi các dấu hiệu dị ứng và phản vệ
Ngưng thuốc ngay khi có các biểu hiện: nổi mẩn da, ngứa, phù mặt, khó thở, sốt cao.
Thuốc Krifa-P giá bao nhiêu?
Giá Thuốc Krifa-P: Thuốc kê đơn cần sử dụng dưới sự giám sát của bác sỹ
Thuốc Krifa-P mua ở đâu?
Hà Nội: Số 25 Bùi Huy Bích, Hoàng Mai, Hà Nội
TP HCM: Số 40 Nguyễn Giản Thanh, P5, Q10, HCM
Tư vấn 0338102129
Bài viết với mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn của 1 số thuốc điều trị bệnh lao, giúp người bệnh tuân thủ liệu trình điều trị theo chỉ định của bác sĩ. Đây là 1 trong những yếu tố quan trọng góp phần vào sự thành công của những liệu pháp điều trị.
Bài viết có tham khảo một số thông tin từ website:
https://www.apollopharmacy.in/medicine/krilor-p-tablet?srsltid=AfmBOoq0f_gH9DZQIGESWHEnirJ72pLt3QOfPjvvbKybtZ4K8djp2sAT
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm y tế
Thông tin trên bài viết là thông tin tham khảo. Đây là thuốc kê đơn nên bệnh nhân dùng thuốc theo định định và tư vấn của bác sĩ. Không tự ý dùng thuốc.