Thuốc Tacrocend Tacrolimus 1.0mg là thuốc gì?
Thuốc Tacrocend Tacrolimus 1.0mg là thuốc ức chế miễn dịch (immunosuppressant), thường được sử dụng để ngăn ngừa hiện tượng thải ghép sau khi cấy ghép cơ quan (như ghép thận, gan, tim, phổi...) và đôi khi được dùng để điều trị một số bệnh tự miễn.
Hoạt chất chính: Tacrolimus 1.0 mg
Dạng bào chế: Viên nang cứng
Nhóm thuốc: Ức chế miễn dịch – nhóm macrolide lactone.
Công dụng của Thuốc Tacrocend Tacrolimus 1.0mg
Thuốc Tacrocend Tacrolimus 1.0mg được chỉ định trong các trường hợp:
Phòng ngừa thải ghép cơ quan ở người đã ghép thận hoặc gan.
Điều trị thải ghép cấp ở bệnh nhân không đáp ứng hoặc không dung nạp với các thuốc ức chế miễn dịch khác (như cyclosporin).
Một số chỉ định khác (ngoài nhãn):
Bệnh tự miễn (ví dụ lupus ban đỏ, viêm cầu thận, viêm da cơ, viêm ruột mạn...).
Tacrolimus dạng bôi (khác với Tacrocend dạng uống) còn được dùng trong điều trị viêm da cơ địa.
Cơ chế tác dụng của Thuốc Tacrocend Tacrolimus 1.0mg
Tacrolimus ức chế hoạt động của enzym calcineurin, từ đó ngăn cản sự hoạt hóa tế bào lympho T, làm giảm sản xuất interleukin-2 và các cytokine khác → ức chế đáp ứng miễn dịch của cơ thể, giúp ngăn chặn quá trình thải ghép cơ quan.
Thuốc Tacrocend Tacrolimus 1.0mg được chỉ định trong các trường hợp cần ức chế miễn dịch để ngăn ngừa hoặc điều trị hiện tượng thải ghép cơ quan sau cấy ghép, cũng như trong một số bệnh tự miễn nặng. Cụ thể:
Phòng ngừa thải ghép cơ quan (chính yếu)
Dùng để ngăn ngừa hiện tượng thải ghép cấp và mạn tính sau khi:
Ghép thận
Ghép gan
Ghép tim
Ghép phổi, ghép tụy, hoặc ghép tủy xương (trong một số phác đồ chuyên biệt)
Tacrocend thường được dùng kết hợp với corticosteroid và các thuốc ức chế miễn dịch khác (như mycophenolate mofetil) để đạt hiệu quả tối ưu.
Điều trị thải ghép cấp tính (thứ phát)
Dùng cho bệnh nhân đã bị thải ghép cấp tính nhưng không đáp ứng hoặc không dung nạp với các thuốc khác, chẳng hạn như cyclosporin.
Trong những trường hợp này, Tacrolimus được chuyển đổi thay thế cho thuốc ức chế miễn dịch trước đó.
Một số chỉ định ngoài nhãn (off-label)
Mặc dù chưa được phê duyệt chính thức trong tất cả hướng dẫn, Tacrolimus vẫn được dùng trong điều trị một số bệnh tự miễn nặng, như:
Lupus ban đỏ hệ thống (SLE) có tổn thương thận (lupus nephritis)
Viêm cầu thận màng tiến triển
Viêm da cơ / viêm đa cơ
Viêm loét đại tràng, bệnh Crohn thể kháng trị
Bệnh nhược cơ (myasthenia gravis) nặng hoặc kháng trị
Ghép tế bào gốc tạo máu (để dự phòng phản ứng ghép chống chủ - GVHD)
Tóm lại, Thuốc Tacrocend Tacrolimus 1mg là thuốc ức chế miễn dịch chọn lọc mạnh, được dùng chủ yếu trong phòng ngừa và điều trị thải ghép cơ quan, và trong một số bệnh tự miễn khi các thuốc khác không hiệu quả.
Chống chỉ định của Thuốc Tacrocend Tacrolimus 1.0mg
Thuốc Tacrocend Tacrolimus 1.0mg chống chỉ định trong các trường hợp sau:
Quá mẫn với Tacrolimus hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc
Bệnh nhân có tiền sử dị ứng hoặc phản ứng quá mẫn với Tacrolimus, hoặc với các thành phần khác có trong viên thuốc (như lactose, gelatin, hoặc các chất tạo vỏ nang).
Triệu chứng quá mẫn có thể bao gồm: phát ban, ngứa, sưng, khó thở, hoặc sốc phản vệ.
Không nên dùng đồng thời với Cyclosporin
Tacrolimus và Cyclosporin đều là thuốc ức chế miễn dịch nhóm ức chế calcineurin, nếu dùng cùng nhau sẽ:
Làm tăng độc tính trên thận (nephrotoxicity),
Tăng nguy cơ rối loạn điện giải, tăng huyết áp,
Và tăng nồng độ thuốc trong máu vượt ngưỡng an toàn.
→ Vì vậy không được phối hợp hai thuốc này.
Khi chuyển đổi từ Cyclosporin sang Tacrolimus, cần ngưng Cyclosporin ít nhất 24 giờ trước khi bắt đầu Tacrolimus.
Phụ nữ cho con bú (thận trọng cao hoặc chống chỉ định tương đối)
Tacrolimus bài tiết qua sữa mẹ, có thể ảnh hưởng đến chức năng miễn dịch và thận của trẻ sơ sinh.
Do đó, không nên cho con bú trong thời gian điều trị bằng Tacrocend.
Chống chỉ định tương đối / cần thận trọng đặc biệt
Không hoàn toàn chống chỉ định, nhưng cần cân nhắc nguy cơ – lợi ích ở các nhóm sau:
Bệnh nhân suy gan nặng: vì Tacrolimus được chuyển hóa chủ yếu ở gan.
Bệnh nhân suy thận: có thể làm tăng độc tính thận.
Người cao tuổi hoặc trẻ nhỏ: dễ bị rối loạn điện giải, tăng huyết áp, và tác dụng phụ thần kinh.
Người đang mắc nhiễm trùng cấp tính nặng: do Tacrolimus có thể làm giảm sức đề kháng miễn dịch.
Dược động học của Thuốc Tacrocend Tacrolimus 1.0mg
Hoạt chất chính của thuốc Tacrocend là Tacrolimus, một chất ức chế miễn dịch nhóm macrolide lactone, có dược động học phức tạp và chịu ảnh hưởng mạnh bởi chức năng gan, thức ăn, cũng như kiểu gen enzym chuyển hóa CYP3A.
Dược động học của Tacrocend Tacrolimus 1mg được mô tả qua các giai đoạn sau:
Hấp thu (Absorption)
Sinh khả dụng đường uống (oral bioavailability): khoảng 20–25%, nhưng có biến thiên lớn giữa các cá thể (từ 5–67%).
Thức ăn, đặc biệt là bữa ăn giàu chất béo, có thể giảm hấp thu Tacrolimus đáng kể (giảm AUC và Cmax khoảng 25–40%).
→ Khuyến cáo: nên uống Tacrocend trước ăn ít nhất 1 giờ hoặc sau ăn 2 giờ để đảm bảo hấp thu ổn định.
Nồng độ đỉnh trong huyết tương (Tmax): đạt sau khoảng 1–3 giờ sau khi uống.
Phân bố (Distribution)
Gắn kết mạnh với protein huyết tương (khoảng 99%), chủ yếu với albumin và α1-acid glycoprotein.
Phân bố rộng trong cơ thể, đặc biệt ở:
Hồng cầu, mô gan, thận, tụy và mô mỡ.
Thể tích phân bố (Vd): khoảng 1–2 L/kg cho thấy thuốc khuếch tán mạnh vào mô.
Chuyển hóa (Metabolism)
Chuyển hóa chủ yếu tại gan nhờ hệ enzym Cytochrome P450 3A4 (CYP3A4) và CYP3A5.
Một phần nhỏ chuyển hóa ở niêm mạc ruột non.
Tạo ra nhiều chất chuyển hóa không hoạt tính, tuy nhiên mức độ chuyển hóa thay đổi tùy theo kiểu gen CYP3A5 (người có CYP3A5*1 thường chuyển hóa nhanh hơn).
→ Đây là lý do nồng độ Tacrolimus trong máu cần được theo dõi định kỳ (therapeutic drug monitoring – TDM).
Thải trừ (Elimination)
Đào thải chủ yếu qua mật dưới dạng các chất chuyển hóa; chỉ khoảng 2–3% liều dùng thải qua nước tiểu ở dạng không đổi.
Thời gian bán thải (t½):
Người ghép thận hoặc gan: trung bình ~12–18 giờ (có thể kéo dài đến 40 giờ ở người suy gan).
Do đó, thường dùng 1–2 lần/ngày tùy dạng bào chế (immediate-release hoặc extended-release).
Mối liên quan nồng độ – tác dụng
Tacrolimus có khoảng điều trị hẹp, tức là nồng độ trong máu cần được duy trì trong giới hạn an toàn:
Thấp quá → dễ thải ghép.
Cao quá → độc tính (nhất là độc thận, độc thần kinh).
Mục tiêu nồng độ đáy trong máu (trough level – C₀):
Ghép thận: 5–15 ng/mL
Ghép gan: 5–20 ng/mL
(Tùy giai đoạn sau ghép và phác đồ phối hợp)
Lưu ý trước khi sử dụng Thuốc Tacrocend Tacrolimus 1.0mg
Thuốc Tacrocend Tacrolimus 1.0mg là thuốc ức chế miễn dịch mạnh, được dùng trong ghép tạng hoặc điều trị bệnh tự miễn nặng. Do có khoảng điều trị hẹp và nguy cơ độc tính cao, việc sử dụng cần được giám sát chặt chẽ bởi bác sĩ chuyên khoa (thường là bác sĩ ghép tạng hoặc thận nhân tạo).
Dưới đây là những lưu ý quan trọng trước và trong khi dùng thuốc:
Theo dõi y khoa bắt buộc
Theo dõi nồng độ Tacrolimus trong máu (trough level – C₀):
Phải được xét nghiệm định kỳ để đảm bảo nồng độ nằm trong giới hạn điều trị (thường 5–15 ng/mL).
Nếu nồng độ quá cao → dễ gây độc thận, độc thần kinh; nếu quá thấp → dễ xảy ra thải ghép.
Theo dõi chức năng cơ quan:
Chức năng thận: (creatinin, BUN, điện giải) do nguy cơ độc thận.
Chức năng gan: (AST, ALT, bilirubin) vì Tacrolimus được chuyển hóa tại gan.
Đường huyết: vì thuốc có thể gây tăng đường huyết hoặc đái tháo đường sau ghép.
Huyết áp: Tacrolimus có thể gây tăng huyết áp.
Không tự ý thay đổi dạng bào chế hoặc hãng sản xuất
Các biệt dược khác nhau (như Prograf, Advagraf, Tacroz, Tacrocend...) không hoàn toàn tương đương sinh học.
Khi chuyển đổi giữa các dạng thuốc (tác dụng nhanh – tác dụng kéo dài, hoặc giữa các hãng), phải theo dõi nồng độ Tacrolimus máu lại để điều chỉnh liều.
Ảnh hưởng của thức ăn và đồ uống
Thức ăn giàu chất béo làm giảm hấp thu Tacrolimus.
Không nên uống với nước bưởi (grapefruit juice) hoặc ăn bưởi chùm, vì chúng ức chế CYP3A4, làm tăng nồng độ Tacrolimus trong máu, dễ gây độc.
Nên uống trước ăn ít nhất 1 giờ hoặc sau ăn 2 giờ.
Cảnh báo về tương tác thuốc
Tacrolimus bị chuyển hóa bởi CYP3A4, nên rất dễ tương tác với thuốc khác:
Tăng nồng độ Tacrolimus (nguy cơ độc tính):
Thuốc kháng nấm (ketoconazole, itraconazole, fluconazole, voriconazole)
Kháng sinh nhóm macrolid (erythromycin, clarithromycin)
Thuốc kháng HIV (ritonavir, cobicistat)
Nước ép bưởi, verapamil, diltiazem
Giảm nồng độ Tacrolimus (giảm hiệu quả):
Rifampicin, phenytoin, carbamazepine, phenobarbital, St. John’s Wort (thảo dược).
Luôn thông báo cho bác sĩ tất cả thuốc, thực phẩm chức năng hoặc thảo dược bạn đang dùng trước khi bắt đầu Tacrocend.
Nguy cơ nhiễm trùng và ung thư thứ phát
Do ức chế miễn dịch, Tacrolimus làm tăng nguy cơ:
Nhiễm trùng cơ hội (vi khuẩn, virus, nấm).
Ung thư da và lympho (đặc biệt sau ghép tạng lâu dài).
→ Cần tránh phơi nắng lâu, sử dụng kem chống nắng và theo dõi dấu hiệu nhiễm trùng như sốt, ho, đau họng, tiểu buốt...
Phụ nữ mang thai và cho con bú
Phụ nữ có thai: Tacrolimus chỉ dùng khi lợi ích vượt trội nguy cơ, vì có thể gây sinh non, nhẹ cân hoặc rối loạn thận ở thai nhi.
Phụ nữ cho con bú: Tacrolimus bài tiết vào sữa mẹ → không nên cho bú trong thời gian điều trị.
Thận trọng khác
Không nên tự ý ngừng thuốc, vì có thể gây thải ghép cấp tính.
Tránh tiêm chủng vắc xin sống giảm độc lực (như MMR, varicella, BCG) trong khi đang dùng Tacrolimus.
Bảo quản thuốc ở nhiệt độ dưới 30°C, tránh ẩm và ánh sáng.
Liều dùng và Cách dùng Thuốc Tacrocend Tacrolimus 1.0mg
Thuốc Tacrocend (Tacrolimus) là thuốc ức chế miễn dịch có khoảng điều trị hẹp, chỉ dùng theo đơn và phải được theo dõi nồng độ trong máu bởi bác sĩ chuyên khoa ghép tạng hoặc miễn dịch.
Cách dùng
Đường dùng: Uống nguyên viên với nước, không bẻ, không nghiền, không nhai.
Thời điểm uống:
Uống trước ăn ít nhất 1 giờ hoặc sau ăn 2 giờ, vì thức ăn (đặc biệt là bữa ăn giàu chất béo) làm giảm hấp thu.
Duy trì uống vào cùng thời điểm mỗi ngày để giữ nồng độ thuốc ổn định.
Không uống với nước bưởi (grapefruit juice) hoặc ăn bưởi chùm.
Nếu quên liều:
Nếu chưa quá 6 giờ, uống ngay khi nhớ ra.
Nếu gần đến liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên — không uống gấp đôi.
Liều dùng tham khảo (theo chỉ định cấy ghép)
Liều cụ thể tùy vào loại ghép, tình trạng bệnh nhân, dạng bào chế và nồng độ thuốc trong máu.
Các giá trị dưới đây là liều khởi đầu thông thường dạng uống (Tacrocend 1mg):
Ghép thận: 0,2 mg/kg/ngày chia 2 lần. Uống ngay sau ghép hoặc trong 24 giờ đầu; điều chỉnh liều để duy trì nồng độ máu 5–15 ng/mL.
Ghép gan: 0,1–0,15 mg/kg/ngày chia 2 lần. Uống 8–12 giờ sau ghép (khi chức năng gan ổn định); theo dõi chặt chức năng gan.
Ghép tim: 0,075 mg/kg/ngày chia 2 lần. Có thể phối hợp với corticosteroid và mycophenolate mofetil.
Ghép phổi / tụy / tủy xương: 0,05–0,1 mg/kg/ngày chia 2 lần. Chỉ định và chỉnh liều cá thể hóa theo nồng độ Tacrolimus máu.
Điều trị thải ghép cấp: Tăng liều hoặc truyền tĩnh mạch (0,01–0,05 mg/kg/ngày). Sau đó chuyển lại sang đường uống khi kiểm soát được thải ghép.
Theo dõi và điều chỉnh liều
Nồng độ đáy (C₀) cần được kiểm tra định kỳ:
Sau ghép sớm: 10–15 ng/mL
Giai đoạn duy trì: 5–10 ng/mL
Điều chỉnh: tăng hoặc giảm liều theo kết quả xét nghiệm và chức năng thận – gan.
Người có suy gan hoặc dùng đồng thời thuốc ức chế CYP3A4 → cần giảm liều.
Khi chuyển đổi dạng thuốc (từ tacrolimus tác dụng nhanh sang tác dụng kéo dài hoặc đổi hãng), phải kiểm tra lại nồng độ máu trong 3–5 ngày.
Liều dùng cho bệnh nhi
Trẻ em thường có chuyển hóa nhanh hơn người lớn, nên liều tính theo cân nặng cao hơn:
Ghép thận / gan: 0,3 mg/kg/ngày chia 2 lần, điều chỉnh theo nồng độ máu.
Liều duy trì lâu dài
Sau 1–3 tháng ghép (khi tình trạng ổn định):
Giảm dần liều để đạt nồng độ Tacrolimus máu trong khoảng 5–10 ng/mL.
Liều duy trì trung bình thường khoảng 2–6 mg/ngày (tùy cá thể).
Thuốc Tacrocend Tacrolimus 1.0mg có tác dụng phụ gì?
Thuốc Tacrocend Tacrolimus 1.0mg là thuốc ức chế miễn dịch mạnh được dùng trong phòng ngừa thải ghép cơ quan. Tuy có hiệu quả cao, nhưng Tacrolimus cũng gây ra nhiều tác dụng phụ đáng chú ý, do ảnh hưởng trên thận, hệ thần kinh, chuyển hóa và miễn dịch.
Dưới đây là tổng hợp chi tiết các tác dụng không mong muốn, được phân loại theo mức độ thường gặp:
Tác dụng phụ thường gặp (≥10%)
Thận – tiết niệu
Tăng creatinin máu
Giảm lượng nước tiểu
Suy thận (cấp hoặc mạn)
Do Tacrolimus gây co mạch thận, làm giảm lưu lượng máu đến thận.
Thần kinh trung ương
Đau đầu
Run tay (run nhẹ, đặc biệt khi căng thẳng)
Mất ngủ, chóng mặt
Gặp ở >50% bệnh nhân, thường liên quan đến liều cao hoặc nồng độ máu tăng.
Tiêu hóa
Buồn nôn, nôn
Tiêu chảy, đau bụng
Chán ăn
Tác dụng phụ nhẹ, thường giảm khi điều chỉnh liều hoặc uống xa bữa ăn.
Chuyển hóa
Tăng đường huyết
Tăng kali máu
Giảm magie máu
Tăng lipid máu
Do Tacrolimus ảnh hưởng đến cân bằng điện giải và chuyển hóa glucose.
Huyết học
Thiếu máu nhẹ
Giảm bạch cầu hoặc tiểu cầu
Liên quan đến ức chế tủy nhẹ.
Tác dụng phụ ít gặp (1–10%)
Tim mạch: Tăng huyết áp, nhịp tim nhanh. Rất thường gặp trong giai đoạn đầu sau ghép.
Gan – mật: Tăng men gan (AST, ALT), tăng bilirubin. Cần theo dõi chức năng gan định kỳ.
Da liễu Phát ban, ngứa, rụng tóc nhẹ: Thường thoáng qua; tránh nắng vì nguy cơ ung thư da tăng.
Cơ – xương – khớp: Đau cơ, chuột rút. Có thể liên quan đến giảm magie máu.
Tâm thần: Lo âu, rối loạn giấc ngủ, thay đổi tâm trạng. Do tác động lên hệ thần kinh trung ương.
Tác dụng phụ nghiêm trọng (hiếm nhưng nguy hiểm)
Độc tính trên thận nặng: Suy thận tiến triển, tăng creatinin rõ rệt – cần điều chỉnh hoặc ngưng thuốc.
Độc thần kinh trung ương nặng: Rối loạn ý thức, co giật, ảo giác, hội chứng PRES (phù não sau có hồi phục).
Đái tháo đường sau ghép (NODAT): Tăng đường huyết kéo dài, có thể cần insulin.
Tăng huyết áp kháng trị: Do co mạch và giữ muối nước.
Nhiễm trùng cơ hội: Viêm phổi, nhiễm Cytomegalovirus (CMV), Herpes, nấm Candida… do ức chế miễn dịch.
Ung thư thứ phát: Tăng nguy cơ ung thư da, lymphoma hậu ghép (PTLD) — cần theo dõi định kỳ da và hạch.
Tác dụng phụ hiếm khác
Rối loạn nhịp tim, phì đại thất trái
Loãng xương, đau khớp kéo dài
Rối loạn thị giác, phù gai thị
Tăng nguy cơ nhiễm trùng đường tiết niệu hoặc viêm gan virus tái phát
Cách giảm thiểu và xử trí tác dụng phụ
Theo dõi định kỳ: nồng độ Tacrolimus, chức năng thận, gan, huyết áp, đường huyết, điện giải.
Giảm liều hoặc đổi sang thuốc ức chế miễn dịch khác (như cyclosporin, sirolimus) nếu độc tính nặng.
Tránh phối hợp thuốc độc thận (NSAIDs, aminoglycosid, amphotericin B...).
Bổ sung magie nếu bị hạ magie máu.
Kiểm soát đường huyết và huyết áp bằng thuốc phù hợp.
Tránh nắng, khám da định kỳ 6–12 tháng/lần.
Thuốc Tacrocend Tacrolimus 1.0mg tương tác với những thuốc nào?
Tacrolimus là một thuốc ức chế miễn dịch mạnh, được chuyển hóa chủ yếu qua enzym cytochrome P450 3A4 (CYP3A4) ở gan và ruột.
Vì vậy, rất nhiều thuốc có thể tăng hoặc giảm nồng độ Tacrolimus trong máu, làm tăng nguy cơ độc tính hoặc mất hiệu lực.
Nhóm thuốc làm TĂNG nồng độ Tacrolimus (tăng độc tính)
→ Gây ngộ độc Tacrolimus: run, tăng creatinin, tăng kali, tăng huyết áp, đau đầu, co giật...
Các thuốc ức chế CYP3A4:
Kháng nấm azole: Ketoconazole, Itraconazole, Fluconazole, Voriconazole.
Kháng sinh macrolide: Erythromycin, Clarithromycin, Josamycin.
Thuốc kháng virus HIV/HCV: Ritonavir, Cobicistat, Telaprevir, Boceprevir.
Thuốc chẹn kênh canxi: Diltiazem, Verapamil, Nicardipine.
Thuốc khác: Danazol, Amiodarone, Ethinylestradiol (trong thuốc tránh thai), Bromocriptine, Omeprazole.
Thực phẩm: Nước ép bưởi (grapefruit juice) — tuyệt đối tránh khi dùng Tacrolimus.
Hậu quả: tăng nồng độ Tacrolimus máu → độc tính thận, thần kinh, rối loạn nhịp tim, tăng huyết áp.
Nhóm thuốc làm GIẢM nồng độ Tacrolimus (mất hiệu lực ức chế miễn dịch)
→ Làm tăng nguy cơ thải ghép (ở người ghép tạng) hoặc giảm hiệu quả điều trị.
Các thuốc cảm ứng CYP3A4:
Thuốc chống co giật: Phenytoin, Carbamazepine, Phenobarbital.
Thuốc chống lao: Rifampicin, Rifabutin.
Thuốc thảo dược: St. John’s Wort (cỏ ban âu).
Corticosteroid liều cao cũng có thể làm giảm nồng độ Tacrolimus.
Hậu quả: giảm nồng độ Tacrolimus trong máu → nguy cơ thải ghép hoặc tái phát bệnh tự miễn.
Tương tác làm TĂNG độc tính thận (nephrotoxicity)
Cyclosporin (chống chỉ định dùng cùng).
Aminoglycoside: Gentamicin, Amikacin, Tobramycin.
Vancomycin, Amphotericin B.
NSAIDs: Ibuprofen, Naproxen, Indomethacin.
Thuốc lợi tiểu giữ kali: Spironolactone, Amiloride, Triamterene.
Hậu quả: tăng nguy cơ suy thận, tăng creatinin, tăng kali máu.
Tương tác làm TĂNG nguy cơ độc tính khác
Thuốc hạ đường huyết (Insulin, Sulfonylurea): Tacrolimus có thể làm tăng đường huyết, cần điều chỉnh liều.
Vaccine sống: Giảm hiệu quả miễn dịch và tăng nguy cơ nhiễm trùng. → Không tiêm vaccine sống trong thời gian dùng Tacrolimus.
Thuốc chống loạn nhịp / kéo dài QT: Amiodarone, Sotalol, Ciprofloxacin, Erythromycin → tăng nguy cơ loạn nhịp tim.
Thuốc chống đông máu (Warfarin): Tacrolimus có thể thay đổi tác dụng chống đông, cần theo dõi INR sát.
Thực phẩm và đồ uống
Tránh hoàn toàn nước ép bưởi và bưởi tươi.
Uống thuốc cách xa bữa ăn ít nhất 1 giờ trước hoặc 2 giờ sau ăn, vì thức ăn béo có thể giảm hấp thu.
Khuyến cáo khi phối hợp thuốc
Tăng nồng độ Tacrolimus: Ketoconazole, Clarithromycin, Diltiazem. Cần giảm liều Tacrolimus, theo dõi nồng độ máu
Giảm nồng độ Tacrolimus: Rifampicin, Phenytoin, Carbamazepine. Cần tăng liều Tacrolimus, theo dõi nồng độ máu
Tăng độc tính thận: Cyclosporin, NSAIDs, Aminoglycoside. Tránh phối hợp
Vaccine sống: MMR, Varicella, BCG. Không tiêm khi đang dùng Tacrolimus
Thuốc Tacrocend Tacrolimus 1.0mg giá bao nhiêu?
Giá Thuốc Tacrocend Tacrolimus 1.0mg: Thuốc kê đơn nên sử dụng dưới sự giám sát của bác sỹ
Thuốc Tacrocend Tacrolimus 1.0mg mua ở đâu?
Hà Nội: Số 82 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội
TP HCM: Số 40 Nguyễn Giản Thanh, P5, Q10, HCM
Tư vấn 0338102129
Bài viết với mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng 1 số thuốc điều trị để ngăn ngừa hiện tượng thải ghép sau khi cấy ghép cơ quan (như ghép thận, gan, tim, phổi...) và đôi khi được dùng để điều trị một số bệnh tự miễn, giúp người bệnh tuân thủ liệu trình điều trị theo chỉ định của bác sĩ. Đây là 1 trong những yếu tố quan trọng góp phần vào sự thành công của những liệu pháp điều trị.
Bài viết về Thuốc Tacrolimus của chúng tôi được tham khảo thông tin từ website: clevelandclinic , mayoclinic
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm y tế
Thông tin trên bài viết là thông tin tham khảo. Đây là thuốc kê đơn nên bệnh nhân dùng thuốc theo định định và tư vấn của bác sĩ. Không tự ý dùng thuốc.