Thuốc Velpanat 400mg/100mg là thuốc gì?
Thuốc Velpanat là thuốc kháng virus đường uống, chứa Sofosbuvir 400mg và Velpatasvir 100mg, được sử dụng trong điều trị viêm gan siêu vi C mạn tính (HCV).
Thành phần chính
Sofosbuvir 400mg: thuốc kháng virus thuộc nhóm ức chế polymerase NS5B, ngăn cản sự nhân lên của virus HCV.
Velpatasvir 100mg: thuốc kháng virus thuộc nhóm ức chế protein NS5A, cần thiết cho quá trình sao chép và lắp ráp virus HCV.
Sự phối hợp này giúp tăng hiệu quả diệt virus, hạn chế kháng thuốc.
Hãng sản xuất: Natco Pharma, Ấn Độ
Quy cách đóng gói: Hộp 1 lọ 28 viên
Ưu điểm
Phác đồ pangenotypic (hiệu quả trên nhiều kiểu gen HCV).
Thời gian điều trị ngắn (thường 12 tuần).
Hiệu quả cao, tỉ lệ đáp ứng virus bền vững (SVR) >95% trong nhiều nghiên cứu lâm sàng.
Dạng viên uống, thuận tiện sử dụng.
Thuốc Velpanat Sofosbuvir 400mg, Velpatasvir 100mg là thuốc kháng virus tác động trực tiếp (DAA), được dùng trong điều trị viêm gan C mạn tính với tất cả các kiểu gen (genotype 1–6), mang lại hiệu quả cao và ít tác dụng phụ so với các phác đồ cũ dựa trên interferon.
Thuốc có thể dùng đơn trị liệu hoặc phối hợp với Ribavirin trong một số trường hợp (ví dụ: xơ gan mất bù).
Cơ chế tác dụng của Thuốc Velpanat 400mg/100mg
Thuốc Velpanat là thuốc kháng virus tác động trực tiếp (DAAs – Direct Acting Antivirals), hoạt động bằng cách ức chế các protein quan trọng trong quá trình nhân lên của virus viêm gan C (HCV). Thuốc kết hợp hai hoạt chất với cơ chế khác nhau nhưng bổ trợ lẫn nhau:
Sofosbuvir (400mg):
Là tiền chất nucleotide analog của uridine.
Sau khi được chuyển hóa trong tế bào gan thành dạng hoạt động GS-461203 (triphosphate), Sofosbuvir sẽ gắn vào RNA của HCV và ức chế enzyme RNA polymerase phụ thuộc RNA (NS5B polymerase) – một enzyme cần thiết cho quá trình nhân đôi RNA của virus.
Tác dụng: Ngăn chặn quá trình sao chép bộ gen RNA của virus, từ đó ức chế sự nhân lên của HCV.
Velpatasvir (100mg):
Là chất ức chế NS5A – một protein không có hoạt tính enzyme nhưng rất quan trọng trong việc lắp ráp, sao chép và đóng gói hạt virus HCV.
Velpatasvir liên kết trực tiếp với NS5A → làm gián đoạn quá trình nhân bản RNA virus và hình thành tiểu phần virus mới.
Tác dụng: Ngăn virus nhân lên và lan rộng trong cơ thể.
Sự phối hợp Sofosbuvir + Velpatasvir:
Mang lại tác dụng hiệp đồng, vừa ngăn tổng hợp RNA virus (NS5B) vừa ức chế quá trình lắp ráp và phát tán virus (NS5A).
Hoạt động trên tất cả 6 genotype chính của HCV (pangenotypic), giúp nâng cao hiệu quả điều trị và tỉ lệ đáp ứng virus bền vững (SVR > 95%).
Tóm lại, Thuốc Velpanat 400/100mg tiêu diệt virus viêm gan C bằng cách ức chế đồng thời 2 mục tiêu quan trọng (NS5B polymerase và NS5A protein), từ đó ngăn chặn hoàn toàn chu trình nhân lên và lan rộng của HCV.
Chỉ định của Thuốc Velpanat 400mg/100mg
Chỉ định của Thuốc Velpanat (Sofosbuvir 400mg + Velpatasvir 100mg):
Velpanat là thuốc kháng virus tác động trực tiếp (DAA), được chỉ định trong điều trị nhiễm viêm gan siêu vi C mạn tính (chronic HCV infection) ở người lớn, với tất cả các kiểu gen (genotype 1 đến 6).
Viêm gan C mạn tính không xơ gan hoặc có xơ gan còn bù (Child-Pugh A)
Velpanat được dùng đơn trị liệu (1 viên/ngày trong 12 tuần).
Hiệu quả trên tất cả genotype 1–6.
Viêm gan C mạn tính có xơ gan mất bù (Child-Pugh B hoặc C)
Velpanat phối hợp với Ribavirin trong 12 tuần.
Trường hợp không dung nạp Ribavirin, có thể dùng Velpanat đơn trị liệu trong 24 tuần.
Sau ghép gan
Có thể dùng Velpanat (± Ribavirin) để điều trị tái nhiễm HCV sau ghép gan.
Bệnh nhân đồng nhiễm HIV/HCV
Velpanat cũng được chỉ định cho bệnh nhân đồng nhiễm HIV/HCV, vì phác đồ pangenotypic giúp kiểm soát hiệu quả virus C.
Tóm lại: Velpanat 400/100mg được chỉ định điều trị viêm gan C mạn tính ở người lớn thuộc tất cả các genotype, bao gồm bệnh nhân có hoặc không xơ gan, xơ gan mất bù (phối hợp Ribavirin), sau ghép gan, và đồng nhiễm HIV/HCV.
Chống chỉ định của Thuốc Velpanat 400mg/100mg
Chống chỉ định của Thuốc Velpanat (Sofosbuvir 400mg + Velpatasvir 100mg):
Velpanat là thuốc kháng virus tác động trực tiếp, mặc dù khá an toàn nhưng vẫn có một số chống chỉ định quan trọng:
Quá mẫn
Chống chỉ định tuyệt đối ở người có tiền sử quá mẫn với Sofosbuvir, Velpatasvir hoặc bất kỳ tá dược nào trong thuốc.
Dùng đồng thời với thuốc cảm ứng mạnh P-glycoprotein (P-gp) hoặc CYP
Những thuốc này làm giảm nồng độ Sofosbuvir và Velpatasvir trong huyết tương, dẫn đến mất hiệu quả điều trị.
Bao gồm:
Rifampicin, Rifabutin, Rifapentine (kháng lao).
Carbamazepine, Phenytoin, Phenobarbital, Primidone (chống động kinh).
St. John’s Wort (Hypericum perforatum – thảo dược chống trầm cảm).
Kết hợp với một số thuốc kháng virus khác
Không nên phối hợp Velpanat với các thuốc chứa Sofosbuvir khác (nguy cơ quá liều).
Phụ nữ có thai và cho con bú
Chưa có đủ dữ liệu an toàn.
Nếu dùng phối hợp với Ribavirin, thì chống chỉ định tuyệt đối ở phụ nữ mang thai và cả nam giới có vợ bạn tình đang mang thai (do Ribavirin gây độc tính trên phôi thai, quái thai).
Tóm lại: Velpanat chống chỉ định ở bệnh nhân quá mẫn với thành phần thuốc, dùng đồng thời với thuốc cảm ứng mạnh P-gp/CYP (như rifampicin, carbamazepine, phenytoin, St. John’s Wort), và chống chỉ định tuyệt đối trong thai kỳ nếu dùng kèm Ribavirin.
Dược động học của Thuốc Velpanat 400mg/100mg
Dưới đây là dược động học của thuốc Velpanat (Sofosbuvir 400mg + Velpatasvir 100mg):
Hấp thu
Sofosbuvir:
Hấp thu nhanh qua đường uống, đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương (Tmax ≈ 0,5 – 2 giờ).
Sinh khả dụng tuyệt đối chưa xác định rõ, nhưng tương đối cao.
Thức ăn giàu chất béo có thể làm tăng nồng độ Sofosbuvir, nhưng không ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị.
Velpatasvir:
Hấp thu chậm hơn, đạt nồng độ đỉnh (Tmax ≈ 3 giờ).
Sinh khả dụng bị ảnh hưởng bởi pH dạ dày → thuốc kháng acid, PPI có thể làm giảm hấp thu Velpatasvir.
Phân bố
Sofosbuvir:
Tỉ lệ gắn kết protein huyết tương: ~61–65%.
Thể tích phân bố trung bình: khoảng 127 L.
Velpatasvir:
Gắn kết protein huyết tương rất cao (>99,5%).
Thể tích phân bố trung bình: ~17 L.
Chuyển hóa
Sofosbuvir:
Là tiền chất (prodrug). Sau khi vào cơ thể, được thủy phân và chuyển hóa nội bào thành chất có hoạt tính GS-461203 (triphosphate), chất này ức chế polymerase NS5B của HCV.
Chất chuyển hóa chính lưu hành trong huyết tương là GS-331007 (không có hoạt tính kháng virus).
Velpatasvir:
Được chuyển hóa chủ yếu bởi CYP2B6, CYP2C8 và CYP3A4, và cũng là cơ chất của P-gp và BCRP.
Thải trừ
Sofosbuvir:
Thải trừ chủ yếu qua thận (~80% dưới dạng chất chuyển hóa GS-331007, chỉ 3,5% ở dạng không đổi).
Thời gian bán thải:
Sofosbuvir: ~0,5 giờ.
GS-331007: ~27 giờ.
Velpatasvir:
Đào thải chủ yếu qua phân (~94%), dưới 1% qua nước tiểu.
Thời gian bán thải: ~15 giờ.
Ý nghĩa lâm sàng
Sofosbuvir không phụ thuộc nhiều vào hệ enzyme CYP → ít tương tác thuốc.
Velpatasvir nhạy cảm với thay đổi pH dạ dày và là cơ chất của CYP → cần lưu ý khi dùng cùng thuốc kháng acid, thuốc cảm ứng CYP.
Bệnh nhân suy thận nặng cần thận trọng do Sofosbuvir và chất chuyển hóa thải qua thận.
Bệnh nhân suy gan: dược động học của Velpatasvir có thể thay đổi, cần hiệu chỉnh liều hoặc phối hợp Ribavirin trong xơ gan mất bù.
Tóm lại: Velpanat có hấp thu tốt đường uống, Sofosbuvir thải qua thận, Velpatasvir thải qua phân, thời gian bán thải cho phép dùng 1 lần/ngày, thuận tiện và duy trì nồng độ kháng virus ổn định.
Trước khi sử dụng Thuốc Velpanat 400mg/100mg
Trước khi sử dụng Thuốc Velpanat (Sofosbuvir 400mg + Velpatasvir 100mg), người bệnh và bác sĩ cần lưu ý một số điểm quan trọng để đảm bảo hiệu quả điều trị và hạn chế rủi ro:
Khám và xét nghiệm trước điều trị
Xét nghiệm HCV RNA để khẳng định nhiễm HCV mạn tính.
Xác định kiểu gen HCV (Velpanat là pangenotypic, nhưng vẫn cần để đánh giá phác đồ kèm theo trong một số trường hợp).
Đánh giá mức độ xơ gan (không xơ gan, xơ gan còn bù Child-Pugh A, hoặc mất bù Child-Pugh B/C).
Chức năng gan, thận, huyết học trước khi bắt đầu.
Xét nghiệm HBV (HBsAg, anti-HBc, anti-HBs) vì có nguy cơ tái hoạt động virus viêm gan B trong quá trình điều trị HCV.
Ở bệnh nhân đồng nhiễm HIV: kiểm tra tải lượng HIV và phác đồ ARV đang dùng để tránh tương tác thuốc.
Kiểm tra thuốc đang sử dụng
Tránh phối hợp với các thuốc cảm ứng mạnh CYP hoặc P-gp (rifampicin, carbamazepine, phenytoin, St. John’s Wort…) vì làm giảm hiệu quả Velpanat.
Thận trọng khi dùng chung với:
Thuốc kháng acid, PPI (omeprazole, esomeprazole, pantoprazole...) → giảm hấp thu Velpatasvir.
Một số thuốc ARV (efavirenz, tenofovir, ritonavir, atazanavir, lopinavir...).
Statin (rosuvastatin, atorvastatin) → nguy cơ tăng tác dụng phụ (đau cơ, tiêu cơ vân).
Cần liệt kê đầy đủ thuốc và thực phẩm chức năng đang dùng cho bác sĩ.
Đối tượng đặc biệt
Phụ nữ mang thai và cho con bú:
Chưa có đủ dữ liệu an toàn.
Nếu phối hợp với Ribavirin thì chống chỉ định tuyệt đối trong thai kỳ (Ribavirin gây quái thai).
Trẻ em: chưa đủ dữ liệu an toàn cho trẻ <18 tuổi.
Người suy thận nặng hoặc chạy thận nhân tạo: Sofosbuvir và chất chuyển hóa tích lũy → cần thận trọng.
Người suy gan mất bù: thường cần phối hợp thêm Ribavirin theo hướng dẫn của bác sĩ chuyên khoa.
Lời khuyên cho bệnh nhân
Uống thuốc đúng liều, đúng giờ mỗi ngày, có thể uống cùng hoặc không cùng thức ăn.
Không tự ý ngưng thuốc giữa chừng → nguy cơ tái phát và kháng thuốc.
Hạn chế rượu bia và các chất gây hại cho gan.
Theo dõi tác dụng phụ (mệt mỏi, đau đầu, buồn nôn, mất ngủ…) và báo ngay cho bác sĩ khi có bất thường.
Tóm lại: Trước khi dùng Velpanat, cần đánh giá tình trạng gan, thận, HBV, HIV, kiểm tra tương tác thuốc, thận trọng ở thai kỳ, cho con bú, suy gan mất bù, suy thận nặng, và tuân thủ đúng phác đồ điều trị.
Liều dùng và Cách dùng của Thuốc Velpanat 400mg/100mg
Dưới đây là liều dùng và cách dùng thuốc Velpanat (Sofosbuvir 400mg + Velpatasvir 100mg) theo hướng dẫn lâm sàng:
Liều khuyến cáo chung
Người lớn: 1 viên/ngày, uống nguyên viên, cùng hoặc không cùng thức ăn.
Thời gian điều trị thường: 12 tuần.
Trẻ em <18 tuổi:
Chưa có đủ dữ liệu an toàn và hiệu quả → không khuyến cáo.
Liều dùng theo từng đối tượng lâm sàng
Viêm gan C mạn tính không xơ gan hoặc xơ gan còn bù (Child-Pugh A)
Velpanat đơn trị liệu 12 tuần.
Áp dụng cho tất cả các genotype (1–6).
Viêm gan C mạn tính xơ gan mất bù (Child-Pugh B hoặc C)
Velpanat + Ribavirin trong 12 tuần.
Nếu không dung nạp Ribavirin → có thể dùng Velpanat đơn trị liệu 24 tuần.
Sau ghép gan
Có thể dùng Velpanat (± Ribavirin) trong 12 tuần để điều trị HCV tái nhiễm sau ghép.
Đồng nhiễm HIV/HCV
Liều không thay đổi: Velpanat 1 viên/ngày x 12 tuần.
Cần kiểm tra kỹ tương tác với thuốc ARV đang sử dụng.
Lưu ý khi dùng
Uống đều đặn vào cùng một thời điểm mỗi ngày.
Nếu quên liều:
Nếu nhớ trong vòng <18 giờ → uống ngay liều đó.
Nếu đã >18 giờ → bỏ qua, uống liều tiếp theo như lịch. Không uống gấp đôi.
Không tự ý ngưng thuốc trước thời hạn điều trị, kể cả khi có cải thiện triệu chứng.
Khi dùng kèm thuốc kháng acid:
Tránh dùng đồng thời với Velpanat.
Nếu cần, nên uống cách nhau ít nhất 4 giờ.
Tóm lại: Liều chuẩn của Velpanat cho hầu hết bệnh nhân HCV mạn tính là 1 viên/ngày trong 12 tuần. Các trường hợp đặc biệt như xơ gan mất bù hoặc sau ghép gan cần phối hợp thêm Ribavirin hoặc kéo dài thời gian điều trị theo chỉ định bác sĩ.
Thuốc Velpanat 400mg/100mg có tác dụng phụ gì?
Thuốc Velpanat (Sofosbuvir 400mg + Velpatasvir 100mg) nhìn chung được dung nạp tốt, ít tác dụng phụ so với các phác đồ cũ dựa trên Interferon. Tuy nhiên, trong quá trình điều trị vẫn có thể gặp một số tác dụng không mong muốn:
Tác dụng phụ thường gặp (≥10%)
Mệt mỏi
Đau đầu
Buồn nôn
Mất ngủ
Thiếu máu nhẹ (đặc biệt khi phối hợp với Ribavirin)
Tác dụng phụ ít gặp (1–10%)
Chóng mặt
Tiêu chảy, khó tiêu
Đau bụng, chán ăn
Ngứa, phát ban nhẹ
Đau khớp, đau cơ
Ho khan
Tác dụng phụ hiếm gặp (<1%) nhưng cần lưu ý
Tái hoạt động viêm gan B (ở bệnh nhân đồng nhiễm HBV/HCV chưa điều trị HBV).
Rối loạn nhịp tim chậm nặng (bradycardia) khi dùng chung với Amiodarone (đã có báo cáo nguy hiểm).
Phản ứng quá mẫn, phù mạch (hiếm).
Khi dùng phối hợp với Ribavirin (trường hợp xơ gan mất bù)
Nguy cơ tăng thêm tác dụng phụ của Ribavirin, như:
Thiếu máu nặng
Giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu
Mệt mỏi nhiều hơn
Gây quái thai → chống chỉ định tuyệt đối cho phụ nữ có thai và nam giới có vợ/bạn tình đang mang thai.
Khuyến cáo theo dõi
Xét nghiệm men gan, chức năng thận, công thức máu định kỳ.
Theo dõi HBV tái hoạt động ở bệnh nhân HBsAg (+) hoặc anti-HBc (+).
Báo ngay cho bác sĩ nếu có dấu hiệu: vàng da nhiều, phù, khó thở, mệt lả, hồi hộp, nhịp tim chậm bất thường.
Thuốc Velpanat 400mg/100mg tương tác với những thuốc nào?
Thuốc Velpanat (Sofosbuvir 400mg + Velpatasvir) có thể tương tác với nhiều loại thuốc do ảnh hưởng đến hấp thu, chuyển hóa hoặc thải trừ. Đây là một điểm quan trọng cần lưu ý khi kê đơn.
Thuốc chống loạn nhịp tim
Amiodarone: có thể gây nhịp tim chậm nguy hiểm, thậm chí đe dọa tính mạng khi dùng chung với Sofosbuvir (trong Velpanat).
Tránh phối hợp.
Nếu bắt buộc → cần theo dõi tim mạch chặt chẽ.
Thuốc cảm ứng mạnh P-gp hoặc CYP (làm giảm hiệu quả Velpanat)
Carbamazepine, Phenytoin, Phenobarbital, Primidone (chống động kinh).
Rifampicin, Rifabutin, Rifapentine (kháng lao).
St. John’s Wort (Hypericum perforatum – thảo dược chống trầm cảm).
Chống chỉ định phối hợp vì làm giảm nồng độ Sofosbuvir/Velpatasvir → thất bại điều trị.
Thuốc kháng acid & điều chỉnh pH dạ dày
Antacid (nhôm hydroxyd, magie hydroxyd) → giảm hấp thu Velpatasvir.
H2RA (famotidin, ranitidin) → có thể dùng, nhưng cần uống cách xa.
PPI (omeprazole, esomeprazole, pantoprazole) → giảm đáng kể nồng độ Velpatasvir.
Nếu bắt buộc: uống Velpanat cùng thức ăn và dùng PPI liều tương đương omeprazole 20 mg hoặc thấp hơn.
Thuốc kháng virus HIV (ARV)
Một số ARV có tương tác mạnh:
Efavirenz, Nevirapine, Etravirine: làm giảm hiệu quả Velpatasvir.
Tenofovir disoproxil fumarate (TDF): phối hợp có thể làm tăng độc tính trên thận → cần theo dõi chức năng thận.
Atazanavir/ritonavir, Lopinavir/ritonavir: có thể làm thay đổi nồng độ Velpatasvir.
Khi bệnh nhân đồng nhiễm HIV/HCV, cần lựa chọn phác đồ ARV phù hợp.
Thuốc hạ mỡ máu (statin)
Rosuvastatin, Atorvastatin, Simvastatin: Velpatasvir có thể làm tăng nồng độ statin → nguy cơ đau cơ, tiêu cơ vân.
Nếu cần dùng statin, nên chọn loại ít tương tác (pravastatin) và liều thấp.
Thuốc khác
Digoxin: Velpatasvir có thể làm tăng nồng độ digoxin → cần theo dõi ECG.
Warfarin: theo dõi INR vì có thể bị thay đổi khi điều trị HCV thành công.
Methadone, Buprenorphine (điều trị nghiện opioid): có thể dùng chung, không cần chỉnh liều.
Thận trọng khi sử dụng Thuốc Velpanat 400mg/100mg
Dưới đây là những lưu ý và thận trọng khi sử dụng thuốc Velpanat (Sofosbuvir 400mg + Velpatasvir 100mg):
Nguy cơ tái hoạt động viêm gan B
Ở bệnh nhân đồng nhiễm HBV/HCV, Velpanat có thể gây tái hoạt động HBV, dẫn đến viêm gan tối cấp, suy gan, thậm chí tử vong.
Trước khi điều trị cần tầm soát HBsAg, anti-HBc, anti-HBs.
Nếu dương tính HBV → cần phối hợp thuốc kháng virus HBV hoặc theo dõi sát.
Tác động trên tim mạch
Nguy cơ nhịp tim chậm nghiêm trọng (bradycardia) khi dùng chung với Amiodarone, đặc biệt ở bệnh nhân có đặt máy tạo nhịp.
Tránh phối hợp, nếu bắt buộc cần theo dõi ECG liên tục trong vài ngày đầu.
Bệnh nhân suy gan
Ở bệnh nhân xơ gan còn bù (Child-Pugh A): dùng liều chuẩn.
Ở bệnh nhân xơ gan mất bù (Child-Pugh B/C): thường cần kết hợp Ribavirin hoặc kéo dài liệu trình, phải theo dõi chặt chẽ vì nguy cơ biến chứng gan.
Bệnh nhân suy thận
Suy thận nhẹ – trung bình (eGFR ≥30 mL/phút): có thể dùng như bình thường.
Suy thận nặng hoặc đang chạy thận nhân tạo (eGFR <30 mL/phút): Sofosbuvir và chất chuyển hóa có thể tích lũy → cần thận trọng, cân nhắc thuốc khác.
Phụ nữ có thai và cho con bú
Velpanat đơn độc: chưa có đủ dữ liệu an toàn, chỉ dùng khi lợi ích vượt trội nguy cơ.
Nếu dùng kèm Ribavirin: chống chỉ định tuyệt đối trong thai kỳ và cho con bú do Ribavirin gây quái thai, độc tính phôi thai.
Nam giới có vợ/bạn tình mang thai cũng không được dùng Ribavirin phối hợp.
Tương tác thuốc
Tránh dùng với: Rifampicin, Carbamazepine, Phenytoin, St. John’s Wort.
Thận trọng khi dùng cùng: thuốc kháng acid, PPI, statin, digoxin, warfarin, thuốc ARV.
Các lưu ý khác
Không khuyến cáo cho trẻ <18 tuổi (chưa có dữ liệu an toàn).
Theo dõi định kỳ men gan, chức năng thận, công thức máu trong quá trình điều trị.
Hạn chế rượu bia, thuốc lá và các chất độc cho gan.
Uống thuốc đúng giờ mỗi ngày, tránh quên liều.
Thuốc Velpanat 400mg/100mg giá bao nhiêu?
Giá Thuốc Velpanat 400mg/100mg: Thuốc kê đơn cần sử dụng dưới sự giám sát của bác sỹ
Thuốc Velpanat 400mg/100mg mua ở đâu?
Hà Nội: Số 82 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội
TP HCM: Số 40 Nguyễn Giản Thanh, P5, Q10, HCM
Tư vấn 0338102129
Bài viết với mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng 1 số thuốc điều trị viêm gan C mạn tính với tất cả các kiểu gen (genotype 1–6), mang lại hiệu quả cao và ít tác dụng phụ so với các phác đồ cũ dựa trên interferon, giúp người bệnh tuân thủ liệu trình điều trị theo chỉ định của bác sĩ. Đây là 1 trong những yếu tố quan trọng góp phần vào sự thành công của những liệu pháp điều trị.
Bài viết về Thuốc Velpanat của chúng tôi được tham khảo thông tin từ website:
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm y tế
Thông tin trên bài viết là thông tin tham khảo. Đây là thuốc kê đơn nên bệnh nhân dùng thuốc theo định định và tư vấn của bác sĩ. Không tự ý dùng thuốc.